Xem lịch âm 1955

Lịch vạn niên 1955

Năm Ất Mùi (Âm lịch)

Người mang tuổi Mùi thường rất điềm tĩnh nhưng nhút nhát, rất khiêm tốn nhưng không có lập trường. Họ ăn nói rất vụng về, vì thế họ không thể là người bán hàng giỏi nhưng họ rất cảm thương người hoạn nạn và thường hay giúp đỡ mọi người. Họ thường có lợi thế vì tính tốt bụng và nhút nhát tự nhiên của họ.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1955

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1955

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
8/12 Nhâm Tuất
2
9 Quý Hợi
3
10 Giáp Tý
4
11 Ất Sửu
5
12 Bính Dần
6
13 Đinh Mão
7
14 Mậu Thìn
8
15 Kỷ Tỵ
9
16 Canh Ngọ
10
17 Tân Mùi
11
18 Nhâm Thân
12
19 Quý Dậu
13
20 Giáp Tuất
14
21 Ất Hợi
15
22 Bính Tý
16
23 Đinh Sửu
17
24 Mậu Dần
18
25 Kỷ Mão
19
26 Canh Thìn
20
27 Tân Tỵ
21
28 Nhâm Ngọ
22
29 Quý Mùi
23
30 Giáp Thân
24
1/1 Ất Dậu
25
2 Bính Tuất
26
3 Đinh Hợi
27
4 Mậu Tý
28
5 Kỷ Sửu
29
6 Canh Dần
30
7 Tân Mão
31
8 Nhâm Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1955

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
9/1 Quý Tỵ
2
10 Giáp Ngọ
3
11 Ất Mùi
4
12 Bính Thân
5
13 Đinh Dậu
6
14 Mậu Tuất
7
15 Kỷ Hợi
8
16 Canh Tý
9
17 Tân Sửu
10
18 Nhâm Dần
11
19 Quý Mão
12
20 Giáp Thìn
13
21 Ất Tỵ
14
22 Bính Ngọ
15
23 Đinh Mùi
16
24 Mậu Thân
17
25 Kỷ Dậu
18
26 Canh Tuất
19
27 Tân Hợi
20
28 Nhâm Tý
21
29 Quý Sửu
22
1/2 Giáp Dần
23
2 Ất Mão
24
3 Bính Thìn
25
4 Đinh Tỵ
26
5 Mậu Ngọ
27
6 Kỷ Mùi
28
7 Canh Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1955

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
8/2 Tân Dậu
2
9 Nhâm Tuất
3
10 Quý Hợi
4
11 Giáp Tý
5
12 Ất Sửu
6
13 Bính Dần
7
14 Đinh Mão
8
15 Mậu Thìn
9
16 Kỷ Tỵ
10
17 Canh Ngọ
11
18 Tân Mùi
12
19 Nhâm Thân
13
20 Quý Dậu
14
21 Giáp Tuất
15
22 Ất Hợi
16
23 Bính Tý
17
24 Đinh Sửu
18
25 Mậu Dần
19
26 Kỷ Mão
20
27 Canh Thìn
21
28 Tân Tỵ
22
29 Nhâm Ngọ
23
30 Quý Mùi
24
1/3 Giáp Thân
25
2 Ất Dậu
26
3 Bính Tuất
27
4 Đinh Hợi
28
5 Mậu Tý
29
6 Kỷ Sửu
30
7 Canh Dần
31
8 Tân Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1955

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
9/3 Nhâm Thìn
2
10 Quý Tỵ
3
11 Giáp Ngọ
4
12 Ất Mùi
5
13 Bính Thân
6
14 Đinh Dậu
7
15 Mậu Tuất
8
16 Kỷ Hợi
9
17 Canh Tý
10
18 Tân Sửu
11
19 Nhâm Dần
12
20 Quý Mão
13
21 Giáp Thìn
14
22 Ất Tỵ
15
23 Bính Ngọ
16
24 Đinh Mùi
17
25 Mậu Thân
18
26 Kỷ Dậu
19
27 Canh Tuất
20
28 Tân Hợi
21
29 Nhâm Tý
22
1/3 Quý Sửu
23
2 Giáp Dần
24
3 Ất Mão
25
4 Bính Thìn
26
5 Đinh Tỵ
27
6 Mậu Ngọ
28
7 Kỷ Mùi
29
8 Canh Thân
30
9 Tân Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1955

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
10/3 Nhâm Tuất
2
11 Quý Hợi
3
12 Giáp Tý
4
13 Ất Sửu
5
14 Bính Dần
6
15 Đinh Mão
7
16 Mậu Thìn
8
17 Kỷ Tỵ
9
18 Canh Ngọ
10
19 Tân Mùi
11
20 Nhâm Thân
12
21 Quý Dậu
13
22 Giáp Tuất
14
23 Ất Hợi
15
24 Bính Tý
16
25 Đinh Sửu
17
26 Mậu Dần
18
27 Kỷ Mão
19
28 Canh Thìn
20
29 Tân Tỵ
21
30 Nhâm Ngọ
22
1/4 Quý Mùi
23
2 Giáp Thân
24
3 Ất Dậu
25
4 Bính Tuất
26
5 Đinh Hợi
27
6 Mậu Tý
28
7 Kỷ Sửu
29
8 Canh Dần
30
9 Tân Mão
31
10 Nhâm Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1955

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
11/4 Quý Tỵ
2
12 Giáp Ngọ
3
13 Ất Mùi
4
14 Bính Thân
5
15 Đinh Dậu
6
16 Mậu Tuất
7
17 Kỷ Hợi
8
18 Canh Tý
9
19 Tân Sửu
10
20 Nhâm Dần
11
21 Quý Mão
12
22 Giáp Thìn
13
23 Ất Tỵ
14
24 Bính Ngọ
15
25 Đinh Mùi
16
26 Mậu Thân
17
27 Kỷ Dậu
18
28 Canh Tuất
19
29 Tân Hợi
20
1/5 Nhâm Tý
21
2 Quý Sửu
22
3 Giáp Dần
23
4 Ất Mão
24
5 Bính Thìn
25
6 Đinh Tỵ
26
7 Mậu Ngọ
27
8 Kỷ Mùi
28
9 Canh Thân
29
10 Tân Dậu
30
11 Nhâm Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1955

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
12/5 Quý Hợi
2
13 Giáp Tý
3
14 Ất Sửu
4
15 Bính Dần
5
16 Đinh Mão
6
17 Mậu Thìn
7
18 Kỷ Tỵ
8
19 Canh Ngọ
9
20 Tân Mùi
10
21 Nhâm Thân
11
22 Quý Dậu
12
23 Giáp Tuất
13
24 Ất Hợi
14
25 Bính Tý
15
26 Đinh Sửu
16
27 Mậu Dần
17
28 Kỷ Mão
18
29 Canh Thìn
19
1/6 Tân Tỵ
20
2 Nhâm Ngọ
21
3 Quý Mùi
22
4 Giáp Thân
23
5 Ất Dậu
24
6 Bính Tuất
25
7 Đinh Hợi
26
8 Mậu Tý
27
9 Kỷ Sửu
28
10 Canh Dần
29
11 Tân Mão
30
12 Nhâm Thìn
31
13 Quý Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1955

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
14/6 Giáp Ngọ
2
15 Ất Mùi
3
16 Bính Thân
4
17 Đinh Dậu
5
18 Mậu Tuất
6
19 Kỷ Hợi
7
20 Canh Tý
8
21 Tân Sửu
9
22 Nhâm Dần
10
23 Quý Mão
11
24 Giáp Thìn
12
25 Ất Tỵ
13
26 Bính Ngọ
14
27 Đinh Mùi
15
28 Mậu Thân
16
29 Kỷ Dậu
17
30 Canh Tuất
18
1/7 Tân Hợi
19
2 Nhâm Tý
20
3 Quý Sửu
21
4 Giáp Dần
22
5 Ất Mão
23
6 Bính Thìn
24
7 Đinh Tỵ
25
8 Mậu Ngọ
26
9 Kỷ Mùi
27
10 Canh Thân
28
11 Tân Dậu
29
12 Nhâm Tuất
30
13 Quý Hợi
31
14 Giáp Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1955

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
15/7 Ất Sửu
2
16 Bính Dần
3
17 Đinh Mão
4
18 Mậu Thìn
5
19 Kỷ Tỵ
6
20 Canh Ngọ
7
21 Tân Mùi
8
22 Nhâm Thân
9
23 Quý Dậu
10
24 Giáp Tuất
11
25 Ất Hợi
12
26 Bính Tý
13
27 Đinh Sửu
14
28 Mậu Dần
15
29 Kỷ Mão
16
1/8 Canh Thìn
17
2 Tân Tỵ
18
3 Nhâm Ngọ
19
4 Quý Mùi
20
5 Giáp Thân
21
6 Ất Dậu
22
7 Bính Tuất
23
8 Đinh Hợi
24
9 Mậu Tý
25
10 Kỷ Sửu
26
11 Canh Dần
27
12 Tân Mão
28
13 Nhâm Thìn
29
14 Quý Tỵ
30
15 Giáp Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1955

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
16/8 Ất Mùi
2
17 Bính Thân
3
18 Đinh Dậu
4
19 Mậu Tuất
5
20 Kỷ Hợi
6
21 Canh Tý
7
22 Tân Sửu
8
23 Nhâm Dần
9
24 Quý Mão
10
25 Giáp Thìn
11
26 Ất Tỵ
12
27 Bính Ngọ
13
28 Đinh Mùi
14
29 Mậu Thân
15
30 Kỷ Dậu
16
1/9 Canh Tuất
17
2 Tân Hợi
18
3 Nhâm Tý
19
4 Quý Sửu
20
5 Giáp Dần
21
6 Ất Mão
22
7 Bính Thìn
23
8 Đinh Tỵ
24
9 Mậu Ngọ
25
10 Kỷ Mùi
26
11 Canh Thân
27
12 Tân Dậu
28
13 Nhâm Tuất
29
14 Quý Hợi
30
15 Giáp Tý
31
16 Ất Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1955

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
17/9 Bính Dần
2
18 Đinh Mão
3
19 Mậu Thìn
4
20 Kỷ Tỵ
5
21 Canh Ngọ
6
22 Tân Mùi
7
23 Nhâm Thân
8
24 Quý Dậu
9
25 Giáp Tuất
10
26 Ất Hợi
11
27 Bính Tý
12
28 Đinh Sửu
13
29 Mậu Dần
14
1/10 Kỷ Mão
15
2 Canh Thìn
16
3 Tân Tỵ
17
4 Nhâm Ngọ
18
5 Quý Mùi
19
6 Giáp Thân
20
7 Ất Dậu
21
8 Bính Tuất
22
9 Đinh Hợi
23
10 Mậu Tý
24
11 Kỷ Sửu
25
12 Canh Dần
26
13 Tân Mão
27
14 Nhâm Thìn
28
15 Quý Tỵ
29
16 Giáp Ngọ
30
17 Ất Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1955

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
18/10 Bính Thân
2
19 Đinh Dậu
3
20 Mậu Tuất
4
21 Kỷ Hợi
5
22 Canh Tý
6
23 Tân Sửu
7
24 Nhâm Dần
8
25 Quý Mão
9
26 Giáp Thìn
10
27 Ất Tỵ
11
28 Bính Ngọ
12
29 Đinh Mùi
13
30 Mậu Thân
14
1/11 Kỷ Dậu
15
2 Canh Tuất
16
3 Tân Hợi
17
4 Nhâm Tý
18
5 Quý Sửu
19
6 Giáp Dần
20
7 Ất Mão
21
8 Bính Thìn
22
9 Đinh Tỵ
23
10 Mậu Ngọ
24
11 Kỷ Mùi
25
12 Canh Thân
26
13 Tân Dậu
27
14 Nhâm Tuất
28
15 Quý Hợi
29
16 Giáp Tý
30
17 Ất Sửu
31
18 Bính Dần