Xem lịch âm 1983

Lịch vạn niên 1983

Năm Quý Hợi (Âm lịch)

Lợn tượng trưng cho sự giàu có vì loài lợn rừng thường làm hang trong những khu rừng. Người tuổi Hợi rất hào hiệp, galăng, tốt bụng và dũng cảm nhưng thường rất bướng bỉnh, nóng tính nhưng siêng năng và chịu lắng nghe.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1983

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1983

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
18/11 Kỷ Sửu
2
19 Canh Dần
3
20 Tân Mão
4
21 Nhâm Thìn
5
22 Quý Tỵ
6
23 Giáp Ngọ
7
24 Ất Mùi
8
25 Bính Thân
9
26 Đinh Dậu
10
27 Mậu Tuất
11
28 Kỷ Hợi
12
29 Canh Tý
13
30 Tân Sửu
14
1/12 Nhâm Dần
15
2 Quý Mão
16
3 Giáp Thìn
17
4 Ất Tỵ
18
5 Bính Ngọ
19
6 Đinh Mùi
20
7 Mậu Thân
21
8 Kỷ Dậu
22
9 Canh Tuất
23
10 Tân Hợi
24
11 Nhâm Tý
25
12 Quý Sửu
26
13 Giáp Dần
27
14 Ất Mão
28
15 Bính Thìn
29
16 Đinh Tỵ
30
17 Mậu Ngọ
31
18 Kỷ Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1983

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
19/12 Canh Thân
2
20 Tân Dậu
3
21 Nhâm Tuất
4
22 Quý Hợi
5
23 Giáp Tý
6
24 Ất Sửu
7
25 Bính Dần
8
26 Đinh Mão
9
27 Mậu Thìn
10
28 Kỷ Tỵ
11
29 Canh Ngọ
12
30 Tân Mùi
13
1/1 Nhâm Thân
14
2 Quý Dậu
15
3 Giáp Tuất
16
4 Ất Hợi
17
5 Bính Tý
18
6 Đinh Sửu
19
7 Mậu Dần
20
8 Kỷ Mão
21
9 Canh Thìn
22
10 Tân Tỵ
23
11 Nhâm Ngọ
24
12 Quý Mùi
25
13 Giáp Thân
26
14 Ất Dậu
27
15 Bính Tuất
28
16 Đinh Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1983

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
17/1 Mậu Tý
2
18 Kỷ Sửu
3
19 Canh Dần
4
20 Tân Mão
5
21 Nhâm Thìn
6
22 Quý Tỵ
7
23 Giáp Ngọ
8
24 Ất Mùi
9
25 Bính Thân
10
26 Đinh Dậu
11
27 Mậu Tuất
12
28 Kỷ Hợi
13
29 Canh Tý
14
30 Tân Sửu
15
1/2 Nhâm Dần
16
2 Quý Mão
17
3 Giáp Thìn
18
4 Ất Tỵ
19
5 Bính Ngọ
20
6 Đinh Mùi
21
7 Mậu Thân
22
8 Kỷ Dậu
23
9 Canh Tuất
24
10 Tân Hợi
25
11 Nhâm Tý
26
12 Quý Sửu
27
13 Giáp Dần
28
14 Ất Mão
29
15 Bính Thìn
30
16 Đinh Tỵ
31
17 Mậu Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1983

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
18/2 Kỷ Mùi
2
19 Canh Thân
3
20 Tân Dậu
4
21 Nhâm Tuất
5
22 Quý Hợi
6
23 Giáp Tý
7
24 Ất Sửu
8
25 Bính Dần
9
26 Đinh Mão
10
27 Mậu Thìn
11
28 Kỷ Tỵ
12
29 Canh Ngọ
13
1/3 Tân Mùi
14
2 Nhâm Thân
15
3 Quý Dậu
16
4 Giáp Tuất
17
5 Ất Hợi
18
6 Bính Tý
19
7 Đinh Sửu
20
8 Mậu Dần
21
9 Kỷ Mão
22
10 Canh Thìn
23
11 Tân Tỵ
24
12 Nhâm Ngọ
25
13 Quý Mùi
26
14 Giáp Thân
27
15 Ất Dậu
28
16 Bính Tuất
29
17 Đinh Hợi
30
18 Mậu Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1983

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
19/3 Kỷ Sửu
2
20 Canh Dần
3
21 Tân Mão
4
22 Nhâm Thìn
5
23 Quý Tỵ
6
24 Giáp Ngọ
7
25 Ất Mùi
8
26 Bính Thân
9
27 Đinh Dậu
10
28 Mậu Tuất
11
29 Kỷ Hợi
12
30 Canh Tý
13
1/4 Tân Sửu
14
2 Nhâm Dần
15
3 Quý Mão
16
4 Giáp Thìn
17
5 Ất Tỵ
18
6 Bính Ngọ
19
7 Đinh Mùi
20
8 Mậu Thân
21
9 Kỷ Dậu
22
10 Canh Tuất
23
11 Tân Hợi
24
12 Nhâm Tý
25
13 Quý Sửu
26
14 Giáp Dần
27
15 Ất Mão
28
16 Bính Thìn
29
17 Đinh Tỵ
30
18 Mậu Ngọ
31
19 Kỷ Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1983

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
20/4 Canh Thân
2
21 Tân Dậu
3
22 Nhâm Tuất
4
23 Quý Hợi
5
24 Giáp Tý
6
25 Ất Sửu
7
26 Bính Dần
8
27 Đinh Mão
9
28 Mậu Thìn
10
29 Kỷ Tỵ
11
1/5 Canh Ngọ
12
2 Tân Mùi
13
3 Nhâm Thân
14
4 Quý Dậu
15
5 Giáp Tuất
16
6 Ất Hợi
17
7 Bính Tý
18
8 Đinh Sửu
19
9 Mậu Dần
20
10 Kỷ Mão
21
11 Canh Thìn
22
12 Tân Tỵ
23
13 Nhâm Ngọ
24
14 Quý Mùi
25
15 Giáp Thân
26
16 Ất Dậu
27
17 Bính Tuất
28
18 Đinh Hợi
29
19 Mậu Tý
30
20 Kỷ Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1983

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
21/5 Canh Dần
2
22 Tân Mão
3
23 Nhâm Thìn
4
24 Quý Tỵ
5
25 Giáp Ngọ
6
26 Ất Mùi
7
27 Bính Thân
8
28 Đinh Dậu
9
29 Mậu Tuất
10
1/6 Kỷ Hợi
11
2 Canh Tý
12
3 Tân Sửu
13
4 Nhâm Dần
14
5 Quý Mão
15
6 Giáp Thìn
16
7 Ất Tỵ
17
8 Bính Ngọ
18
9 Đinh Mùi
19
10 Mậu Thân
20
11 Kỷ Dậu
21
12 Canh Tuất
22
13 Tân Hợi
23
14 Nhâm Tý
24
15 Quý Sửu
25
16 Giáp Dần
26
17 Ất Mão
27
18 Bính Thìn
28
19 Đinh Tỵ
29
20 Mậu Ngọ
30
21 Kỷ Mùi
31
22 Canh Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1983

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
23/6 Tân Dậu
2
24 Nhâm Tuất
3
25 Quý Hợi
4
26 Giáp Tý
5
27 Ất Sửu
6
28 Bính Dần
7
29 Đinh Mão
8
30 Mậu Thìn
9
1/7 Kỷ Tỵ
10
2 Canh Ngọ
11
3 Tân Mùi
12
4 Nhâm Thân
13
5 Quý Dậu
14
6 Giáp Tuất
15
7 Ất Hợi
16
8 Bính Tý
17
9 Đinh Sửu
18
10 Mậu Dần
19
11 Kỷ Mão
20
12 Canh Thìn
21
13 Tân Tỵ
22
14 Nhâm Ngọ
23
15 Quý Mùi
24
16 Giáp Thân
25
17 Ất Dậu
26
18 Bính Tuất
27
19 Đinh Hợi
28
20 Mậu Tý
29
21 Kỷ Sửu
30
22 Canh Dần
31
23 Tân Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1983

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
24/7 Nhâm Thìn
2
25 Quý Tỵ
3
26 Giáp Ngọ
4
27 Ất Mùi
5
28 Bính Thân
6
29 Đinh Dậu
7
1/8 Mậu Tuất
8
2 Kỷ Hợi
9
3 Canh Tý
10
4 Tân Sửu
11
5 Nhâm Dần
12
6 Quý Mão
13
7 Giáp Thìn
14
8 Ất Tỵ
15
9 Bính Ngọ
16
10 Đinh Mùi
17
11 Mậu Thân
18
12 Kỷ Dậu
19
13 Canh Tuất
20
14 Tân Hợi
21
15 Nhâm Tý
22
16 Quý Sửu
23
17 Giáp Dần
24
18 Ất Mão
25
19 Bính Thìn
26
20 Đinh Tỵ
27
21 Mậu Ngọ
28
22 Kỷ Mùi
29
23 Canh Thân
30
24 Tân Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1983

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
25/8 Nhâm Tuất
2
26 Quý Hợi
3
27 Giáp Tý
4
28 Ất Sửu
5
29 Bính Dần
6
1/9 Đinh Mão
7
2 Mậu Thìn
8
3 Kỷ Tỵ
9
4 Canh Ngọ
10
5 Tân Mùi
11
6 Nhâm Thân
12
7 Quý Dậu
13
8 Giáp Tuất
14
9 Ất Hợi
15
10 Bính Tý
16
11 Đinh Sửu
17
12 Mậu Dần
18
13 Kỷ Mão
19
14 Canh Thìn
20
15 Tân Tỵ
21
16 Nhâm Ngọ
22
17 Quý Mùi
23
18 Giáp Thân
24
19 Ất Dậu
25
20 Bính Tuất
26
21 Đinh Hợi
27
22 Mậu Tý
28
23 Kỷ Sửu
29
24 Canh Dần
30
25 Tân Mão
31
26 Nhâm Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1983

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
27/9 Quý Tỵ
2
28 Giáp Ngọ
3
29 Ất Mùi
4
30 Bính Thân
5
1/10 Đinh Dậu
6
2 Mậu Tuất
7
3 Kỷ Hợi
8
4 Canh Tý
9
5 Tân Sửu
10
6 Nhâm Dần
11
7 Quý Mão
12
8 Giáp Thìn
13
9 Ất Tỵ
14
10 Bính Ngọ
15
11 Đinh Mùi
16
12 Mậu Thân
17
13 Kỷ Dậu
18
14 Canh Tuất
19
15 Tân Hợi
20
16 Nhâm Tý
21
17 Quý Sửu
22
18 Giáp Dần
23
19 Ất Mão
24
20 Bính Thìn
25
21 Đinh Tỵ
26
22 Mậu Ngọ
27
23 Kỷ Mùi
28
24 Canh Thân
29
25 Tân Dậu
30
26 Nhâm Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1983

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
27/10 Quý Hợi
2
28 Giáp Tý
3
29 Ất Sửu
4
1/11 Bính Dần
5
2 Đinh Mão
6
3 Mậu Thìn
7
4 Kỷ Tỵ
8
5 Canh Ngọ
9
6 Tân Mùi
10
7 Nhâm Thân
11
8 Quý Dậu
12
9 Giáp Tuất
13
10 Ất Hợi
14
11 Bính Tý
15
12 Đinh Sửu
16
13 Mậu Dần
17
14 Kỷ Mão
18
15 Canh Thìn
19
16 Tân Tỵ
20
17 Nhâm Ngọ
21
18 Quý Mùi
22
19 Giáp Thân
23
20 Ất Dậu
24
21 Bính Tuất
25
22 Đinh Hợi
26
23 Mậu Tý
27
24 Kỷ Sửu
28
25 Canh Dần
29
26 Tân Mão
30
27 Nhâm Thìn
31
28 Quý Tỵ