Xem lịch âm 1985

Lịch vạn niên 1985

Năm Ất Sửu (Âm lịch)

Trâu tượng trưng cho sự siêng năng và lòng kiên nhẫn. Năm này có tiến triển vững vàng nhưng chậm và một sức mạnh bền bỉ; người mang tuổi Sửu thường có tính cách thích hợp để trở thành một nhà khoa học. Trâu biểu tượng cho mùa Xuân và nông nghiệp vì gắn liền với cái cày và thích đầm mình trong bùn. Người mang tuổi này thường điềm tĩnh và rất kiên định nhưng rất bướng bỉnh.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1985

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1985

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
11/12 Canh Tý
2
12 Tân Sửu
3
13 Nhâm Dần
4
14 Quý Mão
5
15 Giáp Thìn
6
16 Ất Tỵ
7
17 Bính Ngọ
8
18 Đinh Mùi
9
19 Mậu Thân
10
20 Kỷ Dậu
11
21 Canh Tuất
12
22 Tân Hợi
13
23 Nhâm Tý
14
24 Quý Sửu
15
25 Giáp Dần
16
26 Ất Mão
17
27 Bính Thìn
18
28 Đinh Tỵ
19
29 Mậu Ngọ
20
30 Kỷ Mùi
21
1/1 Canh Thân
22
2 Tân Dậu
23
3 Nhâm Tuất
24
4 Quý Hợi
25
5 Giáp Tý
26
6 Ất Sửu
27
7 Bính Dần
28
8 Đinh Mão
29
9 Mậu Thìn
30
10 Kỷ Tỵ
31
11 Canh Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1985

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
12/1 Tân Mùi
2
13 Nhâm Thân
3
14 Quý Dậu
4
15 Giáp Tuất
5
16 Ất Hợi
6
17 Bính Tý
7
18 Đinh Sửu
8
19 Mậu Dần
9
20 Kỷ Mão
10
21 Canh Thìn
11
22 Tân Tỵ
12
23 Nhâm Ngọ
13
24 Quý Mùi
14
25 Giáp Thân
15
26 Ất Dậu
16
27 Bính Tuất
17
28 Đinh Hợi
18
29 Mậu Tý
19
30 Kỷ Sửu
20
1/2 Canh Dần
21
2 Tân Mão
22
3 Nhâm Thìn
23
4 Quý Tỵ
24
5 Giáp Ngọ
25
6 Ất Mùi
26
7 Bính Thân
27
8 Đinh Dậu
28
9 Mậu Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1985

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
10/2 Kỷ Hợi
2
11 Canh Tý
3
12 Tân Sửu
4
13 Nhâm Dần
5
14 Quý Mão
6
15 Giáp Thìn
7
16 Ất Tỵ
8
17 Bính Ngọ
9
18 Đinh Mùi
10
19 Mậu Thân
11
20 Kỷ Dậu
12
21 Canh Tuất
13
22 Tân Hợi
14
23 Nhâm Tý
15
24 Quý Sửu
16
25 Giáp Dần
17
26 Ất Mão
18
27 Bính Thìn
19
28 Đinh Tỵ
20
29 Mậu Ngọ
21
1/2 Kỷ Mùi
22
2 Canh Thân
23
3 Tân Dậu
24
4 Nhâm Tuất
25
5 Quý Hợi
26
6 Giáp Tý
27
7 Ất Sửu
28
8 Bính Dần
29
9 Đinh Mão
30
10 Mậu Thìn
31
11 Kỷ Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1985

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
12/2 Canh Ngọ
2
13 Tân Mùi
3
14 Nhâm Thân
4
15 Quý Dậu
5
16 Giáp Tuất
6
17 Ất Hợi
7
18 Bính Tý
8
19 Đinh Sửu
9
20 Mậu Dần
10
21 Kỷ Mão
11
22 Canh Thìn
12
23 Tân Tỵ
13
24 Nhâm Ngọ
14
25 Quý Mùi
15
26 Giáp Thân
16
27 Ất Dậu
17
28 Bính Tuất
18
29 Đinh Hợi
19
30 Mậu Tý
20
1/3 Kỷ Sửu
21
2 Canh Dần
22
3 Tân Mão
23
4 Nhâm Thìn
24
5 Quý Tỵ
25
6 Giáp Ngọ
26
7 Ất Mùi
27
8 Bính Thân
28
9 Đinh Dậu
29
10 Mậu Tuất
30
11 Kỷ Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1985

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
12/3 Canh Tý
2
13 Tân Sửu
3
14 Nhâm Dần
4
15 Quý Mão
5
16 Giáp Thìn
6
17 Ất Tỵ
7
18 Bính Ngọ
8
19 Đinh Mùi
9
20 Mậu Thân
10
21 Kỷ Dậu
11
22 Canh Tuất
12
23 Tân Hợi
13
24 Nhâm Tý
14
25 Quý Sửu
15
26 Giáp Dần
16
27 Ất Mão
17
28 Bính Thìn
18
29 Đinh Tỵ
19
30 Mậu Ngọ
20
1/4 Kỷ Mùi
21
2 Canh Thân
22
3 Tân Dậu
23
4 Nhâm Tuất
24
5 Quý Hợi
25
6 Giáp Tý
26
7 Ất Sửu
27
8 Bính Dần
28
9 Đinh Mão
29
10 Mậu Thìn
30
11 Kỷ Tỵ
31
12 Canh Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1985

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
13/4 Tân Mùi
2
14 Nhâm Thân
3
15 Quý Dậu
4
16 Giáp Tuất
5
17 Ất Hợi
6
18 Bính Tý
7
19 Đinh Sửu
8
20 Mậu Dần
9
21 Kỷ Mão
10
22 Canh Thìn
11
23 Tân Tỵ
12
24 Nhâm Ngọ
13
25 Quý Mùi
14
26 Giáp Thân
15
27 Ất Dậu
16
28 Bính Tuất
17
29 Đinh Hợi
18
1/5 Mậu Tý
19
2 Kỷ Sửu
20
3 Canh Dần
21
4 Tân Mão
22
5 Nhâm Thìn
23
6 Quý Tỵ
24
7 Giáp Ngọ
25
8 Ất Mùi
26
9 Bính Thân
27
10 Đinh Dậu
28
11 Mậu Tuất
29
12 Kỷ Hợi
30
13 Canh Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1985

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
14/5 Tân Sửu
2
15 Nhâm Dần
3
16 Quý Mão
4
17 Giáp Thìn
5
18 Ất Tỵ
6
19 Bính Ngọ
7
20 Đinh Mùi
8
21 Mậu Thân
9
22 Kỷ Dậu
10
23 Canh Tuất
11
24 Tân Hợi
12
25 Nhâm Tý
13
26 Quý Sửu
14
27 Giáp Dần
15
28 Ất Mão
16
29 Bính Thìn
17
30 Đinh Tỵ
18
1/6 Mậu Ngọ
19
2 Kỷ Mùi
20
3 Canh Thân
21
4 Tân Dậu
22
5 Nhâm Tuất
23
6 Quý Hợi
24
7 Giáp Tý
25
8 Ất Sửu
26
9 Bính Dần
27
10 Đinh Mão
28
11 Mậu Thìn
29
12 Kỷ Tỵ
30
13 Canh Ngọ
31
14 Tân Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1985

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
15/6 Nhâm Thân
2
16 Quý Dậu
3
17 Giáp Tuất
4
18 Ất Hợi
5
19 Bính Tý
6
20 Đinh Sửu
7
21 Mậu Dần
8
22 Kỷ Mão
9
23 Canh Thìn
10
24 Tân Tỵ
11
25 Nhâm Ngọ
12
26 Quý Mùi
13
27 Giáp Thân
14
28 Ất Dậu
15
29 Bính Tuất
16
1/7 Đinh Hợi
17
2 Mậu Tý
18
3 Kỷ Sửu
19
4 Canh Dần
20
5 Tân Mão
21
6 Nhâm Thìn
22
7 Quý Tỵ
23
8 Giáp Ngọ
24
9 Ất Mùi
25
10 Bính Thân
26
11 Đinh Dậu
27
12 Mậu Tuất
28
13 Kỷ Hợi
29
14 Canh Tý
30
15 Tân Sửu
31
16 Nhâm Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1985

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
17/7 Quý Mão
2
18 Giáp Thìn
3
19 Ất Tỵ
4
20 Bính Ngọ
5
21 Đinh Mùi
6
22 Mậu Thân
7
23 Kỷ Dậu
8
24 Canh Tuất
9
25 Tân Hợi
10
26 Nhâm Tý
11
27 Quý Sửu
12
28 Giáp Dần
13
29 Ất Mão
14
30 Bính Thìn
15
1/8 Đinh Tỵ
16
2 Mậu Ngọ
17
3 Kỷ Mùi
18
4 Canh Thân
19
5 Tân Dậu
20
6 Nhâm Tuất
21
7 Quý Hợi
22
8 Giáp Tý
23
9 Ất Sửu
24
10 Bính Dần
25
11 Đinh Mão
26
12 Mậu Thìn
27
13 Kỷ Tỵ
28
14 Canh Ngọ
29
15 Tân Mùi
30
16 Nhâm Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1985

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
17/8 Quý Dậu
2
18 Giáp Tuất
3
19 Ất Hợi
4
20 Bính Tý
5
21 Đinh Sửu
6
22 Mậu Dần
7
23 Kỷ Mão
8
24 Canh Thìn
9
25 Tân Tỵ
10
26 Nhâm Ngọ
11
27 Quý Mùi
12
28 Giáp Thân
13
29 Ất Dậu
14
1/9 Bính Tuất
15
2 Đinh Hợi
16
3 Mậu Tý
17
4 Kỷ Sửu
18
5 Canh Dần
19
6 Tân Mão
20
7 Nhâm Thìn
21
8 Quý Tỵ
22
9 Giáp Ngọ
23
10 Ất Mùi
24
11 Bính Thân
25
12 Đinh Dậu
26
13 Mậu Tuất
27
14 Kỷ Hợi
28
15 Canh Tý
29
16 Tân Sửu
30
17 Nhâm Dần
31
18 Quý Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1985

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
19/9 Giáp Thìn
2
20 Ất Tỵ
3
21 Bính Ngọ
4
22 Đinh Mùi
5
23 Mậu Thân
6
24 Kỷ Dậu
7
25 Canh Tuất
8
26 Tân Hợi
9
27 Nhâm Tý
10
28 Quý Sửu
11
29 Giáp Dần
12
1/10 Ất Mão
13
2 Bính Thìn
14
3 Đinh Tỵ
15
4 Mậu Ngọ
16
5 Kỷ Mùi
17
6 Canh Thân
18
7 Tân Dậu
19
8 Nhâm Tuất
20
9 Quý Hợi
21
10 Giáp Tý
22
11 Ất Sửu
23
12 Bính Dần
24
13 Đinh Mão
25
14 Mậu Thìn
26
15 Kỷ Tỵ
27
16 Canh Ngọ
28
17 Tân Mùi
29
18 Nhâm Thân
30
19 Quý Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1985

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
20/10 Giáp Tuất
2
21 Ất Hợi
3
22 Bính Tý
4
23 Đinh Sửu
5
24 Mậu Dần
6
25 Kỷ Mão
7
26 Canh Thìn
8
27 Tân Tỵ
9
28 Nhâm Ngọ
10
29 Quý Mùi
11
30 Giáp Thân
12
1/11 Ất Dậu
13
2 Bính Tuất
14
3 Đinh Hợi
15
4 Mậu Tý
16
5 Kỷ Sửu
17
6 Canh Dần
18
7 Tân Mão
19
8 Nhâm Thìn
20
9 Quý Tỵ
21
10 Giáp Ngọ
22
11 Ất Mùi
23
12 Bính Thân
24
13 Đinh Dậu
25
14 Mậu Tuất
26
15 Kỷ Hợi
27
16 Canh Tý
28
17 Tân Sửu
29
18 Nhâm Dần
30
19 Quý Mão
31
20 Giáp Thìn