Xem lịch âm 1973

Lịch vạn niên 1973

Năm Quý Sửu (Âm lịch)

Trâu tượng trưng cho sự siêng năng và lòng kiên nhẫn. Năm này có tiến triển vững vàng nhưng chậm và một sức mạnh bền bỉ; người mang tuổi Sửu thường có tính cách thích hợp để trở thành một nhà khoa học. Trâu biểu tượng cho mùa Xuân và nông nghiệp vì gắn liền với cái cày và thích đầm mình trong bùn. Người mang tuổi này thường điềm tĩnh và rất kiên định nhưng rất bướng bỉnh.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1973

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1973

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
27/11 Đinh Dậu
2
28 Mậu Tuất
3
29 Kỷ Hợi
4
1/12 Canh Tý
5
2 Tân Sửu
6
3 Nhâm Dần
7
4 Quý Mão
8
5 Giáp Thìn
9
6 Ất Tỵ
10
7 Bính Ngọ
11
8 Đinh Mùi
12
9 Mậu Thân
13
10 Kỷ Dậu
14
11 Canh Tuất
15
12 Tân Hợi
16
13 Nhâm Tý
17
14 Quý Sửu
18
15 Giáp Dần
19
16 Ất Mão
20
17 Bính Thìn
21
18 Đinh Tỵ
22
19 Mậu Ngọ
23
20 Kỷ Mùi
24
21 Canh Thân
25
22 Tân Dậu
26
23 Nhâm Tuất
27
24 Quý Hợi
28
25 Giáp Tý
29
26 Ất Sửu
30
27 Bính Dần
31
28 Đinh Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1973

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
29/12 Mậu Thìn
2
30 Kỷ Tỵ
3
1/1 Canh Ngọ
4
2 Tân Mùi
5
3 Nhâm Thân
6
4 Quý Dậu
7
5 Giáp Tuất
8
6 Ất Hợi
9
7 Bính Tý
10
8 Đinh Sửu
11
9 Mậu Dần
12
10 Kỷ Mão
13
11 Canh Thìn
14
12 Tân Tỵ
15
13 Nhâm Ngọ
16
14 Quý Mùi
17
15 Giáp Thân
18
16 Ất Dậu
19
17 Bính Tuất
20
18 Đinh Hợi
21
19 Mậu Tý
22
20 Kỷ Sửu
23
21 Canh Dần
24
22 Tân Mão
25
23 Nhâm Thìn
26
24 Quý Tỵ
27
25 Giáp Ngọ
28
26 Ất Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1973

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
27/1 Bính Thân
2
28 Đinh Dậu
3
29 Mậu Tuất
4
30 Kỷ Hợi
5
1/2 Canh Tý
6
2 Tân Sửu
7
3 Nhâm Dần
8
4 Quý Mão
9
5 Giáp Thìn
10
6 Ất Tỵ
11
7 Bính Ngọ
12
8 Đinh Mùi
13
9 Mậu Thân
14
10 Kỷ Dậu
15
11 Canh Tuất
16
12 Tân Hợi
17
13 Nhâm Tý
18
14 Quý Sửu
19
15 Giáp Dần
20
16 Ất Mão
21
17 Bính Thìn
22
18 Đinh Tỵ
23
19 Mậu Ngọ
24
20 Kỷ Mùi
25
21 Canh Thân
26
22 Tân Dậu
27
23 Nhâm Tuất
28
24 Quý Hợi
29
25 Giáp Tý
30
26 Ất Sửu
31
27 Bính Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1973

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
28/2 Đinh Mão
2
29 Mậu Thìn
3
1/3 Kỷ Tỵ
4
2 Canh Ngọ
5
3 Tân Mùi
6
4 Nhâm Thân
7
5 Quý Dậu
8
6 Giáp Tuất
9
7 Ất Hợi
10
8 Bính Tý
11
9 Đinh Sửu
12
10 Mậu Dần
13
11 Kỷ Mão
14
12 Canh Thìn
15
13 Tân Tỵ
16
14 Nhâm Ngọ
17
15 Quý Mùi
18
16 Giáp Thân
19
17 Ất Dậu
20
18 Bính Tuất
21
19 Đinh Hợi
22
20 Mậu Tý
23
21 Kỷ Sửu
24
22 Canh Dần
25
23 Tân Mão
26
24 Nhâm Thìn
27
25 Quý Tỵ
28
26 Giáp Ngọ
29
27 Ất Mùi
30
28 Bính Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1973

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
29/3 Đinh Dậu
2
30 Mậu Tuất
3
1/4 Kỷ Hợi
4
2 Canh Tý
5
3 Tân Sửu
6
4 Nhâm Dần
7
5 Quý Mão
8
6 Giáp Thìn
9
7 Ất Tỵ
10
8 Bính Ngọ
11
9 Đinh Mùi
12
10 Mậu Thân
13
11 Kỷ Dậu
14
12 Canh Tuất
15
13 Tân Hợi
16
14 Nhâm Tý
17
15 Quý Sửu
18
16 Giáp Dần
19
17 Ất Mão
20
18 Bính Thìn
21
19 Đinh Tỵ
22
20 Mậu Ngọ
23
21 Kỷ Mùi
24
22 Canh Thân
25
23 Tân Dậu
26
24 Nhâm Tuất
27
25 Quý Hợi
28
26 Giáp Tý
29
27 Ất Sửu
30
28 Bính Dần
31
29 Đinh Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1973

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1/5 Mậu Thìn
2
2 Kỷ Tỵ
3
3 Canh Ngọ
4
4 Tân Mùi
5
5 Nhâm Thân
6
6 Quý Dậu
7
7 Giáp Tuất
8
8 Ất Hợi
9
9 Bính Tý
10
10 Đinh Sửu
11
11 Mậu Dần
12
12 Kỷ Mão
13
13 Canh Thìn
14
14 Tân Tỵ
15
15 Nhâm Ngọ
16
16 Quý Mùi
17
17 Giáp Thân
18
18 Ất Dậu
19
19 Bính Tuất
20
20 Đinh Hợi
21
21 Mậu Tý
22
22 Kỷ Sửu
23
23 Canh Dần
24
24 Tân Mão
25
25 Nhâm Thìn
26
26 Quý Tỵ
27
27 Giáp Ngọ
28
28 Ất Mùi
29
29 Bính Thân
30
1/6 Đinh Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1973

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
2/6 Mậu Tuất
2
3 Kỷ Hợi
3
4 Canh Tý
4
5 Tân Sửu
5
6 Nhâm Dần
6
7 Quý Mão
7
8 Giáp Thìn
8
9 Ất Tỵ
9
10 Bính Ngọ
10
11 Đinh Mùi
11
12 Mậu Thân
12
13 Kỷ Dậu
13
14 Canh Tuất
14
15 Tân Hợi
15
16 Nhâm Tý
16
17 Quý Sửu
17
18 Giáp Dần
18
19 Ất Mão
19
20 Bính Thìn
20
21 Đinh Tỵ
21
22 Mậu Ngọ
22
23 Kỷ Mùi
23
24 Canh Thân
24
25 Tân Dậu
25
26 Nhâm Tuất
26
27 Quý Hợi
27
28 Giáp Tý
28
29 Ất Sửu
29
30 Bính Dần
30
1/7 Đinh Mão
31
2 Mậu Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1973

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
3/7 Kỷ Tỵ
2
4 Canh Ngọ
3
5 Tân Mùi
4
6 Nhâm Thân
5
7 Quý Dậu
6
8 Giáp Tuất
7
9 Ất Hợi
8
10 Bính Tý
9
11 Đinh Sửu
10
12 Mậu Dần
11
13 Kỷ Mão
12
14 Canh Thìn
13
15 Tân Tỵ
14
16 Nhâm Ngọ
15
17 Quý Mùi
16
18 Giáp Thân
17
19 Ất Dậu
18
20 Bính Tuất
19
21 Đinh Hợi
20
22 Mậu Tý
21
23 Kỷ Sửu
22
24 Canh Dần
23
25 Tân Mão
24
26 Nhâm Thìn
25
27 Quý Tỵ
26
28 Giáp Ngọ
27
29 Ất Mùi
28
1/8 Bính Thân
29
2 Đinh Dậu
30
3 Mậu Tuất
31
4 Kỷ Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1973

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
5/8 Canh Tý
2
6 Tân Sửu
3
7 Nhâm Dần
4
8 Quý Mão
5
9 Giáp Thìn
6
10 Ất Tỵ
7
11 Bính Ngọ
8
12 Đinh Mùi
9
13 Mậu Thân
10
14 Kỷ Dậu
11
15 Canh Tuất
12
16 Tân Hợi
13
17 Nhâm Tý
14
18 Quý Sửu
15
19 Giáp Dần
16
20 Ất Mão
17
21 Bính Thìn
18
22 Đinh Tỵ
19
23 Mậu Ngọ
20
24 Kỷ Mùi
21
25 Canh Thân
22
26 Tân Dậu
23
27 Nhâm Tuất
24
28 Quý Hợi
25
29 Giáp Tý
26
1/9 Ất Sửu
27
2 Bính Dần
28
3 Đinh Mão
29
4 Mậu Thìn
30
5 Kỷ Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1973

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
6/9 Canh Ngọ
2
7 Tân Mùi
3
8 Nhâm Thân
4
9 Quý Dậu
5
10 Giáp Tuất
6
11 Ất Hợi
7
12 Bính Tý
8
13 Đinh Sửu
9
14 Mậu Dần
10
15 Kỷ Mão
11
16 Canh Thìn
12
17 Tân Tỵ
13
18 Nhâm Ngọ
14
19 Quý Mùi
15
20 Giáp Thân
16
21 Ất Dậu
17
22 Bính Tuất
18
23 Đinh Hợi
19
24 Mậu Tý
20
25 Kỷ Sửu
21
26 Canh Dần
22
27 Tân Mão
23
28 Nhâm Thìn
24
29 Quý Tỵ
25
30 Giáp Ngọ
26
1/10 Ất Mùi
27
2 Bính Thân
28
3 Đinh Dậu
29
4 Mậu Tuất
30
5 Kỷ Hợi
31
6 Canh Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1973

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
7/10 Tân Sửu
2
8 Nhâm Dần
3
9 Quý Mão
4
10 Giáp Thìn
5
11 Ất Tỵ
6
12 Bính Ngọ
7
13 Đinh Mùi
8
14 Mậu Thân
9
15 Kỷ Dậu
10
16 Canh Tuất
11
17 Tân Hợi
12
18 Nhâm Tý
13
19 Quý Sửu
14
20 Giáp Dần
15
21 Ất Mão
16
22 Bính Thìn
17
23 Đinh Tỵ
18
24 Mậu Ngọ
19
25 Kỷ Mùi
20
26 Canh Thân
21
27 Tân Dậu
22
28 Nhâm Tuất
23
29 Quý Hợi
24
30 Giáp Tý
25
1/11 Ất Sửu
26
2 Bính Dần
27
3 Đinh Mão
28
4 Mậu Thìn
29
5 Kỷ Tỵ
30
6 Canh Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1973

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
7/11 Tân Mùi
2
8 Nhâm Thân
3
9 Quý Dậu
4
10 Giáp Tuất
5
11 Ất Hợi
6
12 Bính Tý
7
13 Đinh Sửu
8
14 Mậu Dần
9
15 Kỷ Mão
10
16 Canh Thìn
11
17 Tân Tỵ
12
18 Nhâm Ngọ
13
19 Quý Mùi
14
20 Giáp Thân
15
21 Ất Dậu
16
22 Bính Tuất
17
23 Đinh Hợi
18
24 Mậu Tý
19
25 Kỷ Sửu
20
26 Canh Dần
21
27 Tân Mão
22
28 Nhâm Thìn
23
29 Quý Tỵ
24
1/12 Giáp Ngọ
25
2 Ất Mùi
26
3 Bính Thân
27
4 Đinh Dậu
28
5 Mậu Tuất
29
6 Kỷ Hợi
30
7 Canh Tý
31
8 Tân Sửu