Xem lịch âm 1979

Lịch vạn niên 1979

Năm Kỷ Mùi (Âm lịch)

Người mang tuổi Mùi thường rất điềm tĩnh nhưng nhút nhát, rất khiêm tốn nhưng không có lập trường. Họ ăn nói rất vụng về, vì thế họ không thể là người bán hàng giỏi nhưng họ rất cảm thương người hoạn nạn và thường hay giúp đỡ mọi người. Họ thường có lợi thế vì tính tốt bụng và nhút nhát tự nhiên của họ.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1979

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1979

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
3/12 Mậu Thìn
2
4 Kỷ Tỵ
3
5 Canh Ngọ
4
6 Tân Mùi
5
7 Nhâm Thân
6
8 Quý Dậu
7
9 Giáp Tuất
8
10 Ất Hợi
9
11 Bính Tý
10
12 Đinh Sửu
11
13 Mậu Dần
12
14 Kỷ Mão
13
15 Canh Thìn
14
16 Tân Tỵ
15
17 Nhâm Ngọ
16
18 Quý Mùi
17
19 Giáp Thân
18
20 Ất Dậu
19
21 Bính Tuất
20
22 Đinh Hợi
21
23 Mậu Tý
22
24 Kỷ Sửu
23
25 Canh Dần
24
26 Tân Mão
25
27 Nhâm Thìn
26
28 Quý Tỵ
27
29 Giáp Ngọ
28
1/1 Ất Mùi
29
2 Bính Thân
30
3 Đinh Dậu
31
4 Mậu Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1979

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
5/1 Kỷ Hợi
2
6 Canh Tý
3
7 Tân Sửu
4
8 Nhâm Dần
5
9 Quý Mão
6
10 Giáp Thìn
7
11 Ất Tỵ
8
12 Bính Ngọ
9
13 Đinh Mùi
10
14 Mậu Thân
11
15 Kỷ Dậu
12
16 Canh Tuất
13
17 Tân Hợi
14
18 Nhâm Tý
15
19 Quý Sửu
16
20 Giáp Dần
17
21 Ất Mão
18
22 Bính Thìn
19
23 Đinh Tỵ
20
24 Mậu Ngọ
21
25 Kỷ Mùi
22
26 Canh Thân
23
27 Tân Dậu
24
28 Nhâm Tuất
25
29 Quý Hợi
26
1/2 Giáp Tý
27
2 Ất Sửu
28
3 Bính Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1979

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
4/2 Đinh Mão
2
5 Mậu Thìn
3
6 Kỷ Tỵ
4
7 Canh Ngọ
5
8 Tân Mùi
6
9 Nhâm Thân
7
10 Quý Dậu
8
11 Giáp Tuất
9
12 Ất Hợi
10
13 Bính Tý
11
14 Đinh Sửu
12
15 Mậu Dần
13
16 Kỷ Mão
14
17 Canh Thìn
15
18 Tân Tỵ
16
19 Nhâm Ngọ
17
20 Quý Mùi
18
21 Giáp Thân
19
22 Ất Dậu
20
23 Bính Tuất
21
24 Đinh Hợi
22
25 Mậu Tý
23
26 Kỷ Sửu
24
27 Canh Dần
25
28 Tân Mão
26
29 Nhâm Thìn
27
30 Quý Tỵ
28
1/3 Giáp Ngọ
29
2 Ất Mùi
30
3 Bính Thân
31
4 Đinh Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1979

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
5/3 Mậu Tuất
2
6 Kỷ Hợi
3
7 Canh Tý
4
8 Tân Sửu
5
9 Nhâm Dần
6
10 Quý Mão
7
11 Giáp Thìn
8
12 Ất Tỵ
9
13 Bính Ngọ
10
14 Đinh Mùi
11
15 Mậu Thân
12
16 Kỷ Dậu
13
17 Canh Tuất
14
18 Tân Hợi
15
19 Nhâm Tý
16
20 Quý Sửu
17
21 Giáp Dần
18
22 Ất Mão
19
23 Bính Thìn
20
24 Đinh Tỵ
21
25 Mậu Ngọ
22
26 Kỷ Mùi
23
27 Canh Thân
24
28 Tân Dậu
25
29 Nhâm Tuất
26
1/4 Quý Hợi
27
2 Giáp Tý
28
3 Ất Sửu
29
4 Bính Dần
30
5 Đinh Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1979

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
6/4 Mậu Thìn
2
7 Kỷ Tỵ
3
8 Canh Ngọ
4
9 Tân Mùi
5
10 Nhâm Thân
6
11 Quý Dậu
7
12 Giáp Tuất
8
13 Ất Hợi
9
14 Bính Tý
10
15 Đinh Sửu
11
16 Mậu Dần
12
17 Kỷ Mão
13
18 Canh Thìn
14
19 Tân Tỵ
15
20 Nhâm Ngọ
16
21 Quý Mùi
17
22 Giáp Thân
18
23 Ất Dậu
19
24 Bính Tuất
20
25 Đinh Hợi
21
26 Mậu Tý
22
27 Kỷ Sửu
23
28 Canh Dần
24
29 Tân Mão
25
30 Nhâm Thìn
26
1/5 Quý Tỵ
27
2 Giáp Ngọ
28
3 Ất Mùi
29
4 Bính Thân
30
5 Đinh Dậu
31
6 Mậu Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1979

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
7/5 Kỷ Hợi
2
8 Canh Tý
3
9 Tân Sửu
4
10 Nhâm Dần
5
11 Quý Mão
6
12 Giáp Thìn
7
13 Ất Tỵ
8
14 Bính Ngọ
9
15 Đinh Mùi
10
16 Mậu Thân
11
17 Kỷ Dậu
12
18 Canh Tuất
13
19 Tân Hợi
14
20 Nhâm Tý
15
21 Quý Sửu
16
22 Giáp Dần
17
23 Ất Mão
18
24 Bính Thìn
19
25 Đinh Tỵ
20
26 Mậu Ngọ
21
27 Kỷ Mùi
22
28 Canh Thân
23
29 Tân Dậu
24
1/6 Nhâm Tuất
25
2 Quý Hợi
26
3 Giáp Tý
27
4 Ất Sửu
28
5 Bính Dần
29
6 Đinh Mão
30
7 Mậu Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1979

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
8/6 Kỷ Tỵ
2
9 Canh Ngọ
3
10 Tân Mùi
4
11 Nhâm Thân
5
12 Quý Dậu
6
13 Giáp Tuất
7
14 Ất Hợi
8
15 Bính Tý
9
16 Đinh Sửu
10
17 Mậu Dần
11
18 Kỷ Mão
12
19 Canh Thìn
13
20 Tân Tỵ
14
21 Nhâm Ngọ
15
22 Quý Mùi
16
23 Giáp Thân
17
24 Ất Dậu
18
25 Bính Tuất
19
26 Đinh Hợi
20
27 Mậu Tý
21
28 Kỷ Sửu
22
29 Canh Dần
23
30 Tân Mão
24
1/6 Nhâm Thìn
25
2 Quý Tỵ
26
3 Giáp Ngọ
27
4 Ất Mùi
28
5 Bính Thân
29
6 Đinh Dậu
30
7 Mậu Tuất
31
8 Kỷ Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1979

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
9/6 Canh Tý
2
10 Tân Sửu
3
11 Nhâm Dần
4
12 Quý Mão
5
13 Giáp Thìn
6
14 Ất Tỵ
7
15 Bính Ngọ
8
16 Đinh Mùi
9
17 Mậu Thân
10
18 Kỷ Dậu
11
19 Canh Tuất
12
20 Tân Hợi
13
21 Nhâm Tý
14
22 Quý Sửu
15
23 Giáp Dần
16
24 Ất Mão
17
25 Bính Thìn
18
26 Đinh Tỵ
19
27 Mậu Ngọ
20
28 Kỷ Mùi
21
29 Canh Thân
22
30 Tân Dậu
23
1/7 Nhâm Tuất
24
2 Quý Hợi
25
3 Giáp Tý
26
4 Ất Sửu
27
5 Bính Dần
28
6 Đinh Mão
29
7 Mậu Thìn
30
8 Kỷ Tỵ
31
9 Canh Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1979

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
10/7 Tân Mùi
2
11 Nhâm Thân
3
12 Quý Dậu
4
13 Giáp Tuất
5
14 Ất Hợi
6
15 Bính Tý
7
16 Đinh Sửu
8
17 Mậu Dần
9
18 Kỷ Mão
10
19 Canh Thìn
11
20 Tân Tỵ
12
21 Nhâm Ngọ
13
22 Quý Mùi
14
23 Giáp Thân
15
24 Ất Dậu
16
25 Bính Tuất
17
26 Đinh Hợi
18
27 Mậu Tý
19
28 Kỷ Sửu
20
29 Canh Dần
21
1/8 Tân Mão
22
2 Nhâm Thìn
23
3 Quý Tỵ
24
4 Giáp Ngọ
25
5 Ất Mùi
26
6 Bính Thân
27
7 Đinh Dậu
28
8 Mậu Tuất
29
9 Kỷ Hợi
30
10 Canh Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1979

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
11/8 Tân Sửu
2
12 Nhâm Dần
3
13 Quý Mão
4
14 Giáp Thìn
5
15 Ất Tỵ
6
16 Bính Ngọ
7
17 Đinh Mùi
8
18 Mậu Thân
9
19 Kỷ Dậu
10
20 Canh Tuất
11
21 Tân Hợi
12
22 Nhâm Tý
13
23 Quý Sửu
14
24 Giáp Dần
15
25 Ất Mão
16
26 Bính Thìn
17
27 Đinh Tỵ
18
28 Mậu Ngọ
19
29 Kỷ Mùi
20
30 Canh Thân
21
1/9 Tân Dậu
22
2 Nhâm Tuất
23
3 Quý Hợi
24
4 Giáp Tý
25
5 Ất Sửu
26
6 Bính Dần
27
7 Đinh Mão
28
8 Mậu Thìn
29
9 Kỷ Tỵ
30
10 Canh Ngọ
31
11 Tân Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1979

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
12/9 Nhâm Thân
2
13 Quý Dậu
3
14 Giáp Tuất
4
15 Ất Hợi
5
16 Bính Tý
6
17 Đinh Sửu
7
18 Mậu Dần
8
19 Kỷ Mão
9
20 Canh Thìn
10
21 Tân Tỵ
11
22 Nhâm Ngọ
12
23 Quý Mùi
13
24 Giáp Thân
14
25 Ất Dậu
15
26 Bính Tuất
16
27 Đinh Hợi
17
28 Mậu Tý
18
29 Kỷ Sửu
19
30 Canh Dần
20
1/10 Tân Mão
21
2 Nhâm Thìn
22
3 Quý Tỵ
23
4 Giáp Ngọ
24
5 Ất Mùi
25
6 Bính Thân
26
7 Đinh Dậu
27
8 Mậu Tuất
28
9 Kỷ Hợi
29
10 Canh Tý
30
11 Tân Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1979

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
12/10 Nhâm Dần
2
13 Quý Mão
3
14 Giáp Thìn
4
15 Ất Tỵ
5
16 Bính Ngọ
6
17 Đinh Mùi
7
18 Mậu Thân
8
19 Kỷ Dậu
9
20 Canh Tuất
10
21 Tân Hợi
11
22 Nhâm Tý
12
23 Quý Sửu
13
24 Giáp Dần
14
25 Ất Mão
15
26 Bính Thìn
16
27 Đinh Tỵ
17
28 Mậu Ngọ
18
29 Kỷ Mùi
19
1/11 Canh Thân
20
2 Tân Dậu
21
3 Nhâm Tuất
22
4 Quý Hợi
23
5 Giáp Tý
24
6 Ất Sửu
25
7 Bính Dần
26
8 Đinh Mão
27
9 Mậu Thìn
28
10 Kỷ Tỵ
29
11 Canh Ngọ
30
12 Tân Mùi
31
13 Nhâm Thân