Xem lịch âm 1976

Lịch vạn niên 1976

Năm Bính Thìn (Âm lịch)

Con rồng trong huyền thoại của người phương Đông là tính Dương của vũ trụ, biểu tượng uy quyền hoàng gia. Theo đó, rồng hiện diện ở khắp mọi nơi, dưới nước, trên mặt đất và không trung. Rồng là biểu tượng của nước và là dấu hiệu thuận lợi cho nông nghiệp. Người tuổi Rồng rất trung thực, năng nổ nhưng rất nóng tính và bướng bỉnh. Họ là biểu tượng của quyền lực, sự giàu có, thịnh vượng và của hoàng tộc.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1976

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1976

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1/12 Nhâm Tý
2
2 Quý Sửu
3
3 Giáp Dần
4
4 Ất Mão
5
5 Bính Thìn
6
6 Đinh Tỵ
7
7 Mậu Ngọ
8
8 Kỷ Mùi
9
9 Canh Thân
10
10 Tân Dậu
11
11 Nhâm Tuất
12
12 Quý Hợi
13
13 Giáp Tý
14
14 Ất Sửu
15
15 Bính Dần
16
16 Đinh Mão
17
17 Mậu Thìn
18
18 Kỷ Tỵ
19
19 Canh Ngọ
20
20 Tân Mùi
21
21 Nhâm Thân
22
22 Quý Dậu
23
23 Giáp Tuất
24
24 Ất Hợi
25
25 Bính Tý
26
26 Đinh Sửu
27
27 Mậu Dần
28
28 Kỷ Mão
29
29 Canh Thìn
30
30 Tân Tỵ
31
1/1 Nhâm Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1976

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
2/1 Quý Mùi
2
3 Giáp Thân
3
4 Ất Dậu
4
5 Bính Tuất
5
6 Đinh Hợi
6
7 Mậu Tý
7
8 Kỷ Sửu
8
9 Canh Dần
9
10 Tân Mão
10
11 Nhâm Thìn
11
12 Quý Tỵ
12
13 Giáp Ngọ
13
14 Ất Mùi
14
15 Bính Thân
15
16 Đinh Dậu
16
17 Mậu Tuất
17
18 Kỷ Hợi
18
19 Canh Tý
19
20 Tân Sửu
20
21 Nhâm Dần
21
22 Quý Mão
22
23 Giáp Thìn
23
24 Ất Tỵ
24
25 Bính Ngọ
25
26 Đinh Mùi
26
27 Mậu Thân
27
28 Kỷ Dậu
28
29 Canh Tuất
29
30 Tân Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1976

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
1/2 Nhâm Tý
2
2 Quý Sửu
3
3 Giáp Dần
4
4 Ất Mão
5
5 Bính Thìn
6
6 Đinh Tỵ
7
7 Mậu Ngọ
8
8 Kỷ Mùi
9
9 Canh Thân
10
10 Tân Dậu
11
11 Nhâm Tuất
12
12 Quý Hợi
13
13 Giáp Tý
14
14 Ất Sửu
15
15 Bính Dần
16
16 Đinh Mão
17
17 Mậu Thìn
18
18 Kỷ Tỵ
19
19 Canh Ngọ
20
20 Tân Mùi
21
21 Nhâm Thân
22
22 Quý Dậu
23
23 Giáp Tuất
24
24 Ất Hợi
25
25 Bính Tý
26
26 Đinh Sửu
27
27 Mậu Dần
28
28 Kỷ Mão
29
29 Canh Thìn
30
30 Tân Tỵ
31
1/3 Nhâm Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1976

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2/3 Quý Mùi
2
3 Giáp Thân
3
4 Ất Dậu
4
5 Bính Tuất
5
6 Đinh Hợi
6
7 Mậu Tý
7
8 Kỷ Sửu
8
9 Canh Dần
9
10 Tân Mão
10
11 Nhâm Thìn
11
12 Quý Tỵ
12
13 Giáp Ngọ
13
14 Ất Mùi
14
15 Bính Thân
15
16 Đinh Dậu
16
17 Mậu Tuất
17
18 Kỷ Hợi
18
19 Canh Tý
19
20 Tân Sửu
20
21 Nhâm Dần
21
22 Quý Mão
22
23 Giáp Thìn
23
24 Ất Tỵ
24
25 Bính Ngọ
25
26 Đinh Mùi
26
27 Mậu Thân
27
28 Kỷ Dậu
28
29 Canh Tuất
29
1/4 Tân Hợi
30
2 Nhâm Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1976

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
3/4 Quý Sửu
2
4 Giáp Dần
3
5 Ất Mão
4
6 Bính Thìn
5
7 Đinh Tỵ
6
8 Mậu Ngọ
7
9 Kỷ Mùi
8
10 Canh Thân
9
11 Tân Dậu
10
12 Nhâm Tuất
11
13 Quý Hợi
12
14 Giáp Tý
13
15 Ất Sửu
14
16 Bính Dần
15
17 Đinh Mão
16
18 Mậu Thìn
17
19 Kỷ Tỵ
18
20 Canh Ngọ
19
21 Tân Mùi
20
22 Nhâm Thân
21
23 Quý Dậu
22
24 Giáp Tuất
23
25 Ất Hợi
24
26 Bính Tý
25
27 Đinh Sửu
26
28 Mậu Dần
27
29 Kỷ Mão
28
30 Canh Thìn
29
1/5 Tân Tỵ
30
2 Nhâm Ngọ
31
3 Quý Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1976

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
4/5 Giáp Thân
2
5 Ất Dậu
3
6 Bính Tuất
4
7 Đinh Hợi
5
8 Mậu Tý
6
9 Kỷ Sửu
7
10 Canh Dần
8
11 Tân Mão
9
12 Nhâm Thìn
10
13 Quý Tỵ
11
14 Giáp Ngọ
12
15 Ất Mùi
13
16 Bính Thân
14
17 Đinh Dậu
15
18 Mậu Tuất
16
19 Kỷ Hợi
17
20 Canh Tý
18
21 Tân Sửu
19
22 Nhâm Dần
20
23 Quý Mão
21
24 Giáp Thìn
22
25 Ất Tỵ
23
26 Bính Ngọ
24
27 Đinh Mùi
25
28 Mậu Thân
26
29 Kỷ Dậu
27
1/6 Canh Tuất
28
2 Tân Hợi
29
3 Nhâm Tý
30
4 Quý Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1976

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
5/6 Giáp Dần
2
6 Ất Mão
3
7 Bính Thìn
4
8 Đinh Tỵ
5
9 Mậu Ngọ
6
10 Kỷ Mùi
7
11 Canh Thân
8
12 Tân Dậu
9
13 Nhâm Tuất
10
14 Quý Hợi
11
15 Giáp Tý
12
16 Ất Sửu
13
17 Bính Dần
14
18 Đinh Mão
15
19 Mậu Thìn
16
20 Kỷ Tỵ
17
21 Canh Ngọ
18
22 Tân Mùi
19
23 Nhâm Thân
20
24 Quý Dậu
21
25 Giáp Tuất
22
26 Ất Hợi
23
27 Bính Tý
24
28 Đinh Sửu
25
29 Mậu Dần
26
30 Kỷ Mão
27
1/7 Canh Thìn
28
2 Tân Tỵ
29
3 Nhâm Ngọ
30
4 Quý Mùi
31
5 Giáp Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1976

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
6/7 Ất Dậu
2
7 Bính Tuất
3
8 Đinh Hợi
4
9 Mậu Tý
5
10 Kỷ Sửu
6
11 Canh Dần
7
12 Tân Mão
8
13 Nhâm Thìn
9
14 Quý Tỵ
10
15 Giáp Ngọ
11
16 Ất Mùi
12
17 Bính Thân
13
18 Đinh Dậu
14
19 Mậu Tuất
15
20 Kỷ Hợi
16
21 Canh Tý
17
22 Tân Sửu
18
23 Nhâm Dần
19
24 Quý Mão
20
25 Giáp Thìn
21
26 Ất Tỵ
22
27 Bính Ngọ
23
28 Đinh Mùi
24
29 Mậu Thân
25
1/8 Kỷ Dậu
26
2 Canh Tuất
27
3 Tân Hợi
28
4 Nhâm Tý
29
5 Quý Sửu
30
6 Giáp Dần
31
7 Ất Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1976

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
8/8 Bính Thìn
2
9 Đinh Tỵ
3
10 Mậu Ngọ
4
11 Kỷ Mùi
5
12 Canh Thân
6
13 Tân Dậu
7
14 Nhâm Tuất
8
15 Quý Hợi
9
16 Giáp Tý
10
17 Ất Sửu
11
18 Bính Dần
12
19 Đinh Mão
13
20 Mậu Thìn
14
21 Kỷ Tỵ
15
22 Canh Ngọ
16
23 Tân Mùi
17
24 Nhâm Thân
18
25 Quý Dậu
19
26 Giáp Tuất
20
27 Ất Hợi
21
28 Bính Tý
22
29 Đinh Sửu
23
30 Mậu Dần
24
1/8 Kỷ Mão
25
2 Canh Thìn
26
3 Tân Tỵ
27
4 Nhâm Ngọ
28
5 Quý Mùi
29
6 Giáp Thân
30
7 Ất Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1976

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
8/8 Bính Tuất
2
9 Đinh Hợi
3
10 Mậu Tý
4
11 Kỷ Sửu
5
12 Canh Dần
6
13 Tân Mão
7
14 Nhâm Thìn
8
15 Quý Tỵ
9
16 Giáp Ngọ
10
17 Ất Mùi
11
18 Bính Thân
12
19 Đinh Dậu
13
20 Mậu Tuất
14
21 Kỷ Hợi
15
22 Canh Tý
16
23 Tân Sửu
17
24 Nhâm Dần
18
25 Quý Mão
19
26 Giáp Thìn
20
27 Ất Tỵ
21
28 Bính Ngọ
22
29 Đinh Mùi
23
1/9 Mậu Thân
24
2 Kỷ Dậu
25
3 Canh Tuất
26
4 Tân Hợi
27
5 Nhâm Tý
28
6 Quý Sửu
29
7 Giáp Dần
30
8 Ất Mão
31
9 Bính Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1976

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
10/9 Đinh Tỵ
2
11 Mậu Ngọ
3
12 Kỷ Mùi
4
13 Canh Thân
5
14 Tân Dậu
6
15 Nhâm Tuất
7
16 Quý Hợi
8
17 Giáp Tý
9
18 Ất Sửu
10
19 Bính Dần
11
20 Đinh Mão
12
21 Mậu Thìn
13
22 Kỷ Tỵ
14
23 Canh Ngọ
15
24 Tân Mùi
16
25 Nhâm Thân
17
26 Quý Dậu
18
27 Giáp Tuất
19
28 Ất Hợi
20
29 Bính Tý
21
1/10 Đinh Sửu
22
2 Mậu Dần
23
3 Kỷ Mão
24
4 Canh Thìn
25
5 Tân Tỵ
26
6 Nhâm Ngọ
27
7 Quý Mùi
28
8 Giáp Thân
29
9 Ất Dậu
30
10 Bính Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1976

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
11/10 Đinh Hợi
2
12 Mậu Tý
3
13 Kỷ Sửu
4
14 Canh Dần
5
15 Tân Mão
6
16 Nhâm Thìn
7
17 Quý Tỵ
8
18 Giáp Ngọ
9
19 Ất Mùi
10
20 Bính Thân
11
21 Đinh Dậu
12
22 Mậu Tuất
13
23 Kỷ Hợi
14
24 Canh Tý
15
25 Tân Sửu
16
26 Nhâm Dần
17
27 Quý Mão
18
28 Giáp Thìn
19
29 Ất Tỵ
20
30 Bính Ngọ
21
1/11 Đinh Mùi
22
2 Mậu Thân
23
3 Kỷ Dậu
24
4 Canh Tuất
25
5 Tân Hợi
26
6 Nhâm Tý
27
7 Quý Sửu
28
8 Giáp Dần
29
9 Ất Mão
30
10 Bính Thìn
31
11 Đinh Tỵ