Xem lịch âm 1986

Lịch vạn niên 1986

Năm Bính Dần (Âm lịch)

Những người mang tuổi hổ thường rất dễ nổi giận, thiếu lập trường nhưng họ có thể rất mềm mỏng và xoay chuyển cá tính cho thích nghi với hoàn cảnh. Hổ là chúa tể rừng xanh, thường sống về đêm và gợi lên những hình ảnh về bóng đen và giông tố. Giờ Dần bắt đầu từ 3 giờ đến 5 giờ khi cọp trở về hang sau khi đi rình mò trong đêm.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1986

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1986

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
21/11 Ất Tỵ
2
22 Bính Ngọ
3
23 Đinh Mùi
4
24 Mậu Thân
5
25 Kỷ Dậu
6
26 Canh Tuất
7
27 Tân Hợi
8
28 Nhâm Tý
9
29 Quý Sửu
10
1/12 Giáp Dần
11
2 Ất Mão
12
3 Bính Thìn
13
4 Đinh Tỵ
14
5 Mậu Ngọ
15
6 Kỷ Mùi
16
7 Canh Thân
17
8 Tân Dậu
18
9 Nhâm Tuất
19
10 Quý Hợi
20
11 Giáp Tý
21
12 Ất Sửu
22
13 Bính Dần
23
14 Đinh Mão
24
15 Mậu Thìn
25
16 Kỷ Tỵ
26
17 Canh Ngọ
27
18 Tân Mùi
28
19 Nhâm Thân
29
20 Quý Dậu
30
21 Giáp Tuất
31
22 Ất Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1986

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
23/12 Bính Tý
2
24 Đinh Sửu
3
25 Mậu Dần
4
26 Kỷ Mão
5
27 Canh Thìn
6
28 Tân Tỵ
7
29 Nhâm Ngọ
8
30 Quý Mùi
9
1/1 Giáp Thân
10
2 Ất Dậu
11
3 Bính Tuất
12
4 Đinh Hợi
13
5 Mậu Tý
14
6 Kỷ Sửu
15
7 Canh Dần
16
8 Tân Mão
17
9 Nhâm Thìn
18
10 Quý Tỵ
19
11 Giáp Ngọ
20
12 Ất Mùi
21
13 Bính Thân
22
14 Đinh Dậu
23
15 Mậu Tuất
24
16 Kỷ Hợi
25
17 Canh Tý
26
18 Tân Sửu
27
19 Nhâm Dần
28
20 Quý Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1986

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
21/1 Giáp Thìn
2
22 Ất Tỵ
3
23 Bính Ngọ
4
24 Đinh Mùi
5
25 Mậu Thân
6
26 Kỷ Dậu
7
27 Canh Tuất
8
28 Tân Hợi
9
29 Nhâm Tý
10
1/2 Quý Sửu
11
2 Giáp Dần
12
3 Ất Mão
13
4 Bính Thìn
14
5 Đinh Tỵ
15
6 Mậu Ngọ
16
7 Kỷ Mùi
17
8 Canh Thân
18
9 Tân Dậu
19
10 Nhâm Tuất
20
11 Quý Hợi
21
12 Giáp Tý
22
13 Ất Sửu
23
14 Bính Dần
24
15 Đinh Mão
25
16 Mậu Thìn
26
17 Kỷ Tỵ
27
18 Canh Ngọ
28
19 Tân Mùi
29
20 Nhâm Thân
30
21 Quý Dậu
31
22 Giáp Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1986

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
23/2 Ất Hợi
2
24 Bính Tý
3
25 Đinh Sửu
4
26 Mậu Dần
5
27 Kỷ Mão
6
28 Canh Thìn
7
29 Tân Tỵ
8
30 Nhâm Ngọ
9
1/3 Quý Mùi
10
2 Giáp Thân
11
3 Ất Dậu
12
4 Bính Tuất
13
5 Đinh Hợi
14
6 Mậu Tý
15
7 Kỷ Sửu
16
8 Canh Dần
17
9 Tân Mão
18
10 Nhâm Thìn
19
11 Quý Tỵ
20
12 Giáp Ngọ
21
13 Ất Mùi
22
14 Bính Thân
23
15 Đinh Dậu
24
16 Mậu Tuất
25
17 Kỷ Hợi
26
18 Canh Tý
27
19 Tân Sửu
28
20 Nhâm Dần
29
21 Quý Mão
30
22 Giáp Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1986

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
23/3 Ất Tỵ
2
24 Bính Ngọ
3
25 Đinh Mùi
4
26 Mậu Thân
5
27 Kỷ Dậu
6
28 Canh Tuất
7
29 Tân Hợi
8
30 Nhâm Tý
9
1/4 Quý Sửu
10
2 Giáp Dần
11
3 Ất Mão
12
4 Bính Thìn
13
5 Đinh Tỵ
14
6 Mậu Ngọ
15
7 Kỷ Mùi
16
8 Canh Thân
17
9 Tân Dậu
18
10 Nhâm Tuất
19
11 Quý Hợi
20
12 Giáp Tý
21
13 Ất Sửu
22
14 Bính Dần
23
15 Đinh Mão
24
16 Mậu Thìn
25
17 Kỷ Tỵ
26
18 Canh Ngọ
27
19 Tân Mùi
28
20 Nhâm Thân
29
21 Quý Dậu
30
22 Giáp Tuất
31
23 Ất Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1986

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
24/4 Bính Tý
2
25 Đinh Sửu
3
26 Mậu Dần
4
27 Kỷ Mão
5
28 Canh Thìn
6
29 Tân Tỵ
7
1/5 Nhâm Ngọ
8
2 Quý Mùi
9
3 Giáp Thân
10
4 Ất Dậu
11
5 Bính Tuất
12
6 Đinh Hợi
13
7 Mậu Tý
14
8 Kỷ Sửu
15
9 Canh Dần
16
10 Tân Mão
17
11 Nhâm Thìn
18
12 Quý Tỵ
19
13 Giáp Ngọ
20
14 Ất Mùi
21
15 Bính Thân
22
16 Đinh Dậu
23
17 Mậu Tuất
24
18 Kỷ Hợi
25
19 Canh Tý
26
20 Tân Sửu
27
21 Nhâm Dần
28
22 Quý Mão
29
23 Giáp Thìn
30
24 Ất Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1986

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
25/5 Bính Ngọ
2
26 Đinh Mùi
3
27 Mậu Thân
4
28 Kỷ Dậu
5
29 Canh Tuất
6
30 Tân Hợi
7
1/6 Nhâm Tý
8
2 Quý Sửu
9
3 Giáp Dần
10
4 Ất Mão
11
5 Bính Thìn
12
6 Đinh Tỵ
13
7 Mậu Ngọ
14
8 Kỷ Mùi
15
9 Canh Thân
16
10 Tân Dậu
17
11 Nhâm Tuất
18
12 Quý Hợi
19
13 Giáp Tý
20
14 Ất Sửu
21
15 Bính Dần
22
16 Đinh Mão
23
17 Mậu Thìn
24
18 Kỷ Tỵ
25
19 Canh Ngọ
26
20 Tân Mùi
27
21 Nhâm Thân
28
22 Quý Dậu
29
23 Giáp Tuất
30
24 Ất Hợi
31
25 Bính Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1986

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
26/6 Đinh Sửu
2
27 Mậu Dần
3
28 Kỷ Mão
4
29 Canh Thìn
5
30 Tân Tỵ
6
1/7 Nhâm Ngọ
7
2 Quý Mùi
8
3 Giáp Thân
9
4 Ất Dậu
10
5 Bính Tuất
11
6 Đinh Hợi
12
7 Mậu Tý
13
8 Kỷ Sửu
14
9 Canh Dần
15
10 Tân Mão
16
11 Nhâm Thìn
17
12 Quý Tỵ
18
13 Giáp Ngọ
19
14 Ất Mùi
20
15 Bính Thân
21
16 Đinh Dậu
22
17 Mậu Tuất
23
18 Kỷ Hợi
24
19 Canh Tý
25
20 Tân Sửu
26
21 Nhâm Dần
27
22 Quý Mão
28
23 Giáp Thìn
29
24 Ất Tỵ
30
25 Bính Ngọ
31
26 Đinh Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1986

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
27/7 Mậu Thân
2
28 Kỷ Dậu
3
29 Canh Tuất
4
1/8 Tân Hợi
5
2 Nhâm Tý
6
3 Quý Sửu
7
4 Giáp Dần
8
5 Ất Mão
9
6 Bính Thìn
10
7 Đinh Tỵ
11
8 Mậu Ngọ
12
9 Kỷ Mùi
13
10 Canh Thân
14
11 Tân Dậu
15
12 Nhâm Tuất
16
13 Quý Hợi
17
14 Giáp Tý
18
15 Ất Sửu
19
16 Bính Dần
20
17 Đinh Mão
21
18 Mậu Thìn
22
19 Kỷ Tỵ
23
20 Canh Ngọ
24
21 Tân Mùi
25
22 Nhâm Thân
26
23 Quý Dậu
27
24 Giáp Tuất
28
25 Ất Hợi
29
26 Bính Tý
30
27 Đinh Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1986

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
28/8 Mậu Dần
2
29 Kỷ Mão
3
30 Canh Thìn
4
1/9 Tân Tỵ
5
2 Nhâm Ngọ
6
3 Quý Mùi
7
4 Giáp Thân
8
5 Ất Dậu
9
6 Bính Tuất
10
7 Đinh Hợi
11
8 Mậu Tý
12
9 Kỷ Sửu
13
10 Canh Dần
14
11 Tân Mão
15
12 Nhâm Thìn
16
13 Quý Tỵ
17
14 Giáp Ngọ
18
15 Ất Mùi
19
16 Bính Thân
20
17 Đinh Dậu
21
18 Mậu Tuất
22
19 Kỷ Hợi
23
20 Canh Tý
24
21 Tân Sửu
25
22 Nhâm Dần
26
23 Quý Mão
27
24 Giáp Thìn
28
25 Ất Tỵ
29
26 Bính Ngọ
30
27 Đinh Mùi
31
28 Mậu Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1986

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
29/9 Kỷ Dậu
2
1/10 Canh Tuất
3
2 Tân Hợi
4
3 Nhâm Tý
5
4 Quý Sửu
6
5 Giáp Dần
7
6 Ất Mão
8
7 Bính Thìn
9
8 Đinh Tỵ
10
9 Mậu Ngọ
11
10 Kỷ Mùi
12
11 Canh Thân
13
12 Tân Dậu
14
13 Nhâm Tuất
15
14 Quý Hợi
16
15 Giáp Tý
17
16 Ất Sửu
18
17 Bính Dần
19
18 Đinh Mão
20
19 Mậu Thìn
21
20 Kỷ Tỵ
22
21 Canh Ngọ
23
22 Tân Mùi
24
23 Nhâm Thân
25
24 Quý Dậu
26
25 Giáp Tuất
27
26 Ất Hợi
28
27 Bính Tý
29
28 Đinh Sửu
30
29 Mậu Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1986

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
1/11 Kỷ Mão
2
2 Canh Thìn
3
3 Tân Tỵ
4
4 Nhâm Ngọ
5
5 Quý Mùi
6
6 Giáp Thân
7
7 Ất Dậu
8
8 Bính Tuất
9
9 Đinh Hợi
10
10 Mậu Tý
11
11 Kỷ Sửu
12
12 Canh Dần
13
13 Tân Mão
14
14 Nhâm Thìn
15
15 Quý Tỵ
16
16 Giáp Ngọ
17
17 Ất Mùi
18
18 Bính Thân
19
19 Đinh Dậu
20
20 Mậu Tuất
21
21 Kỷ Hợi
22
22 Canh Tý
23
23 Tân Sửu
24
24 Nhâm Dần
25
25 Quý Mão
26
26 Giáp Thìn
27
27 Ất Tỵ
28
28 Bính Ngọ
29
29 Đinh Mùi
30
30 Mậu Thân
31
1/12 Kỷ Dậu