Xem lịch âm 1974

Lịch vạn niên 1974

Năm Giáp Dần (Âm lịch)

Những người mang tuổi hổ thường rất dễ nổi giận, thiếu lập trường nhưng họ có thể rất mềm mỏng và xoay chuyển cá tính cho thích nghi với hoàn cảnh. Hổ là chúa tể rừng xanh, thường sống về đêm và gợi lên những hình ảnh về bóng đen và giông tố. Giờ Dần bắt đầu từ 3 giờ đến 5 giờ khi cọp trở về hang sau khi đi rình mò trong đêm.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1974

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1974

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
9/12 Nhâm Dần
2
10 Quý Mão
3
11 Giáp Thìn
4
12 Ất Tỵ
5
13 Bính Ngọ
6
14 Đinh Mùi
7
15 Mậu Thân
8
16 Kỷ Dậu
9
17 Canh Tuất
10
18 Tân Hợi
11
19 Nhâm Tý
12
20 Quý Sửu
13
21 Giáp Dần
14
22 Ất Mão
15
23 Bính Thìn
16
24 Đinh Tỵ
17
25 Mậu Ngọ
18
26 Kỷ Mùi
19
27 Canh Thân
20
28 Tân Dậu
21
29 Nhâm Tuất
22
30 Quý Hợi
23
1/1 Giáp Tý
24
2 Ất Sửu
25
3 Bính Dần
26
4 Đinh Mão
27
5 Mậu Thìn
28
6 Kỷ Tỵ
29
7 Canh Ngọ
30
8 Tân Mùi
31
9 Nhâm Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1974

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
10/1 Quý Dậu
2
11 Giáp Tuất
3
12 Ất Hợi
4
13 Bính Tý
5
14 Đinh Sửu
6
15 Mậu Dần
7
16 Kỷ Mão
8
17 Canh Thìn
9
18 Tân Tỵ
10
19 Nhâm Ngọ
11
20 Quý Mùi
12
21 Giáp Thân
13
22 Ất Dậu
14
23 Bính Tuất
15
24 Đinh Hợi
16
25 Mậu Tý
17
26 Kỷ Sửu
18
27 Canh Dần
19
28 Tân Mão
20
29 Nhâm Thìn
21
30 Quý Tỵ
22
1/2 Giáp Ngọ
23
2 Ất Mùi
24
3 Bính Thân
25
4 Đinh Dậu
26
5 Mậu Tuất
27
6 Kỷ Hợi
28
7 Canh Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1974

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
8/2 Tân Sửu
2
9 Nhâm Dần
3
10 Quý Mão
4
11 Giáp Thìn
5
12 Ất Tỵ
6
13 Bính Ngọ
7
14 Đinh Mùi
8
15 Mậu Thân
9
16 Kỷ Dậu
10
17 Canh Tuất
11
18 Tân Hợi
12
19 Nhâm Tý
13
20 Quý Sửu
14
21 Giáp Dần
15
22 Ất Mão
16
23 Bính Thìn
17
24 Đinh Tỵ
18
25 Mậu Ngọ
19
26 Kỷ Mùi
20
27 Canh Thân
21
28 Tân Dậu
22
29 Nhâm Tuất
23
30 Quý Hợi
24
1/3 Giáp Tý
25
2 Ất Sửu
26
3 Bính Dần
27
4 Đinh Mão
28
5 Mậu Thìn
29
6 Kỷ Tỵ
30
7 Canh Ngọ
31
8 Tân Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1974

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
9/3 Nhâm Thân
2
10 Quý Dậu
3
11 Giáp Tuất
4
12 Ất Hợi
5
13 Bính Tý
6
14 Đinh Sửu
7
15 Mậu Dần
8
16 Kỷ Mão
9
17 Canh Thìn
10
18 Tân Tỵ
11
19 Nhâm Ngọ
12
20 Quý Mùi
13
21 Giáp Thân
14
22 Ất Dậu
15
23 Bính Tuất
16
24 Đinh Hợi
17
25 Mậu Tý
18
26 Kỷ Sửu
19
27 Canh Dần
20
28 Tân Mão
21
29 Nhâm Thìn
22
1/4 Quý Tỵ
23
2 Giáp Ngọ
24
3 Ất Mùi
25
4 Bính Thân
26
5 Đinh Dậu
27
6 Mậu Tuất
28
7 Kỷ Hợi
29
8 Canh Tý
30
9 Tân Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1974

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
10/4 Nhâm Dần
2
11 Quý Mão
3
12 Giáp Thìn
4
13 Ất Tỵ
5
14 Bính Ngọ
6
15 Đinh Mùi
7
16 Mậu Thân
8
17 Kỷ Dậu
9
18 Canh Tuất
10
19 Tân Hợi
11
20 Nhâm Tý
12
21 Quý Sửu
13
22 Giáp Dần
14
23 Ất Mão
15
24 Bính Thìn
16
25 Đinh Tỵ
17
26 Mậu Ngọ
18
27 Kỷ Mùi
19
28 Canh Thân
20
29 Tân Dậu
21
30 Nhâm Tuất
22
1/4 Quý Hợi
23
2 Giáp Tý
24
3 Ất Sửu
25
4 Bính Dần
26
5 Đinh Mão
27
6 Mậu Thìn
28
7 Kỷ Tỵ
29
8 Canh Ngọ
30
9 Tân Mùi
31
10 Nhâm Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1974

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
11/4 Quý Dậu
2
12 Giáp Tuất
3
13 Ất Hợi
4
14 Bính Tý
5
15 Đinh Sửu
6
16 Mậu Dần
7
17 Kỷ Mão
8
18 Canh Thìn
9
19 Tân Tỵ
10
20 Nhâm Ngọ
11
21 Quý Mùi
12
22 Giáp Thân
13
23 Ất Dậu
14
24 Bính Tuất
15
25 Đinh Hợi
16
26 Mậu Tý
17
27 Kỷ Sửu
18
28 Canh Dần
19
29 Tân Mão
20
1/5 Nhâm Thìn
21
2 Quý Tỵ
22
3 Giáp Ngọ
23
4 Ất Mùi
24
5 Bính Thân
25
6 Đinh Dậu
26
7 Mậu Tuất
27
8 Kỷ Hợi
28
9 Canh Tý
29
10 Tân Sửu
30
11 Nhâm Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1974

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
12/5 Quý Mão
2
13 Giáp Thìn
3
14 Ất Tỵ
4
15 Bính Ngọ
5
16 Đinh Mùi
6
17 Mậu Thân
7
18 Kỷ Dậu
8
19 Canh Tuất
9
20 Tân Hợi
10
21 Nhâm Tý
11
22 Quý Sửu
12
23 Giáp Dần
13
24 Ất Mão
14
25 Bính Thìn
15
26 Đinh Tỵ
16
27 Mậu Ngọ
17
28 Kỷ Mùi
18
29 Canh Thân
19
1/6 Tân Dậu
20
2 Nhâm Tuất
21
3 Quý Hợi
22
4 Giáp Tý
23
5 Ất Sửu
24
6 Bính Dần
25
7 Đinh Mão
26
8 Mậu Thìn
27
9 Kỷ Tỵ
28
10 Canh Ngọ
29
11 Tân Mùi
30
12 Nhâm Thân
31
13 Quý Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1974

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
14/6 Giáp Tuất
2
15 Ất Hợi
3
16 Bính Tý
4
17 Đinh Sửu
5
18 Mậu Dần
6
19 Kỷ Mão
7
20 Canh Thìn
8
21 Tân Tỵ
9
22 Nhâm Ngọ
10
23 Quý Mùi
11
24 Giáp Thân
12
25 Ất Dậu
13
26 Bính Tuất
14
27 Đinh Hợi
15
28 Mậu Tý
16
29 Kỷ Sửu
17
30 Canh Dần
18
1/7 Tân Mão
19
2 Nhâm Thìn
20
3 Quý Tỵ
21
4 Giáp Ngọ
22
5 Ất Mùi
23
6 Bính Thân
24
7 Đinh Dậu
25
8 Mậu Tuất
26
9 Kỷ Hợi
27
10 Canh Tý
28
11 Tân Sửu
29
12 Nhâm Dần
30
13 Quý Mão
31
14 Giáp Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1974

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
15/7 Ất Tỵ
2
16 Bính Ngọ
3
17 Đinh Mùi
4
18 Mậu Thân
5
19 Kỷ Dậu
6
20 Canh Tuất
7
21 Tân Hợi
8
22 Nhâm Tý
9
23 Quý Sửu
10
24 Giáp Dần
11
25 Ất Mão
12
26 Bính Thìn
13
27 Đinh Tỵ
14
28 Mậu Ngọ
15
29 Kỷ Mùi
16
1/8 Canh Thân
17
2 Tân Dậu
18
3 Nhâm Tuất
19
4 Quý Hợi
20
5 Giáp Tý
21
6 Ất Sửu
22
7 Bính Dần
23
8 Đinh Mão
24
9 Mậu Thìn
25
10 Kỷ Tỵ
26
11 Canh Ngọ
27
12 Tân Mùi
28
13 Nhâm Thân
29
14 Quý Dậu
30
15 Giáp Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1974

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
16/8 Ất Hợi
2
17 Bính Tý
3
18 Đinh Sửu
4
19 Mậu Dần
5
20 Kỷ Mão
6
21 Canh Thìn
7
22 Tân Tỵ
8
23 Nhâm Ngọ
9
24 Quý Mùi
10
25 Giáp Thân
11
26 Ất Dậu
12
27 Bính Tuất
13
28 Đinh Hợi
14
29 Mậu Tý
15
1/9 Kỷ Sửu
16
2 Canh Dần
17
3 Tân Mão
18
4 Nhâm Thìn
19
5 Quý Tỵ
20
6 Giáp Ngọ
21
7 Ất Mùi
22
8 Bính Thân
23
9 Đinh Dậu
24
10 Mậu Tuất
25
11 Kỷ Hợi
26
12 Canh Tý
27
13 Tân Sửu
28
14 Nhâm Dần
29
15 Quý Mão
30
16 Giáp Thìn
31
17 Ất Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1974

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
18/9 Bính Ngọ
2
19 Đinh Mùi
3
20 Mậu Thân
4
21 Kỷ Dậu
5
22 Canh Tuất
6
23 Tân Hợi
7
24 Nhâm Tý
8
25 Quý Sửu
9
26 Giáp Dần
10
27 Ất Mão
11
28 Bính Thìn
12
29 Đinh Tỵ
13
30 Mậu Ngọ
14
1/10 Kỷ Mùi
15
2 Canh Thân
16
3 Tân Dậu
17
4 Nhâm Tuất
18
5 Quý Hợi
19
6 Giáp Tý
20
7 Ất Sửu
21
8 Bính Dần
22
9 Đinh Mão
23
10 Mậu Thìn
24
11 Kỷ Tỵ
25
12 Canh Ngọ
26
13 Tân Mùi
27
14 Nhâm Thân
28
15 Quý Dậu
29
16 Giáp Tuất
30
17 Ất Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1974

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
18/10 Bính Tý
2
19 Đinh Sửu
3
20 Mậu Dần
4
21 Kỷ Mão
5
22 Canh Thìn
6
23 Tân Tỵ
7
24 Nhâm Ngọ
8
25 Quý Mùi
9
26 Giáp Thân
10
27 Ất Dậu
11
28 Bính Tuất
12
29 Đinh Hợi
13
1/11 Mậu Tý
14
2 Kỷ Sửu
15
3 Canh Dần
16
4 Tân Mão
17
5 Nhâm Thìn
18
6 Quý Tỵ
19
7 Giáp Ngọ
20
8 Ất Mùi
21
9 Bính Thân
22
10 Đinh Dậu
23
11 Mậu Tuất
24
12 Kỷ Hợi
25
13 Canh Tý
26
14 Tân Sửu
27
15 Nhâm Dần
28
16 Quý Mão
29
17 Giáp Thìn
30
18 Ất Tỵ
31
19 Bính Ngọ