Xem lịch âm 2108

Lịch vạn niên 2108

Năm Mậu Thìn (Âm lịch)

Con rồng trong huyền thoại của người phương Đông là tính Dương của vũ trụ, biểu tượng uy quyền hoàng gia. Theo đó, rồng hiện diện ở khắp mọi nơi, dưới nước, trên mặt đất và không trung. Rồng là biểu tượng của nước và là dấu hiệu thuận lợi cho nông nghiệp. Người tuổi Rồng rất trung thực, năng nổ nhưng rất nóng tính và bướng bỉnh. Họ là biểu tượng của quyền lực, sự giàu có, thịnh vượng và của hoàng tộc.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2108

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2108

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
19/11 Giáp Thân
2
20 Ất Dậu
3
21 Bính Tuất
4
22 Đinh Hợi
5
23 Mậu Tý
6
24 Kỷ Sửu
7
25 Canh Dần
8
26 Tân Mão
9
27 Nhâm Thìn
10
28 Quý Tỵ
11
29 Giáp Ngọ
12
30 Ất Mùi
13
1/12 Bính Thân
14
2 Đinh Dậu
15
3 Mậu Tuất
16
4 Kỷ Hợi
17
5 Canh Tý
18
6 Tân Sửu
19
7 Nhâm Dần
20
8 Quý Mão
21
9 Giáp Thìn
22
10 Ất Tỵ
23
11 Bính Ngọ
24
12 Đinh Mùi
25
13 Mậu Thân
26
14 Kỷ Dậu
27
15 Canh Tuất
28
16 Tân Hợi
29
17 Nhâm Tý
30
18 Quý Sửu
31
19 Giáp Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2108

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
20/12 Ất Mão
2
21 Bính Thìn
3
22 Đinh Tỵ
4
23 Mậu Ngọ
5
24 Kỷ Mùi
6
25 Canh Thân
7
26 Tân Dậu
8
27 Nhâm Tuất
9
28 Quý Hợi
10
29 Giáp Tý
11
30 Ất Sửu
12
1/1 Bính Dần
13
2 Đinh Mão
14
3 Mậu Thìn
15
4 Kỷ Tỵ
16
5 Canh Ngọ
17
6 Tân Mùi
18
7 Nhâm Thân
19
8 Quý Dậu
20
9 Giáp Tuất
21
10 Ất Hợi
22
11 Bính Tý
23
12 Đinh Sửu
24
13 Mậu Dần
25
14 Kỷ Mão
26
15 Canh Thìn
27
16 Tân Tỵ
28
17 Nhâm Ngọ
29
18 Quý Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2108

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
19/1 Giáp Thân
2
20 Ất Dậu
3
21 Bính Tuất
4
22 Đinh Hợi
5
23 Mậu Tý
6
24 Kỷ Sửu
7
25 Canh Dần
8
26 Tân Mão
9
27 Nhâm Thìn
10
28 Quý Tỵ
11
29 Giáp Ngọ
12
30 Ất Mùi
13
1/2 Bính Thân
14
2 Đinh Dậu
15
3 Mậu Tuất
16
4 Kỷ Hợi
17
5 Canh Tý
18
6 Tân Sửu
19
7 Nhâm Dần
20
8 Quý Mão
21
9 Giáp Thìn
22
10 Ất Tỵ
23
11 Bính Ngọ
24
12 Đinh Mùi
25
13 Mậu Thân
26
14 Kỷ Dậu
27
15 Canh Tuất
28
16 Tân Hợi
29
17 Nhâm Tý
30
18 Quý Sửu
31
19 Giáp Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2108

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
20/2 Ất Mão
2
21 Bính Thìn
3
22 Đinh Tỵ
4
23 Mậu Ngọ
5
24 Kỷ Mùi
6
25 Canh Thân
7
26 Tân Dậu
8
27 Nhâm Tuất
9
28 Quý Hợi
10
29 Giáp Tý
11
1/3 Ất Sửu
12
2 Bính Dần
13
3 Đinh Mão
14
4 Mậu Thìn
15
5 Kỷ Tỵ
16
6 Canh Ngọ
17
7 Tân Mùi
18
8 Nhâm Thân
19
9 Quý Dậu
20
10 Giáp Tuất
21
11 Ất Hợi
22
12 Bính Tý
23
13 Đinh Sửu
24
14 Mậu Dần
25
15 Kỷ Mão
26
16 Canh Thìn
27
17 Tân Tỵ
28
18 Nhâm Ngọ
29
19 Quý Mùi
30
20 Giáp Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2108

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
21/3 Ất Dậu
2
22 Bính Tuất
3
23 Đinh Hợi
4
24 Mậu Tý
5
25 Kỷ Sửu
6
26 Canh Dần
7
27 Tân Mão
8
28 Nhâm Thìn
9
29 Quý Tỵ
10
30 Giáp Ngọ
11
1/4 Ất Mùi
12
2 Bính Thân
13
3 Đinh Dậu
14
4 Mậu Tuất
15
5 Kỷ Hợi
16
6 Canh Tý
17
7 Tân Sửu
18
8 Nhâm Dần
19
9 Quý Mão
20
10 Giáp Thìn
21
11 Ất Tỵ
22
12 Bính Ngọ
23
13 Đinh Mùi
24
14 Mậu Thân
25
15 Kỷ Dậu
26
16 Canh Tuất
27
17 Tân Hợi
28
18 Nhâm Tý
29
19 Quý Sửu
30
20 Giáp Dần
31
21 Ất Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2108

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
22/4 Bính Thìn
2
23 Đinh Tỵ
3
24 Mậu Ngọ
4
25 Kỷ Mùi
5
26 Canh Thân
6
27 Tân Dậu
7
28 Nhâm Tuất
8
29 Quý Hợi
9
1/5 Giáp Tý
10
2 Ất Sửu
11
3 Bính Dần
12
4 Đinh Mão
13
5 Mậu Thìn
14
6 Kỷ Tỵ
15
7 Canh Ngọ
16
8 Tân Mùi
17
9 Nhâm Thân
18
10 Quý Dậu
19
11 Giáp Tuất
20
12 Ất Hợi
21
13 Bính Tý
22
14 Đinh Sửu
23
15 Mậu Dần
24
16 Kỷ Mão
25
17 Canh Thìn
26
18 Tân Tỵ
27
19 Nhâm Ngọ
28
20 Quý Mùi
29
21 Giáp Thân
30
22 Ất Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2108

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
23/5 Bính Tuất
2
24 Đinh Hợi
3
25 Mậu Tý
4
26 Kỷ Sửu
5
27 Canh Dần
6
28 Tân Mão
7
29 Nhâm Thìn
8
30 Quý Tỵ
9
1/6 Giáp Ngọ
10
2 Ất Mùi
11
3 Bính Thân
12
4 Đinh Dậu
13
5 Mậu Tuất
14
6 Kỷ Hợi
15
7 Canh Tý
16
8 Tân Sửu
17
9 Nhâm Dần
18
10 Quý Mão
19
11 Giáp Thìn
20
12 Ất Tỵ
21
13 Bính Ngọ
22
14 Đinh Mùi
23
15 Mậu Thân
24
16 Kỷ Dậu
25
17 Canh Tuất
26
18 Tân Hợi
27
19 Nhâm Tý
28
20 Quý Sửu
29
21 Giáp Dần
30
22 Ất Mão
31
23 Bính Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2108

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
24/6 Đinh Tỵ
2
25 Mậu Ngọ
3
26 Kỷ Mùi
4
27 Canh Thân
5
28 Tân Dậu
6
29 Nhâm Tuất
7
1/7 Quý Hợi
8
2 Giáp Tý
9
3 Ất Sửu
10
4 Bính Dần
11
5 Đinh Mão
12
6 Mậu Thìn
13
7 Kỷ Tỵ
14
8 Canh Ngọ
15
9 Tân Mùi
16
10 Nhâm Thân
17
11 Quý Dậu
18
12 Giáp Tuất
19
13 Ất Hợi
20
14 Bính Tý
21
15 Đinh Sửu
22
16 Mậu Dần
23
17 Kỷ Mão
24
18 Canh Thìn
25
19 Tân Tỵ
26
20 Nhâm Ngọ
27
21 Quý Mùi
28
22 Giáp Thân
29
23 Ất Dậu
30
24 Bính Tuất
31
25 Đinh Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2108

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
26/7 Mậu Tý
2
27 Kỷ Sửu
3
28 Canh Dần
4
29 Tân Mão
5
1/8 Nhâm Thìn
6
2 Quý Tỵ
7
3 Giáp Ngọ
8
4 Ất Mùi
9
5 Bính Thân
10
6 Đinh Dậu
11
7 Mậu Tuất
12
8 Kỷ Hợi
13
9 Canh Tý
14
10 Tân Sửu
15
11 Nhâm Dần
16
12 Quý Mão
17
13 Giáp Thìn
18
14 Ất Tỵ
19
15 Bính Ngọ
20
16 Đinh Mùi
21
17 Mậu Thân
22
18 Kỷ Dậu
23
19 Canh Tuất
24
20 Tân Hợi
25
21 Nhâm Tý
26
22 Quý Sửu
27
23 Giáp Dần
28
24 Ất Mão
29
25 Bính Thìn
30
26 Đinh Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2108

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
27/8 Mậu Ngọ
2
28 Kỷ Mùi
3
29 Canh Thân
4
30 Tân Dậu
5
1/9 Nhâm Tuất
6
2 Quý Hợi
7
3 Giáp Tý
8
4 Ất Sửu
9
5 Bính Dần
10
6 Đinh Mão
11
7 Mậu Thìn
12
8 Kỷ Tỵ
13
9 Canh Ngọ
14
10 Tân Mùi
15
11 Nhâm Thân
16
12 Quý Dậu
17
13 Giáp Tuất
18
14 Ất Hợi
19
15 Bính Tý
20
16 Đinh Sửu
21
17 Mậu Dần
22
18 Kỷ Mão
23
19 Canh Thìn
24
20 Tân Tỵ
25
21 Nhâm Ngọ
26
22 Quý Mùi
27
23 Giáp Thân
28
24 Ất Dậu
29
25 Bính Tuất
30
26 Đinh Hợi
31
27 Mậu Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2108

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
28/9 Kỷ Sửu
2
29 Canh Dần
3
1/10 Tân Mão
4
2 Nhâm Thìn
5
3 Quý Tỵ
6
4 Giáp Ngọ
7
5 Ất Mùi
8
6 Bính Thân
9
7 Đinh Dậu
10
8 Mậu Tuất
11
9 Kỷ Hợi
12
10 Canh Tý
13
11 Tân Sửu
14
12 Nhâm Dần
15
13 Quý Mão
16
14 Giáp Thìn
17
15 Ất Tỵ
18
16 Bính Ngọ
19
17 Đinh Mùi
20
18 Mậu Thân
21
19 Kỷ Dậu
22
20 Canh Tuất
23
21 Tân Hợi
24
22 Nhâm Tý
25
23 Quý Sửu
26
24 Giáp Dần
27
25 Ất Mão
28
26 Bính Thìn
29
27 Đinh Tỵ
30
28 Mậu Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2108

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
29/10 Kỷ Mùi
2
30 Canh Thân
3
1/11 Tân Dậu
4
2 Nhâm Tuất
5
3 Quý Hợi
6
4 Giáp Tý
7
5 Ất Sửu
8
6 Bính Dần
9
7 Đinh Mão
10
8 Mậu Thìn
11
9 Kỷ Tỵ
12
10 Canh Ngọ
13
11 Tân Mùi
14
12 Nhâm Thân
15
13 Quý Dậu
16
14 Giáp Tuất
17
15 Ất Hợi
18
16 Bính Tý
19
17 Đinh Sửu
20
18 Mậu Dần
21
19 Kỷ Mão
22
20 Canh Thìn
23
21 Tân Tỵ
24
22 Nhâm Ngọ
25
23 Quý Mùi
26
24 Giáp Thân
27
25 Ất Dậu
28
26 Bính Tuất
29
27 Đinh Hợi
30
28 Mậu Tý
31
29 Kỷ Sửu