Xem lịch âm 1972

Lịch vạn niên 1972

Năm Nhâm Tý (Âm lịch)

Người mang tuổi Tý rất duyên dáng và hấp dẫn người khác phái. Tuy nhiên, họ rất sợ ánh sáng và tiếng động. Người mang tuổi này rất tích cực và năng động nhưng họ cũng thường gặp lắm chuyện vặt vãnh. Người mang tuổi Tý cũng có mặt mạnh vì nếu Chuột xuất hiện có nghĩa là phải có lúa trong bồ.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1972

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1972

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
15/11 Tân Mão
2
16 Nhâm Thìn
3
17 Quý Tỵ
4
18 Giáp Ngọ
5
19 Ất Mùi
6
20 Bính Thân
7
21 Đinh Dậu
8
22 Mậu Tuất
9
23 Kỷ Hợi
10
24 Canh Tý
11
25 Tân Sửu
12
26 Nhâm Dần
13
27 Quý Mão
14
28 Giáp Thìn
15
29 Ất Tỵ
16
1/12 Bính Ngọ
17
2 Đinh Mùi
18
3 Mậu Thân
19
4 Kỷ Dậu
20
5 Canh Tuất
21
6 Tân Hợi
22
7 Nhâm Tý
23
8 Quý Sửu
24
9 Giáp Dần
25
10 Ất Mão
26
11 Bính Thìn
27
12 Đinh Tỵ
28
13 Mậu Ngọ
29
14 Kỷ Mùi
30
15 Canh Thân
31
16 Tân Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1972

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
17/12 Nhâm Tuất
2
18 Quý Hợi
3
19 Giáp Tý
4
20 Ất Sửu
5
21 Bính Dần
6
22 Đinh Mão
7
23 Mậu Thìn
8
24 Kỷ Tỵ
9
25 Canh Ngọ
10
26 Tân Mùi
11
27 Nhâm Thân
12
28 Quý Dậu
13
29 Giáp Tuất
14
30 Ất Hợi
15
1/1 Bính Tý
16
2 Đinh Sửu
17
3 Mậu Dần
18
4 Kỷ Mão
19
5 Canh Thìn
20
6 Tân Tỵ
21
7 Nhâm Ngọ
22
8 Quý Mùi
23
9 Giáp Thân
24
10 Ất Dậu
25
11 Bính Tuất
26
12 Đinh Hợi
27
13 Mậu Tý
28
14 Kỷ Sửu
29
15 Canh Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1972

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
16/1 Tân Mão
2
17 Nhâm Thìn
3
18 Quý Tỵ
4
19 Giáp Ngọ
5
20 Ất Mùi
6
21 Bính Thân
7
22 Đinh Dậu
8
23 Mậu Tuất
9
24 Kỷ Hợi
10
25 Canh Tý
11
26 Tân Sửu
12
27 Nhâm Dần
13
28 Quý Mão
14
29 Giáp Thìn
15
1/2 Ất Tỵ
16
2 Bính Ngọ
17
3 Đinh Mùi
18
4 Mậu Thân
19
5 Kỷ Dậu
20
6 Canh Tuất
21
7 Tân Hợi
22
8 Nhâm Tý
23
9 Quý Sửu
24
10 Giáp Dần
25
11 Ất Mão
26
12 Bính Thìn
27
13 Đinh Tỵ
28
14 Mậu Ngọ
29
15 Kỷ Mùi
30
16 Canh Thân
31
17 Tân Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1972

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
18/2 Nhâm Tuất
2
19 Quý Hợi
3
20 Giáp Tý
4
21 Ất Sửu
5
22 Bính Dần
6
23 Đinh Mão
7
24 Mậu Thìn
8
25 Kỷ Tỵ
9
26 Canh Ngọ
10
27 Tân Mùi
11
28 Nhâm Thân
12
29 Quý Dậu
13
30 Giáp Tuất
14
1/3 Ất Hợi
15
2 Bính Tý
16
3 Đinh Sửu
17
4 Mậu Dần
18
5 Kỷ Mão
19
6 Canh Thìn
20
7 Tân Tỵ
21
8 Nhâm Ngọ
22
9 Quý Mùi
23
10 Giáp Thân
24
11 Ất Dậu
25
12 Bính Tuất
26
13 Đinh Hợi
27
14 Mậu Tý
28
15 Kỷ Sửu
29
16 Canh Dần
30
17 Tân Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1972

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
18/3 Nhâm Thìn
2
19 Quý Tỵ
3
20 Giáp Ngọ
4
21 Ất Mùi
5
22 Bính Thân
6
23 Đinh Dậu
7
24 Mậu Tuất
8
25 Kỷ Hợi
9
26 Canh Tý
10
27 Tân Sửu
11
28 Nhâm Dần
12
29 Quý Mão
13
1/4 Giáp Thìn
14
2 Ất Tỵ
15
3 Bính Ngọ
16
4 Đinh Mùi
17
5 Mậu Thân
18
6 Kỷ Dậu
19
7 Canh Tuất
20
8 Tân Hợi
21
9 Nhâm Tý
22
10 Quý Sửu
23
11 Giáp Dần
24
12 Ất Mão
25
13 Bính Thìn
26
14 Đinh Tỵ
27
15 Mậu Ngọ
28
16 Kỷ Mùi
29
17 Canh Thân
30
18 Tân Dậu
31
19 Nhâm Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1972

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
20/4 Quý Hợi
2
21 Giáp Tý
3
22 Ất Sửu
4
23 Bính Dần
5
24 Đinh Mão
6
25 Mậu Thìn
7
26 Kỷ Tỵ
8
27 Canh Ngọ
9
28 Tân Mùi
10
29 Nhâm Thân
11
1/5 Quý Dậu
12
2 Giáp Tuất
13
3 Ất Hợi
14
4 Bính Tý
15
5 Đinh Sửu
16
6 Mậu Dần
17
7 Kỷ Mão
18
8 Canh Thìn
19
9 Tân Tỵ
20
10 Nhâm Ngọ
21
11 Quý Mùi
22
12 Giáp Thân
23
13 Ất Dậu
24
14 Bính Tuất
25
15 Đinh Hợi
26
16 Mậu Tý
27
17 Kỷ Sửu
28
18 Canh Dần
29
19 Tân Mão
30
20 Nhâm Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1972

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
21/5 Quý Tỵ
2
22 Giáp Ngọ
3
23 Ất Mùi
4
24 Bính Thân
5
25 Đinh Dậu
6
26 Mậu Tuất
7
27 Kỷ Hợi
8
28 Canh Tý
9
29 Tân Sửu
10
30 Nhâm Dần
11
1/6 Quý Mão
12
2 Giáp Thìn
13
3 Ất Tỵ
14
4 Bính Ngọ
15
5 Đinh Mùi
16
6 Mậu Thân
17
7 Kỷ Dậu
18
8 Canh Tuất
19
9 Tân Hợi
20
10 Nhâm Tý
21
11 Quý Sửu
22
12 Giáp Dần
23
13 Ất Mão
24
14 Bính Thìn
25
15 Đinh Tỵ
26
16 Mậu Ngọ
27
17 Kỷ Mùi
28
18 Canh Thân
29
19 Tân Dậu
30
20 Nhâm Tuất
31
21 Quý Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1972

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
22/6 Giáp Tý
2
23 Ất Sửu
3
24 Bính Dần
4
25 Đinh Mão
5
26 Mậu Thìn
6
27 Kỷ Tỵ
7
28 Canh Ngọ
8
29 Tân Mùi
9
1/7 Nhâm Thân
10
2 Quý Dậu
11
3 Giáp Tuất
12
4 Ất Hợi
13
5 Bính Tý
14
6 Đinh Sửu
15
7 Mậu Dần
16
8 Kỷ Mão
17
9 Canh Thìn
18
10 Tân Tỵ
19
11 Nhâm Ngọ
20
12 Quý Mùi
21
13 Giáp Thân
22
14 Ất Dậu
23
15 Bính Tuất
24
16 Đinh Hợi
25
17 Mậu Tý
26
18 Kỷ Sửu
27
19 Canh Dần
28
20 Tân Mão
29
21 Nhâm Thìn
30
22 Quý Tỵ
31
23 Giáp Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1972

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
24/7 Ất Mùi
2
25 Bính Thân
3
26 Đinh Dậu
4
27 Mậu Tuất
5
28 Kỷ Hợi
6
29 Canh Tý
7
30 Tân Sửu
8
1/8 Nhâm Dần
9
2 Quý Mão
10
3 Giáp Thìn
11
4 Ất Tỵ
12
5 Bính Ngọ
13
6 Đinh Mùi
14
7 Mậu Thân
15
8 Kỷ Dậu
16
9 Canh Tuất
17
10 Tân Hợi
18
11 Nhâm Tý
19
12 Quý Sửu
20
13 Giáp Dần
21
14 Ất Mão
22
15 Bính Thìn
23
16 Đinh Tỵ
24
17 Mậu Ngọ
25
18 Kỷ Mùi
26
19 Canh Thân
27
20 Tân Dậu
28
21 Nhâm Tuất
29
22 Quý Hợi
30
23 Giáp Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1972

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
24/8 Ất Sửu
2
25 Bính Dần
3
26 Đinh Mão
4
27 Mậu Thìn
5
28 Kỷ Tỵ
6
29 Canh Ngọ
7
1/9 Tân Mùi
8
2 Nhâm Thân
9
3 Quý Dậu
10
4 Giáp Tuất
11
5 Ất Hợi
12
6 Bính Tý
13
7 Đinh Sửu
14
8 Mậu Dần
15
9 Kỷ Mão
16
10 Canh Thìn
17
11 Tân Tỵ
18
12 Nhâm Ngọ
19
13 Quý Mùi
20
14 Giáp Thân
21
15 Ất Dậu
22
16 Bính Tuất
23
17 Đinh Hợi
24
18 Mậu Tý
25
19 Kỷ Sửu
26
20 Canh Dần
27
21 Tân Mão
28
22 Nhâm Thìn
29
23 Quý Tỵ
30
24 Giáp Ngọ
31
25 Ất Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1972

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
26/9 Bính Thân
2
27 Đinh Dậu
3
28 Mậu Tuất
4
29 Kỷ Hợi
5
30 Canh Tý
6
1/10 Tân Sửu
7
2 Nhâm Dần
8
3 Quý Mão
9
4 Giáp Thìn
10
5 Ất Tỵ
11
6 Bính Ngọ
12
7 Đinh Mùi
13
8 Mậu Thân
14
9 Kỷ Dậu
15
10 Canh Tuất
16
11 Tân Hợi
17
12 Nhâm Tý
18
13 Quý Sửu
19
14 Giáp Dần
20
15 Ất Mão
21
16 Bính Thìn
22
17 Đinh Tỵ
23
18 Mậu Ngọ
24
19 Kỷ Mùi
25
20 Canh Thân
26
21 Tân Dậu
27
22 Nhâm Tuất
28
23 Quý Hợi
29
24 Giáp Tý
30
25 Ất Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1972

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
26/10 Bính Dần
2
27 Đinh Mão
3
28 Mậu Thìn
4
29 Kỷ Tỵ
5
30 Canh Ngọ
6
1/11 Tân Mùi
7
2 Nhâm Thân
8
3 Quý Dậu
9
4 Giáp Tuất
10
5 Ất Hợi
11
6 Bính Tý
12
7 Đinh Sửu
13
8 Mậu Dần
14
9 Kỷ Mão
15
10 Canh Thìn
16
11 Tân Tỵ
17
12 Nhâm Ngọ
18
13 Quý Mùi
19
14 Giáp Thân
20
15 Ất Dậu
21
16 Bính Tuất
22
17 Đinh Hợi
23
18 Mậu Tý
24
19 Kỷ Sửu
25
20 Canh Dần
26
21 Tân Mão
27
22 Nhâm Thìn
28
23 Quý Tỵ
29
24 Giáp Ngọ
30
25 Ất Mùi
31
26 Bính Thân