Xem lịch âm 1960

Lịch vạn niên 1960

Năm Canh Tý (Âm lịch)

Người mang tuổi Tý rất duyên dáng và hấp dẫn người khác phái. Tuy nhiên, họ rất sợ ánh sáng và tiếng động. Người mang tuổi này rất tích cực và năng động nhưng họ cũng thường gặp lắm chuyện vặt vãnh. Người mang tuổi Tý cũng có mặt mạnh vì nếu Chuột xuất hiện có nghĩa là phải có lúa trong bồ.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1960

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1960

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
3/12 Mậu Tý
2
4 Kỷ Sửu
3
5 Canh Dần
4
6 Tân Mão
5
7 Nhâm Thìn
6
8 Quý Tỵ
7
9 Giáp Ngọ
8
10 Ất Mùi
9
11 Bính Thân
10
12 Đinh Dậu
11
13 Mậu Tuất
12
14 Kỷ Hợi
13
15 Canh Tý
14
16 Tân Sửu
15
17 Nhâm Dần
16
18 Quý Mão
17
19 Giáp Thìn
18
20 Ất Tỵ
19
21 Bính Ngọ
20
22 Đinh Mùi
21
23 Mậu Thân
22
24 Kỷ Dậu
23
25 Canh Tuất
24
26 Tân Hợi
25
27 Nhâm Tý
26
28 Quý Sửu
27
29 Giáp Dần
28
1/1 Ất Mão
29
2 Bính Thìn
30
3 Đinh Tỵ
31
4 Mậu Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1960

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
5/1 Kỷ Mùi
2
6 Canh Thân
3
7 Tân Dậu
4
8 Nhâm Tuất
5
9 Quý Hợi
6
10 Giáp Tý
7
11 Ất Sửu
8
12 Bính Dần
9
13 Đinh Mão
10
14 Mậu Thìn
11
15 Kỷ Tỵ
12
16 Canh Ngọ
13
17 Tân Mùi
14
18 Nhâm Thân
15
19 Quý Dậu
16
20 Giáp Tuất
17
21 Ất Hợi
18
22 Bính Tý
19
23 Đinh Sửu
20
24 Mậu Dần
21
25 Kỷ Mão
22
26 Canh Thìn
23
27 Tân Tỵ
24
28 Nhâm Ngọ
25
29 Quý Mùi
26
30 Giáp Thân
27
1/2 Ất Dậu
28
2 Bính Tuất
29
3 Đinh Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1960

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
4/2 Mậu Tý
2
5 Kỷ Sửu
3
6 Canh Dần
4
7 Tân Mão
5
8 Nhâm Thìn
6
9 Quý Tỵ
7
10 Giáp Ngọ
8
11 Ất Mùi
9
12 Bính Thân
10
13 Đinh Dậu
11
14 Mậu Tuất
12
15 Kỷ Hợi
13
16 Canh Tý
14
17 Tân Sửu
15
18 Nhâm Dần
16
19 Quý Mão
17
20 Giáp Thìn
18
21 Ất Tỵ
19
22 Bính Ngọ
20
23 Đinh Mùi
21
24 Mậu Thân
22
25 Kỷ Dậu
23
26 Canh Tuất
24
27 Tân Hợi
25
28 Nhâm Tý
26
29 Quý Sửu
27
1/3 Giáp Dần
28
2 Ất Mão
29
3 Bính Thìn
30
4 Đinh Tỵ
31
5 Mậu Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1960

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
6/3 Kỷ Mùi
2
7 Canh Thân
3
8 Tân Dậu
4
9 Nhâm Tuất
5
10 Quý Hợi
6
11 Giáp Tý
7
12 Ất Sửu
8
13 Bính Dần
9
14 Đinh Mão
10
15 Mậu Thìn
11
16 Kỷ Tỵ
12
17 Canh Ngọ
13
18 Tân Mùi
14
19 Nhâm Thân
15
20 Quý Dậu
16
21 Giáp Tuất
17
22 Ất Hợi
18
23 Bính Tý
19
24 Đinh Sửu
20
25 Mậu Dần
21
26 Kỷ Mão
22
27 Canh Thìn
23
28 Tân Tỵ
24
29 Nhâm Ngọ
25
30 Quý Mùi
26
1/4 Giáp Thân
27
2 Ất Dậu
28
3 Bính Tuất
29
4 Đinh Hợi
30
5 Mậu Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1960

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
6/4 Kỷ Sửu
2
7 Canh Dần
3
8 Tân Mão
4
9 Nhâm Thìn
5
10 Quý Tỵ
6
11 Giáp Ngọ
7
12 Ất Mùi
8
13 Bính Thân
9
14 Đinh Dậu
10
15 Mậu Tuất
11
16 Kỷ Hợi
12
17 Canh Tý
13
18 Tân Sửu
14
19 Nhâm Dần
15
20 Quý Mão
16
21 Giáp Thìn
17
22 Ất Tỵ
18
23 Bính Ngọ
19
24 Đinh Mùi
20
25 Mậu Thân
21
26 Kỷ Dậu
22
27 Canh Tuất
23
28 Tân Hợi
24
29 Nhâm Tý
25
1/5 Quý Sửu
26
2 Giáp Dần
27
3 Ất Mão
28
4 Bính Thìn
29
5 Đinh Tỵ
30
6 Mậu Ngọ
31
7 Kỷ Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1960

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
8/5 Canh Thân
2
9 Tân Dậu
3
10 Nhâm Tuất
4
11 Quý Hợi
5
12 Giáp Tý
6
13 Ất Sửu
7
14 Bính Dần
8
15 Đinh Mão
9
16 Mậu Thìn
10
17 Kỷ Tỵ
11
18 Canh Ngọ
12
19 Tân Mùi
13
20 Nhâm Thân
14
21 Quý Dậu
15
22 Giáp Tuất
16
23 Ất Hợi
17
24 Bính Tý
18
25 Đinh Sửu
19
26 Mậu Dần
20
27 Kỷ Mão
21
28 Canh Thìn
22
29 Tân Tỵ
23
30 Nhâm Ngọ
24
1/6 Quý Mùi
25
2 Giáp Thân
26
3 Ất Dậu
27
4 Bính Tuất
28
5 Đinh Hợi
29
6 Mậu Tý
30
7 Kỷ Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1960

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
8/6 Canh Dần
2
9 Tân Mão
3
10 Nhâm Thìn
4
11 Quý Tỵ
5
12 Giáp Ngọ
6
13 Ất Mùi
7
14 Bính Thân
8
15 Đinh Dậu
9
16 Mậu Tuất
10
17 Kỷ Hợi
11
18 Canh Tý
12
19 Tân Sửu
13
20 Nhâm Dần
14
21 Quý Mão
15
22 Giáp Thìn
16
23 Ất Tỵ
17
24 Bính Ngọ
18
25 Đinh Mùi
19
26 Mậu Thân
20
27 Kỷ Dậu
21
28 Canh Tuất
22
29 Tân Hợi
23
30 Nhâm Tý
24
1/6 Quý Sửu
25
2 Giáp Dần
26
3 Ất Mão
27
4 Bính Thìn
28
5 Đinh Tỵ
29
6 Mậu Ngọ
30
7 Kỷ Mùi
31
8 Canh Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1960

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
9/6 Tân Dậu
2
10 Nhâm Tuất
3
11 Quý Hợi
4
12 Giáp Tý
5
13 Ất Sửu
6
14 Bính Dần
7
15 Đinh Mão
8
16 Mậu Thìn
9
17 Kỷ Tỵ
10
18 Canh Ngọ
11
19 Tân Mùi
12
20 Nhâm Thân
13
21 Quý Dậu
14
22 Giáp Tuất
15
23 Ất Hợi
16
24 Bính Tý
17
25 Đinh Sửu
18
26 Mậu Dần
19
27 Kỷ Mão
20
28 Canh Thìn
21
29 Tân Tỵ
22
1/7 Nhâm Ngọ
23
2 Quý Mùi
24
3 Giáp Thân
25
4 Ất Dậu
26
5 Bính Tuất
27
6 Đinh Hợi
28
7 Mậu Tý
29
8 Kỷ Sửu
30
9 Canh Dần
31
10 Tân Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1960

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
11/7 Nhâm Thìn
2
12 Quý Tỵ
3
13 Giáp Ngọ
4
14 Ất Mùi
5
15 Bính Thân
6
16 Đinh Dậu
7
17 Mậu Tuất
8
18 Kỷ Hợi
9
19 Canh Tý
10
20 Tân Sửu
11
21 Nhâm Dần
12
22 Quý Mão
13
23 Giáp Thìn
14
24 Ất Tỵ
15
25 Bính Ngọ
16
26 Đinh Mùi
17
27 Mậu Thân
18
28 Kỷ Dậu
19
29 Canh Tuất
20
30 Tân Hợi
21
1/8 Nhâm Tý
22
2 Quý Sửu
23
3 Giáp Dần
24
4 Ất Mão
25
5 Bính Thìn
26
6 Đinh Tỵ
27
7 Mậu Ngọ
28
8 Kỷ Mùi
29
9 Canh Thân
30
10 Tân Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1960

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
11/8 Nhâm Tuất
2
12 Quý Hợi
3
13 Giáp Tý
4
14 Ất Sửu
5
15 Bính Dần
6
16 Đinh Mão
7
17 Mậu Thìn
8
18 Kỷ Tỵ
9
19 Canh Ngọ
10
20 Tân Mùi
11
21 Nhâm Thân
12
22 Quý Dậu
13
23 Giáp Tuất
14
24 Ất Hợi
15
25 Bính Tý
16
26 Đinh Sửu
17
27 Mậu Dần
18
28 Kỷ Mão
19
29 Canh Thìn
20
1/9 Tân Tỵ
21
2 Nhâm Ngọ
22
3 Quý Mùi
23
4 Giáp Thân
24
5 Ất Dậu
25
6 Bính Tuất
26
7 Đinh Hợi
27
8 Mậu Tý
28
9 Kỷ Sửu
29
10 Canh Dần
30
11 Tân Mão
31
12 Nhâm Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1960

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
13/9 Quý Tỵ
2
14 Giáp Ngọ
3
15 Ất Mùi
4
16 Bính Thân
5
17 Đinh Dậu
6
18 Mậu Tuất
7
19 Kỷ Hợi
8
20 Canh Tý
9
21 Tân Sửu
10
22 Nhâm Dần
11
23 Quý Mão
12
24 Giáp Thìn
13
25 Ất Tỵ
14
26 Bính Ngọ
15
27 Đinh Mùi
16
28 Mậu Thân
17
29 Kỷ Dậu
18
30 Canh Tuất
19
1/10 Tân Hợi
20
2 Nhâm Tý
21
3 Quý Sửu
22
4 Giáp Dần
23
5 Ất Mão
24
6 Bính Thìn
25
7 Đinh Tỵ
26
8 Mậu Ngọ
27
9 Kỷ Mùi
28
10 Canh Thân
29
11 Tân Dậu
30
12 Nhâm Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1960

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
13/10 Quý Hợi
2
14 Giáp Tý
3
15 Ất Sửu
4
16 Bính Dần
5
17 Đinh Mão
6
18 Mậu Thìn
7
19 Kỷ Tỵ
8
20 Canh Ngọ
9
21 Tân Mùi
10
22 Nhâm Thân
11
23 Quý Dậu
12
24 Giáp Tuất
13
25 Ất Hợi
14
26 Bính Tý
15
27 Đinh Sửu
16
28 Mậu Dần
17
29 Kỷ Mão
18
1/11 Canh Thìn
19
2 Tân Tỵ
20
3 Nhâm Ngọ
21
4 Quý Mùi
22
5 Giáp Thân
23
6 Ất Dậu
24
7 Bính Tuất
25
8 Đinh Hợi
26
9 Mậu Tý
27
10 Kỷ Sửu
28
11 Canh Dần
29
12 Tân Mão
30
13 Nhâm Thìn
31
14 Quý Tỵ