Xem lịch âm 1980

Lịch vạn niên 1980

Năm Canh Thân (Âm lịch)

Người tuổi Thân thường là một nhân tài có tính cách thất thường. Họ rất tài ba và khéo léo trong các vụ giao dịch tiền bạc. Người tuổi này thường rất vui vẻ, khéo tay, tò mò và nhiều sáng kiến, nhưng họ lại nói quá nhiều nên dễ bị người khác xem thường và khinh ghét. Khuyết điểm của họ nằm trong tính khí thất thường và không nhất quán.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1980

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1980

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
14/11 Quý Dậu
2
15 Giáp Tuất
3
16 Ất Hợi
4
17 Bính Tý
5
18 Đinh Sửu
6
19 Mậu Dần
7
20 Kỷ Mão
8
21 Canh Thìn
9
22 Tân Tỵ
10
23 Nhâm Ngọ
11
24 Quý Mùi
12
25 Giáp Thân
13
26 Ất Dậu
14
27 Bính Tuất
15
28 Đinh Hợi
16
29 Mậu Tý
17
30 Kỷ Sửu
18
1/12 Canh Dần
19
2 Tân Mão
20
3 Nhâm Thìn
21
4 Quý Tỵ
22
5 Giáp Ngọ
23
6 Ất Mùi
24
7 Bính Thân
25
8 Đinh Dậu
26
9 Mậu Tuất
27
10 Kỷ Hợi
28
11 Canh Tý
29
12 Tân Sửu
30
13 Nhâm Dần
31
14 Quý Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1980

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
15/12 Giáp Thìn
2
16 Ất Tỵ
3
17 Bính Ngọ
4
18 Đinh Mùi
5
19 Mậu Thân
6
20 Kỷ Dậu
7
21 Canh Tuất
8
22 Tân Hợi
9
23 Nhâm Tý
10
24 Quý Sửu
11
25 Giáp Dần
12
26 Ất Mão
13
27 Bính Thìn
14
28 Đinh Tỵ
15
29 Mậu Ngọ
16
1/1 Kỷ Mùi
17
2 Canh Thân
18
3 Tân Dậu
19
4 Nhâm Tuất
20
5 Quý Hợi
21
6 Giáp Tý
22
7 Ất Sửu
23
8 Bính Dần
24
9 Đinh Mão
25
10 Mậu Thìn
26
11 Kỷ Tỵ
27
12 Canh Ngọ
28
13 Tân Mùi
29
14 Nhâm Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1980

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
15/1 Quý Dậu
2
16 Giáp Tuất
3
17 Ất Hợi
4
18 Bính Tý
5
19 Đinh Sửu
6
20 Mậu Dần
7
21 Kỷ Mão
8
22 Canh Thìn
9
23 Tân Tỵ
10
24 Nhâm Ngọ
11
25 Quý Mùi
12
26 Giáp Thân
13
27 Ất Dậu
14
28 Bính Tuất
15
29 Đinh Hợi
16
30 Mậu Tý
17
1/2 Kỷ Sửu
18
2 Canh Dần
19
3 Tân Mão
20
4 Nhâm Thìn
21
5 Quý Tỵ
22
6 Giáp Ngọ
23
7 Ất Mùi
24
8 Bính Thân
25
9 Đinh Dậu
26
10 Mậu Tuất
27
11 Kỷ Hợi
28
12 Canh Tý
29
13 Tân Sửu
30
14 Nhâm Dần
31
15 Quý Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1980

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
16/2 Giáp Thìn
2
17 Ất Tỵ
3
18 Bính Ngọ
4
19 Đinh Mùi
5
20 Mậu Thân
6
21 Kỷ Dậu
7
22 Canh Tuất
8
23 Tân Hợi
9
24 Nhâm Tý
10
25 Quý Sửu
11
26 Giáp Dần
12
27 Ất Mão
13
28 Bính Thìn
14
29 Đinh Tỵ
15
1/3 Mậu Ngọ
16
2 Kỷ Mùi
17
3 Canh Thân
18
4 Tân Dậu
19
5 Nhâm Tuất
20
6 Quý Hợi
21
7 Giáp Tý
22
8 Ất Sửu
23
9 Bính Dần
24
10 Đinh Mão
25
11 Mậu Thìn
26
12 Kỷ Tỵ
27
13 Canh Ngọ
28
14 Tân Mùi
29
15 Nhâm Thân
30
16 Quý Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1980

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
17/3 Giáp Tuất
2
18 Ất Hợi
3
19 Bính Tý
4
20 Đinh Sửu
5
21 Mậu Dần
6
22 Kỷ Mão
7
23 Canh Thìn
8
24 Tân Tỵ
9
25 Nhâm Ngọ
10
26 Quý Mùi
11
27 Giáp Thân
12
28 Ất Dậu
13
29 Bính Tuất
14
1/4 Đinh Hợi
15
2 Mậu Tý
16
3 Kỷ Sửu
17
4 Canh Dần
18
5 Tân Mão
19
6 Nhâm Thìn
20
7 Quý Tỵ
21
8 Giáp Ngọ
22
9 Ất Mùi
23
10 Bính Thân
24
11 Đinh Dậu
25
12 Mậu Tuất
26
13 Kỷ Hợi
27
14 Canh Tý
28
15 Tân Sửu
29
16 Nhâm Dần
30
17 Quý Mão
31
18 Giáp Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1980

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
19/4 Ất Tỵ
2
20 Bính Ngọ
3
21 Đinh Mùi
4
22 Mậu Thân
5
23 Kỷ Dậu
6
24 Canh Tuất
7
25 Tân Hợi
8
26 Nhâm Tý
9
27 Quý Sửu
10
28 Giáp Dần
11
29 Ất Mão
12
30 Bính Thìn
13
1/5 Đinh Tỵ
14
2 Mậu Ngọ
15
3 Kỷ Mùi
16
4 Canh Thân
17
5 Tân Dậu
18
6 Nhâm Tuất
19
7 Quý Hợi
20
8 Giáp Tý
21
9 Ất Sửu
22
10 Bính Dần
23
11 Đinh Mão
24
12 Mậu Thìn
25
13 Kỷ Tỵ
26
14 Canh Ngọ
27
15 Tân Mùi
28
16 Nhâm Thân
29
17 Quý Dậu
30
18 Giáp Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1980

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
19/5 Ất Hợi
2
20 Bính Tý
3
21 Đinh Sửu
4
22 Mậu Dần
5
23 Kỷ Mão
6
24 Canh Thìn
7
25 Tân Tỵ
8
26 Nhâm Ngọ
9
27 Quý Mùi
10
28 Giáp Thân
11
29 Ất Dậu
12
1/6 Bính Tuất
13
2 Đinh Hợi
14
3 Mậu Tý
15
4 Kỷ Sửu
16
5 Canh Dần
17
6 Tân Mão
18
7 Nhâm Thìn
19
8 Quý Tỵ
20
9 Giáp Ngọ
21
10 Ất Mùi
22
11 Bính Thân
23
12 Đinh Dậu
24
13 Mậu Tuất
25
14 Kỷ Hợi
26
15 Canh Tý
27
16 Tân Sửu
28
17 Nhâm Dần
29
18 Quý Mão
30
19 Giáp Thìn
31
20 Ất Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1980

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
21/6 Bính Ngọ
2
22 Đinh Mùi
3
23 Mậu Thân
4
24 Kỷ Dậu
5
25 Canh Tuất
6
26 Tân Hợi
7
27 Nhâm Tý
8
28 Quý Sửu
9
29 Giáp Dần
10
30 Ất Mão
11
1/7 Bính Thìn
12
2 Đinh Tỵ
13
3 Mậu Ngọ
14
4 Kỷ Mùi
15
5 Canh Thân
16
6 Tân Dậu
17
7 Nhâm Tuất
18
8 Quý Hợi
19
9 Giáp Tý
20
10 Ất Sửu
21
11 Bính Dần
22
12 Đinh Mão
23
13 Mậu Thìn
24
14 Kỷ Tỵ
25
15 Canh Ngọ
26
16 Tân Mùi
27
17 Nhâm Thân
28
18 Quý Dậu
29
19 Giáp Tuất
30
20 Ất Hợi
31
21 Bính Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1980

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
22/7 Đinh Sửu
2
23 Mậu Dần
3
24 Kỷ Mão
4
25 Canh Thìn
5
26 Tân Tỵ
6
27 Nhâm Ngọ
7
28 Quý Mùi
8
29 Giáp Thân
9
1/8 Ất Dậu
10
2 Bính Tuất
11
3 Đinh Hợi
12
4 Mậu Tý
13
5 Kỷ Sửu
14
6 Canh Dần
15
7 Tân Mão
16
8 Nhâm Thìn
17
9 Quý Tỵ
18
10 Giáp Ngọ
19
11 Ất Mùi
20
12 Bính Thân
21
13 Đinh Dậu
22
14 Mậu Tuất
23
15 Kỷ Hợi
24
16 Canh Tý
25
17 Tân Sửu
26
18 Nhâm Dần
27
19 Quý Mão
28
20 Giáp Thìn
29
21 Ất Tỵ
30
22 Bính Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1980

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
23/8 Đinh Mùi
2
24 Mậu Thân
3
25 Kỷ Dậu
4
26 Canh Tuất
5
27 Tân Hợi
6
28 Nhâm Tý
7
29 Quý Sửu
8
30 Giáp Dần
9
1/9 Ất Mão
10
2 Bính Thìn
11
3 Đinh Tỵ
12
4 Mậu Ngọ
13
5 Kỷ Mùi
14
6 Canh Thân
15
7 Tân Dậu
16
8 Nhâm Tuất
17
9 Quý Hợi
18
10 Giáp Tý
19
11 Ất Sửu
20
12 Bính Dần
21
13 Đinh Mão
22
14 Mậu Thìn
23
15 Kỷ Tỵ
24
16 Canh Ngọ
25
17 Tân Mùi
26
18 Nhâm Thân
27
19 Quý Dậu
28
20 Giáp Tuất
29
21 Ất Hợi
30
22 Bính Tý
31
23 Đinh Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1980

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
24/9 Mậu Dần
2
25 Kỷ Mão
3
26 Canh Thìn
4
27 Tân Tỵ
5
28 Nhâm Ngọ
6
29 Quý Mùi
7
30 Giáp Thân
8
1/10 Ất Dậu
9
2 Bính Tuất
10
3 Đinh Hợi
11
4 Mậu Tý
12
5 Kỷ Sửu
13
6 Canh Dần
14
7 Tân Mão
15
8 Nhâm Thìn
16
9 Quý Tỵ
17
10 Giáp Ngọ
18
11 Ất Mùi
19
12 Bính Thân
20
13 Đinh Dậu
21
14 Mậu Tuất
22
15 Kỷ Hợi
23
16 Canh Tý
24
17 Tân Sửu
25
18 Nhâm Dần
26
19 Quý Mão
27
20 Giáp Thìn
28
21 Ất Tỵ
29
22 Bính Ngọ
30
23 Đinh Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1980

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
24/10 Mậu Thân
2
25 Kỷ Dậu
3
26 Canh Tuất
4
27 Tân Hợi
5
28 Nhâm Tý
6
29 Quý Sửu
7
1/11 Giáp Dần
8
2 Ất Mão
9
3 Bính Thìn
10
4 Đinh Tỵ
11
5 Mậu Ngọ
12
6 Kỷ Mùi
13
7 Canh Thân
14
8 Tân Dậu
15
9 Nhâm Tuất
16
10 Quý Hợi
17
11 Giáp Tý
18
12 Ất Sửu
19
13 Bính Dần
20
14 Đinh Mão
21
15 Mậu Thìn
22
16 Kỷ Tỵ
23
17 Canh Ngọ
24
18 Tân Mùi
25
19 Nhâm Thân
26
20 Quý Dậu
27
21 Giáp Tuất
28
22 Ất Hợi
29
23 Bính Tý
30
24 Đinh Sửu
31
25 Mậu Dần