Xem lịch âm 1957

Lịch vạn niên 1957

Năm Đinh Dậu (Âm lịch)

Năm Dậu tượng trưng cho một giai đoạn hoạt động lao động cần cù siêng năng vì gà phải bận rộn từ sáng đến tối. Cái mào của nó là một dấu hiệu của sự cực kỳ thông minh và một trí tuệ bác học. Người sinh vào năm Dậu được xem là người có tư duy sâu sắc. Đồng thời, gà được coi là sự bảo vệ chống lại lửa. Người sinh vào năm Dậu thường kiếm sống nhờ kinh doanh nhỏ, làm ăn cần cù như một chú gà bới đất tìm sâu.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1957

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1957

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
1/12 Quý Dậu
2
2 Giáp Tuất
3
3 Ất Hợi
4
4 Bính Tý
5
5 Đinh Sửu
6
6 Mậu Dần
7
7 Kỷ Mão
8
8 Canh Thìn
9
9 Tân Tỵ
10
10 Nhâm Ngọ
11
11 Quý Mùi
12
12 Giáp Thân
13
13 Ất Dậu
14
14 Bính Tuất
15
15 Đinh Hợi
16
16 Mậu Tý
17
17 Kỷ Sửu
18
18 Canh Dần
19
19 Tân Mão
20
20 Nhâm Thìn
21
21 Quý Tỵ
22
22 Giáp Ngọ
23
23 Ất Mùi
24
24 Bính Thân
25
25 Đinh Dậu
26
26 Mậu Tuất
27
27 Kỷ Hợi
28
28 Canh Tý
29
29 Tân Sửu
30
30 Nhâm Dần
31
1/1 Quý Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1957

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2/1 Giáp Thìn
2
3 Ất Tỵ
3
4 Bính Ngọ
4
5 Đinh Mùi
5
6 Mậu Thân
6
7 Kỷ Dậu
7
8 Canh Tuất
8
9 Tân Hợi
9
10 Nhâm Tý
10
11 Quý Sửu
11
12 Giáp Dần
12
13 Ất Mão
13
14 Bính Thìn
14
15 Đinh Tỵ
15
16 Mậu Ngọ
16
17 Kỷ Mùi
17
18 Canh Thân
18
19 Tân Dậu
19
20 Nhâm Tuất
20
21 Quý Hợi
21
22 Giáp Tý
22
23 Ất Sửu
23
24 Bính Dần
24
25 Đinh Mão
25
26 Mậu Thìn
26
27 Kỷ Tỵ
27
28 Canh Ngọ
28
29 Tân Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1957

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1/2 Nhâm Thân
2
2 Quý Dậu
3
3 Giáp Tuất
4
4 Ất Hợi
5
5 Bính Tý
6
6 Đinh Sửu
7
7 Mậu Dần
8
8 Kỷ Mão
9
9 Canh Thìn
10
10 Tân Tỵ
11
11 Nhâm Ngọ
12
12 Quý Mùi
13
13 Giáp Thân
14
14 Ất Dậu
15
15 Bính Tuất
16
16 Đinh Hợi
17
17 Mậu Tý
18
18 Kỷ Sửu
19
19 Canh Dần
20
20 Tân Mão
21
21 Nhâm Thìn
22
22 Quý Tỵ
23
23 Giáp Ngọ
24
24 Ất Mùi
25
25 Bính Thân
26
26 Đinh Dậu
27
27 Mậu Tuất
28
28 Kỷ Hợi
29
29 Canh Tý
30
30 Tân Sửu
31
1/3 Nhâm Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1957

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
2/3 Quý Mão
2
3 Giáp Thìn
3
4 Ất Tỵ
4
5 Bính Ngọ
5
6 Đinh Mùi
6
7 Mậu Thân
7
8 Kỷ Dậu
8
9 Canh Tuất
9
10 Tân Hợi
10
11 Nhâm Tý
11
12 Quý Sửu
12
13 Giáp Dần
13
14 Ất Mão
14
15 Bính Thìn
15
16 Đinh Tỵ
16
17 Mậu Ngọ
17
18 Kỷ Mùi
18
19 Canh Thân
19
20 Tân Dậu
20
21 Nhâm Tuất
21
22 Quý Hợi
22
23 Giáp Tý
23
24 Ất Sửu
24
25 Bính Dần
25
26 Đinh Mão
26
27 Mậu Thìn
27
28 Kỷ Tỵ
28
29 Canh Ngọ
29
30 Tân Mùi
30
1/4 Nhâm Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1957

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
2/4 Quý Dậu
2
3 Giáp Tuất
3
4 Ất Hợi
4
5 Bính Tý
5
6 Đinh Sửu
6
7 Mậu Dần
7
8 Kỷ Mão
8
9 Canh Thìn
9
10 Tân Tỵ
10
11 Nhâm Ngọ
11
12 Quý Mùi
12
13 Giáp Thân
13
14 Ất Dậu
14
15 Bính Tuất
15
16 Đinh Hợi
16
17 Mậu Tý
17
18 Kỷ Sửu
18
19 Canh Dần
19
20 Tân Mão
20
21 Nhâm Thìn
21
22 Quý Tỵ
22
23 Giáp Ngọ
23
24 Ất Mùi
24
25 Bính Thân
25
26 Đinh Dậu
26
27 Mậu Tuất
27
28 Kỷ Hợi
28
29 Canh Tý
29
1/5 Tân Sửu
30
2 Nhâm Dần
31
3 Quý Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1957

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
4/5 Giáp Thìn
2
5 Ất Tỵ
3
6 Bính Ngọ
4
7 Đinh Mùi
5
8 Mậu Thân
6
9 Kỷ Dậu
7
10 Canh Tuất
8
11 Tân Hợi
9
12 Nhâm Tý
10
13 Quý Sửu
11
14 Giáp Dần
12
15 Ất Mão
13
16 Bính Thìn
14
17 Đinh Tỵ
15
18 Mậu Ngọ
16
19 Kỷ Mùi
17
20 Canh Thân
18
21 Tân Dậu
19
22 Nhâm Tuất
20
23 Quý Hợi
21
24 Giáp Tý
22
25 Ất Sửu
23
26 Bính Dần
24
27 Đinh Mão
25
28 Mậu Thìn
26
29 Kỷ Tỵ
27
30 Canh Ngọ
28
1/6 Tân Mùi
29
2 Nhâm Thân
30
3 Quý Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1957

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
4/6 Giáp Tuất
2
5 Ất Hợi
3
6 Bính Tý
4
7 Đinh Sửu
5
8 Mậu Dần
6
9 Kỷ Mão
7
10 Canh Thìn
8
11 Tân Tỵ
9
12 Nhâm Ngọ
10
13 Quý Mùi
11
14 Giáp Thân
12
15 Ất Dậu
13
16 Bính Tuất
14
17 Đinh Hợi
15
18 Mậu Tý
16
19 Kỷ Sửu
17
20 Canh Dần
18
21 Tân Mão
19
22 Nhâm Thìn
20
23 Quý Tỵ
21
24 Giáp Ngọ
22
25 Ất Mùi
23
26 Bính Thân
24
27 Đinh Dậu
25
28 Mậu Tuất
26
29 Kỷ Hợi
27
1/7 Canh Tý
28
2 Tân Sửu
29
3 Nhâm Dần
30
4 Quý Mão
31
5 Giáp Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1957

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
6/7 Ất Tỵ
2
7 Bính Ngọ
3
8 Đinh Mùi
4
9 Mậu Thân
5
10 Kỷ Dậu
6
11 Canh Tuất
7
12 Tân Hợi
8
13 Nhâm Tý
9
14 Quý Sửu
10
15 Giáp Dần
11
16 Ất Mão
12
17 Bính Thìn
13
18 Đinh Tỵ
14
19 Mậu Ngọ
15
20 Kỷ Mùi
16
21 Canh Thân
17
22 Tân Dậu
18
23 Nhâm Tuất
19
24 Quý Hợi
20
25 Giáp Tý
21
26 Ất Sửu
22
27 Bính Dần
23
28 Đinh Mão
24
29 Mậu Thìn
25
1/8 Kỷ Tỵ
26
2 Canh Ngọ
27
3 Tân Mùi
28
4 Nhâm Thân
29
5 Quý Dậu
30
6 Giáp Tuất
31
7 Ất Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1957

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
8/8 Bính Tý
2
9 Đinh Sửu
3
10 Mậu Dần
4
11 Kỷ Mão
5
12 Canh Thìn
6
13 Tân Tỵ
7
14 Nhâm Ngọ
8
15 Quý Mùi
9
16 Giáp Thân
10
17 Ất Dậu
11
18 Bính Tuất
12
19 Đinh Hợi
13
20 Mậu Tý
14
21 Kỷ Sửu
15
22 Canh Dần
16
23 Tân Mão
17
24 Nhâm Thìn
18
25 Quý Tỵ
19
26 Giáp Ngọ
20
27 Ất Mùi
21
28 Bính Thân
22
29 Đinh Dậu
23
30 Mậu Tuất
24
1/8 Kỷ Hợi
25
2 Canh Tý
26
3 Tân Sửu
27
4 Nhâm Dần
28
5 Quý Mão
29
6 Giáp Thìn
30
7 Ất Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1957

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
8/8 Bính Ngọ
2
9 Đinh Mùi
3
10 Mậu Thân
4
11 Kỷ Dậu
5
12 Canh Tuất
6
13 Tân Hợi
7
14 Nhâm Tý
8
15 Quý Sửu
9
16 Giáp Dần
10
17 Ất Mão
11
18 Bính Thìn
12
19 Đinh Tỵ
13
20 Mậu Ngọ
14
21 Kỷ Mùi
15
22 Canh Thân
16
23 Tân Dậu
17
24 Nhâm Tuất
18
25 Quý Hợi
19
26 Giáp Tý
20
27 Ất Sửu
21
28 Bính Dần
22
29 Đinh Mão
23
1/9 Mậu Thìn
24
2 Kỷ Tỵ
25
3 Canh Ngọ
26
4 Tân Mùi
27
5 Nhâm Thân
28
6 Quý Dậu
29
7 Giáp Tuất
30
8 Ất Hợi
31
9 Bính Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1957

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
10/9 Đinh Sửu
2
11 Mậu Dần
3
12 Kỷ Mão
4
13 Canh Thìn
5
14 Tân Tỵ
6
15 Nhâm Ngọ
7
16 Quý Mùi
8
17 Giáp Thân
9
18 Ất Dậu
10
19 Bính Tuất
11
20 Đinh Hợi
12
21 Mậu Tý
13
22 Kỷ Sửu
14
23 Canh Dần
15
24 Tân Mão
16
25 Nhâm Thìn
17
26 Quý Tỵ
18
27 Giáp Ngọ
19
28 Ất Mùi
20
29 Bính Thân
21
1/10 Đinh Dậu
22
2 Mậu Tuất
23
3 Kỷ Hợi
24
4 Canh Tý
25
5 Tân Sửu
26
6 Nhâm Dần
27
7 Quý Mão
28
8 Giáp Thìn
29
9 Ất Tỵ
30
10 Bính Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1957

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
11/10 Đinh Mùi
2
12 Mậu Thân
3
13 Kỷ Dậu
4
14 Canh Tuất
5
15 Tân Hợi
6
16 Nhâm Tý
7
17 Quý Sửu
8
18 Giáp Dần
9
19 Ất Mão
10
20 Bính Thìn
11
21 Đinh Tỵ
12
22 Mậu Ngọ
13
23 Kỷ Mùi
14
24 Canh Thân
15
25 Tân Dậu
16
26 Nhâm Tuất
17
27 Quý Hợi
18
28 Giáp Tý
19
29 Ất Sửu
20
30 Bính Dần
21
1/11 Đinh Mão
22
2 Mậu Thìn
23
3 Kỷ Tỵ
24
4 Canh Ngọ
25
5 Tân Mùi
26
6 Nhâm Thân
27
7 Quý Dậu
28
8 Giáp Tuất
29
9 Ất Hợi
30
10 Bính Tý
31
11 Đinh Sửu