Xem lịch âm 1984

Lịch vạn niên 1984

Năm Giáp Tý (Âm lịch)

Người mang tuổi Tý rất duyên dáng và hấp dẫn người khác phái. Tuy nhiên, họ rất sợ ánh sáng và tiếng động. Người mang tuổi này rất tích cực và năng động nhưng họ cũng thường gặp lắm chuyện vặt vãnh. Người mang tuổi Tý cũng có mặt mạnh vì nếu Chuột xuất hiện có nghĩa là phải có lúa trong bồ.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1984

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1984

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
29/11 Giáp Ngọ
2
30 Ất Mùi
3
1/12 Bính Thân
4
2 Đinh Dậu
5
3 Mậu Tuất
6
4 Kỷ Hợi
7
5 Canh Tý
8
6 Tân Sửu
9
7 Nhâm Dần
10
8 Quý Mão
11
9 Giáp Thìn
12
10 Ất Tỵ
13
11 Bính Ngọ
14
12 Đinh Mùi
15
13 Mậu Thân
16
14 Kỷ Dậu
17
15 Canh Tuất
18
16 Tân Hợi
19
17 Nhâm Tý
20
18 Quý Sửu
21
19 Giáp Dần
22
20 Ất Mão
23
21 Bính Thìn
24
22 Đinh Tỵ
25
23 Mậu Ngọ
26
24 Kỷ Mùi
27
25 Canh Thân
28
26 Tân Dậu
29
27 Nhâm Tuất
30
28 Quý Hợi
31
29 Giáp Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1984

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
30/12 Ất Sửu
2
1/1 Bính Dần
3
2 Đinh Mão
4
3 Mậu Thìn
5
4 Kỷ Tỵ
6
5 Canh Ngọ
7
6 Tân Mùi
8
7 Nhâm Thân
9
8 Quý Dậu
10
9 Giáp Tuất
11
10 Ất Hợi
12
11 Bính Tý
13
12 Đinh Sửu
14
13 Mậu Dần
15
14 Kỷ Mão
16
15 Canh Thìn
17
16 Tân Tỵ
18
17 Nhâm Ngọ
19
18 Quý Mùi
20
19 Giáp Thân
21
20 Ất Dậu
22
21 Bính Tuất
23
22 Đinh Hợi
24
23 Mậu Tý
25
24 Kỷ Sửu
26
25 Canh Dần
27
26 Tân Mão
28
27 Nhâm Thìn
29
28 Quý Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1984

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
29/1 Giáp Ngọ
2
30 Ất Mùi
3
1/2 Bính Thân
4
2 Đinh Dậu
5
3 Mậu Tuất
6
4 Kỷ Hợi
7
5 Canh Tý
8
6 Tân Sửu
9
7 Nhâm Dần
10
8 Quý Mão
11
9 Giáp Thìn
12
10 Ất Tỵ
13
11 Bính Ngọ
14
12 Đinh Mùi
15
13 Mậu Thân
16
14 Kỷ Dậu
17
15 Canh Tuất
18
16 Tân Hợi
19
17 Nhâm Tý
20
18 Quý Sửu
21
19 Giáp Dần
22
20 Ất Mão
23
21 Bính Thìn
24
22 Đinh Tỵ
25
23 Mậu Ngọ
26
24 Kỷ Mùi
27
25 Canh Thân
28
26 Tân Dậu
29
27 Nhâm Tuất
30
28 Quý Hợi
31
29 Giáp Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1984

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
1/3 Ất Sửu
2
2 Bính Dần
3
3 Đinh Mão
4
4 Mậu Thìn
5
5 Kỷ Tỵ
6
6 Canh Ngọ
7
7 Tân Mùi
8
8 Nhâm Thân
9
9 Quý Dậu
10
10 Giáp Tuất
11
11 Ất Hợi
12
12 Bính Tý
13
13 Đinh Sửu
14
14 Mậu Dần
15
15 Kỷ Mão
16
16 Canh Thìn
17
17 Tân Tỵ
18
18 Nhâm Ngọ
19
19 Quý Mùi
20
20 Giáp Thân
21
21 Ất Dậu
22
22 Bính Tuất
23
23 Đinh Hợi
24
24 Mậu Tý
25
25 Kỷ Sửu
26
26 Canh Dần
27
27 Tân Mão
28
28 Nhâm Thìn
29
29 Quý Tỵ
30
30 Giáp Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1984

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
1/4 Ất Mùi
2
2 Bính Thân
3
3 Đinh Dậu
4
4 Mậu Tuất
5
5 Kỷ Hợi
6
6 Canh Tý
7
7 Tân Sửu
8
8 Nhâm Dần
9
9 Quý Mão
10
10 Giáp Thìn
11
11 Ất Tỵ
12
12 Bính Ngọ
13
13 Đinh Mùi
14
14 Mậu Thân
15
15 Kỷ Dậu
16
16 Canh Tuất
17
17 Tân Hợi
18
18 Nhâm Tý
19
19 Quý Sửu
20
20 Giáp Dần
21
21 Ất Mão
22
22 Bính Thìn
23
23 Đinh Tỵ
24
24 Mậu Ngọ
25
25 Kỷ Mùi
26
26 Canh Thân
27
27 Tân Dậu
28
28 Nhâm Tuất
29
29 Quý Hợi
30
1/5 Giáp Tý
31
2 Ất Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1984

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
3/5 Bính Dần
2
4 Đinh Mão
3
5 Mậu Thìn
4
6 Kỷ Tỵ
5
7 Canh Ngọ
6
8 Tân Mùi
7
9 Nhâm Thân
8
10 Quý Dậu
9
11 Giáp Tuất
10
12 Ất Hợi
11
13 Bính Tý
12
14 Đinh Sửu
13
15 Mậu Dần
14
16 Kỷ Mão
15
17 Canh Thìn
16
18 Tân Tỵ
17
19 Nhâm Ngọ
18
20 Quý Mùi
19
21 Giáp Thân
20
22 Ất Dậu
21
23 Bính Tuất
22
24 Đinh Hợi
23
25 Mậu Tý
24
26 Kỷ Sửu
25
27 Canh Dần
26
28 Tân Mão
27
29 Nhâm Thìn
28
30 Quý Tỵ
29
1/6 Giáp Ngọ
30
2 Ất Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1984

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
3/6 Bính Thân
2
4 Đinh Dậu
3
5 Mậu Tuất
4
6 Kỷ Hợi
5
7 Canh Tý
6
8 Tân Sửu
7
9 Nhâm Dần
8
10 Quý Mão
9
11 Giáp Thìn
10
12 Ất Tỵ
11
13 Bính Ngọ
12
14 Đinh Mùi
13
15 Mậu Thân
14
16 Kỷ Dậu
15
17 Canh Tuất
16
18 Tân Hợi
17
19 Nhâm Tý
18
20 Quý Sửu
19
21 Giáp Dần
20
22 Ất Mão
21
23 Bính Thìn
22
24 Đinh Tỵ
23
25 Mậu Ngọ
24
26 Kỷ Mùi
25
27 Canh Thân
26
28 Tân Dậu
27
29 Nhâm Tuất
28
1/7 Quý Hợi
29
2 Giáp Tý
30
3 Ất Sửu
31
4 Bính Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1984

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
5/7 Đinh Mão
2
6 Mậu Thìn
3
7 Kỷ Tỵ
4
8 Canh Ngọ
5
9 Tân Mùi
6
10 Nhâm Thân
7
11 Quý Dậu
8
12 Giáp Tuất
9
13 Ất Hợi
10
14 Bính Tý
11
15 Đinh Sửu
12
16 Mậu Dần
13
17 Kỷ Mão
14
18 Canh Thìn
15
19 Tân Tỵ
16
20 Nhâm Ngọ
17
21 Quý Mùi
18
22 Giáp Thân
19
23 Ất Dậu
20
24 Bính Tuất
21
25 Đinh Hợi
22
26 Mậu Tý
23
27 Kỷ Sửu
24
28 Canh Dần
25
29 Tân Mão
26
30 Nhâm Thìn
27
1/8 Quý Tỵ
28
2 Giáp Ngọ
29
3 Ất Mùi
30
4 Bính Thân
31
5 Đinh Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1984

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
6/8 Mậu Tuất
2
7 Kỷ Hợi
3
8 Canh Tý
4
9 Tân Sửu
5
10 Nhâm Dần
6
11 Quý Mão
7
12 Giáp Thìn
8
13 Ất Tỵ
9
14 Bính Ngọ
10
15 Đinh Mùi
11
16 Mậu Thân
12
17 Kỷ Dậu
13
18 Canh Tuất
14
19 Tân Hợi
15
20 Nhâm Tý
16
21 Quý Sửu
17
22 Giáp Dần
18
23 Ất Mão
19
24 Bính Thìn
20
25 Đinh Tỵ
21
26 Mậu Ngọ
22
27 Kỷ Mùi
23
28 Canh Thân
24
29 Tân Dậu
25
1/9 Nhâm Tuất
26
2 Quý Hợi
27
3 Giáp Tý
28
4 Ất Sửu
29
5 Bính Dần
30
6 Đinh Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1984

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
7/9 Mậu Thìn
2
8 Kỷ Tỵ
3
9 Canh Ngọ
4
10 Tân Mùi
5
11 Nhâm Thân
6
12 Quý Dậu
7
13 Giáp Tuất
8
14 Ất Hợi
9
15 Bính Tý
10
16 Đinh Sửu
11
17 Mậu Dần
12
18 Kỷ Mão
13
19 Canh Thìn
14
20 Tân Tỵ
15
21 Nhâm Ngọ
16
22 Quý Mùi
17
23 Giáp Thân
18
24 Ất Dậu
19
25 Bính Tuất
20
26 Đinh Hợi
21
27 Mậu Tý
22
28 Kỷ Sửu
23
29 Canh Dần
24
1/10 Tân Mão
25
2 Nhâm Thìn
26
3 Quý Tỵ
27
4 Giáp Ngọ
28
5 Ất Mùi
29
6 Bính Thân
30
7 Đinh Dậu
31
8 Mậu Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1984

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
9/10 Kỷ Hợi
2
10 Canh Tý
3
11 Tân Sửu
4
12 Nhâm Dần
5
13 Quý Mão
6
14 Giáp Thìn
7
15 Ất Tỵ
8
16 Bính Ngọ
9
17 Đinh Mùi
10
18 Mậu Thân
11
19 Kỷ Dậu
12
20 Canh Tuất
13
21 Tân Hợi
14
22 Nhâm Tý
15
23 Quý Sửu
16
24 Giáp Dần
17
25 Ất Mão
18
26 Bính Thìn
19
27 Đinh Tỵ
20
28 Mậu Ngọ
21
29 Kỷ Mùi
22
30 Canh Thân
23
1/11 Tân Dậu
24
2 Nhâm Tuất
25
3 Quý Hợi
26
4 Giáp Tý
27
5 Ất Sửu
28
6 Bính Dần
29
7 Đinh Mão
30
8 Mậu Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1984

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
9/11 Kỷ Tỵ
2
10 Canh Ngọ
3
11 Tân Mùi
4
12 Nhâm Thân
5
13 Quý Dậu
6
14 Giáp Tuất
7
15 Ất Hợi
8
16 Bính Tý
9
17 Đinh Sửu
10
18 Mậu Dần
11
19 Kỷ Mão
12
20 Canh Thìn
13
21 Tân Tỵ
14
22 Nhâm Ngọ
15
23 Quý Mùi
16
24 Giáp Thân
17
25 Ất Dậu
18
26 Bính Tuất
19
27 Đinh Hợi
20
28 Mậu Tý
21
29 Kỷ Sửu
22
1/12 Canh Dần
23
2 Tân Mão
24
3 Nhâm Thìn
25
4 Quý Tỵ
26
5 Giáp Ngọ
27
6 Ất Mùi
28
7 Bính Thân
29
8 Đinh Dậu
30
9 Mậu Tuất
31
10 Kỷ Hợi