Xem lịch âm 1954

Lịch vạn niên 1954

Năm Giáp Ngọ (Âm lịch)

Người tuổi Ngọ thường ăn nói dịu dàng, thoải mái và rộng lượng. Do đó, họ dễ được nhiều người mến chuộng nhưng họ ít khi nghe lời khuyên can. Người tuổi này thường có tính khí rất nóng nảy. Tốc độ chạy của ngựa làm người ta liên tưởng đến mặt trời rọi đến trái đất hàng ngày. Trong thần thoại, mặt trời được cho là liên quan đến những con ngựa đang nổi cơn cuồng nộ. Tuổi này thường được cho là có tính thanh sạch, cao quý và thông thái. Người tuổi này thường được quý trọng do thông minh, mạnh mẽ và đầy thân ái tình người.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1954

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1954

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
27/11 Đinh Tỵ
2
28 Mậu Ngọ
3
29 Kỷ Mùi
4
30 Canh Thân
5
1/12 Tân Dậu
6
2 Nhâm Tuất
7
3 Quý Hợi
8
4 Giáp Tý
9
5 Ất Sửu
10
6 Bính Dần
11
7 Đinh Mão
12
8 Mậu Thìn
13
9 Kỷ Tỵ
14
10 Canh Ngọ
15
11 Tân Mùi
16
12 Nhâm Thân
17
13 Quý Dậu
18
14 Giáp Tuất
19
15 Ất Hợi
20
16 Bính Tý
21
17 Đinh Sửu
22
18 Mậu Dần
23
19 Kỷ Mão
24
20 Canh Thìn
25
21 Tân Tỵ
26
22 Nhâm Ngọ
27
23 Quý Mùi
28
24 Giáp Thân
29
25 Ất Dậu
30
26 Bính Tuất
31
27 Đinh Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1954

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
28/12 Mậu Tý
2
29 Kỷ Sửu
3
1/1 Canh Dần
4
2 Tân Mão
5
3 Nhâm Thìn
6
4 Quý Tỵ
7
5 Giáp Ngọ
8
6 Ất Mùi
9
7 Bính Thân
10
8 Đinh Dậu
11
9 Mậu Tuất
12
10 Kỷ Hợi
13
11 Canh Tý
14
12 Tân Sửu
15
13 Nhâm Dần
16
14 Quý Mão
17
15 Giáp Thìn
18
16 Ất Tỵ
19
17 Bính Ngọ
20
18 Đinh Mùi
21
19 Mậu Thân
22
20 Kỷ Dậu
23
21 Canh Tuất
24
22 Tân Hợi
25
23 Nhâm Tý
26
24 Quý Sửu
27
25 Giáp Dần
28
26 Ất Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1954

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
27/1 Bính Thìn
2
28 Đinh Tỵ
3
29 Mậu Ngọ
4
30 Kỷ Mùi
5
1/2 Canh Thân
6
2 Tân Dậu
7
3 Nhâm Tuất
8
4 Quý Hợi
9
5 Giáp Tý
10
6 Ất Sửu
11
7 Bính Dần
12
8 Đinh Mão
13
9 Mậu Thìn
14
10 Kỷ Tỵ
15
11 Canh Ngọ
16
12 Tân Mùi
17
13 Nhâm Thân
18
14 Quý Dậu
19
15 Giáp Tuất
20
16 Ất Hợi
21
17 Bính Tý
22
18 Đinh Sửu
23
19 Mậu Dần
24
20 Kỷ Mão
25
21 Canh Thìn
26
22 Tân Tỵ
27
23 Nhâm Ngọ
28
24 Quý Mùi
29
25 Giáp Thân
30
26 Ất Dậu
31
27 Bính Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1954

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
28/2 Đinh Hợi
2
29 Mậu Tý
3
1/3 Kỷ Sửu
4
2 Canh Dần
5
3 Tân Mão
6
4 Nhâm Thìn
7
5 Quý Tỵ
8
6 Giáp Ngọ
9
7 Ất Mùi
10
8 Bính Thân
11
9 Đinh Dậu
12
10 Mậu Tuất
13
11 Kỷ Hợi
14
12 Canh Tý
15
13 Tân Sửu
16
14 Nhâm Dần
17
15 Quý Mão
18
16 Giáp Thìn
19
17 Ất Tỵ
20
18 Bính Ngọ
21
19 Đinh Mùi
22
20 Mậu Thân
23
21 Kỷ Dậu
24
22 Canh Tuất
25
23 Tân Hợi
26
24 Nhâm Tý
27
25 Quý Sửu
28
26 Giáp Dần
29
27 Ất Mão
30
28 Bính Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1954

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
29/3 Đinh Tỵ
2
30 Mậu Ngọ
3
1/4 Kỷ Mùi
4
2 Canh Thân
5
3 Tân Dậu
6
4 Nhâm Tuất
7
5 Quý Hợi
8
6 Giáp Tý
9
7 Ất Sửu
10
8 Bính Dần
11
9 Đinh Mão
12
10 Mậu Thìn
13
11 Kỷ Tỵ
14
12 Canh Ngọ
15
13 Tân Mùi
16
14 Nhâm Thân
17
15 Quý Dậu
18
16 Giáp Tuất
19
17 Ất Hợi
20
18 Bính Tý
21
19 Đinh Sửu
22
20 Mậu Dần
23
21 Kỷ Mão
24
22 Canh Thìn
25
23 Tân Tỵ
26
24 Nhâm Ngọ
27
25 Quý Mùi
28
26 Giáp Thân
29
27 Ất Dậu
30
28 Bính Tuất
31
29 Đinh Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1954

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
1/5 Mậu Tý
2
2 Kỷ Sửu
3
3 Canh Dần
4
4 Tân Mão
5
5 Nhâm Thìn
6
6 Quý Tỵ
7
7 Giáp Ngọ
8
8 Ất Mùi
9
9 Bính Thân
10
10 Đinh Dậu
11
11 Mậu Tuất
12
12 Kỷ Hợi
13
13 Canh Tý
14
14 Tân Sửu
15
15 Nhâm Dần
16
16 Quý Mão
17
17 Giáp Thìn
18
18 Ất Tỵ
19
19 Bính Ngọ
20
20 Đinh Mùi
21
21 Mậu Thân
22
22 Kỷ Dậu
23
23 Canh Tuất
24
24 Tân Hợi
25
25 Nhâm Tý
26
26 Quý Sửu
27
27 Giáp Dần
28
28 Ất Mão
29
29 Bính Thìn
30
1/6 Đinh Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1954

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2/6 Mậu Ngọ
2
3 Kỷ Mùi
3
4 Canh Thân
4
5 Tân Dậu
5
6 Nhâm Tuất
6
7 Quý Hợi
7
8 Giáp Tý
8
9 Ất Sửu
9
10 Bính Dần
10
11 Đinh Mão
11
12 Mậu Thìn
12
13 Kỷ Tỵ
13
14 Canh Ngọ
14
15 Tân Mùi
15
16 Nhâm Thân
16
17 Quý Dậu
17
18 Giáp Tuất
18
19 Ất Hợi
19
20 Bính Tý
20
21 Đinh Sửu
21
22 Mậu Dần
22
23 Kỷ Mão
23
24 Canh Thìn
24
25 Tân Tỵ
25
26 Nhâm Ngọ
26
27 Quý Mùi
27
28 Giáp Thân
28
29 Ất Dậu
29
30 Bính Tuất
30
1/7 Đinh Hợi
31
2 Mậu Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1954

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
3/7 Kỷ Sửu
2
4 Canh Dần
3
5 Tân Mão
4
6 Nhâm Thìn
5
7 Quý Tỵ
6
8 Giáp Ngọ
7
9 Ất Mùi
8
10 Bính Thân
9
11 Đinh Dậu
10
12 Mậu Tuất
11
13 Kỷ Hợi
12
14 Canh Tý
13
15 Tân Sửu
14
16 Nhâm Dần
15
17 Quý Mão
16
18 Giáp Thìn
17
19 Ất Tỵ
18
20 Bính Ngọ
19
21 Đinh Mùi
20
22 Mậu Thân
21
23 Kỷ Dậu
22
24 Canh Tuất
23
25 Tân Hợi
24
26 Nhâm Tý
25
27 Quý Sửu
26
28 Giáp Dần
27
29 Ất Mão
28
1/8 Bính Thìn
29
2 Đinh Tỵ
30
3 Mậu Ngọ
31
4 Kỷ Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1954

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
5/8 Canh Thân
2
6 Tân Dậu
3
7 Nhâm Tuất
4
8 Quý Hợi
5
9 Giáp Tý
6
10 Ất Sửu
7
11 Bính Dần
8
12 Đinh Mão
9
13 Mậu Thìn
10
14 Kỷ Tỵ
11
15 Canh Ngọ
12
16 Tân Mùi
13
17 Nhâm Thân
14
18 Quý Dậu
15
19 Giáp Tuất
16
20 Ất Hợi
17
21 Bính Tý
18
22 Đinh Sửu
19
23 Mậu Dần
20
24 Kỷ Mão
21
25 Canh Thìn
22
26 Tân Tỵ
23
27 Nhâm Ngọ
24
28 Quý Mùi
25
29 Giáp Thân
26
30 Ất Dậu
27
1/9 Bính Tuất
28
2 Đinh Hợi
29
3 Mậu Tý
30
4 Kỷ Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1954

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
5/9 Canh Dần
2
6 Tân Mão
3
7 Nhâm Thìn
4
8 Quý Tỵ
5
9 Giáp Ngọ
6
10 Ất Mùi
7
11 Bính Thân
8
12 Đinh Dậu
9
13 Mậu Tuất
10
14 Kỷ Hợi
11
15 Canh Tý
12
16 Tân Sửu
13
17 Nhâm Dần
14
18 Quý Mão
15
19 Giáp Thìn
16
20 Ất Tỵ
17
21 Bính Ngọ
18
22 Đinh Mùi
19
23 Mậu Thân
20
24 Kỷ Dậu
21
25 Canh Tuất
22
26 Tân Hợi
23
27 Nhâm Tý
24
28 Quý Sửu
25
29 Giáp Dần
26
30 Ất Mão
27
1/10 Bính Thìn
28
2 Đinh Tỵ
29
3 Mậu Ngọ
30
4 Kỷ Mùi
31
5 Canh Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1954

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
6/10 Tân Dậu
2
7 Nhâm Tuất
3
8 Quý Hợi
4
9 Giáp Tý
5
10 Ất Sửu
6
11 Bính Dần
7
12 Đinh Mão
8
13 Mậu Thìn
9
14 Kỷ Tỵ
10
15 Canh Ngọ
11
16 Tân Mùi
12
17 Nhâm Thân
13
18 Quý Dậu
14
19 Giáp Tuất
15
20 Ất Hợi
16
21 Bính Tý
17
22 Đinh Sửu
18
23 Mậu Dần
19
24 Kỷ Mão
20
25 Canh Thìn
21
26 Tân Tỵ
22
27 Nhâm Ngọ
23
28 Quý Mùi
24
29 Giáp Thân
25
1/11 Ất Dậu
26
2 Bính Tuất
27
3 Đinh Hợi
28
4 Mậu Tý
29
5 Kỷ Sửu
30
6 Canh Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1954

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
7/11 Tân Mão
2
8 Nhâm Thìn
3
9 Quý Tỵ
4
10 Giáp Ngọ
5
11 Ất Mùi
6
12 Bính Thân
7
13 Đinh Dậu
8
14 Mậu Tuất
9
15 Kỷ Hợi
10
16 Canh Tý
11
17 Tân Sửu
12
18 Nhâm Dần
13
19 Quý Mão
14
20 Giáp Thìn
15
21 Ất Tỵ
16
22 Bính Ngọ
17
23 Đinh Mùi
18
24 Mậu Thân
19
25 Kỷ Dậu
20
26 Canh Tuất
21
27 Tân Hợi
22
28 Nhâm Tý
23
29 Quý Sửu
24
30 Giáp Dần
25
1/12 Ất Mão
26
2 Bính Thìn
27
3 Đinh Tỵ
28
4 Mậu Ngọ
29
5 Kỷ Mùi
30
6 Canh Thân
31
7 Tân Dậu