Xem lịch âm 1964

Lịch vạn niên 1964

Năm Giáp Thìn (Âm lịch)

Con rồng trong huyền thoại của người phương Đông là tính Dương của vũ trụ, biểu tượng uy quyền hoàng gia. Theo đó, rồng hiện diện ở khắp mọi nơi, dưới nước, trên mặt đất và không trung. Rồng là biểu tượng của nước và là dấu hiệu thuận lợi cho nông nghiệp. Người tuổi Rồng rất trung thực, năng nổ nhưng rất nóng tính và bướng bỉnh. Họ là biểu tượng của quyền lực, sự giàu có, thịnh vượng và của hoàng tộc.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1964

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1964

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
17/11 Kỷ Dậu
2
18 Canh Tuất
3
19 Tân Hợi
4
20 Nhâm Tý
5
21 Quý Sửu
6
22 Giáp Dần
7
23 Ất Mão
8
24 Bính Thìn
9
25 Đinh Tỵ
10
26 Mậu Ngọ
11
27 Kỷ Mùi
12
28 Canh Thân
13
29 Tân Dậu
14
30 Nhâm Tuất
15
1/12 Quý Hợi
16
2 Giáp Tý
17
3 Ất Sửu
18
4 Bính Dần
19
5 Đinh Mão
20
6 Mậu Thìn
21
7 Kỷ Tỵ
22
8 Canh Ngọ
23
9 Tân Mùi
24
10 Nhâm Thân
25
11 Quý Dậu
26
12 Giáp Tuất
27
13 Ất Hợi
28
14 Bính Tý
29
15 Đinh Sửu
30
16 Mậu Dần
31
17 Kỷ Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1964

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
18/12 Canh Thìn
2
19 Tân Tỵ
3
20 Nhâm Ngọ
4
21 Quý Mùi
5
22 Giáp Thân
6
23 Ất Dậu
7
24 Bính Tuất
8
25 Đinh Hợi
9
26 Mậu Tý
10
27 Kỷ Sửu
11
28 Canh Dần
12
29 Tân Mão
13
1/1 Nhâm Thìn
14
2 Quý Tỵ
15
3 Giáp Ngọ
16
4 Ất Mùi
17
5 Bính Thân
18
6 Đinh Dậu
19
7 Mậu Tuất
20
8 Kỷ Hợi
21
9 Canh Tý
22
10 Tân Sửu
23
11 Nhâm Dần
24
12 Quý Mão
25
13 Giáp Thìn
26
14 Ất Tỵ
27
15 Bính Ngọ
28
16 Đinh Mùi
29
17 Mậu Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1964

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
18/1 Kỷ Dậu
2
19 Canh Tuất
3
20 Tân Hợi
4
21 Nhâm Tý
5
22 Quý Sửu
6
23 Giáp Dần
7
24 Ất Mão
8
25 Bính Thìn
9
26 Đinh Tỵ
10
27 Mậu Ngọ
11
28 Kỷ Mùi
12
29 Canh Thân
13
30 Tân Dậu
14
1/2 Nhâm Tuất
15
2 Quý Hợi
16
3 Giáp Tý
17
4 Ất Sửu
18
5 Bính Dần
19
6 Đinh Mão
20
7 Mậu Thìn
21
8 Kỷ Tỵ
22
9 Canh Ngọ
23
10 Tân Mùi
24
11 Nhâm Thân
25
12 Quý Dậu
26
13 Giáp Tuất
27
14 Ất Hợi
28
15 Bính Tý
29
16 Đinh Sửu
30
17 Mậu Dần
31
18 Kỷ Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1964

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
19/2 Canh Thìn
2
20 Tân Tỵ
3
21 Nhâm Ngọ
4
22 Quý Mùi
5
23 Giáp Thân
6
24 Ất Dậu
7
25 Bính Tuất
8
26 Đinh Hợi
9
27 Mậu Tý
10
28 Kỷ Sửu
11
29 Canh Dần
12
1/3 Tân Mão
13
2 Nhâm Thìn
14
3 Quý Tỵ
15
4 Giáp Ngọ
16
5 Ất Mùi
17
6 Bính Thân
18
7 Đinh Dậu
19
8 Mậu Tuất
20
9 Kỷ Hợi
21
10 Canh Tý
22
11 Tân Sửu
23
12 Nhâm Dần
24
13 Quý Mão
25
14 Giáp Thìn
26
15 Ất Tỵ
27
16 Bính Ngọ
28
17 Đinh Mùi
29
18 Mậu Thân
30
19 Kỷ Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1964

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
20/3 Canh Tuất
2
21 Tân Hợi
3
22 Nhâm Tý
4
23 Quý Sửu
5
24 Giáp Dần
6
25 Ất Mão
7
26 Bính Thìn
8
27 Đinh Tỵ
9
28 Mậu Ngọ
10
29 Kỷ Mùi
11
30 Canh Thân
12
1/4 Tân Dậu
13
2 Nhâm Tuất
14
3 Quý Hợi
15
4 Giáp Tý
16
5 Ất Sửu
17
6 Bính Dần
18
7 Đinh Mão
19
8 Mậu Thìn
20
9 Kỷ Tỵ
21
10 Canh Ngọ
22
11 Tân Mùi
23
12 Nhâm Thân
24
13 Quý Dậu
25
14 Giáp Tuất
26
15 Ất Hợi
27
16 Bính Tý
28
17 Đinh Sửu
29
18 Mậu Dần
30
19 Kỷ Mão
31
20 Canh Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1964

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
21/4 Tân Tỵ
2
22 Nhâm Ngọ
3
23 Quý Mùi
4
24 Giáp Thân
5
25 Ất Dậu
6
26 Bính Tuất
7
27 Đinh Hợi
8
28 Mậu Tý
9
29 Kỷ Sửu
10
1/5 Canh Dần
11
2 Tân Mão
12
3 Nhâm Thìn
13
4 Quý Tỵ
14
5 Giáp Ngọ
15
6 Ất Mùi
16
7 Bính Thân
17
8 Đinh Dậu
18
9 Mậu Tuất
19
10 Kỷ Hợi
20
11 Canh Tý
21
12 Tân Sửu
22
13 Nhâm Dần
23
14 Quý Mão
24
15 Giáp Thìn
25
16 Ất Tỵ
26
17 Bính Ngọ
27
18 Đinh Mùi
28
19 Mậu Thân
29
20 Kỷ Dậu
30
21 Canh Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1964

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
22/5 Tân Hợi
2
23 Nhâm Tý
3
24 Quý Sửu
4
25 Giáp Dần
5
26 Ất Mão
6
27 Bính Thìn
7
28 Đinh Tỵ
8
29 Mậu Ngọ
9
1/6 Kỷ Mùi
10
2 Canh Thân
11
3 Tân Dậu
12
4 Nhâm Tuất
13
5 Quý Hợi
14
6 Giáp Tý
15
7 Ất Sửu
16
8 Bính Dần
17
9 Đinh Mão
18
10 Mậu Thìn
19
11 Kỷ Tỵ
20
12 Canh Ngọ
21
13 Tân Mùi
22
14 Nhâm Thân
23
15 Quý Dậu
24
16 Giáp Tuất
25
17 Ất Hợi
26
18 Bính Tý
27
19 Đinh Sửu
28
20 Mậu Dần
29
21 Kỷ Mão
30
22 Canh Thìn
31
23 Tân Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1964

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
24/6 Nhâm Ngọ
2
25 Quý Mùi
3
26 Giáp Thân
4
27 Ất Dậu
5
28 Bính Tuất
6
29 Đinh Hợi
7
30 Mậu Tý
8
1/7 Kỷ Sửu
9
2 Canh Dần
10
3 Tân Mão
11
4 Nhâm Thìn
12
5 Quý Tỵ
13
6 Giáp Ngọ
14
7 Ất Mùi
15
8 Bính Thân
16
9 Đinh Dậu
17
10 Mậu Tuất
18
11 Kỷ Hợi
19
12 Canh Tý
20
13 Tân Sửu
21
14 Nhâm Dần
22
15 Quý Mão
23
16 Giáp Thìn
24
17 Ất Tỵ
25
18 Bính Ngọ
26
19 Đinh Mùi
27
20 Mậu Thân
28
21 Kỷ Dậu
29
22 Canh Tuất
30
23 Tân Hợi
31
24 Nhâm Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1964

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
25/7 Quý Sửu
2
26 Giáp Dần
3
27 Ất Mão
4
28 Bính Thìn
5
29 Đinh Tỵ
6
1/8 Mậu Ngọ
7
2 Kỷ Mùi
8
3 Canh Thân
9
4 Tân Dậu
10
5 Nhâm Tuất
11
6 Quý Hợi
12
7 Giáp Tý
13
8 Ất Sửu
14
9 Bính Dần
15
10 Đinh Mão
16
11 Mậu Thìn
17
12 Kỷ Tỵ
18
13 Canh Ngọ
19
14 Tân Mùi
20
15 Nhâm Thân
21
16 Quý Dậu
22
17 Giáp Tuất
23
18 Ất Hợi
24
19 Bính Tý
25
20 Đinh Sửu
26
21 Mậu Dần
27
22 Kỷ Mão
28
23 Canh Thìn
29
24 Tân Tỵ
30
25 Nhâm Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1964

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
26/8 Quý Mùi
2
27 Giáp Thân
3
28 Ất Dậu
4
29 Bính Tuất
5
1/9 Đinh Hợi
6
2 Mậu Tý
7
3 Kỷ Sửu
8
4 Canh Dần
9
5 Tân Mão
10
6 Nhâm Thìn
11
7 Quý Tỵ
12
8 Giáp Ngọ
13
9 Ất Mùi
14
10 Bính Thân
15
11 Đinh Dậu
16
12 Mậu Tuất
17
13 Kỷ Hợi
18
14 Canh Tý
19
15 Tân Sửu
20
16 Nhâm Dần
21
17 Quý Mão
22
18 Giáp Thìn
23
19 Ất Tỵ
24
20 Bính Ngọ
25
21 Đinh Mùi
26
22 Mậu Thân
27
23 Kỷ Dậu
28
24 Canh Tuất
29
25 Tân Hợi
30
26 Nhâm Tý
31
27 Quý Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1964

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
28/9 Giáp Dần
2
29 Ất Mão
3
30 Bính Thìn
4
1/10 Đinh Tỵ
5
2 Mậu Ngọ
6
3 Kỷ Mùi
7
4 Canh Thân
8
5 Tân Dậu
9
6 Nhâm Tuất
10
7 Quý Hợi
11
8 Giáp Tý
12
9 Ất Sửu
13
10 Bính Dần
14
11 Đinh Mão
15
12 Mậu Thìn
16
13 Kỷ Tỵ
17
14 Canh Ngọ
18
15 Tân Mùi
19
16 Nhâm Thân
20
17 Quý Dậu
21
18 Giáp Tuất
22
19 Ất Hợi
23
20 Bính Tý
24
21 Đinh Sửu
25
22 Mậu Dần
26
23 Kỷ Mão
27
24 Canh Thìn
28
25 Tân Tỵ
29
26 Nhâm Ngọ
30
27 Quý Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1964

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
28/10 Giáp Thân
2
29 Ất Dậu
3
30 Bính Tuất
4
1/11 Đinh Hợi
5
2 Mậu Tý
6
3 Kỷ Sửu
7
4 Canh Dần
8
5 Tân Mão
9
6 Nhâm Thìn
10
7 Quý Tỵ
11
8 Giáp Ngọ
12
9 Ất Mùi
13
10 Bính Thân
14
11 Đinh Dậu
15
12 Mậu Tuất
16
13 Kỷ Hợi
17
14 Canh Tý
18
15 Tân Sửu
19
16 Nhâm Dần
20
17 Quý Mão
21
18 Giáp Thìn
22
19 Ất Tỵ
23
20 Bính Ngọ
24
21 Đinh Mùi
25
22 Mậu Thân
26
23 Kỷ Dậu
27
24 Canh Tuất
28
25 Tân Hợi
29
26 Nhâm Tý
30
27 Quý Sửu
31
28 Giáp Dần