Xem lịch âm 1968

Lịch vạn niên 1968

Năm Mậu Thân (Âm lịch)

Người tuổi Thân thường là một nhân tài có tính cách thất thường. Họ rất tài ba và khéo léo trong các vụ giao dịch tiền bạc. Người tuổi này thường rất vui vẻ, khéo tay, tò mò và nhiều sáng kiến, nhưng họ lại nói quá nhiều nên dễ bị người khác xem thường và khinh ghét. Khuyết điểm của họ nằm trong tính khí thất thường và không nhất quán.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1968

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1968

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
2/12 Canh Ngọ
2
3 Tân Mùi
3
4 Nhâm Thân
4
5 Quý Dậu
5
6 Giáp Tuất
6
7 Ất Hợi
7
8 Bính Tý
8
9 Đinh Sửu
9
10 Mậu Dần
10
11 Kỷ Mão
11
12 Canh Thìn
12
13 Tân Tỵ
13
14 Nhâm Ngọ
14
15 Quý Mùi
15
16 Giáp Thân
16
17 Ất Dậu
17
18 Bính Tuất
18
19 Đinh Hợi
19
20 Mậu Tý
20
21 Kỷ Sửu
21
22 Canh Dần
22
23 Tân Mão
23
24 Nhâm Thìn
24
25 Quý Tỵ
25
26 Giáp Ngọ
26
27 Ất Mùi
27
28 Bính Thân
28
29 Đinh Dậu
29
1/1 Mậu Tuất
30
2 Kỷ Hợi
31
3 Canh Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1968

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
4/1 Tân Sửu
2
5 Nhâm Dần
3
6 Quý Mão
4
7 Giáp Thìn
5
8 Ất Tỵ
6
9 Bính Ngọ
7
10 Đinh Mùi
8
11 Mậu Thân
9
12 Kỷ Dậu
10
13 Canh Tuất
11
14 Tân Hợi
12
15 Nhâm Tý
13
16 Quý Sửu
14
17 Giáp Dần
15
18 Ất Mão
16
19 Bính Thìn
17
20 Đinh Tỵ
18
21 Mậu Ngọ
19
22 Kỷ Mùi
20
23 Canh Thân
21
24 Tân Dậu
22
25 Nhâm Tuất
23
26 Quý Hợi
24
27 Giáp Tý
25
28 Ất Sửu
26
29 Bính Dần
27
30 Đinh Mão
28
1/2 Mậu Thìn
29
2 Kỷ Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1968

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
3/2 Canh Ngọ
2
4 Tân Mùi
3
5 Nhâm Thân
4
6 Quý Dậu
5
7 Giáp Tuất
6
8 Ất Hợi
7
9 Bính Tý
8
10 Đinh Sửu
9
11 Mậu Dần
10
12 Kỷ Mão
11
13 Canh Thìn
12
14 Tân Tỵ
13
15 Nhâm Ngọ
14
16 Quý Mùi
15
17 Giáp Thân
16
18 Ất Dậu
17
19 Bính Tuất
18
20 Đinh Hợi
19
21 Mậu Tý
20
22 Kỷ Sửu
21
23 Canh Dần
22
24 Tân Mão
23
25 Nhâm Thìn
24
26 Quý Tỵ
25
27 Giáp Ngọ
26
28 Ất Mùi
27
29 Bính Thân
28
30 Đinh Dậu
29
1/3 Mậu Tuất
30
2 Kỷ Hợi
31
3 Canh Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1968

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
4/3 Tân Sửu
2
5 Nhâm Dần
3
6 Quý Mão
4
7 Giáp Thìn
5
8 Ất Tỵ
6
9 Bính Ngọ
7
10 Đinh Mùi
8
11 Mậu Thân
9
12 Kỷ Dậu
10
13 Canh Tuất
11
14 Tân Hợi
12
15 Nhâm Tý
13
16 Quý Sửu
14
17 Giáp Dần
15
18 Ất Mão
16
19 Bính Thìn
17
20 Đinh Tỵ
18
21 Mậu Ngọ
19
22 Kỷ Mùi
20
23 Canh Thân
21
24 Tân Dậu
22
25 Nhâm Tuất
23
26 Quý Hợi
24
27 Giáp Tý
25
28 Ất Sửu
26
29 Bính Dần
27
1/4 Đinh Mão
28
2 Mậu Thìn
29
3 Kỷ Tỵ
30
4 Canh Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1968

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
5/4 Tân Mùi
2
6 Nhâm Thân
3
7 Quý Dậu
4
8 Giáp Tuất
5
9 Ất Hợi
6
10 Bính Tý
7
11 Đinh Sửu
8
12 Mậu Dần
9
13 Kỷ Mão
10
14 Canh Thìn
11
15 Tân Tỵ
12
16 Nhâm Ngọ
13
17 Quý Mùi
14
18 Giáp Thân
15
19 Ất Dậu
16
20 Bính Tuất
17
21 Đinh Hợi
18
22 Mậu Tý
19
23 Kỷ Sửu
20
24 Canh Dần
21
25 Tân Mão
22
26 Nhâm Thìn
23
27 Quý Tỵ
24
28 Giáp Ngọ
25
29 Ất Mùi
26
30 Bính Thân
27
1/5 Đinh Dậu
28
2 Mậu Tuất
29
3 Kỷ Hợi
30
4 Canh Tý
31
5 Tân Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1968

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
6/5 Nhâm Dần
2
7 Quý Mão
3
8 Giáp Thìn
4
9 Ất Tỵ
5
10 Bính Ngọ
6
11 Đinh Mùi
7
12 Mậu Thân
8
13 Kỷ Dậu
9
14 Canh Tuất
10
15 Tân Hợi
11
16 Nhâm Tý
12
17 Quý Sửu
13
18 Giáp Dần
14
19 Ất Mão
15
20 Bính Thìn
16
21 Đinh Tỵ
17
22 Mậu Ngọ
18
23 Kỷ Mùi
19
24 Canh Thân
20
25 Tân Dậu
21
26 Nhâm Tuất
22
27 Quý Hợi
23
28 Giáp Tý
24
29 Ất Sửu
25
30 Bính Dần
26
1/6 Đinh Mão
27
2 Mậu Thìn
28
3 Kỷ Tỵ
29
4 Canh Ngọ
30
5 Tân Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1968

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
6/6 Nhâm Thân
2
7 Quý Dậu
3
8 Giáp Tuất
4
9 Ất Hợi
5
10 Bính Tý
6
11 Đinh Sửu
7
12 Mậu Dần
8
13 Kỷ Mão
9
14 Canh Thìn
10
15 Tân Tỵ
11
16 Nhâm Ngọ
12
17 Quý Mùi
13
18 Giáp Thân
14
19 Ất Dậu
15
20 Bính Tuất
16
21 Đinh Hợi
17
22 Mậu Tý
18
23 Kỷ Sửu
19
24 Canh Dần
20
25 Tân Mão
21
26 Nhâm Thìn
22
27 Quý Tỵ
23
28 Giáp Ngọ
24
29 Ất Mùi
25
1/7 Bính Thân
26
2 Đinh Dậu
27
3 Mậu Tuất
28
4 Kỷ Hợi
29
5 Canh Tý
30
6 Tân Sửu
31
7 Nhâm Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1968

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
8/7 Quý Mão
2
9 Giáp Thìn
3
10 Ất Tỵ
4
11 Bính Ngọ
5
12 Đinh Mùi
6
13 Mậu Thân
7
14 Kỷ Dậu
8
15 Canh Tuất
9
16 Tân Hợi
10
17 Nhâm Tý
11
18 Quý Sửu
12
19 Giáp Dần
13
20 Ất Mão
14
21 Bính Thìn
15
22 Đinh Tỵ
16
23 Mậu Ngọ
17
24 Kỷ Mùi
18
25 Canh Thân
19
26 Tân Dậu
20
27 Nhâm Tuất
21
28 Quý Hợi
22
29 Giáp Tý
23
30 Ất Sửu
24
1/7 Bính Dần
25
2 Đinh Mão
26
3 Mậu Thìn
27
4 Kỷ Tỵ
28
5 Canh Ngọ
29
6 Tân Mùi
30
7 Nhâm Thân
31
8 Quý Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1968

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
9/7 Giáp Tuất
2
10 Ất Hợi
3
11 Bính Tý
4
12 Đinh Sửu
5
13 Mậu Dần
6
14 Kỷ Mão
7
15 Canh Thìn
8
16 Tân Tỵ
9
17 Nhâm Ngọ
10
18 Quý Mùi
11
19 Giáp Thân
12
20 Ất Dậu
13
21 Bính Tuất
14
22 Đinh Hợi
15
23 Mậu Tý
16
24 Kỷ Sửu
17
25 Canh Dần
18
26 Tân Mão
19
27 Nhâm Thìn
20
28 Quý Tỵ
21
29 Giáp Ngọ
22
1/8 Ất Mùi
23
2 Bính Thân
24
3 Đinh Dậu
25
4 Mậu Tuất
26
5 Kỷ Hợi
27
6 Canh Tý
28
7 Tân Sửu
29
8 Nhâm Dần
30
9 Quý Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1968

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
10/8 Giáp Thìn
2
11 Ất Tỵ
3
12 Bính Ngọ
4
13 Đinh Mùi
5
14 Mậu Thân
6
15 Kỷ Dậu
7
16 Canh Tuất
8
17 Tân Hợi
9
18 Nhâm Tý
10
19 Quý Sửu
11
20 Giáp Dần
12
21 Ất Mão
13
22 Bính Thìn
14
23 Đinh Tỵ
15
24 Mậu Ngọ
16
25 Kỷ Mùi
17
26 Canh Thân
18
27 Tân Dậu
19
28 Nhâm Tuất
20
29 Quý Hợi
21
30 Giáp Tý
22
1/9 Ất Sửu
23
2 Bính Dần
24
3 Đinh Mão
25
4 Mậu Thìn
26
5 Kỷ Tỵ
27
6 Canh Ngọ
28
7 Tân Mùi
29
8 Nhâm Thân
30
9 Quý Dậu
31
10 Giáp Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1968

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
11/9 Ất Hợi
2
12 Bính Tý
3
13 Đinh Sửu
4
14 Mậu Dần
5
15 Kỷ Mão
6
16 Canh Thìn
7
17 Tân Tỵ
8
18 Nhâm Ngọ
9
19 Quý Mùi
10
20 Giáp Thân
11
21 Ất Dậu
12
22 Bính Tuất
13
23 Đinh Hợi
14
24 Mậu Tý
15
25 Kỷ Sửu
16
26 Canh Dần
17
27 Tân Mão
18
28 Nhâm Thìn
19
29 Quý Tỵ
20
1/10 Giáp Ngọ
21
2 Ất Mùi
22
3 Bính Thân
23
4 Đinh Dậu
24
5 Mậu Tuất
25
6 Kỷ Hợi
26
7 Canh Tý
27
8 Tân Sửu
28
9 Nhâm Dần
29
10 Quý Mão
30
11 Giáp Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1968

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
12/10 Ất Tỵ
2
13 Bính Ngọ
3
14 Đinh Mùi
4
15 Mậu Thân
5
16 Kỷ Dậu
6
17 Canh Tuất
7
18 Tân Hợi
8
19 Nhâm Tý
9
20 Quý Sửu
10
21 Giáp Dần
11
22 Ất Mão
12
23 Bính Thìn
13
24 Đinh Tỵ
14
25 Mậu Ngọ
15
26 Kỷ Mùi
16
27 Canh Thân
17
28 Tân Dậu
18
29 Nhâm Tuất
19
30 Quý Hợi
20
1/11 Giáp Tý
21
2 Ất Sửu
22
3 Bính Dần
23
4 Đinh Mão
24
5 Mậu Thìn
25
6 Kỷ Tỵ
26
7 Canh Ngọ
27
8 Tân Mùi
28
9 Nhâm Thân
29
10 Quý Dậu
30
11 Giáp Tuất
31
12 Ất Hợi