Xem lịch âm 1965

Lịch vạn niên 1965

Năm Ất Tỵ (Âm lịch)

Người tuổi rắn nói ít nhưng rất thông thái. Họ thích hợp với vùng đất ẩm ướt. Rắn tượng trưng cho sự tiến hóa vĩnh cửu của tuổi tác và sự kế vị, sự phân hủy và sự nối tiếp các thế hệ của nhân loại. Người tuổi rắn rất điềm tĩnh, hiền lành, sâu sắc và cảm thông nhưng thỉnh thoảng cũng hay nổi giận. Họ rất kiên quyết và cố chấp.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1965

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1965

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
29/11 Ất Mão
2
30 Bính Thìn
3
1/12 Đinh Tỵ
4
2 Mậu Ngọ
5
3 Kỷ Mùi
6
4 Canh Thân
7
5 Tân Dậu
8
6 Nhâm Tuất
9
7 Quý Hợi
10
8 Giáp Tý
11
9 Ất Sửu
12
10 Bính Dần
13
11 Đinh Mão
14
12 Mậu Thìn
15
13 Kỷ Tỵ
16
14 Canh Ngọ
17
15 Tân Mùi
18
16 Nhâm Thân
19
17 Quý Dậu
20
18 Giáp Tuất
21
19 Ất Hợi
22
20 Bính Tý
23
21 Đinh Sửu
24
22 Mậu Dần
25
23 Kỷ Mão
26
24 Canh Thìn
27
25 Tân Tỵ
28
26 Nhâm Ngọ
29
27 Quý Mùi
30
28 Giáp Thân
31
29 Ất Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1965

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
1/1 Bính Tuất
2
2 Đinh Hợi
3
3 Mậu Tý
4
4 Kỷ Sửu
5
5 Canh Dần
6
6 Tân Mão
7
7 Nhâm Thìn
8
8 Quý Tỵ
9
9 Giáp Ngọ
10
10 Ất Mùi
11
11 Bính Thân
12
12 Đinh Dậu
13
13 Mậu Tuất
14
14 Kỷ Hợi
15
15 Canh Tý
16
16 Tân Sửu
17
17 Nhâm Dần
18
18 Quý Mão
19
19 Giáp Thìn
20
20 Ất Tỵ
21
21 Bính Ngọ
22
22 Đinh Mùi
23
23 Mậu Thân
24
24 Kỷ Dậu
25
25 Canh Tuất
26
26 Tân Hợi
27
27 Nhâm Tý
28
28 Quý Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1965

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
29/1 Giáp Dần
2
30 Ất Mão
3
1/2 Bính Thìn
4
2 Đinh Tỵ
5
3 Mậu Ngọ
6
4 Kỷ Mùi
7
5 Canh Thân
8
6 Tân Dậu
9
7 Nhâm Tuất
10
8 Quý Hợi
11
9 Giáp Tý
12
10 Ất Sửu
13
11 Bính Dần
14
12 Đinh Mão
15
13 Mậu Thìn
16
14 Kỷ Tỵ
17
15 Canh Ngọ
18
16 Tân Mùi
19
17 Nhâm Thân
20
18 Quý Dậu
21
19 Giáp Tuất
22
20 Ất Hợi
23
21 Bính Tý
24
22 Đinh Sửu
25
23 Mậu Dần
26
24 Kỷ Mão
27
25 Canh Thìn
28
26 Tân Tỵ
29
27 Nhâm Ngọ
30
28 Quý Mùi
31
29 Giáp Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1965

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
30/2 Ất Dậu
2
1/3 Bính Tuất
3
2 Đinh Hợi
4
3 Mậu Tý
5
4 Kỷ Sửu
6
5 Canh Dần
7
6 Tân Mão
8
7 Nhâm Thìn
9
8 Quý Tỵ
10
9 Giáp Ngọ
11
10 Ất Mùi
12
11 Bính Thân
13
12 Đinh Dậu
14
13 Mậu Tuất
15
14 Kỷ Hợi
16
15 Canh Tý
17
16 Tân Sửu
18
17 Nhâm Dần
19
18 Quý Mão
20
19 Giáp Thìn
21
20 Ất Tỵ
22
21 Bính Ngọ
23
22 Đinh Mùi
24
23 Mậu Thân
25
24 Kỷ Dậu
26
25 Canh Tuất
27
26 Tân Hợi
28
27 Nhâm Tý
29
28 Quý Sửu
30
29 Giáp Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1965

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1/4 Ất Mão
2
2 Bính Thìn
3
3 Đinh Tỵ
4
4 Mậu Ngọ
5
5 Kỷ Mùi
6
6 Canh Thân
7
7 Tân Dậu
8
8 Nhâm Tuất
9
9 Quý Hợi
10
10 Giáp Tý
11
11 Ất Sửu
12
12 Bính Dần
13
13 Đinh Mão
14
14 Mậu Thìn
15
15 Kỷ Tỵ
16
16 Canh Ngọ
17
17 Tân Mùi
18
18 Nhâm Thân
19
19 Quý Dậu
20
20 Giáp Tuất
21
21 Ất Hợi
22
22 Bính Tý
23
23 Đinh Sửu
24
24 Mậu Dần
25
25 Kỷ Mão
26
26 Canh Thìn
27
27 Tân Tỵ
28
28 Nhâm Ngọ
29
29 Quý Mùi
30
30 Giáp Thân
31
1/5 Ất Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1965

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
2/5 Bính Tuất
2
3 Đinh Hợi
3
4 Mậu Tý
4
5 Kỷ Sửu
5
6 Canh Dần
6
7 Tân Mão
7
8 Nhâm Thìn
8
9 Quý Tỵ
9
10 Giáp Ngọ
10
11 Ất Mùi
11
12 Bính Thân
12
13 Đinh Dậu
13
14 Mậu Tuất
14
15 Kỷ Hợi
15
16 Canh Tý
16
17 Tân Sửu
17
18 Nhâm Dần
18
19 Quý Mão
19
20 Giáp Thìn
20
21 Ất Tỵ
21
22 Bính Ngọ
22
23 Đinh Mùi
23
24 Mậu Thân
24
25 Kỷ Dậu
25
26 Canh Tuất
26
27 Tân Hợi
27
28 Nhâm Tý
28
29 Quý Sửu
29
1/6 Giáp Dần
30
2 Ất Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1965

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
3/6 Bính Thìn
2
4 Đinh Tỵ
3
5 Mậu Ngọ
4
6 Kỷ Mùi
5
7 Canh Thân
6
8 Tân Dậu
7
9 Nhâm Tuất
8
10 Quý Hợi
9
11 Giáp Tý
10
12 Ất Sửu
11
13 Bính Dần
12
14 Đinh Mão
13
15 Mậu Thìn
14
16 Kỷ Tỵ
15
17 Canh Ngọ
16
18 Tân Mùi
17
19 Nhâm Thân
18
20 Quý Dậu
19
21 Giáp Tuất
20
22 Ất Hợi
21
23 Bính Tý
22
24 Đinh Sửu
23
25 Mậu Dần
24
26 Kỷ Mão
25
27 Canh Thìn
26
28 Tân Tỵ
27
29 Nhâm Ngọ
28
1/7 Quý Mùi
29
2 Giáp Thân
30
3 Ất Dậu
31
4 Bính Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1965

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
5/7 Đinh Hợi
2
6 Mậu Tý
3
7 Kỷ Sửu
4
8 Canh Dần
5
9 Tân Mão
6
10 Nhâm Thìn
7
11 Quý Tỵ
8
12 Giáp Ngọ
9
13 Ất Mùi
10
14 Bính Thân
11
15 Đinh Dậu
12
16 Mậu Tuất
13
17 Kỷ Hợi
14
18 Canh Tý
15
19 Tân Sửu
16
20 Nhâm Dần
17
21 Quý Mão
18
22 Giáp Thìn
19
23 Ất Tỵ
20
24 Bính Ngọ
21
25 Đinh Mùi
22
26 Mậu Thân
23
27 Kỷ Dậu
24
28 Canh Tuất
25
29 Tân Hợi
26
30 Nhâm Tý
27
1/8 Quý Sửu
28
2 Giáp Dần
29
3 Ất Mão
30
4 Bính Thìn
31
5 Đinh Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1965

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
6/8 Mậu Ngọ
2
7 Kỷ Mùi
3
8 Canh Thân
4
9 Tân Dậu
5
10 Nhâm Tuất
6
11 Quý Hợi
7
12 Giáp Tý
8
13 Ất Sửu
9
14 Bính Dần
10
15 Đinh Mão
11
16 Mậu Thìn
12
17 Kỷ Tỵ
13
18 Canh Ngọ
14
19 Tân Mùi
15
20 Nhâm Thân
16
21 Quý Dậu
17
22 Giáp Tuất
18
23 Ất Hợi
19
24 Bính Tý
20
25 Đinh Sửu
21
26 Mậu Dần
22
27 Kỷ Mão
23
28 Canh Thìn
24
29 Tân Tỵ
25
1/9 Nhâm Ngọ
26
2 Quý Mùi
27
3 Giáp Thân
28
4 Ất Dậu
29
5 Bính Tuất
30
6 Đinh Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1965

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
7/9 Mậu Tý
2
8 Kỷ Sửu
3
9 Canh Dần
4
10 Tân Mão
5
11 Nhâm Thìn
6
12 Quý Tỵ
7
13 Giáp Ngọ
8
14 Ất Mùi
9
15 Bính Thân
10
16 Đinh Dậu
11
17 Mậu Tuất
12
18 Kỷ Hợi
13
19 Canh Tý
14
20 Tân Sửu
15
21 Nhâm Dần
16
22 Quý Mão
17
23 Giáp Thìn
18
24 Ất Tỵ
19
25 Bính Ngọ
20
26 Đinh Mùi
21
27 Mậu Thân
22
28 Kỷ Dậu
23
29 Canh Tuất
24
1/10 Tân Hợi
25
2 Nhâm Tý
26
3 Quý Sửu
27
4 Giáp Dần
28
5 Ất Mão
29
6 Bính Thìn
30
7 Đinh Tỵ
31
8 Mậu Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1965

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
9/10 Kỷ Mùi
2
10 Canh Thân
3
11 Tân Dậu
4
12 Nhâm Tuất
5
13 Quý Hợi
6
14 Giáp Tý
7
15 Ất Sửu
8
16 Bính Dần
9
17 Đinh Mão
10
18 Mậu Thìn
11
19 Kỷ Tỵ
12
20 Canh Ngọ
13
21 Tân Mùi
14
22 Nhâm Thân
15
23 Quý Dậu
16
24 Giáp Tuất
17
25 Ất Hợi
18
26 Bính Tý
19
27 Đinh Sửu
20
28 Mậu Dần
21
29 Kỷ Mão
22
30 Canh Thìn
23
1/11 Tân Tỵ
24
2 Nhâm Ngọ
25
3 Quý Mùi
26
4 Giáp Thân
27
5 Ất Dậu
28
6 Bính Tuất
29
7 Đinh Hợi
30
8 Mậu Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1965

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
9/11 Kỷ Sửu
2
10 Canh Dần
3
11 Tân Mão
4
12 Nhâm Thìn
5
13 Quý Tỵ
6
14 Giáp Ngọ
7
15 Ất Mùi
8
16 Bính Thân
9
17 Đinh Dậu
10
18 Mậu Tuất
11
19 Kỷ Hợi
12
20 Canh Tý
13
21 Tân Sửu
14
22 Nhâm Dần
15
23 Quý Mão
16
24 Giáp Thìn
17
25 Ất Tỵ
18
26 Bính Ngọ
19
27 Đinh Mùi
20
28 Mậu Thân
21
29 Kỷ Dậu
22
30 Canh Tuất
23
1/12 Tân Hợi
24
2 Nhâm Tý
25
3 Quý Sửu
26
4 Giáp Dần
27
5 Ất Mão
28
6 Bính Thìn
29
7 Đinh Tỵ
30
8 Mậu Ngọ
31
9 Kỷ Mùi