Xem lịch âm 1959

Lịch vạn niên 1959

Năm Kỷ Hợi (Âm lịch)

Lợn tượng trưng cho sự giàu có vì loài lợn rừng thường làm hang trong những khu rừng. Người tuổi Hợi rất hào hiệp, galăng, tốt bụng và dũng cảm nhưng thường rất bướng bỉnh, nóng tính nhưng siêng năng và chịu lắng nghe.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1959

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1959

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
22/11 Quý Mùi
2
23 Giáp Thân
3
24 Ất Dậu
4
25 Bính Tuất
5
26 Đinh Hợi
6
27 Mậu Tý
7
28 Kỷ Sửu
8
29 Canh Dần
9
1/12 Tân Mão
10
2 Nhâm Thìn
11
3 Quý Tỵ
12
4 Giáp Ngọ
13
5 Ất Mùi
14
6 Bính Thân
15
7 Đinh Dậu
16
8 Mậu Tuất
17
9 Kỷ Hợi
18
10 Canh Tý
19
11 Tân Sửu
20
12 Nhâm Dần
21
13 Quý Mão
22
14 Giáp Thìn
23
15 Ất Tỵ
24
16 Bính Ngọ
25
17 Đinh Mùi
26
18 Mậu Thân
27
19 Kỷ Dậu
28
20 Canh Tuất
29
21 Tân Hợi
30
22 Nhâm Tý
31
23 Quý Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1959

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
24/12 Giáp Dần
2
25 Ất Mão
3
26 Bính Thìn
4
27 Đinh Tỵ
5
28 Mậu Ngọ
6
29 Kỷ Mùi
7
30 Canh Thân
8
1/1 Tân Dậu
9
2 Nhâm Tuất
10
3 Quý Hợi
11
4 Giáp Tý
12
5 Ất Sửu
13
6 Bính Dần
14
7 Đinh Mão
15
8 Mậu Thìn
16
9 Kỷ Tỵ
17
10 Canh Ngọ
18
11 Tân Mùi
19
12 Nhâm Thân
20
13 Quý Dậu
21
14 Giáp Tuất
22
15 Ất Hợi
23
16 Bính Tý
24
17 Đinh Sửu
25
18 Mậu Dần
26
19 Kỷ Mão
27
20 Canh Thìn
28
21 Tân Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1959

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
22/1 Nhâm Ngọ
2
23 Quý Mùi
3
24 Giáp Thân
4
25 Ất Dậu
5
26 Bính Tuất
6
27 Đinh Hợi
7
28 Mậu Tý
8
29 Kỷ Sửu
9
1/2 Canh Dần
10
2 Tân Mão
11
3 Nhâm Thìn
12
4 Quý Tỵ
13
5 Giáp Ngọ
14
6 Ất Mùi
15
7 Bính Thân
16
8 Đinh Dậu
17
9 Mậu Tuất
18
10 Kỷ Hợi
19
11 Canh Tý
20
12 Tân Sửu
21
13 Nhâm Dần
22
14 Quý Mão
23
15 Giáp Thìn
24
16 Ất Tỵ
25
17 Bính Ngọ
26
18 Đinh Mùi
27
19 Mậu Thân
28
20 Kỷ Dậu
29
21 Canh Tuất
30
22 Tân Hợi
31
23 Nhâm Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1959

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
24/2 Quý Sửu
2
25 Giáp Dần
3
26 Ất Mão
4
27 Bính Thìn
5
28 Đinh Tỵ
6
29 Mậu Ngọ
7
30 Kỷ Mùi
8
1/3 Canh Thân
9
2 Tân Dậu
10
3 Nhâm Tuất
11
4 Quý Hợi
12
5 Giáp Tý
13
6 Ất Sửu
14
7 Bính Dần
15
8 Đinh Mão
16
9 Mậu Thìn
17
10 Kỷ Tỵ
18
11 Canh Ngọ
19
12 Tân Mùi
20
13 Nhâm Thân
21
14 Quý Dậu
22
15 Giáp Tuất
23
16 Ất Hợi
24
17 Bính Tý
25
18 Đinh Sửu
26
19 Mậu Dần
27
20 Kỷ Mão
28
21 Canh Thìn
29
22 Tân Tỵ
30
23 Nhâm Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1959

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
24/3 Quý Mùi
2
25 Giáp Thân
3
26 Ất Dậu
4
27 Bính Tuất
5
28 Đinh Hợi
6
29 Mậu Tý
7
30 Kỷ Sửu
8
1/4 Canh Dần
9
2 Tân Mão
10
3 Nhâm Thìn
11
4 Quý Tỵ
12
5 Giáp Ngọ
13
6 Ất Mùi
14
7 Bính Thân
15
8 Đinh Dậu
16
9 Mậu Tuất
17
10 Kỷ Hợi
18
11 Canh Tý
19
12 Tân Sửu
20
13 Nhâm Dần
21
14 Quý Mão
22
15 Giáp Thìn
23
16 Ất Tỵ
24
17 Bính Ngọ
25
18 Đinh Mùi
26
19 Mậu Thân
27
20 Kỷ Dậu
28
21 Canh Tuất
29
22 Tân Hợi
30
23 Nhâm Tý
31
24 Quý Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1959

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
25/4 Giáp Dần
2
26 Ất Mão
3
27 Bính Thìn
4
28 Đinh Tỵ
5
29 Mậu Ngọ
6
1/5 Kỷ Mùi
7
2 Canh Thân
8
3 Tân Dậu
9
4 Nhâm Tuất
10
5 Quý Hợi
11
6 Giáp Tý
12
7 Ất Sửu
13
8 Bính Dần
14
9 Đinh Mão
15
10 Mậu Thìn
16
11 Kỷ Tỵ
17
12 Canh Ngọ
18
13 Tân Mùi
19
14 Nhâm Thân
20
15 Quý Dậu
21
16 Giáp Tuất
22
17 Ất Hợi
23
18 Bính Tý
24
19 Đinh Sửu
25
20 Mậu Dần
26
21 Kỷ Mão
27
22 Canh Thìn
28
23 Tân Tỵ
29
24 Nhâm Ngọ
30
25 Quý Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1959

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
26/5 Giáp Thân
2
27 Ất Dậu
3
28 Bính Tuất
4
29 Đinh Hợi
5
30 Mậu Tý
6
1/6 Kỷ Sửu
7
2 Canh Dần
8
3 Tân Mão
9
4 Nhâm Thìn
10
5 Quý Tỵ
11
6 Giáp Ngọ
12
7 Ất Mùi
13
8 Bính Thân
14
9 Đinh Dậu
15
10 Mậu Tuất
16
11 Kỷ Hợi
17
12 Canh Tý
18
13 Tân Sửu
19
14 Nhâm Dần
20
15 Quý Mão
21
16 Giáp Thìn
22
17 Ất Tỵ
23
18 Bính Ngọ
24
19 Đinh Mùi
25
20 Mậu Thân
26
21 Kỷ Dậu
27
22 Canh Tuất
28
23 Tân Hợi
29
24 Nhâm Tý
30
25 Quý Sửu
31
26 Giáp Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1959

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
27/6 Ất Mão
2
28 Bính Thìn
3
29 Đinh Tỵ
4
1/7 Mậu Ngọ
5
2 Kỷ Mùi
6
3 Canh Thân
7
4 Tân Dậu
8
5 Nhâm Tuất
9
6 Quý Hợi
10
7 Giáp Tý
11
8 Ất Sửu
12
9 Bính Dần
13
10 Đinh Mão
14
11 Mậu Thìn
15
12 Kỷ Tỵ
16
13 Canh Ngọ
17
14 Tân Mùi
18
15 Nhâm Thân
19
16 Quý Dậu
20
17 Giáp Tuất
21
18 Ất Hợi
22
19 Bính Tý
23
20 Đinh Sửu
24
21 Mậu Dần
25
22 Kỷ Mão
26
23 Canh Thìn
27
24 Tân Tỵ
28
25 Nhâm Ngọ
29
26 Quý Mùi
30
27 Giáp Thân
31
28 Ất Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1959

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
29/7 Bính Tuất
2
30 Đinh Hợi
3
1/8 Mậu Tý
4
2 Kỷ Sửu
5
3 Canh Dần
6
4 Tân Mão
7
5 Nhâm Thìn
8
6 Quý Tỵ
9
7 Giáp Ngọ
10
8 Ất Mùi
11
9 Bính Thân
12
10 Đinh Dậu
13
11 Mậu Tuất
14
12 Kỷ Hợi
15
13 Canh Tý
16
14 Tân Sửu
17
15 Nhâm Dần
18
16 Quý Mão
19
17 Giáp Thìn
20
18 Ất Tỵ
21
19 Bính Ngọ
22
20 Đinh Mùi
23
21 Mậu Thân
24
22 Kỷ Dậu
25
23 Canh Tuất
26
24 Tân Hợi
27
25 Nhâm Tý
28
26 Quý Sửu
29
27 Giáp Dần
30
28 Ất Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1959

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
29/8 Bính Thìn
2
1/9 Đinh Tỵ
3
2 Mậu Ngọ
4
3 Kỷ Mùi
5
4 Canh Thân
6
5 Tân Dậu
7
6 Nhâm Tuất
8
7 Quý Hợi
9
8 Giáp Tý
10
9 Ất Sửu
11
10 Bính Dần
12
11 Đinh Mão
13
12 Mậu Thìn
14
13 Kỷ Tỵ
15
14 Canh Ngọ
16
15 Tân Mùi
17
16 Nhâm Thân
18
17 Quý Dậu
19
18 Giáp Tuất
20
19 Ất Hợi
21
20 Bính Tý
22
21 Đinh Sửu
23
22 Mậu Dần
24
23 Kỷ Mão
25
24 Canh Thìn
26
25 Tân Tỵ
27
26 Nhâm Ngọ
28
27 Quý Mùi
29
28 Giáp Thân
30
29 Ất Dậu
31
30 Bính Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1959

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
1/10 Đinh Hợi
2
2 Mậu Tý
3
3 Kỷ Sửu
4
4 Canh Dần
5
5 Tân Mão
6
6 Nhâm Thìn
7
7 Quý Tỵ
8
8 Giáp Ngọ
9
9 Ất Mùi
10
10 Bính Thân
11
11 Đinh Dậu
12
12 Mậu Tuất
13
13 Kỷ Hợi
14
14 Canh Tý
15
15 Tân Sửu
16
16 Nhâm Dần
17
17 Quý Mão
18
18 Giáp Thìn
19
19 Ất Tỵ
20
20 Bính Ngọ
21
21 Đinh Mùi
22
22 Mậu Thân
23
23 Kỷ Dậu
24
24 Canh Tuất
25
25 Tân Hợi
26
26 Nhâm Tý
27
27 Quý Sửu
28
28 Giáp Dần
29
29 Ất Mão
30
1/11 Bính Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1959

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
2/11 Đinh Tỵ
2
3 Mậu Ngọ
3
4 Kỷ Mùi
4
5 Canh Thân
5
6 Tân Dậu
6
7 Nhâm Tuất
7
8 Quý Hợi
8
9 Giáp Tý
9
10 Ất Sửu
10
11 Bính Dần
11
12 Đinh Mão
12
13 Mậu Thìn
13
14 Kỷ Tỵ
14
15 Canh Ngọ
15
16 Tân Mùi
16
17 Nhâm Thân
17
18 Quý Dậu
18
19 Giáp Tuất
19
20 Ất Hợi
20
21 Bính Tý
21
22 Đinh Sửu
22
23 Mậu Dần
23
24 Kỷ Mão
24
25 Canh Thìn
25
26 Tân Tỵ
26
27 Nhâm Ngọ
27
28 Quý Mùi
28
29 Giáp Thân
29
30 Ất Dậu
30
1/12 Bính Tuất
31
2 Đinh Hợi