Xem lịch âm 1961

Lịch vạn niên 1961

Năm Tân Sửu (Âm lịch)

Trâu tượng trưng cho sự siêng năng và lòng kiên nhẫn. Năm này có tiến triển vững vàng nhưng chậm và một sức mạnh bền bỉ; người mang tuổi Sửu thường có tính cách thích hợp để trở thành một nhà khoa học. Trâu biểu tượng cho mùa Xuân và nông nghiệp vì gắn liền với cái cày và thích đầm mình trong bùn. Người mang tuổi này thường điềm tĩnh và rất kiên định nhưng rất bướng bỉnh.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1961

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1961

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
15/11 Giáp Ngọ
2
16 Ất Mùi
3
17 Bính Thân
4
18 Đinh Dậu
5
19 Mậu Tuất
6
20 Kỷ Hợi
7
21 Canh Tý
8
22 Tân Sửu
9
23 Nhâm Dần
10
24 Quý Mão
11
25 Giáp Thìn
12
26 Ất Tỵ
13
27 Bính Ngọ
14
28 Đinh Mùi
15
29 Mậu Thân
16
30 Kỷ Dậu
17
1/12 Canh Tuất
18
2 Tân Hợi
19
3 Nhâm Tý
20
4 Quý Sửu
21
5 Giáp Dần
22
6 Ất Mão
23
7 Bính Thìn
24
8 Đinh Tỵ
25
9 Mậu Ngọ
26
10 Kỷ Mùi
27
11 Canh Thân
28
12 Tân Dậu
29
13 Nhâm Tuất
30
14 Quý Hợi
31
15 Giáp Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1961

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
16/12 Ất Sửu
2
17 Bính Dần
3
18 Đinh Mão
4
19 Mậu Thìn
5
20 Kỷ Tỵ
6
21 Canh Ngọ
7
22 Tân Mùi
8
23 Nhâm Thân
9
24 Quý Dậu
10
25 Giáp Tuất
11
26 Ất Hợi
12
27 Bính Tý
13
28 Đinh Sửu
14
29 Mậu Dần
15
1/1 Kỷ Mão
16
2 Canh Thìn
17
3 Tân Tỵ
18
4 Nhâm Ngọ
19
5 Quý Mùi
20
6 Giáp Thân
21
7 Ất Dậu
22
8 Bính Tuất
23
9 Đinh Hợi
24
10 Mậu Tý
25
11 Kỷ Sửu
26
12 Canh Dần
27
13 Tân Mão
28
14 Nhâm Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1961

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
15/1 Quý Tỵ
2
16 Giáp Ngọ
3
17 Ất Mùi
4
18 Bính Thân
5
19 Đinh Dậu
6
20 Mậu Tuất
7
21 Kỷ Hợi
8
22 Canh Tý
9
23 Tân Sửu
10
24 Nhâm Dần
11
25 Quý Mão
12
26 Giáp Thìn
13
27 Ất Tỵ
14
28 Bính Ngọ
15
29 Đinh Mùi
16
30 Mậu Thân
17
1/2 Kỷ Dậu
18
2 Canh Tuất
19
3 Tân Hợi
20
4 Nhâm Tý
21
5 Quý Sửu
22
6 Giáp Dần
23
7 Ất Mão
24
8 Bính Thìn
25
9 Đinh Tỵ
26
10 Mậu Ngọ
27
11 Kỷ Mùi
28
12 Canh Thân
29
13 Tân Dậu
30
14 Nhâm Tuất
31
15 Quý Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1961

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
16/2 Giáp Tý
2
17 Ất Sửu
3
18 Bính Dần
4
19 Đinh Mão
5
20 Mậu Thìn
6
21 Kỷ Tỵ
7
22 Canh Ngọ
8
23 Tân Mùi
9
24 Nhâm Thân
10
25 Quý Dậu
11
26 Giáp Tuất
12
27 Ất Hợi
13
28 Bính Tý
14
29 Đinh Sửu
15
1/3 Mậu Dần
16
2 Kỷ Mão
17
3 Canh Thìn
18
4 Tân Tỵ
19
5 Nhâm Ngọ
20
6 Quý Mùi
21
7 Giáp Thân
22
8 Ất Dậu
23
9 Bính Tuất
24
10 Đinh Hợi
25
11 Mậu Tý
26
12 Kỷ Sửu
27
13 Canh Dần
28
14 Tân Mão
29
15 Nhâm Thìn
30
16 Quý Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1961

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
17/3 Giáp Ngọ
2
18 Ất Mùi
3
19 Bính Thân
4
20 Đinh Dậu
5
21 Mậu Tuất
6
22 Kỷ Hợi
7
23 Canh Tý
8
24 Tân Sửu
9
25 Nhâm Dần
10
26 Quý Mão
11
27 Giáp Thìn
12
28 Ất Tỵ
13
29 Bính Ngọ
14
1/4 Đinh Mùi
15
2 Mậu Thân
16
3 Kỷ Dậu
17
4 Canh Tuất
18
5 Tân Hợi
19
6 Nhâm Tý
20
7 Quý Sửu
21
8 Giáp Dần
22
9 Ất Mão
23
10 Bính Thìn
24
11 Đinh Tỵ
25
12 Mậu Ngọ
26
13 Kỷ Mùi
27
14 Canh Thân
28
15 Tân Dậu
29
16 Nhâm Tuất
30
17 Quý Hợi
31
18 Giáp Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1961

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
19/4 Ất Sửu
2
20 Bính Dần
3
21 Đinh Mão
4
22 Mậu Thìn
5
23 Kỷ Tỵ
6
24 Canh Ngọ
7
25 Tân Mùi
8
26 Nhâm Thân
9
27 Quý Dậu
10
28 Giáp Tuất
11
29 Ất Hợi
12
30 Bính Tý
13
1/5 Đinh Sửu
14
2 Mậu Dần
15
3 Kỷ Mão
16
4 Canh Thìn
17
5 Tân Tỵ
18
6 Nhâm Ngọ
19
7 Quý Mùi
20
8 Giáp Thân
21
9 Ất Dậu
22
10 Bính Tuất
23
11 Đinh Hợi
24
12 Mậu Tý
25
13 Kỷ Sửu
26
14 Canh Dần
27
15 Tân Mão
28
16 Nhâm Thìn
29
17 Quý Tỵ
30
18 Giáp Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1961

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
19/5 Ất Mùi
2
20 Bính Thân
3
21 Đinh Dậu
4
22 Mậu Tuất
5
23 Kỷ Hợi
6
24 Canh Tý
7
25 Tân Sửu
8
26 Nhâm Dần
9
27 Quý Mão
10
28 Giáp Thìn
11
29 Ất Tỵ
12
30 Bính Ngọ
13
1/6 Đinh Mùi
14
2 Mậu Thân
15
3 Kỷ Dậu
16
4 Canh Tuất
17
5 Tân Hợi
18
6 Nhâm Tý
19
7 Quý Sửu
20
8 Giáp Dần
21
9 Ất Mão
22
10 Bính Thìn
23
11 Đinh Tỵ
24
12 Mậu Ngọ
25
13 Kỷ Mùi
26
14 Canh Thân
27
15 Tân Dậu
28
16 Nhâm Tuất
29
17 Quý Hợi
30
18 Giáp Tý
31
19 Ất Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1961

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
20/6 Bính Dần
2
21 Đinh Mão
3
22 Mậu Thìn
4
23 Kỷ Tỵ
5
24 Canh Ngọ
6
25 Tân Mùi
7
26 Nhâm Thân
8
27 Quý Dậu
9
28 Giáp Tuất
10
29 Ất Hợi
11
1/7 Bính Tý
12
2 Đinh Sửu
13
3 Mậu Dần
14
4 Kỷ Mão
15
5 Canh Thìn
16
6 Tân Tỵ
17
7 Nhâm Ngọ
18
8 Quý Mùi
19
9 Giáp Thân
20
10 Ất Dậu
21
11 Bính Tuất
22
12 Đinh Hợi
23
13 Mậu Tý
24
14 Kỷ Sửu
25
15 Canh Dần
26
16 Tân Mão
27
17 Nhâm Thìn
28
18 Quý Tỵ
29
19 Giáp Ngọ
30
20 Ất Mùi
31
21 Bính Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1961

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
22/7 Đinh Dậu
2
23 Mậu Tuất
3
24 Kỷ Hợi
4
25 Canh Tý
5
26 Tân Sửu
6
27 Nhâm Dần
7
28 Quý Mão
8
29 Giáp Thìn
9
30 Ất Tỵ
10
1/8 Bính Ngọ
11
2 Đinh Mùi
12
3 Mậu Thân
13
4 Kỷ Dậu
14
5 Canh Tuất
15
6 Tân Hợi
16
7 Nhâm Tý
17
8 Quý Sửu
18
9 Giáp Dần
19
10 Ất Mão
20
11 Bính Thìn
21
12 Đinh Tỵ
22
13 Mậu Ngọ
23
14 Kỷ Mùi
24
15 Canh Thân
25
16 Tân Dậu
26
17 Nhâm Tuất
27
18 Quý Hợi
28
19 Giáp Tý
29
20 Ất Sửu
30
21 Bính Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1961

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
22/8 Đinh Mão
2
23 Mậu Thìn
3
24 Kỷ Tỵ
4
25 Canh Ngọ
5
26 Tân Mùi
6
27 Nhâm Thân
7
28 Quý Dậu
8
29 Giáp Tuất
9
30 Ất Hợi
10
1/9 Bính Tý
11
2 Đinh Sửu
12
3 Mậu Dần
13
4 Kỷ Mão
14
5 Canh Thìn
15
6 Tân Tỵ
16
7 Nhâm Ngọ
17
8 Quý Mùi
18
9 Giáp Thân
19
10 Ất Dậu
20
11 Bính Tuất
21
12 Đinh Hợi
22
13 Mậu Tý
23
14 Kỷ Sửu
24
15 Canh Dần
25
16 Tân Mão
26
17 Nhâm Thìn
27
18 Quý Tỵ
28
19 Giáp Ngọ
29
20 Ất Mùi
30
21 Bính Thân
31
22 Đinh Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1961

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
23/9 Mậu Tuất
2
24 Kỷ Hợi
3
25 Canh Tý
4
26 Tân Sửu
5
27 Nhâm Dần
6
28 Quý Mão
7
29 Giáp Thìn
8
1/10 Ất Tỵ
9
2 Bính Ngọ
10
3 Đinh Mùi
11
4 Mậu Thân
12
5 Kỷ Dậu
13
6 Canh Tuất
14
7 Tân Hợi
15
8 Nhâm Tý
16
9 Quý Sửu
17
10 Giáp Dần
18
11 Ất Mão
19
12 Bính Thìn
20
13 Đinh Tỵ
21
14 Mậu Ngọ
22
15 Kỷ Mùi
23
16 Canh Thân
24
17 Tân Dậu
25
18 Nhâm Tuất
26
19 Quý Hợi
27
20 Giáp Tý
28
21 Ất Sửu
29
22 Bính Dần
30
23 Đinh Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1961

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
24/10 Mậu Thìn
2
25 Kỷ Tỵ
3
26 Canh Ngọ
4
27 Tân Mùi
5
28 Nhâm Thân
6
29 Quý Dậu
7
30 Giáp Tuất
8
1/11 Ất Hợi
9
2 Bính Tý
10
3 Đinh Sửu
11
4 Mậu Dần
12
5 Kỷ Mão
13
6 Canh Thìn
14
7 Tân Tỵ
15
8 Nhâm Ngọ
16
9 Quý Mùi
17
10 Giáp Thân
18
11 Ất Dậu
19
12 Bính Tuất
20
13 Đinh Hợi
21
14 Mậu Tý
22
15 Kỷ Sửu
23
16 Canh Dần
24
17 Tân Mão
25
18 Nhâm Thìn
26
19 Quý Tỵ
27
20 Giáp Ngọ
28
21 Ất Mùi
29
22 Bính Thân
30
23 Đinh Dậu
31
24 Mậu Tuất