Xem lịch âm 1952

Lịch vạn niên 1952

Năm Nhâm Thìn (Âm lịch)

Con rồng trong huyền thoại của người phương Đông là tính Dương của vũ trụ, biểu tượng uy quyền hoàng gia. Theo đó, rồng hiện diện ở khắp mọi nơi, dưới nước, trên mặt đất và không trung. Rồng là biểu tượng của nước và là dấu hiệu thuận lợi cho nông nghiệp. Người tuổi Rồng rất trung thực, năng nổ nhưng rất nóng tính và bướng bỉnh. Họ là biểu tượng của quyền lực, sự giàu có, thịnh vượng và của hoàng tộc.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1952

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1952

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
5/12 Bính Ngọ
2
6 Đinh Mùi
3
7 Mậu Thân
4
8 Kỷ Dậu
5
9 Canh Tuất
6
10 Tân Hợi
7
11 Nhâm Tý
8
12 Quý Sửu
9
13 Giáp Dần
10
14 Ất Mão
11
15 Bính Thìn
12
16 Đinh Tỵ
13
17 Mậu Ngọ
14
18 Kỷ Mùi
15
19 Canh Thân
16
20 Tân Dậu
17
21 Nhâm Tuất
18
22 Quý Hợi
19
23 Giáp Tý
20
24 Ất Sửu
21
25 Bính Dần
22
26 Đinh Mão
23
27 Mậu Thìn
24
28 Kỷ Tỵ
25
29 Canh Ngọ
26
30 Tân Mùi
27
1/1 Nhâm Thân
28
2 Quý Dậu
29
3 Giáp Tuất
30
4 Ất Hợi
31
5 Bính Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1952

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
6/1 Đinh Sửu
2
7 Mậu Dần
3
8 Kỷ Mão
4
9 Canh Thìn
5
10 Tân Tỵ
6
11 Nhâm Ngọ
7
12 Quý Mùi
8
13 Giáp Thân
9
14 Ất Dậu
10
15 Bính Tuất
11
16 Đinh Hợi
12
17 Mậu Tý
13
18 Kỷ Sửu
14
19 Canh Dần
15
20 Tân Mão
16
21 Nhâm Thìn
17
22 Quý Tỵ
18
23 Giáp Ngọ
19
24 Ất Mùi
20
25 Bính Thân
21
26 Đinh Dậu
22
27 Mậu Tuất
23
28 Kỷ Hợi
24
29 Canh Tý
25
1/2 Tân Sửu
26
2 Nhâm Dần
27
3 Quý Mão
28
4 Giáp Thìn
29
5 Ất Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1952

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
6/2 Bính Ngọ
2
7 Đinh Mùi
3
8 Mậu Thân
4
9 Kỷ Dậu
5
10 Canh Tuất
6
11 Tân Hợi
7
12 Nhâm Tý
8
13 Quý Sửu
9
14 Giáp Dần
10
15 Ất Mão
11
16 Bính Thìn
12
17 Đinh Tỵ
13
18 Mậu Ngọ
14
19 Kỷ Mùi
15
20 Canh Thân
16
21 Tân Dậu
17
22 Nhâm Tuất
18
23 Quý Hợi
19
24 Giáp Tý
20
25 Ất Sửu
21
26 Bính Dần
22
27 Đinh Mão
23
28 Mậu Thìn
24
29 Kỷ Tỵ
25
30 Canh Ngọ
26
1/3 Tân Mùi
27
2 Nhâm Thân
28
3 Quý Dậu
29
4 Giáp Tuất
30
5 Ất Hợi
31
6 Bính Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1952

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
7/3 Đinh Sửu
2
8 Mậu Dần
3
9 Kỷ Mão
4
10 Canh Thìn
5
11 Tân Tỵ
6
12 Nhâm Ngọ
7
13 Quý Mùi
8
14 Giáp Thân
9
15 Ất Dậu
10
16 Bính Tuất
11
17 Đinh Hợi
12
18 Mậu Tý
13
19 Kỷ Sửu
14
20 Canh Dần
15
21 Tân Mão
16
22 Nhâm Thìn
17
23 Quý Tỵ
18
24 Giáp Ngọ
19
25 Ất Mùi
20
26 Bính Thân
21
27 Đinh Dậu
22
28 Mậu Tuất
23
29 Kỷ Hợi
24
1/4 Canh Tý
25
2 Tân Sửu
26
3 Nhâm Dần
27
4 Quý Mão
28
5 Giáp Thìn
29
6 Ất Tỵ
30
7 Bính Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1952

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
8/4 Đinh Mùi
2
9 Mậu Thân
3
10 Kỷ Dậu
4
11 Canh Tuất
5
12 Tân Hợi
6
13 Nhâm Tý
7
14 Quý Sửu
8
15 Giáp Dần
9
16 Ất Mão
10
17 Bính Thìn
11
18 Đinh Tỵ
12
19 Mậu Ngọ
13
20 Kỷ Mùi
14
21 Canh Thân
15
22 Tân Dậu
16
23 Nhâm Tuất
17
24 Quý Hợi
18
25 Giáp Tý
19
26 Ất Sửu
20
27 Bính Dần
21
28 Đinh Mão
22
29 Mậu Thìn
23
30 Kỷ Tỵ
24
1/5 Canh Ngọ
25
2 Tân Mùi
26
3 Nhâm Thân
27
4 Quý Dậu
28
5 Giáp Tuất
29
6 Ất Hợi
30
7 Bính Tý
31
8 Đinh Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1952

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
9/5 Mậu Dần
2
10 Kỷ Mão
3
11 Canh Thìn
4
12 Tân Tỵ
5
13 Nhâm Ngọ
6
14 Quý Mùi
7
15 Giáp Thân
8
16 Ất Dậu
9
17 Bính Tuất
10
18 Đinh Hợi
11
19 Mậu Tý
12
20 Kỷ Sửu
13
21 Canh Dần
14
22 Tân Mão
15
23 Nhâm Thìn
16
24 Quý Tỵ
17
25 Giáp Ngọ
18
26 Ất Mùi
19
27 Bính Thân
20
28 Đinh Dậu
21
29 Mậu Tuất
22
1/5 Kỷ Hợi
23
2 Canh Tý
24
3 Tân Sửu
25
4 Nhâm Dần
26
5 Quý Mão
27
6 Giáp Thìn
28
7 Ất Tỵ
29
8 Bính Ngọ
30
9 Đinh Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1952

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
10/5 Mậu Thân
2
11 Kỷ Dậu
3
12 Canh Tuất
4
13 Tân Hợi
5
14 Nhâm Tý
6
15 Quý Sửu
7
16 Giáp Dần
8
17 Ất Mão
9
18 Bính Thìn
10
19 Đinh Tỵ
11
20 Mậu Ngọ
12
21 Kỷ Mùi
13
22 Canh Thân
14
23 Tân Dậu
15
24 Nhâm Tuất
16
25 Quý Hợi
17
26 Giáp Tý
18
27 Ất Sửu
19
28 Bính Dần
20
29 Đinh Mão
21
30 Mậu Thìn
22
1/6 Kỷ Tỵ
23
2 Canh Ngọ
24
3 Tân Mùi
25
4 Nhâm Thân
26
5 Quý Dậu
27
6 Giáp Tuất
28
7 Ất Hợi
29
8 Bính Tý
30
9 Đinh Sửu
31
10 Mậu Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1952

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
11/6 Kỷ Mão
2
12 Canh Thìn
3
13 Tân Tỵ
4
14 Nhâm Ngọ
5
15 Quý Mùi
6
16 Giáp Thân
7
17 Ất Dậu
8
18 Bính Tuất
9
19 Đinh Hợi
10
20 Mậu Tý
11
21 Kỷ Sửu
12
22 Canh Dần
13
23 Tân Mão
14
24 Nhâm Thìn
15
25 Quý Tỵ
16
26 Giáp Ngọ
17
27 Ất Mùi
18
28 Bính Thân
19
29 Đinh Dậu
20
1/7 Mậu Tuất
21
2 Kỷ Hợi
22
3 Canh Tý
23
4 Tân Sửu
24
5 Nhâm Dần
25
6 Quý Mão
26
7 Giáp Thìn
27
8 Ất Tỵ
28
9 Bính Ngọ
29
10 Đinh Mùi
30
11 Mậu Thân
31
12 Kỷ Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1952

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
13/7 Canh Tuất
2
14 Tân Hợi
3
15 Nhâm Tý
4
16 Quý Sửu
5
17 Giáp Dần
6
18 Ất Mão
7
19 Bính Thìn
8
20 Đinh Tỵ
9
21 Mậu Ngọ
10
22 Kỷ Mùi
11
23 Canh Thân
12
24 Tân Dậu
13
25 Nhâm Tuất
14
26 Quý Hợi
15
27 Giáp Tý
16
28 Ất Sửu
17
29 Bính Dần
18
30 Đinh Mão
19
1/8 Mậu Thìn
20
2 Kỷ Tỵ
21
3 Canh Ngọ
22
4 Tân Mùi
23
5 Nhâm Thân
24
6 Quý Dậu
25
7 Giáp Tuất
26
8 Ất Hợi
27
9 Bính Tý
28
10 Đinh Sửu
29
11 Mậu Dần
30
12 Kỷ Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1952

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
13/8 Canh Thìn
2
14 Tân Tỵ
3
15 Nhâm Ngọ
4
16 Quý Mùi
5
17 Giáp Thân
6
18 Ất Dậu
7
19 Bính Tuất
8
20 Đinh Hợi
9
21 Mậu Tý
10
22 Kỷ Sửu
11
23 Canh Dần
12
24 Tân Mão
13
25 Nhâm Thìn
14
26 Quý Tỵ
15
27 Giáp Ngọ
16
28 Ất Mùi
17
29 Bính Thân
18
30 Đinh Dậu
19
1/9 Mậu Tuất
20
2 Kỷ Hợi
21
3 Canh Tý
22
4 Tân Sửu
23
5 Nhâm Dần
24
6 Quý Mão
25
7 Giáp Thìn
26
8 Ất Tỵ
27
9 Bính Ngọ
28
10 Đinh Mùi
29
11 Mậu Thân
30
12 Kỷ Dậu
31
13 Canh Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1952

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
14/9 Tân Hợi
2
15 Nhâm Tý
3
16 Quý Sửu
4
17 Giáp Dần
5
18 Ất Mão
6
19 Bính Thìn
7
20 Đinh Tỵ
8
21 Mậu Ngọ
9
22 Kỷ Mùi
10
23 Canh Thân
11
24 Tân Dậu
12
25 Nhâm Tuất
13
26 Quý Hợi
14
27 Giáp Tý
15
28 Ất Sửu
16
29 Bính Dần
17
1/10 Đinh Mão
18
2 Mậu Thìn
19
3 Kỷ Tỵ
20
4 Canh Ngọ
21
5 Tân Mùi
22
6 Nhâm Thân
23
7 Quý Dậu
24
8 Giáp Tuất
25
9 Ất Hợi
26
10 Bính Tý
27
11 Đinh Sửu
28
12 Mậu Dần
29
13 Kỷ Mão
30
14 Canh Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1952

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
15/10 Tân Tỵ
2
16 Nhâm Ngọ
3
17 Quý Mùi
4
18 Giáp Thân
5
19 Ất Dậu
6
20 Bính Tuất
7
21 Đinh Hợi
8
22 Mậu Tý
9
23 Kỷ Sửu
10
24 Canh Dần
11
25 Tân Mão
12
26 Nhâm Thìn
13
27 Quý Tỵ
14
28 Giáp Ngọ
15
29 Ất Mùi
16
30 Bính Thân
17
1/11 Đinh Dậu
18
2 Mậu Tuất
19
3 Kỷ Hợi
20
4 Canh Tý
21
5 Tân Sửu
22
6 Nhâm Dần
23
7 Quý Mão
24
8 Giáp Thìn
25
9 Ất Tỵ
26
10 Bính Ngọ
27
11 Đinh Mùi
28
12 Mậu Thân
29
13 Kỷ Dậu
30
14 Canh Tuất
31
15 Tân Hợi