Xem lịch âm 1950

Lịch vạn niên 1950

Năm Canh Dần (Âm lịch)

Những người mang tuổi hổ thường rất dễ nổi giận, thiếu lập trường nhưng họ có thể rất mềm mỏng và xoay chuyển cá tính cho thích nghi với hoàn cảnh. Hổ là chúa tể rừng xanh, thường sống về đêm và gợi lên những hình ảnh về bóng đen và giông tố. Giờ Dần bắt đầu từ 3 giờ đến 5 giờ khi cọp trở về hang sau khi đi rình mò trong đêm.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1950

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1950

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
13/11 Bính Thân
2
14 Đinh Dậu
3
15 Mậu Tuất
4
16 Kỷ Hợi
5
17 Canh Tý
6
18 Tân Sửu
7
19 Nhâm Dần
8
20 Quý Mão
9
21 Giáp Thìn
10
22 Ất Tỵ
11
23 Bính Ngọ
12
24 Đinh Mùi
13
25 Mậu Thân
14
26 Kỷ Dậu
15
27 Canh Tuất
16
28 Tân Hợi
17
29 Nhâm Tý
18
1/12 Quý Sửu
19
2 Giáp Dần
20
3 Ất Mão
21
4 Bính Thìn
22
5 Đinh Tỵ
23
6 Mậu Ngọ
24
7 Kỷ Mùi
25
8 Canh Thân
26
9 Tân Dậu
27
10 Nhâm Tuất
28
11 Quý Hợi
29
12 Giáp Tý
30
13 Ất Sửu
31
14 Bính Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1950

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
15/12 Đinh Mão
2
16 Mậu Thìn
3
17 Kỷ Tỵ
4
18 Canh Ngọ
5
19 Tân Mùi
6
20 Nhâm Thân
7
21 Quý Dậu
8
22 Giáp Tuất
9
23 Ất Hợi
10
24 Bính Tý
11
25 Đinh Sửu
12
26 Mậu Dần
13
27 Kỷ Mão
14
28 Canh Thìn
15
29 Tân Tỵ
16
30 Nhâm Ngọ
17
1/1 Quý Mùi
18
2 Giáp Thân
19
3 Ất Dậu
20
4 Bính Tuất
21
5 Đinh Hợi
22
6 Mậu Tý
23
7 Kỷ Sửu
24
8 Canh Dần
25
9 Tân Mão
26
10 Nhâm Thìn
27
11 Quý Tỵ
28
12 Giáp Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1950

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
13/1 Ất Mùi
2
14 Bính Thân
3
15 Đinh Dậu
4
16 Mậu Tuất
5
17 Kỷ Hợi
6
18 Canh Tý
7
19 Tân Sửu
8
20 Nhâm Dần
9
21 Quý Mão
10
22 Giáp Thìn
11
23 Ất Tỵ
12
24 Bính Ngọ
13
25 Đinh Mùi
14
26 Mậu Thân
15
27 Kỷ Dậu
16
28 Canh Tuất
17
29 Tân Hợi
18
1/2 Nhâm Tý
19
2 Quý Sửu
20
3 Giáp Dần
21
4 Ất Mão
22
5 Bính Thìn
23
6 Đinh Tỵ
24
7 Mậu Ngọ
25
8 Kỷ Mùi
26
9 Canh Thân
27
10 Tân Dậu
28
11 Nhâm Tuất
29
12 Quý Hợi
30
13 Giáp Tý
31
14 Ất Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1950

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
15/2 Bính Dần
2
16 Đinh Mão
3
17 Mậu Thìn
4
18 Kỷ Tỵ
5
19 Canh Ngọ
6
20 Tân Mùi
7
21 Nhâm Thân
8
22 Quý Dậu
9
23 Giáp Tuất
10
24 Ất Hợi
11
25 Bính Tý
12
26 Đinh Sửu
13
27 Mậu Dần
14
28 Kỷ Mão
15
29 Canh Thìn
16
30 Tân Tỵ
17
1/3 Nhâm Ngọ
18
2 Quý Mùi
19
3 Giáp Thân
20
4 Ất Dậu
21
5 Bính Tuất
22
6 Đinh Hợi
23
7 Mậu Tý
24
8 Kỷ Sửu
25
9 Canh Dần
26
10 Tân Mão
27
11 Nhâm Thìn
28
12 Quý Tỵ
29
13 Giáp Ngọ
30
14 Ất Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1950

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
15/3 Bính Thân
2
16 Đinh Dậu
3
17 Mậu Tuất
4
18 Kỷ Hợi
5
19 Canh Tý
6
20 Tân Sửu
7
21 Nhâm Dần
8
22 Quý Mão
9
23 Giáp Thìn
10
24 Ất Tỵ
11
25 Bính Ngọ
12
26 Đinh Mùi
13
27 Mậu Thân
14
28 Kỷ Dậu
15
29 Canh Tuất
16
30 Tân Hợi
17
1/4 Nhâm Tý
18
2 Quý Sửu
19
3 Giáp Dần
20
4 Ất Mão
21
5 Bính Thìn
22
6 Đinh Tỵ
23
7 Mậu Ngọ
24
8 Kỷ Mùi
25
9 Canh Thân
26
10 Tân Dậu
27
11 Nhâm Tuất
28
12 Quý Hợi
29
13 Giáp Tý
30
14 Ất Sửu
31
15 Bính Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1950

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
16/4 Đinh Mão
2
17 Mậu Thìn
3
18 Kỷ Tỵ
4
19 Canh Ngọ
5
20 Tân Mùi
6
21 Nhâm Thân
7
22 Quý Dậu
8
23 Giáp Tuất
9
24 Ất Hợi
10
25 Bính Tý
11
26 Đinh Sửu
12
27 Mậu Dần
13
28 Kỷ Mão
14
29 Canh Thìn
15
1/5 Tân Tỵ
16
2 Nhâm Ngọ
17
3 Quý Mùi
18
4 Giáp Thân
19
5 Ất Dậu
20
6 Bính Tuất
21
7 Đinh Hợi
22
8 Mậu Tý
23
9 Kỷ Sửu
24
10 Canh Dần
25
11 Tân Mão
26
12 Nhâm Thìn
27
13 Quý Tỵ
28
14 Giáp Ngọ
29
15 Ất Mùi
30
16 Bính Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1950

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
17/5 Đinh Dậu
2
18 Mậu Tuất
3
19 Kỷ Hợi
4
20 Canh Tý
5
21 Tân Sửu
6
22 Nhâm Dần
7
23 Quý Mão
8
24 Giáp Thìn
9
25 Ất Tỵ
10
26 Bính Ngọ
11
27 Đinh Mùi
12
28 Mậu Thân
13
29 Kỷ Dậu
14
30 Canh Tuất
15
1/6 Tân Hợi
16
2 Nhâm Tý
17
3 Quý Sửu
18
4 Giáp Dần
19
5 Ất Mão
20
6 Bính Thìn
21
7 Đinh Tỵ
22
8 Mậu Ngọ
23
9 Kỷ Mùi
24
10 Canh Thân
25
11 Tân Dậu
26
12 Nhâm Tuất
27
13 Quý Hợi
28
14 Giáp Tý
29
15 Ất Sửu
30
16 Bính Dần
31
17 Đinh Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1950

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
18/6 Mậu Thìn
2
19 Kỷ Tỵ
3
20 Canh Ngọ
4
21 Tân Mùi
5
22 Nhâm Thân
6
23 Quý Dậu
7
24 Giáp Tuất
8
25 Ất Hợi
9
26 Bính Tý
10
27 Đinh Sửu
11
28 Mậu Dần
12
29 Kỷ Mão
13
1/7 Canh Thìn
14
2 Tân Tỵ
15
3 Nhâm Ngọ
16
4 Quý Mùi
17
5 Giáp Thân
18
6 Ất Dậu
19
7 Bính Tuất
20
8 Đinh Hợi
21
9 Mậu Tý
22
10 Kỷ Sửu
23
11 Canh Dần
24
12 Tân Mão
25
13 Nhâm Thìn
26
14 Quý Tỵ
27
15 Giáp Ngọ
28
16 Ất Mùi
29
17 Bính Thân
30
18 Đinh Dậu
31
19 Mậu Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1950

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
20/7 Kỷ Hợi
2
21 Canh Tý
3
22 Tân Sửu
4
23 Nhâm Dần
5
24 Quý Mão
6
25 Giáp Thìn
7
26 Ất Tỵ
8
27 Bính Ngọ
9
28 Đinh Mùi
10
29 Mậu Thân
11
30 Kỷ Dậu
12
1/8 Canh Tuất
13
2 Tân Hợi
14
3 Nhâm Tý
15
4 Quý Sửu
16
5 Giáp Dần
17
6 Ất Mão
18
7 Bính Thìn
19
8 Đinh Tỵ
20
9 Mậu Ngọ
21
10 Kỷ Mùi
22
11 Canh Thân
23
12 Tân Dậu
24
13 Nhâm Tuất
25
14 Quý Hợi
26
15 Giáp Tý
27
16 Ất Sửu
28
17 Bính Dần
29
18 Đinh Mão
30
19 Mậu Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1950

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
20/8 Kỷ Tỵ
2
21 Canh Ngọ
3
22 Tân Mùi
4
23 Nhâm Thân
5
24 Quý Dậu
6
25 Giáp Tuất
7
26 Ất Hợi
8
27 Bính Tý
9
28 Đinh Sửu
10
29 Mậu Dần
11
1/9 Kỷ Mão
12
2 Canh Thìn
13
3 Tân Tỵ
14
4 Nhâm Ngọ
15
5 Quý Mùi
16
6 Giáp Thân
17
7 Ất Dậu
18
8 Bính Tuất
19
9 Đinh Hợi
20
10 Mậu Tý
21
11 Kỷ Sửu
22
12 Canh Dần
23
13 Tân Mão
24
14 Nhâm Thìn
25
15 Quý Tỵ
26
16 Giáp Ngọ
27
17 Ất Mùi
28
18 Bính Thân
29
19 Đinh Dậu
30
20 Mậu Tuất
31
21 Kỷ Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1950

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
22/9 Canh Tý
2
23 Tân Sửu
3
24 Nhâm Dần
4
25 Quý Mão
5
26 Giáp Thìn
6
27 Ất Tỵ
7
28 Bính Ngọ
8
29 Đinh Mùi
9
30 Mậu Thân
10
1/10 Kỷ Dậu
11
2 Canh Tuất
12
3 Tân Hợi
13
4 Nhâm Tý
14
5 Quý Sửu
15
6 Giáp Dần
16
7 Ất Mão
17
8 Bính Thìn
18
9 Đinh Tỵ
19
10 Mậu Ngọ
20
11 Kỷ Mùi
21
12 Canh Thân
22
13 Tân Dậu
23
14 Nhâm Tuất
24
15 Quý Hợi
25
16 Giáp Tý
26
17 Ất Sửu
27
18 Bính Dần
28
19 Đinh Mão
29
20 Mậu Thìn
30
21 Kỷ Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1950

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
22/10 Canh Ngọ
2
23 Tân Mùi
3
24 Nhâm Thân
4
25 Quý Dậu
5
26 Giáp Tuất
6
27 Ất Hợi
7
28 Bính Tý
8
29 Đinh Sửu
9
1/11 Mậu Dần
10
2 Kỷ Mão
11
3 Canh Thìn
12
4 Tân Tỵ
13
5 Nhâm Ngọ
14
6 Quý Mùi
15
7 Giáp Thân
16
8 Ất Dậu
17
9 Bính Tuất
18
10 Đinh Hợi
19
11 Mậu Tý
20
12 Kỷ Sửu
21
13 Canh Dần
22
14 Tân Mão
23
15 Nhâm Thìn
24
16 Quý Tỵ
25
17 Giáp Ngọ
26
18 Ất Mùi
27
19 Bính Thân
28
20 Đinh Dậu
29
21 Mậu Tuất
30
22 Kỷ Hợi
31
23 Canh Tý