Xem lịch âm 2109

Lịch vạn niên 2109

Năm Kỷ Tỵ (Âm lịch)

Người tuổi rắn nói ít nhưng rất thông thái. Họ thích hợp với vùng đất ẩm ướt. Rắn tượng trưng cho sự tiến hóa vĩnh cửu của tuổi tác và sự kế vị, sự phân hủy và sự nối tiếp các thế hệ của nhân loại. Người tuổi rắn rất điềm tĩnh, hiền lành, sâu sắc và cảm thông nhưng thỉnh thoảng cũng hay nổi giận. Họ rất kiên quyết và cố chấp.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2109

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2109

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
1/12 Canh Dần
2
2 Tân Mão
3
3 Nhâm Thìn
4
4 Quý Tỵ
5
5 Giáp Ngọ
6
6 Ất Mùi
7
7 Bính Thân
8
8 Đinh Dậu
9
9 Mậu Tuất
10
10 Kỷ Hợi
11
11 Canh Tý
12
12 Tân Sửu
13
13 Nhâm Dần
14
14 Quý Mão
15
15 Giáp Thìn
16
16 Ất Tỵ
17
17 Bính Ngọ
18
18 Đinh Mùi
19
19 Mậu Thân
20
20 Kỷ Dậu
21
21 Canh Tuất
22
22 Tân Hợi
23
23 Nhâm Tý
24
24 Quý Sửu
25
25 Giáp Dần
26
26 Ất Mão
27
27 Bính Thìn
28
28 Đinh Tỵ
29
29 Mậu Ngọ
30
30 Kỷ Mùi
31
1/1 Canh Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2109

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2/1 Tân Dậu
2
3 Nhâm Tuất
3
4 Quý Hợi
4
5 Giáp Tý
5
6 Ất Sửu
6
7 Bính Dần
7
8 Đinh Mão
8
9 Mậu Thìn
9
10 Kỷ Tỵ
10
11 Canh Ngọ
11
12 Tân Mùi
12
13 Nhâm Thân
13
14 Quý Dậu
14
15 Giáp Tuất
15
16 Ất Hợi
16
17 Bính Tý
17
18 Đinh Sửu
18
19 Mậu Dần
19
20 Kỷ Mão
20
21 Canh Thìn
21
22 Tân Tỵ
22
23 Nhâm Ngọ
23
24 Quý Mùi
24
25 Giáp Thân
25
26 Ất Dậu
26
27 Bính Tuất
27
28 Đinh Hợi
28
29 Mậu Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2109

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
30/1 Kỷ Sửu
2
1/2 Canh Dần
3
2 Tân Mão
4
3 Nhâm Thìn
5
4 Quý Tỵ
6
5 Giáp Ngọ
7
6 Ất Mùi
8
7 Bính Thân
9
8 Đinh Dậu
10
9 Mậu Tuất
11
10 Kỷ Hợi
12
11 Canh Tý
13
12 Tân Sửu
14
13 Nhâm Dần
15
14 Quý Mão
16
15 Giáp Thìn
17
16 Ất Tỵ
18
17 Bính Ngọ
19
18 Đinh Mùi
20
19 Mậu Thân
21
20 Kỷ Dậu
22
21 Canh Tuất
23
22 Tân Hợi
24
23 Nhâm Tý
25
24 Quý Sửu
26
25 Giáp Dần
27
26 Ất Mão
28
27 Bính Thìn
29
28 Đinh Tỵ
30
29 Mậu Ngọ
31
1/3 Kỷ Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2109

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
2/3 Canh Thân
2
3 Tân Dậu
3
4 Nhâm Tuất
4
5 Quý Hợi
5
6 Giáp Tý
6
7 Ất Sửu
7
8 Bính Dần
8
9 Đinh Mão
9
10 Mậu Thìn
10
11 Kỷ Tỵ
11
12 Canh Ngọ
12
13 Tân Mùi
13
14 Nhâm Thân
14
15 Quý Dậu
15
16 Giáp Tuất
16
17 Ất Hợi
17
18 Bính Tý
18
19 Đinh Sửu
19
20 Mậu Dần
20
21 Kỷ Mão
21
22 Canh Thìn
22
23 Tân Tỵ
23
24 Nhâm Ngọ
24
25 Quý Mùi
25
26 Giáp Thân
26
27 Ất Dậu
27
28 Bính Tuất
28
29 Đinh Hợi
29
30 Mậu Tý
30
1/4 Kỷ Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2109

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
2/4 Canh Dần
2
3 Tân Mão
3
4 Nhâm Thìn
4
5 Quý Tỵ
5
6 Giáp Ngọ
6
7 Ất Mùi
7
8 Bính Thân
8
9 Đinh Dậu
9
10 Mậu Tuất
10
11 Kỷ Hợi
11
12 Canh Tý
12
13 Tân Sửu
13
14 Nhâm Dần
14
15 Quý Mão
15
16 Giáp Thìn
16
17 Ất Tỵ
17
18 Bính Ngọ
18
19 Đinh Mùi
19
20 Mậu Thân
20
21 Kỷ Dậu
21
22 Canh Tuất
22
23 Tân Hợi
23
24 Nhâm Tý
24
25 Quý Sửu
25
26 Giáp Dần
26
27 Ất Mão
27
28 Bính Thìn
28
29 Đinh Tỵ
29
30 Mậu Ngọ
30
1/5 Kỷ Mùi
31
2 Canh Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2109

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
3/5 Tân Dậu
2
4 Nhâm Tuất
3
5 Quý Hợi
4
6 Giáp Tý
5
7 Ất Sửu
6
8 Bính Dần
7
9 Đinh Mão
8
10 Mậu Thìn
9
11 Kỷ Tỵ
10
12 Canh Ngọ
11
13 Tân Mùi
12
14 Nhâm Thân
13
15 Quý Dậu
14
16 Giáp Tuất
15
17 Ất Hợi
16
18 Bính Tý
17
19 Đinh Sửu
18
20 Mậu Dần
19
21 Kỷ Mão
20
22 Canh Thìn
21
23 Tân Tỵ
22
24 Nhâm Ngọ
23
25 Quý Mùi
24
26 Giáp Thân
25
27 Ất Dậu
26
28 Bính Tuất
27
29 Đinh Hợi
28
1/6 Mậu Tý
29
2 Kỷ Sửu
30
3 Canh Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2109

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
4/6 Tân Mão
2
5 Nhâm Thìn
3
6 Quý Tỵ
4
7 Giáp Ngọ
5
8 Ất Mùi
6
9 Bính Thân
7
10 Đinh Dậu
8
11 Mậu Tuất
9
12 Kỷ Hợi
10
13 Canh Tý
11
14 Tân Sửu
12
15 Nhâm Dần
13
16 Quý Mão
14
17 Giáp Thìn
15
18 Ất Tỵ
16
19 Bính Ngọ
17
20 Đinh Mùi
18
21 Mậu Thân
19
22 Kỷ Dậu
20
23 Canh Tuất
21
24 Tân Hợi
22
25 Nhâm Tý
23
26 Quý Sửu
24
27 Giáp Dần
25
28 Ất Mão
26
29 Bính Thìn
27
30 Đinh Tỵ
28
1/7 Mậu Ngọ
29
2 Kỷ Mùi
30
3 Canh Thân
31
4 Tân Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2109

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
5/7 Nhâm Tuất
2
6 Quý Hợi
3
7 Giáp Tý
4
8 Ất Sửu
5
9 Bính Dần
6
10 Đinh Mão
7
11 Mậu Thìn
8
12 Kỷ Tỵ
9
13 Canh Ngọ
10
14 Tân Mùi
11
15 Nhâm Thân
12
16 Quý Dậu
13
17 Giáp Tuất
14
18 Ất Hợi
15
19 Bính Tý
16
20 Đinh Sửu
17
21 Mậu Dần
18
22 Kỷ Mão
19
23 Canh Thìn
20
24 Tân Tỵ
21
25 Nhâm Ngọ
22
26 Quý Mùi
23
27 Giáp Thân
24
28 Ất Dậu
25
29 Bính Tuất
26
1/8 Đinh Hợi
27
2 Mậu Tý
28
3 Kỷ Sửu
29
4 Canh Dần
30
5 Tân Mão
31
6 Nhâm Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2109

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
7/8 Quý Tỵ
2
8 Giáp Ngọ
3
9 Ất Mùi
4
10 Bính Thân
5
11 Đinh Dậu
6
12 Mậu Tuất
7
13 Kỷ Hợi
8
14 Canh Tý
9
15 Tân Sửu
10
16 Nhâm Dần
11
17 Quý Mão
12
18 Giáp Thìn
13
19 Ất Tỵ
14
20 Bính Ngọ
15
21 Đinh Mùi
16
22 Mậu Thân
17
23 Kỷ Dậu
18
24 Canh Tuất
19
25 Tân Hợi
20
26 Nhâm Tý
21
27 Quý Sửu
22
28 Giáp Dần
23
29 Ất Mão
24
30 Bính Thìn
25
1/9 Đinh Tỵ
26
2 Mậu Ngọ
27
3 Kỷ Mùi
28
4 Canh Thân
29
5 Tân Dậu
30
6 Nhâm Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2109

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
7/9 Quý Hợi
2
8 Giáp Tý
3
9 Ất Sửu
4
10 Bính Dần
5
11 Đinh Mão
6
12 Mậu Thìn
7
13 Kỷ Tỵ
8
14 Canh Ngọ
9
15 Tân Mùi
10
16 Nhâm Thân
11
17 Quý Dậu
12
18 Giáp Tuất
13
19 Ất Hợi
14
20 Bính Tý
15
21 Đinh Sửu
16
22 Mậu Dần
17
23 Kỷ Mão
18
24 Canh Thìn
19
25 Tân Tỵ
20
26 Nhâm Ngọ
21
27 Quý Mùi
22
28 Giáp Thân
23
29 Ất Dậu
24
1/9 Bính Tuất
25
2 Đinh Hợi
26
3 Mậu Tý
27
4 Kỷ Sửu
28
5 Canh Dần
29
6 Tân Mão
30
7 Nhâm Thìn
31
8 Quý Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2109

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
9/9 Giáp Ngọ
2
10 Ất Mùi
3
11 Bính Thân
4
12 Đinh Dậu
5
13 Mậu Tuất
6
14 Kỷ Hợi
7
15 Canh Tý
8
16 Tân Sửu
9
17 Nhâm Dần
10
18 Quý Mão
11
19 Giáp Thìn
12
20 Ất Tỵ
13
21 Bính Ngọ
14
22 Đinh Mùi
15
23 Mậu Thân
16
24 Kỷ Dậu
17
25 Canh Tuất
18
26 Tân Hợi
19
27 Nhâm Tý
20
28 Quý Sửu
21
29 Giáp Dần
22
1/10 Ất Mão
23
2 Bính Thìn
24
3 Đinh Tỵ
25
4 Mậu Ngọ
26
5 Kỷ Mùi
27
6 Canh Thân
28
7 Tân Dậu
29
8 Nhâm Tuất
30
9 Quý Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2109

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
10/10 Giáp Tý
2
11 Ất Sửu
3
12 Bính Dần
4
13 Đinh Mão
5
14 Mậu Thìn
6
15 Kỷ Tỵ
7
16 Canh Ngọ
8
17 Tân Mùi
9
18 Nhâm Thân
10
19 Quý Dậu
11
20 Giáp Tuất
12
21 Ất Hợi
13
22 Bính Tý
14
23 Đinh Sửu
15
24 Mậu Dần
16
25 Kỷ Mão
17
26 Canh Thìn
18
27 Tân Tỵ
19
28 Nhâm Ngọ
20
29 Quý Mùi
21
30 Giáp Thân
22
1/11 Ất Dậu
23
2 Bính Tuất
24
3 Đinh Hợi
25
4 Mậu Tý
26
5 Kỷ Sửu
27
6 Canh Dần
28
7 Tân Mão
29
8 Nhâm Thìn
30
9 Quý Tỵ
31
10 Giáp Ngọ