Xem lịch âm 2089

Lịch vạn niên 2089

Năm Kỷ Dậu (Âm lịch)

Năm Dậu tượng trưng cho một giai đoạn hoạt động lao động cần cù siêng năng vì gà phải bận rộn từ sáng đến tối. Cái mào của nó là một dấu hiệu của sự cực kỳ thông minh và một trí tuệ bác học. Người sinh vào năm Dậu được xem là người có tư duy sâu sắc. Đồng thời, gà được coi là sự bảo vệ chống lại lửa. Người sinh vào năm Dậu thường kiếm sống nhờ kinh doanh nhỏ, làm ăn cần cù như một chú gà bới đất tìm sâu.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2089

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2089

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
20/11 Bính Ngọ
2
21 Đinh Mùi
3
22 Mậu Thân
4
23 Kỷ Dậu
5
24 Canh Tuất
6
25 Tân Hợi
7
26 Nhâm Tý
8
27 Quý Sửu
9
28 Giáp Dần
10
29 Ất Mão
11
30 Bính Thìn
12
1/12 Đinh Tỵ
13
2 Mậu Ngọ
14
3 Kỷ Mùi
15
4 Canh Thân
16
5 Tân Dậu
17
6 Nhâm Tuất
18
7 Quý Hợi
19
8 Giáp Tý
20
9 Ất Sửu
21
10 Bính Dần
22
11 Đinh Mão
23
12 Mậu Thìn
24
13 Kỷ Tỵ
25
14 Canh Ngọ
26
15 Tân Mùi
27
16 Nhâm Thân
28
17 Quý Dậu
29
18 Giáp Tuất
30
19 Ất Hợi
31
20 Bính Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2089

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
21/12 Đinh Sửu
2
22 Mậu Dần
3
23 Kỷ Mão
4
24 Canh Thìn
5
25 Tân Tỵ
6
26 Nhâm Ngọ
7
27 Quý Mùi
8
28 Giáp Thân
9
29 Ất Dậu
10
1/1 Bính Tuất
11
2 Đinh Hợi
12
3 Mậu Tý
13
4 Kỷ Sửu
14
5 Canh Dần
15
6 Tân Mão
16
7 Nhâm Thìn
17
8 Quý Tỵ
18
9 Giáp Ngọ
19
10 Ất Mùi
20
11 Bính Thân
21
12 Đinh Dậu
22
13 Mậu Tuất
23
14 Kỷ Hợi
24
15 Canh Tý
25
16 Tân Sửu
26
17 Nhâm Dần
27
18 Quý Mão
28
19 Giáp Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2089

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
20/1 Ất Tỵ
2
21 Bính Ngọ
3
22 Đinh Mùi
4
23 Mậu Thân
5
24 Kỷ Dậu
6
25 Canh Tuất
7
26 Tân Hợi
8
27 Nhâm Tý
9
28 Quý Sửu
10
29 Giáp Dần
11
30 Ất Mão
12
1/2 Bính Thìn
13
2 Đinh Tỵ
14
3 Mậu Ngọ
15
4 Kỷ Mùi
16
5 Canh Thân
17
6 Tân Dậu
18
7 Nhâm Tuất
19
8 Quý Hợi
20
9 Giáp Tý
21
10 Ất Sửu
22
11 Bính Dần
23
12 Đinh Mão
24
13 Mậu Thìn
25
14 Kỷ Tỵ
26
15 Canh Ngọ
27
16 Tân Mùi
28
17 Nhâm Thân
29
18 Quý Dậu
30
19 Giáp Tuất
31
20 Ất Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2089

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
21/2 Bính Tý
2
22 Đinh Sửu
3
23 Mậu Dần
4
24 Kỷ Mão
5
25 Canh Thìn
6
26 Tân Tỵ
7
27 Nhâm Ngọ
8
28 Quý Mùi
9
29 Giáp Thân
10
30 Ất Dậu
11
1/3 Bính Tuất
12
2 Đinh Hợi
13
3 Mậu Tý
14
4 Kỷ Sửu
15
5 Canh Dần
16
6 Tân Mão
17
7 Nhâm Thìn
18
8 Quý Tỵ
19
9 Giáp Ngọ
20
10 Ất Mùi
21
11 Bính Thân
22
12 Đinh Dậu
23
13 Mậu Tuất
24
14 Kỷ Hợi
25
15 Canh Tý
26
16 Tân Sửu
27
17 Nhâm Dần
28
18 Quý Mão
29
19 Giáp Thìn
30
20 Ất Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2089

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
21/3 Bính Ngọ
2
22 Đinh Mùi
3
23 Mậu Thân
4
24 Kỷ Dậu
5
25 Canh Tuất
6
26 Tân Hợi
7
27 Nhâm Tý
8
28 Quý Sửu
9
29 Giáp Dần
10
1/4 Ất Mão
11
2 Bính Thìn
12
3 Đinh Tỵ
13
4 Mậu Ngọ
14
5 Kỷ Mùi
15
6 Canh Thân
16
7 Tân Dậu
17
8 Nhâm Tuất
18
9 Quý Hợi
19
10 Giáp Tý
20
11 Ất Sửu
21
12 Bính Dần
22
13 Đinh Mão
23
14 Mậu Thìn
24
15 Kỷ Tỵ
25
16 Canh Ngọ
26
17 Tân Mùi
27
18 Nhâm Thân
28
19 Quý Dậu
29
20 Giáp Tuất
30
21 Ất Hợi
31
22 Bính Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2089

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
23/4 Đinh Sửu
2
24 Mậu Dần
3
25 Kỷ Mão
4
26 Canh Thìn
5
27 Tân Tỵ
6
28 Nhâm Ngọ
7
29 Quý Mùi
8
30 Giáp Thân
9
1/5 Ất Dậu
10
2 Bính Tuất
11
3 Đinh Hợi
12
4 Mậu Tý
13
5 Kỷ Sửu
14
6 Canh Dần
15
7 Tân Mão
16
8 Nhâm Thìn
17
9 Quý Tỵ
18
10 Giáp Ngọ
19
11 Ất Mùi
20
12 Bính Thân
21
13 Đinh Dậu
22
14 Mậu Tuất
23
15 Kỷ Hợi
24
16 Canh Tý
25
17 Tân Sửu
26
18 Nhâm Dần
27
19 Quý Mão
28
20 Giáp Thìn
29
21 Ất Tỵ
30
22 Bính Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2089

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
23/5 Đinh Mùi
2
24 Mậu Thân
3
25 Kỷ Dậu
4
26 Canh Tuất
5
27 Tân Hợi
6
28 Nhâm Tý
7
29 Quý Sửu
8
1/6 Giáp Dần
9
2 Ất Mão
10
3 Bính Thìn
11
4 Đinh Tỵ
12
5 Mậu Ngọ
13
6 Kỷ Mùi
14
7 Canh Thân
15
8 Tân Dậu
16
9 Nhâm Tuất
17
10 Quý Hợi
18
11 Giáp Tý
19
12 Ất Sửu
20
13 Bính Dần
21
14 Đinh Mão
22
15 Mậu Thìn
23
16 Kỷ Tỵ
24
17 Canh Ngọ
25
18 Tân Mùi
26
19 Nhâm Thân
27
20 Quý Dậu
28
21 Giáp Tuất
29
22 Ất Hợi
30
23 Bính Tý
31
24 Đinh Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2089

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
25/6 Mậu Dần
2
26 Kỷ Mão
3
27 Canh Thìn
4
28 Tân Tỵ
5
29 Nhâm Ngọ
6
1/7 Quý Mùi
7
2 Giáp Thân
8
3 Ất Dậu
9
4 Bính Tuất
10
5 Đinh Hợi
11
6 Mậu Tý
12
7 Kỷ Sửu
13
8 Canh Dần
14
9 Tân Mão
15
10 Nhâm Thìn
16
11 Quý Tỵ
17
12 Giáp Ngọ
18
13 Ất Mùi
19
14 Bính Thân
20
15 Đinh Dậu
21
16 Mậu Tuất
22
17 Kỷ Hợi
23
18 Canh Tý
24
19 Tân Sửu
25
20 Nhâm Dần
26
21 Quý Mão
27
22 Giáp Thìn
28
23 Ất Tỵ
29
24 Bính Ngọ
30
25 Đinh Mùi
31
26 Mậu Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2089

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
27/7 Kỷ Dậu
2
28 Canh Tuất
3
29 Tân Hợi
4
1/8 Nhâm Tý
5
2 Quý Sửu
6
3 Giáp Dần
7
4 Ất Mão
8
5 Bính Thìn
9
6 Đinh Tỵ
10
7 Mậu Ngọ
11
8 Kỷ Mùi
12
9 Canh Thân
13
10 Tân Dậu
14
11 Nhâm Tuất
15
12 Quý Hợi
16
13 Giáp Tý
17
14 Ất Sửu
18
15 Bính Dần
19
16 Đinh Mão
20
17 Mậu Thìn
21
18 Kỷ Tỵ
22
19 Canh Ngọ
23
20 Tân Mùi
24
21 Nhâm Thân
25
22 Quý Dậu
26
23 Giáp Tuất
27
24 Ất Hợi
28
25 Bính Tý
29
26 Đinh Sửu
30
27 Mậu Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2089

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
28/8 Kỷ Mão
2
29 Canh Thìn
3
30 Tân Tỵ
4
1/9 Nhâm Ngọ
5
2 Quý Mùi
6
3 Giáp Thân
7
4 Ất Dậu
8
5 Bính Tuất
9
6 Đinh Hợi
10
7 Mậu Tý
11
8 Kỷ Sửu
12
9 Canh Dần
13
10 Tân Mão
14
11 Nhâm Thìn
15
12 Quý Tỵ
16
13 Giáp Ngọ
17
14 Ất Mùi
18
15 Bính Thân
19
16 Đinh Dậu
20
17 Mậu Tuất
21
18 Kỷ Hợi
22
19 Canh Tý
23
20 Tân Sửu
24
21 Nhâm Dần
25
22 Quý Mão
26
23 Giáp Thìn
27
24 Ất Tỵ
28
25 Bính Ngọ
29
26 Đinh Mùi
30
27 Mậu Thân
31
28 Kỷ Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2089

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
29/9 Canh Tuất
2
1/10 Tân Hợi
3
2 Nhâm Tý
4
3 Quý Sửu
5
4 Giáp Dần
6
5 Ất Mão
7
6 Bính Thìn
8
7 Đinh Tỵ
9
8 Mậu Ngọ
10
9 Kỷ Mùi
11
10 Canh Thân
12
11 Tân Dậu
13
12 Nhâm Tuất
14
13 Quý Hợi
15
14 Giáp Tý
16
15 Ất Sửu
17
16 Bính Dần
18
17 Đinh Mão
19
18 Mậu Thìn
20
19 Kỷ Tỵ
21
20 Canh Ngọ
22
21 Tân Mùi
23
22 Nhâm Thân
24
23 Quý Dậu
25
24 Giáp Tuất
26
25 Ất Hợi
27
26 Bính Tý
28
27 Đinh Sửu
29
28 Mậu Dần
30
29 Kỷ Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2089

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
30/10 Canh Thìn
2
1/11 Tân Tỵ
3
2 Nhâm Ngọ
4
3 Quý Mùi
5
4 Giáp Thân
6
5 Ất Dậu
7
6 Bính Tuất
8
7 Đinh Hợi
9
8 Mậu Tý
10
9 Kỷ Sửu
11
10 Canh Dần
12
11 Tân Mão
13
12 Nhâm Thìn
14
13 Quý Tỵ
15
14 Giáp Ngọ
16
15 Ất Mùi
17
16 Bính Thân
18
17 Đinh Dậu
19
18 Mậu Tuất
20
19 Kỷ Hợi
21
20 Canh Tý
22
21 Tân Sửu
23
22 Nhâm Dần
24
23 Quý Mão
25
24 Giáp Thìn
26
25 Ất Tỵ
27
26 Bính Ngọ
28
27 Đinh Mùi
29
28 Mậu Thân
30
29 Kỷ Dậu
31
30 Canh Tuất