Xem lịch âm 2021

Lịch vạn niên 2021

Năm Tân Sửu (Âm lịch)

Trâu tượng trưng cho sự siêng năng và lòng kiên nhẫn. Năm này có tiến triển vững vàng nhưng chậm và một sức mạnh bền bỉ; người mang tuổi Sửu thường có tính cách thích hợp để trở thành một nhà khoa học. Trâu biểu tượng cho mùa Xuân và nông nghiệp vì gắn liền với cái cày và thích đầm mình trong bùn. Người mang tuổi này thường điềm tĩnh và rất kiên định nhưng rất bướng bỉnh.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2021

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2021

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
19/11 Kỷ Dậu
2
20 Canh Tuất
3
21 Tân Hợi
4
22 Nhâm Tý
5
23 Quý Sửu
6
24 Giáp Dần
7
25 Ất Mão
8
26 Bính Thìn
9
27 Đinh Tỵ
10
28 Mậu Ngọ
11
29 Kỷ Mùi
12
30 Canh Thân
13
1/12 Tân Dậu
14
2 Nhâm Tuất
15
3 Quý Hợi
16
4 Giáp Tý
17
5 Ất Sửu
18
6 Bính Dần
19
7 Đinh Mão
20
8 Mậu Thìn
21
9 Kỷ Tỵ
22
10 Canh Ngọ
23
11 Tân Mùi
24
12 Nhâm Thân
25
13 Quý Dậu
26
14 Giáp Tuất
27
15 Ất Hợi
28
16 Bính Tý
29
17 Đinh Sửu
30
18 Mậu Dần
31
19 Kỷ Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2021

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
20/12 Canh Thìn
2
21 Tân Tỵ
3
22 Nhâm Ngọ
4
23 Quý Mùi
5
24 Giáp Thân
6
25 Ất Dậu
7
26 Bính Tuất
8
27 Đinh Hợi
9
28 Mậu Tý
10
29 Kỷ Sửu
11
30 Canh Dần
12
1/1 Tân Mão
13
2 Nhâm Thìn
14
3 Quý Tỵ
15
4 Giáp Ngọ
16
5 Ất Mùi
17
6 Bính Thân
18
7 Đinh Dậu
19
8 Mậu Tuất
20
9 Kỷ Hợi
21
10 Canh Tý
22
11 Tân Sửu
23
12 Nhâm Dần
24
13 Quý Mão
25
14 Giáp Thìn
26
15 Ất Tỵ
27
16 Bính Ngọ
28
17 Đinh Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2021

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
18/1 Mậu Thân
2
19 Kỷ Dậu
3
20 Canh Tuất
4
21 Tân Hợi
5
22 Nhâm Tý
6
23 Quý Sửu
7
24 Giáp Dần
8
25 Ất Mão
9
26 Bính Thìn
10
27 Đinh Tỵ
11
28 Mậu Ngọ
12
29 Kỷ Mùi
13
1/2 Canh Thân
14
2 Tân Dậu
15
3 Nhâm Tuất
16
4 Quý Hợi
17
5 Giáp Tý
18
6 Ất Sửu
19
7 Bính Dần
20
8 Đinh Mão
21
9 Mậu Thìn
22
10 Kỷ Tỵ
23
11 Canh Ngọ
24
12 Tân Mùi
25
13 Nhâm Thân
26
14 Quý Dậu
27
15 Giáp Tuất
28
16 Ất Hợi
29
17 Bính Tý
30
18 Đinh Sửu
31
19 Mậu Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2021

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
20/2 Kỷ Mão
2
21 Canh Thìn
3
22 Tân Tỵ
4
23 Nhâm Ngọ
5
24 Quý Mùi
6
25 Giáp Thân
7
26 Ất Dậu
8
27 Bính Tuất
9
28 Đinh Hợi
10
29 Mậu Tý
11
30 Kỷ Sửu
12
1/3 Canh Dần
13
2 Tân Mão
14
3 Nhâm Thìn
15
4 Quý Tỵ
16
5 Giáp Ngọ
17
6 Ất Mùi
18
7 Bính Thân
19
8 Đinh Dậu
20
9 Mậu Tuất
21
10 Kỷ Hợi
22
11 Canh Tý
23
12 Tân Sửu
24
13 Nhâm Dần
25
14 Quý Mão
26
15 Giáp Thìn
27
16 Ất Tỵ
28
17 Bính Ngọ
29
18 Đinh Mùi
30
19 Mậu Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2021

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
20/3 Kỷ Dậu
2
21 Canh Tuất
3
22 Tân Hợi
4
23 Nhâm Tý
5
24 Quý Sửu
6
25 Giáp Dần
7
26 Ất Mão
8
27 Bính Thìn
9
28 Đinh Tỵ
10
29 Mậu Ngọ
11
30 Kỷ Mùi
12
1/4 Canh Thân
13
2 Tân Dậu
14
3 Nhâm Tuất
15
4 Quý Hợi
16
5 Giáp Tý
17
6 Ất Sửu
18
7 Bính Dần
19
8 Đinh Mão
20
9 Mậu Thìn
21
10 Kỷ Tỵ
22
11 Canh Ngọ
23
12 Tân Mùi
24
13 Nhâm Thân
25
14 Quý Dậu
26
15 Giáp Tuất
27
16 Ất Hợi
28
17 Bính Tý
29
18 Đinh Sửu
30
19 Mậu Dần
31
20 Kỷ Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2021

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
21/4 Canh Thìn
2
22 Tân Tỵ
3
23 Nhâm Ngọ
4
24 Quý Mùi
5
25 Giáp Thân
6
26 Ất Dậu
7
27 Bính Tuất
8
28 Đinh Hợi
9
29 Mậu Tý
10
1/5 Kỷ Sửu
11
2 Canh Dần
12
3 Tân Mão
13
4 Nhâm Thìn
14
5 Quý Tỵ
15
6 Giáp Ngọ
16
7 Ất Mùi
17
8 Bính Thân
18
9 Đinh Dậu
19
10 Mậu Tuất
20
11 Kỷ Hợi
21
12 Canh Tý
22
13 Tân Sửu
23
14 Nhâm Dần
24
15 Quý Mão
25
16 Giáp Thìn
26
17 Ất Tỵ
27
18 Bính Ngọ
28
19 Đinh Mùi
29
20 Mậu Thân
30
21 Kỷ Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2021

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
22/5 Canh Tuất
2
23 Tân Hợi
3
24 Nhâm Tý
4
25 Quý Sửu
5
26 Giáp Dần
6
27 Ất Mão
7
28 Bính Thìn
8
29 Đinh Tỵ
9
30 Mậu Ngọ
10
1/6 Kỷ Mùi
11
2 Canh Thân
12
3 Tân Dậu
13
4 Nhâm Tuất
14
5 Quý Hợi
15
6 Giáp Tý
16
7 Ất Sửu
17
8 Bính Dần
18
9 Đinh Mão
19
10 Mậu Thìn
20
11 Kỷ Tỵ
21
12 Canh Ngọ
22
13 Tân Mùi
23
14 Nhâm Thân
24
15 Quý Dậu
25
16 Giáp Tuất
26
17 Ất Hợi
27
18 Bính Tý
28
19 Đinh Sửu
29
20 Mậu Dần
30
21 Kỷ Mão
31
22 Canh Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2021

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
23/6 Tân Tỵ
2
24 Nhâm Ngọ
3
25 Quý Mùi
4
26 Giáp Thân
5
27 Ất Dậu
6
28 Bính Tuất
7
29 Đinh Hợi
8
1/7 Mậu Tý
9
2 Kỷ Sửu
10
3 Canh Dần
11
4 Tân Mão
12
5 Nhâm Thìn
13
6 Quý Tỵ
14
7 Giáp Ngọ
15
8 Ất Mùi
16
9 Bính Thân
17
10 Đinh Dậu
18
11 Mậu Tuất
19
12 Kỷ Hợi
20
13 Canh Tý
21
14 Tân Sửu
22
15 Nhâm Dần
23
16 Quý Mão
24
17 Giáp Thìn
25
18 Ất Tỵ
26
19 Bính Ngọ
27
20 Đinh Mùi
28
21 Mậu Thân
29
22 Kỷ Dậu
30
23 Canh Tuất
31
24 Tân Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2021

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
25/7 Nhâm Tý
2
26 Quý Sửu
3
27 Giáp Dần
4
28 Ất Mão
5
29 Bính Thìn
6
30 Đinh Tỵ
7
1/8 Mậu Ngọ
8
2 Kỷ Mùi
9
3 Canh Thân
10
4 Tân Dậu
11
5 Nhâm Tuất
12
6 Quý Hợi
13
7 Giáp Tý
14
8 Ất Sửu
15
9 Bính Dần
16
10 Đinh Mão
17
11 Mậu Thìn
18
12 Kỷ Tỵ
19
13 Canh Ngọ
20
14 Tân Mùi
21
15 Nhâm Thân
22
16 Quý Dậu
23
17 Giáp Tuất
24
18 Ất Hợi
25
19 Bính Tý
26
20 Đinh Sửu
27
21 Mậu Dần
28
22 Kỷ Mão
29
23 Canh Thìn
30
24 Tân Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2021

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
25/8 Nhâm Ngọ
2
26 Quý Mùi
3
27 Giáp Thân
4
28 Ất Dậu
5
29 Bính Tuất
6
1/9 Đinh Hợi
7
2 Mậu Tý
8
3 Kỷ Sửu
9
4 Canh Dần
10
5 Tân Mão
11
6 Nhâm Thìn
12
7 Quý Tỵ
13
8 Giáp Ngọ
14
9 Ất Mùi
15
10 Bính Thân
16
11 Đinh Dậu
17
12 Mậu Tuất
18
13 Kỷ Hợi
19
14 Canh Tý
20
15 Tân Sửu
21
16 Nhâm Dần
22
17 Quý Mão
23
18 Giáp Thìn
24
19 Ất Tỵ
25
20 Bính Ngọ
26
21 Đinh Mùi
27
22 Mậu Thân
28
23 Kỷ Dậu
29
24 Canh Tuất
30
25 Tân Hợi
31
26 Nhâm Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2021

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
27/9 Quý Sửu
2
28 Giáp Dần
3
29 Ất Mão
4
30 Bính Thìn
5
1/10 Đinh Tỵ
6
2 Mậu Ngọ
7
3 Kỷ Mùi
8
4 Canh Thân
9
5 Tân Dậu
10
6 Nhâm Tuất
11
7 Quý Hợi
12
8 Giáp Tý
13
9 Ất Sửu
14
10 Bính Dần
15
11 Đinh Mão
16
12 Mậu Thìn
17
13 Kỷ Tỵ
18
14 Canh Ngọ
19
15 Tân Mùi
20
16 Nhâm Thân
21
17 Quý Dậu
22
18 Giáp Tuất
23
19 Ất Hợi
24
20 Bính Tý
25
21 Đinh Sửu
26
22 Mậu Dần
27
23 Kỷ Mão
28
24 Canh Thìn
29
25 Tân Tỵ
30
26 Nhâm Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2021

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
27/10 Quý Mùi
2
28 Giáp Thân
3
29 Ất Dậu
4
1/11 Bính Tuất
5
2 Đinh Hợi
6
3 Mậu Tý
7
4 Kỷ Sửu
8
5 Canh Dần
9
6 Tân Mão
10
7 Nhâm Thìn
11
8 Quý Tỵ
12
9 Giáp Ngọ
13
10 Ất Mùi
14
11 Bính Thân
15
12 Đinh Dậu
16
13 Mậu Tuất
17
14 Kỷ Hợi
18
15 Canh Tý
19
16 Tân Sửu
20
17 Nhâm Dần
21
18 Quý Mão
22
19 Giáp Thìn
23
20 Ất Tỵ
24
21 Bính Ngọ
25
22 Đinh Mùi
26
23 Mậu Thân
27
24 Kỷ Dậu
28
25 Canh Tuất
29
26 Tân Hợi
30
27 Nhâm Tý
31
28 Quý Sửu