Xem lịch âm 1956

Lịch vạn niên 1956

Năm Bính Thân (Âm lịch)

Người tuổi Thân thường là một nhân tài có tính cách thất thường. Họ rất tài ba và khéo léo trong các vụ giao dịch tiền bạc. Người tuổi này thường rất vui vẻ, khéo tay, tò mò và nhiều sáng kiến, nhưng họ lại nói quá nhiều nên dễ bị người khác xem thường và khinh ghét. Khuyết điểm của họ nằm trong tính khí thất thường và không nhất quán.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1956

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1956

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
19/11 Đinh Mão
2
20 Mậu Thìn
3
21 Kỷ Tỵ
4
22 Canh Ngọ
5
23 Tân Mùi
6
24 Nhâm Thân
7
25 Quý Dậu
8
26 Giáp Tuất
9
27 Ất Hợi
10
28 Bính Tý
11
29 Đinh Sửu
12
30 Mậu Dần
13
1/12 Kỷ Mão
14
2 Canh Thìn
15
3 Tân Tỵ
16
4 Nhâm Ngọ
17
5 Quý Mùi
18
6 Giáp Thân
19
7 Ất Dậu
20
8 Bính Tuất
21
9 Đinh Hợi
22
10 Mậu Tý
23
11 Kỷ Sửu
24
12 Canh Dần
25
13 Tân Mão
26
14 Nhâm Thìn
27
15 Quý Tỵ
28
16 Giáp Ngọ
29
17 Ất Mùi
30
18 Bính Thân
31
19 Đinh Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1956

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
20/12 Mậu Tuất
2
21 Kỷ Hợi
3
22 Canh Tý
4
23 Tân Sửu
5
24 Nhâm Dần
6
25 Quý Mão
7
26 Giáp Thìn
8
27 Ất Tỵ
9
28 Bính Ngọ
10
29 Đinh Mùi
11
30 Mậu Thân
12
1/1 Kỷ Dậu
13
2 Canh Tuất
14
3 Tân Hợi
15
4 Nhâm Tý
16
5 Quý Sửu
17
6 Giáp Dần
18
7 Ất Mão
19
8 Bính Thìn
20
9 Đinh Tỵ
21
10 Mậu Ngọ
22
11 Kỷ Mùi
23
12 Canh Thân
24
13 Tân Dậu
25
14 Nhâm Tuất
26
15 Quý Hợi
27
16 Giáp Tý
28
17 Ất Sửu
29
18 Bính Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1956

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
19/1 Đinh Mão
2
20 Mậu Thìn
3
21 Kỷ Tỵ
4
22 Canh Ngọ
5
23 Tân Mùi
6
24 Nhâm Thân
7
25 Quý Dậu
8
26 Giáp Tuất
9
27 Ất Hợi
10
28 Bính Tý
11
29 Đinh Sửu
12
1/2 Mậu Dần
13
2 Kỷ Mão
14
3 Canh Thìn
15
4 Tân Tỵ
16
5 Nhâm Ngọ
17
6 Quý Mùi
18
7 Giáp Thân
19
8 Ất Dậu
20
9 Bính Tuất
21
10 Đinh Hợi
22
11 Mậu Tý
23
12 Kỷ Sửu
24
13 Canh Dần
25
14 Tân Mão
26
15 Nhâm Thìn
27
16 Quý Tỵ
28
17 Giáp Ngọ
29
18 Ất Mùi
30
19 Bính Thân
31
20 Đinh Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1956

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
21/2 Mậu Tuất
2
22 Kỷ Hợi
3
23 Canh Tý
4
24 Tân Sửu
5
25 Nhâm Dần
6
26 Quý Mão
7
27 Giáp Thìn
8
28 Ất Tỵ
9
29 Bính Ngọ
10
30 Đinh Mùi
11
1/3 Mậu Thân
12
2 Kỷ Dậu
13
3 Canh Tuất
14
4 Tân Hợi
15
5 Nhâm Tý
16
6 Quý Sửu
17
7 Giáp Dần
18
8 Ất Mão
19
9 Bính Thìn
20
10 Đinh Tỵ
21
11 Mậu Ngọ
22
12 Kỷ Mùi
23
13 Canh Thân
24
14 Tân Dậu
25
15 Nhâm Tuất
26
16 Quý Hợi
27
17 Giáp Tý
28
18 Ất Sửu
29
19 Bính Dần
30
20 Đinh Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1956

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
21/3 Mậu Thìn
2
22 Kỷ Tỵ
3
23 Canh Ngọ
4
24 Tân Mùi
5
25 Nhâm Thân
6
26 Quý Dậu
7
27 Giáp Tuất
8
28 Ất Hợi
9
29 Bính Tý
10
1/4 Đinh Sửu
11
2 Mậu Dần
12
3 Kỷ Mão
13
4 Canh Thìn
14
5 Tân Tỵ
15
6 Nhâm Ngọ
16
7 Quý Mùi
17
8 Giáp Thân
18
9 Ất Dậu
19
10 Bính Tuất
20
11 Đinh Hợi
21
12 Mậu Tý
22
13 Kỷ Sửu
23
14 Canh Dần
24
15 Tân Mão
25
16 Nhâm Thìn
26
17 Quý Tỵ
27
18 Giáp Ngọ
28
19 Ất Mùi
29
20 Bính Thân
30
21 Đinh Dậu
31
22 Mậu Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1956

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
23/4 Kỷ Hợi
2
24 Canh Tý
3
25 Tân Sửu
4
26 Nhâm Dần
5
27 Quý Mão
6
28 Giáp Thìn
7
29 Ất Tỵ
8
30 Bính Ngọ
9
1/5 Đinh Mùi
10
2 Mậu Thân
11
3 Kỷ Dậu
12
4 Canh Tuất
13
5 Tân Hợi
14
6 Nhâm Tý
15
7 Quý Sửu
16
8 Giáp Dần
17
9 Ất Mão
18
10 Bính Thìn
19
11 Đinh Tỵ
20
12 Mậu Ngọ
21
13 Kỷ Mùi
22
14 Canh Thân
23
15 Tân Dậu
24
16 Nhâm Tuất
25
17 Quý Hợi
26
18 Giáp Tý
27
19 Ất Sửu
28
20 Bính Dần
29
21 Đinh Mão
30
22 Mậu Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1956

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
23/5 Kỷ Tỵ
2
24 Canh Ngọ
3
25 Tân Mùi
4
26 Nhâm Thân
5
27 Quý Dậu
6
28 Giáp Tuất
7
29 Ất Hợi
8
1/6 Bính Tý
9
2 Đinh Sửu
10
3 Mậu Dần
11
4 Kỷ Mão
12
5 Canh Thìn
13
6 Tân Tỵ
14
7 Nhâm Ngọ
15
8 Quý Mùi
16
9 Giáp Thân
17
10 Ất Dậu
18
11 Bính Tuất
19
12 Đinh Hợi
20
13 Mậu Tý
21
14 Kỷ Sửu
22
15 Canh Dần
23
16 Tân Mão
24
17 Nhâm Thìn
25
18 Quý Tỵ
26
19 Giáp Ngọ
27
20 Ất Mùi
28
21 Bính Thân
29
22 Đinh Dậu
30
23 Mậu Tuất
31
24 Kỷ Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1956

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
25/6 Canh Tý
2
26 Tân Sửu
3
27 Nhâm Dần
4
28 Quý Mão
5
29 Giáp Thìn
6
1/7 Ất Tỵ
7
2 Bính Ngọ
8
3 Đinh Mùi
9
4 Mậu Thân
10
5 Kỷ Dậu
11
6 Canh Tuất
12
7 Tân Hợi
13
8 Nhâm Tý
14
9 Quý Sửu
15
10 Giáp Dần
16
11 Ất Mão
17
12 Bính Thìn
18
13 Đinh Tỵ
19
14 Mậu Ngọ
20
15 Kỷ Mùi
21
16 Canh Thân
22
17 Tân Dậu
23
18 Nhâm Tuất
24
19 Quý Hợi
25
20 Giáp Tý
26
21 Ất Sửu
27
22 Bính Dần
28
23 Đinh Mão
29
24 Mậu Thìn
30
25 Kỷ Tỵ
31
26 Canh Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1956

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
27/7 Tân Mùi
2
28 Nhâm Thân
3
29 Quý Dậu
4
30 Giáp Tuất
5
1/8 Ất Hợi
6
2 Bính Tý
7
3 Đinh Sửu
8
4 Mậu Dần
9
5 Kỷ Mão
10
6 Canh Thìn
11
7 Tân Tỵ
12
8 Nhâm Ngọ
13
9 Quý Mùi
14
10 Giáp Thân
15
11 Ất Dậu
16
12 Bính Tuất
17
13 Đinh Hợi
18
14 Mậu Tý
19
15 Kỷ Sửu
20
16 Canh Dần
21
17 Tân Mão
22
18 Nhâm Thìn
23
19 Quý Tỵ
24
20 Giáp Ngọ
25
21 Ất Mùi
26
22 Bính Thân
27
23 Đinh Dậu
28
24 Mậu Tuất
29
25 Kỷ Hợi
30
26 Canh Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1956

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
27/8 Tân Sửu
2
28 Nhâm Dần
3
29 Quý Mão
4
1/9 Giáp Thìn
5
2 Ất Tỵ
6
3 Bính Ngọ
7
4 Đinh Mùi
8
5 Mậu Thân
9
6 Kỷ Dậu
10
7 Canh Tuất
11
8 Tân Hợi
12
9 Nhâm Tý
13
10 Quý Sửu
14
11 Giáp Dần
15
12 Ất Mão
16
13 Bính Thìn
17
14 Đinh Tỵ
18
15 Mậu Ngọ
19
16 Kỷ Mùi
20
17 Canh Thân
21
18 Tân Dậu
22
19 Nhâm Tuất
23
20 Quý Hợi
24
21 Giáp Tý
25
22 Ất Sửu
26
23 Bính Dần
27
24 Đinh Mão
28
25 Mậu Thìn
29
26 Kỷ Tỵ
30
27 Canh Ngọ
31
28 Tân Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1956

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
29/9 Nhâm Thân
2
1/10 Quý Dậu
3
2 Giáp Tuất
4
3 Ất Hợi
5
4 Bính Tý
6
5 Đinh Sửu
7
6 Mậu Dần
8
7 Kỷ Mão
9
8 Canh Thìn
10
9 Tân Tỵ
11
10 Nhâm Ngọ
12
11 Quý Mùi
13
12 Giáp Thân
14
13 Ất Dậu
15
14 Bính Tuất
16
15 Đinh Hợi
17
16 Mậu Tý
18
17 Kỷ Sửu
19
18 Canh Dần
20
19 Tân Mão
21
20 Nhâm Thìn
22
21 Quý Tỵ
23
22 Giáp Ngọ
24
23 Ất Mùi
25
24 Bính Thân
26
25 Đinh Dậu
27
26 Mậu Tuất
28
27 Kỷ Hợi
29
28 Canh Tý
30
29 Tân Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1956

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
30/10 Nhâm Dần
2
1/11 Quý Mão
3
2 Giáp Thìn
4
3 Ất Tỵ
5
4 Bính Ngọ
6
5 Đinh Mùi
7
6 Mậu Thân
8
7 Kỷ Dậu
9
8 Canh Tuất
10
9 Tân Hợi
11
10 Nhâm Tý
12
11 Quý Sửu
13
12 Giáp Dần
14
13 Ất Mão
15
14 Bính Thìn
16
15 Đinh Tỵ
17
16 Mậu Ngọ
18
17 Kỷ Mùi
19
18 Canh Thân
20
19 Tân Dậu
21
20 Nhâm Tuất
22
21 Quý Hợi
23
22 Giáp Tý
24
23 Ất Sửu
25
24 Bính Dần
26
25 Đinh Mão
27
26 Mậu Thìn
28
27 Kỷ Tỵ
29
28 Canh Ngọ
30
29 Tân Mùi
31
30 Nhâm Thân