Xem lịch âm 1970

Lịch vạn niên 1970

Năm Canh Tuất (Âm lịch)

Năm Tuất cho biết một tương lai thịnh vượng. Trên khắp thế giới, chó được dùng để giữ nhà chống lại những kẻ xâm nhập. Những cặp chó đá thường được đặt hai bên cổng làng để bảo vệ. Năm Tuất được tin là năm rất an toàn.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1970

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1970

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
24/11 Tân Tỵ
2
25 Nhâm Ngọ
3
26 Quý Mùi
4
27 Giáp Thân
5
28 Ất Dậu
6
29 Bính Tuất
7
30 Đinh Hợi
8
1/12 Mậu Tý
9
2 Kỷ Sửu
10
3 Canh Dần
11
4 Tân Mão
12
5 Nhâm Thìn
13
6 Quý Tỵ
14
7 Giáp Ngọ
15
8 Ất Mùi
16
9 Bính Thân
17
10 Đinh Dậu
18
11 Mậu Tuất
19
12 Kỷ Hợi
20
13 Canh Tý
21
14 Tân Sửu
22
15 Nhâm Dần
23
16 Quý Mão
24
17 Giáp Thìn
25
18 Ất Tỵ
26
19 Bính Ngọ
27
20 Đinh Mùi
28
21 Mậu Thân
29
22 Kỷ Dậu
30
23 Canh Tuất
31
24 Tân Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1970

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
25/12 Nhâm Tý
2
26 Quý Sửu
3
27 Giáp Dần
4
28 Ất Mão
5
29 Bính Thìn
6
1/1 Đinh Tỵ
7
2 Mậu Ngọ
8
3 Kỷ Mùi
9
4 Canh Thân
10
5 Tân Dậu
11
6 Nhâm Tuất
12
7 Quý Hợi
13
8 Giáp Tý
14
9 Ất Sửu
15
10 Bính Dần
16
11 Đinh Mão
17
12 Mậu Thìn
18
13 Kỷ Tỵ
19
14 Canh Ngọ
20
15 Tân Mùi
21
16 Nhâm Thân
22
17 Quý Dậu
23
18 Giáp Tuất
24
19 Ất Hợi
25
20 Bính Tý
26
21 Đinh Sửu
27
22 Mậu Dần
28
23 Kỷ Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1970

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
24/1 Canh Thìn
2
25 Tân Tỵ
3
26 Nhâm Ngọ
4
27 Quý Mùi
5
28 Giáp Thân
6
29 Ất Dậu
7
30 Bính Tuất
8
1/2 Đinh Hợi
9
2 Mậu Tý
10
3 Kỷ Sửu
11
4 Canh Dần
12
5 Tân Mão
13
6 Nhâm Thìn
14
7 Quý Tỵ
15
8 Giáp Ngọ
16
9 Ất Mùi
17
10 Bính Thân
18
11 Đinh Dậu
19
12 Mậu Tuất
20
13 Kỷ Hợi
21
14 Canh Tý
22
15 Tân Sửu
23
16 Nhâm Dần
24
17 Quý Mão
25
18 Giáp Thìn
26
19 Ất Tỵ
27
20 Bính Ngọ
28
21 Đinh Mùi
29
22 Mậu Thân
30
23 Kỷ Dậu
31
24 Canh Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1970

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
25/2 Tân Hợi
2
26 Nhâm Tý
3
27 Quý Sửu
4
28 Giáp Dần
5
29 Ất Mão
6
1/3 Bính Thìn
7
2 Đinh Tỵ
8
3 Mậu Ngọ
9
4 Kỷ Mùi
10
5 Canh Thân
11
6 Tân Dậu
12
7 Nhâm Tuất
13
8 Quý Hợi
14
9 Giáp Tý
15
10 Ất Sửu
16
11 Bính Dần
17
12 Đinh Mão
18
13 Mậu Thìn
19
14 Kỷ Tỵ
20
15 Canh Ngọ
21
16 Tân Mùi
22
17 Nhâm Thân
23
18 Quý Dậu
24
19 Giáp Tuất
25
20 Ất Hợi
26
21 Bính Tý
27
22 Đinh Sửu
28
23 Mậu Dần
29
24 Kỷ Mão
30
25 Canh Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1970

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
26/3 Tân Tỵ
2
27 Nhâm Ngọ
3
28 Quý Mùi
4
29 Giáp Thân
5
1/4 Ất Dậu
6
2 Bính Tuất
7
3 Đinh Hợi
8
4 Mậu Tý
9
5 Kỷ Sửu
10
6 Canh Dần
11
7 Tân Mão
12
8 Nhâm Thìn
13
9 Quý Tỵ
14
10 Giáp Ngọ
15
11 Ất Mùi
16
12 Bính Thân
17
13 Đinh Dậu
18
14 Mậu Tuất
19
15 Kỷ Hợi
20
16 Canh Tý
21
17 Tân Sửu
22
18 Nhâm Dần
23
19 Quý Mão
24
20 Giáp Thìn
25
21 Ất Tỵ
26
22 Bính Ngọ
27
23 Đinh Mùi
28
24 Mậu Thân
29
25 Kỷ Dậu
30
26 Canh Tuất
31
27 Tân Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1970

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
28/4 Nhâm Tý
2
29 Quý Sửu
3
30 Giáp Dần
4
1/5 Ất Mão
5
2 Bính Thìn
6
3 Đinh Tỵ
7
4 Mậu Ngọ
8
5 Kỷ Mùi
9
6 Canh Thân
10
7 Tân Dậu
11
8 Nhâm Tuất
12
9 Quý Hợi
13
10 Giáp Tý
14
11 Ất Sửu
15
12 Bính Dần
16
13 Đinh Mão
17
14 Mậu Thìn
18
15 Kỷ Tỵ
19
16 Canh Ngọ
20
17 Tân Mùi
21
18 Nhâm Thân
22
19 Quý Dậu
23
20 Giáp Tuất
24
21 Ất Hợi
25
22 Bính Tý
26
23 Đinh Sửu
27
24 Mậu Dần
28
25 Kỷ Mão
29
26 Canh Thìn
30
27 Tân Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1970

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
28/5 Nhâm Ngọ
2
29 Quý Mùi
3
1/6 Giáp Thân
4
2 Ất Dậu
5
3 Bính Tuất
6
4 Đinh Hợi
7
5 Mậu Tý
8
6 Kỷ Sửu
9
7 Canh Dần
10
8 Tân Mão
11
9 Nhâm Thìn
12
10 Quý Tỵ
13
11 Giáp Ngọ
14
12 Ất Mùi
15
13 Bính Thân
16
14 Đinh Dậu
17
15 Mậu Tuất
18
16 Kỷ Hợi
19
17 Canh Tý
20
18 Tân Sửu
21
19 Nhâm Dần
22
20 Quý Mão
23
21 Giáp Thìn
24
22 Ất Tỵ
25
23 Bính Ngọ
26
24 Đinh Mùi
27
25 Mậu Thân
28
26 Kỷ Dậu
29
27 Canh Tuất
30
28 Tân Hợi
31
29 Nhâm Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1970

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
30/6 Quý Sửu
2
1/7 Giáp Dần
3
2 Ất Mão
4
3 Bính Thìn
5
4 Đinh Tỵ
6
5 Mậu Ngọ
7
6 Kỷ Mùi
8
7 Canh Thân
9
8 Tân Dậu
10
9 Nhâm Tuất
11
10 Quý Hợi
12
11 Giáp Tý
13
12 Ất Sửu
14
13 Bính Dần
15
14 Đinh Mão
16
15 Mậu Thìn
17
16 Kỷ Tỵ
18
17 Canh Ngọ
19
18 Tân Mùi
20
19 Nhâm Thân
21
20 Quý Dậu
22
21 Giáp Tuất
23
22 Ất Hợi
24
23 Bính Tý
25
24 Đinh Sửu
26
25 Mậu Dần
27
26 Kỷ Mão
28
27 Canh Thìn
29
28 Tân Tỵ
30
29 Nhâm Ngọ
31
30 Quý Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1970

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
1/8 Giáp Thân
2
2 Ất Dậu
3
3 Bính Tuất
4
4 Đinh Hợi
5
5 Mậu Tý
6
6 Kỷ Sửu
7
7 Canh Dần
8
8 Tân Mão
9
9 Nhâm Thìn
10
10 Quý Tỵ
11
11 Giáp Ngọ
12
12 Ất Mùi
13
13 Bính Thân
14
14 Đinh Dậu
15
15 Mậu Tuất
16
16 Kỷ Hợi
17
17 Canh Tý
18
18 Tân Sửu
19
19 Nhâm Dần
20
20 Quý Mão
21
21 Giáp Thìn
22
22 Ất Tỵ
23
23 Bính Ngọ
24
24 Đinh Mùi
25
25 Mậu Thân
26
26 Kỷ Dậu
27
27 Canh Tuất
28
28 Tân Hợi
29
29 Nhâm Tý
30
1/9 Quý Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1970

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2/9 Giáp Dần
2
3 Ất Mão
3
4 Bính Thìn
4
5 Đinh Tỵ
5
6 Mậu Ngọ
6
7 Kỷ Mùi
7
8 Canh Thân
8
9 Tân Dậu
9
10 Nhâm Tuất
10
11 Quý Hợi
11
12 Giáp Tý
12
13 Ất Sửu
13
14 Bính Dần
14
15 Đinh Mão
15
16 Mậu Thìn
16
17 Kỷ Tỵ
17
18 Canh Ngọ
18
19 Tân Mùi
19
20 Nhâm Thân
20
21 Quý Dậu
21
22 Giáp Tuất
22
23 Ất Hợi
23
24 Bính Tý
24
25 Đinh Sửu
25
26 Mậu Dần
26
27 Kỷ Mão
27
28 Canh Thìn
28
29 Tân Tỵ
29
30 Nhâm Ngọ
30
1/10 Quý Mùi
31
2 Giáp Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1970

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
3/10 Ất Dậu
2
4 Bính Tuất
3
5 Đinh Hợi
4
6 Mậu Tý
5
7 Kỷ Sửu
6
8 Canh Dần
7
9 Tân Mão
8
10 Nhâm Thìn
9
11 Quý Tỵ
10
12 Giáp Ngọ
11
13 Ất Mùi
12
14 Bính Thân
13
15 Đinh Dậu
14
16 Mậu Tuất
15
17 Kỷ Hợi
16
18 Canh Tý
17
19 Tân Sửu
18
20 Nhâm Dần
19
21 Quý Mão
20
22 Giáp Thìn
21
23 Ất Tỵ
22
24 Bính Ngọ
23
25 Đinh Mùi
24
26 Mậu Thân
25
27 Kỷ Dậu
26
28 Canh Tuất
27
29 Tân Hợi
28
30 Nhâm Tý
29
1/11 Quý Sửu
30
2 Giáp Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1970

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
3/11 Ất Mão
2
4 Bính Thìn
3
5 Đinh Tỵ
4
6 Mậu Ngọ
5
7 Kỷ Mùi
6
8 Canh Thân
7
9 Tân Dậu
8
10 Nhâm Tuất
9
11 Quý Hợi
10
12 Giáp Tý
11
13 Ất Sửu
12
14 Bính Dần
13
15 Đinh Mão
14
16 Mậu Thìn
15
17 Kỷ Tỵ
16
18 Canh Ngọ
17
19 Tân Mùi
18
20 Nhâm Thân
19
21 Quý Dậu
20
22 Giáp Tuất
21
23 Ất Hợi
22
24 Bính Tý
23
25 Đinh Sửu
24
26 Mậu Dần
25
27 Kỷ Mão
26
28 Canh Thìn
27
29 Tân Tỵ
28
1/12 Nhâm Ngọ
29
2 Quý Mùi
30
3 Giáp Thân
31
4 Ất Dậu