Xem lịch âm 1951

Lịch vạn niên 1951

Năm Tân Mão (Âm lịch)

Mèo tượng trưng cho những người ăn nói nhẹ nhàng, nhiều tài năng, nhiều tham vọng và sẽ thành công trên con đường học vấn. Họ rất xung khắc với người tuổi Tý. Người tuổi Mão có tinh thần mềm dẻo, tính kiên nhẫn và biết chờ thời cơ trước khi hành động.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1951

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1951

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
24/11 Tân Sửu
2
25 Nhâm Dần
3
26 Quý Mão
4
27 Giáp Thìn
5
28 Ất Tỵ
6
29 Bính Ngọ
7
30 Đinh Mùi
8
1/12 Mậu Thân
9
2 Kỷ Dậu
10
3 Canh Tuất
11
4 Tân Hợi
12
5 Nhâm Tý
13
6 Quý Sửu
14
7 Giáp Dần
15
8 Ất Mão
16
9 Bính Thìn
17
10 Đinh Tỵ
18
11 Mậu Ngọ
19
12 Kỷ Mùi
20
13 Canh Thân
21
14 Tân Dậu
22
15 Nhâm Tuất
23
16 Quý Hợi
24
17 Giáp Tý
25
18 Ất Sửu
26
19 Bính Dần
27
20 Đinh Mão
28
21 Mậu Thìn
29
22 Kỷ Tỵ
30
23 Canh Ngọ
31
24 Tân Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1951

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
25/12 Nhâm Thân
2
26 Quý Dậu
3
27 Giáp Tuất
4
28 Ất Hợi
5
29 Bính Tý
6
1/1 Đinh Sửu
7
2 Mậu Dần
8
3 Kỷ Mão
9
4 Canh Thìn
10
5 Tân Tỵ
11
6 Nhâm Ngọ
12
7 Quý Mùi
13
8 Giáp Thân
14
9 Ất Dậu
15
10 Bính Tuất
16
11 Đinh Hợi
17
12 Mậu Tý
18
13 Kỷ Sửu
19
14 Canh Dần
20
15 Tân Mão
21
16 Nhâm Thìn
22
17 Quý Tỵ
23
18 Giáp Ngọ
24
19 Ất Mùi
25
20 Bính Thân
26
21 Đinh Dậu
27
22 Mậu Tuất
28
23 Kỷ Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1951

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
24/1 Canh Tý
2
25 Tân Sửu
3
26 Nhâm Dần
4
27 Quý Mão
5
28 Giáp Thìn
6
29 Ất Tỵ
7
30 Bính Ngọ
8
1/2 Đinh Mùi
9
2 Mậu Thân
10
3 Kỷ Dậu
11
4 Canh Tuất
12
5 Tân Hợi
13
6 Nhâm Tý
14
7 Quý Sửu
15
8 Giáp Dần
16
9 Ất Mão
17
10 Bính Thìn
18
11 Đinh Tỵ
19
12 Mậu Ngọ
20
13 Kỷ Mùi
21
14 Canh Thân
22
15 Tân Dậu
23
16 Nhâm Tuất
24
17 Quý Hợi
25
18 Giáp Tý
26
19 Ất Sửu
27
20 Bính Dần
28
21 Đinh Mão
29
22 Mậu Thìn
30
23 Kỷ Tỵ
31
24 Canh Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1951

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
25/2 Tân Mùi
2
26 Nhâm Thân
3
27 Quý Dậu
4
28 Giáp Tuất
5
29 Ất Hợi
6
1/3 Bính Tý
7
2 Đinh Sửu
8
3 Mậu Dần
9
4 Kỷ Mão
10
5 Canh Thìn
11
6 Tân Tỵ
12
7 Nhâm Ngọ
13
8 Quý Mùi
14
9 Giáp Thân
15
10 Ất Dậu
16
11 Bính Tuất
17
12 Đinh Hợi
18
13 Mậu Tý
19
14 Kỷ Sửu
20
15 Canh Dần
21
16 Tân Mão
22
17 Nhâm Thìn
23
18 Quý Tỵ
24
19 Giáp Ngọ
25
20 Ất Mùi
26
21 Bính Thân
27
22 Đinh Dậu
28
23 Mậu Tuất
29
24 Kỷ Hợi
30
25 Canh Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1951

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
26/3 Tân Sửu
2
27 Nhâm Dần
3
28 Quý Mão
4
29 Giáp Thìn
5
30 Ất Tỵ
6
1/4 Bính Ngọ
7
2 Đinh Mùi
8
3 Mậu Thân
9
4 Kỷ Dậu
10
5 Canh Tuất
11
6 Tân Hợi
12
7 Nhâm Tý
13
8 Quý Sửu
14
9 Giáp Dần
15
10 Ất Mão
16
11 Bính Thìn
17
12 Đinh Tỵ
18
13 Mậu Ngọ
19
14 Kỷ Mùi
20
15 Canh Thân
21
16 Tân Dậu
22
17 Nhâm Tuất
23
18 Quý Hợi
24
19 Giáp Tý
25
20 Ất Sửu
26
21 Bính Dần
27
22 Đinh Mão
28
23 Mậu Thìn
29
24 Kỷ Tỵ
30
25 Canh Ngọ
31
26 Tân Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1951

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
27/4 Nhâm Thân
2
28 Quý Dậu
3
29 Giáp Tuất
4
1/5 Ất Hợi
5
2 Bính Tý
6
3 Đinh Sửu
7
4 Mậu Dần
8
5 Kỷ Mão
9
6 Canh Thìn
10
7 Tân Tỵ
11
8 Nhâm Ngọ
12
9 Quý Mùi
13
10 Giáp Thân
14
11 Ất Dậu
15
12 Bính Tuất
16
13 Đinh Hợi
17
14 Mậu Tý
18
15 Kỷ Sửu
19
16 Canh Dần
20
17 Tân Mão
21
18 Nhâm Thìn
22
19 Quý Tỵ
23
20 Giáp Ngọ
24
21 Ất Mùi
25
22 Bính Thân
26
23 Đinh Dậu
27
24 Mậu Tuất
28
25 Kỷ Hợi
29
26 Canh Tý
30
27 Tân Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1951

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
28/5 Nhâm Dần
2
29 Quý Mão
3
30 Giáp Thìn
4
1/6 Ất Tỵ
5
2 Bính Ngọ
6
3 Đinh Mùi
7
4 Mậu Thân
8
5 Kỷ Dậu
9
6 Canh Tuất
10
7 Tân Hợi
11
8 Nhâm Tý
12
9 Quý Sửu
13
10 Giáp Dần
14
11 Ất Mão
15
12 Bính Thìn
16
13 Đinh Tỵ
17
14 Mậu Ngọ
18
15 Kỷ Mùi
19
16 Canh Thân
20
17 Tân Dậu
21
18 Nhâm Tuất
22
19 Quý Hợi
23
20 Giáp Tý
24
21 Ất Sửu
25
22 Bính Dần
26
23 Đinh Mão
27
24 Mậu Thìn
28
25 Kỷ Tỵ
29
26 Canh Ngọ
30
27 Tân Mùi
31
28 Nhâm Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1951

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
29/6 Quý Dậu
2
30 Giáp Tuất
3
1/7 Ất Hợi
4
2 Bính Tý
5
3 Đinh Sửu
6
4 Mậu Dần
7
5 Kỷ Mão
8
6 Canh Thìn
9
7 Tân Tỵ
10
8 Nhâm Ngọ
11
9 Quý Mùi
12
10 Giáp Thân
13
11 Ất Dậu
14
12 Bính Tuất
15
13 Đinh Hợi
16
14 Mậu Tý
17
15 Kỷ Sửu
18
16 Canh Dần
19
17 Tân Mão
20
18 Nhâm Thìn
21
19 Quý Tỵ
22
20 Giáp Ngọ
23
21 Ất Mùi
24
22 Bính Thân
25
23 Đinh Dậu
26
24 Mậu Tuất
27
25 Kỷ Hợi
28
26 Canh Tý
29
27 Tân Sửu
30
28 Nhâm Dần
31
29 Quý Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1951

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1/8 Giáp Thìn
2
2 Ất Tỵ
3
3 Bính Ngọ
4
4 Đinh Mùi
5
5 Mậu Thân
6
6 Kỷ Dậu
7
7 Canh Tuất
8
8 Tân Hợi
9
9 Nhâm Tý
10
10 Quý Sửu
11
11 Giáp Dần
12
12 Ất Mão
13
13 Bính Thìn
14
14 Đinh Tỵ
15
15 Mậu Ngọ
16
16 Kỷ Mùi
17
17 Canh Thân
18
18 Tân Dậu
19
19 Nhâm Tuất
20
20 Quý Hợi
21
21 Giáp Tý
22
22 Ất Sửu
23
23 Bính Dần
24
24 Đinh Mão
25
25 Mậu Thìn
26
26 Kỷ Tỵ
27
27 Canh Ngọ
28
28 Tân Mùi
29
29 Nhâm Thân
30
30 Quý Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1951

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
1/9 Giáp Tuất
2
2 Ất Hợi
3
3 Bính Tý
4
4 Đinh Sửu
5
5 Mậu Dần
6
6 Kỷ Mão
7
7 Canh Thìn
8
8 Tân Tỵ
9
9 Nhâm Ngọ
10
10 Quý Mùi
11
11 Giáp Thân
12
12 Ất Dậu
13
13 Bính Tuất
14
14 Đinh Hợi
15
15 Mậu Tý
16
16 Kỷ Sửu
17
17 Canh Dần
18
18 Tân Mão
19
19 Nhâm Thìn
20
20 Quý Tỵ
21
21 Giáp Ngọ
22
22 Ất Mùi
23
23 Bính Thân
24
24 Đinh Dậu
25
25 Mậu Tuất
26
26 Kỷ Hợi
27
27 Canh Tý
28
28 Tân Sửu
29
29 Nhâm Dần
30
1/10 Quý Mão
31
2 Giáp Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1951

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
3/10 Ất Tỵ
2
4 Bính Ngọ
3
5 Đinh Mùi
4
6 Mậu Thân
5
7 Kỷ Dậu
6
8 Canh Tuất
7
9 Tân Hợi
8
10 Nhâm Tý
9
11 Quý Sửu
10
12 Giáp Dần
11
13 Ất Mão
12
14 Bính Thìn
13
15 Đinh Tỵ
14
16 Mậu Ngọ
15
17 Kỷ Mùi
16
18 Canh Thân
17
19 Tân Dậu
18
20 Nhâm Tuất
19
21 Quý Hợi
20
22 Giáp Tý
21
23 Ất Sửu
22
24 Bính Dần
23
25 Đinh Mão
24
26 Mậu Thìn
25
27 Kỷ Tỵ
26
28 Canh Ngọ
27
29 Tân Mùi
28
30 Nhâm Thân
29
1/11 Quý Dậu
30
2 Giáp Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1951

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
3/11 Ất Hợi
2
4 Bính Tý
3
5 Đinh Sửu
4
6 Mậu Dần
5
7 Kỷ Mão
6
8 Canh Thìn
7
9 Tân Tỵ
8
10 Nhâm Ngọ
9
11 Quý Mùi
10
12 Giáp Thân
11
13 Ất Dậu
12
14 Bính Tuất
13
15 Đinh Hợi
14
16 Mậu Tý
15
17 Kỷ Sửu
16
18 Canh Dần
17
19 Tân Mão
18
20 Nhâm Thìn
19
21 Quý Tỵ
20
22 Giáp Ngọ
21
23 Ất Mùi
22
24 Bính Thân
23
25 Đinh Dậu
24
26 Mậu Tuất
25
27 Kỷ Hợi
26
28 Canh Tý
27
29 Tân Sửu
28
1/12 Nhâm Dần
29
2 Quý Mão
30
3 Giáp Thìn
31
4 Ất Tỵ