Xem lịch âm 1988

Lịch vạn niên 1988

Năm Mậu Thìn (Âm lịch)

Con rồng trong huyền thoại của người phương Đông là tính Dương của vũ trụ, biểu tượng uy quyền hoàng gia. Theo đó, rồng hiện diện ở khắp mọi nơi, dưới nước, trên mặt đất và không trung. Rồng là biểu tượng của nước và là dấu hiệu thuận lợi cho nông nghiệp. Người tuổi Rồng rất trung thực, năng nổ nhưng rất nóng tính và bướng bỉnh. Họ là biểu tượng của quyền lực, sự giàu có, thịnh vượng và của hoàng tộc.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1988

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1988

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
12/11 Ất Mão
2
13 Bính Thìn
3
14 Đinh Tỵ
4
15 Mậu Ngọ
5
16 Kỷ Mùi
6
17 Canh Thân
7
18 Tân Dậu
8
19 Nhâm Tuất
9
20 Quý Hợi
10
21 Giáp Tý
11
22 Ất Sửu
12
23 Bính Dần
13
24 Đinh Mão
14
25 Mậu Thìn
15
26 Kỷ Tỵ
16
27 Canh Ngọ
17
28 Tân Mùi
18
29 Nhâm Thân
19
1/12 Quý Dậu
20
2 Giáp Tuất
21
3 Ất Hợi
22
4 Bính Tý
23
5 Đinh Sửu
24
6 Mậu Dần
25
7 Kỷ Mão
26
8 Canh Thìn
27
9 Tân Tỵ
28
10 Nhâm Ngọ
29
11 Quý Mùi
30
12 Giáp Thân
31
13 Ất Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1988

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
14/12 Bính Tuất
2
15 Đinh Hợi
3
16 Mậu Tý
4
17 Kỷ Sửu
5
18 Canh Dần
6
19 Tân Mão
7
20 Nhâm Thìn
8
21 Quý Tỵ
9
22 Giáp Ngọ
10
23 Ất Mùi
11
24 Bính Thân
12
25 Đinh Dậu
13
26 Mậu Tuất
14
27 Kỷ Hợi
15
28 Canh Tý
16
29 Tân Sửu
17
1/1 Nhâm Dần
18
2 Quý Mão
19
3 Giáp Thìn
20
4 Ất Tỵ
21
5 Bính Ngọ
22
6 Đinh Mùi
23
7 Mậu Thân
24
8 Kỷ Dậu
25
9 Canh Tuất
26
10 Tân Hợi
27
11 Nhâm Tý
28
12 Quý Sửu
29
13 Giáp Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1988

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
14/1 Ất Mão
2
15 Bính Thìn
3
16 Đinh Tỵ
4
17 Mậu Ngọ
5
18 Kỷ Mùi
6
19 Canh Thân
7
20 Tân Dậu
8
21 Nhâm Tuất
9
22 Quý Hợi
10
23 Giáp Tý
11
24 Ất Sửu
12
25 Bính Dần
13
26 Đinh Mão
14
27 Mậu Thìn
15
28 Kỷ Tỵ
16
29 Canh Ngọ
17
30 Tân Mùi
18
1/2 Nhâm Thân
19
2 Quý Dậu
20
3 Giáp Tuất
21
4 Ất Hợi
22
5 Bính Tý
23
6 Đinh Sửu
24
7 Mậu Dần
25
8 Kỷ Mão
26
9 Canh Thìn
27
10 Tân Tỵ
28
11 Nhâm Ngọ
29
12 Quý Mùi
30
13 Giáp Thân
31
14 Ất Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1988

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
15/2 Bính Tuất
2
16 Đinh Hợi
3
17 Mậu Tý
4
18 Kỷ Sửu
5
19 Canh Dần
6
20 Tân Mão
7
21 Nhâm Thìn
8
22 Quý Tỵ
9
23 Giáp Ngọ
10
24 Ất Mùi
11
25 Bính Thân
12
26 Đinh Dậu
13
27 Mậu Tuất
14
28 Kỷ Hợi
15
29 Canh Tý
16
1/3 Tân Sửu
17
2 Nhâm Dần
18
3 Quý Mão
19
4 Giáp Thìn
20
5 Ất Tỵ
21
6 Bính Ngọ
22
7 Đinh Mùi
23
8 Mậu Thân
24
9 Kỷ Dậu
25
10 Canh Tuất
26
11 Tân Hợi
27
12 Nhâm Tý
28
13 Quý Sửu
29
14 Giáp Dần
30
15 Ất Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1988

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
16/3 Bính Thìn
2
17 Đinh Tỵ
3
18 Mậu Ngọ
4
19 Kỷ Mùi
5
20 Canh Thân
6
21 Tân Dậu
7
22 Nhâm Tuất
8
23 Quý Hợi
9
24 Giáp Tý
10
25 Ất Sửu
11
26 Bính Dần
12
27 Đinh Mão
13
28 Mậu Thìn
14
29 Kỷ Tỵ
15
30 Canh Ngọ
16
1/4 Tân Mùi
17
2 Nhâm Thân
18
3 Quý Dậu
19
4 Giáp Tuất
20
5 Ất Hợi
21
6 Bính Tý
22
7 Đinh Sửu
23
8 Mậu Dần
24
9 Kỷ Mão
25
10 Canh Thìn
26
11 Tân Tỵ
27
12 Nhâm Ngọ
28
13 Quý Mùi
29
14 Giáp Thân
30
15 Ất Dậu
31
16 Bính Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1988

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
17/4 Đinh Hợi
2
18 Mậu Tý
3
19 Kỷ Sửu
4
20 Canh Dần
5
21 Tân Mão
6
22 Nhâm Thìn
7
23 Quý Tỵ
8
24 Giáp Ngọ
9
25 Ất Mùi
10
26 Bính Thân
11
27 Đinh Dậu
12
28 Mậu Tuất
13
29 Kỷ Hợi
14
1/5 Canh Tý
15
2 Tân Sửu
16
3 Nhâm Dần
17
4 Quý Mão
18
5 Giáp Thìn
19
6 Ất Tỵ
20
7 Bính Ngọ
21
8 Đinh Mùi
22
9 Mậu Thân
23
10 Kỷ Dậu
24
11 Canh Tuất
25
12 Tân Hợi
26
13 Nhâm Tý
27
14 Quý Sửu
28
15 Giáp Dần
29
16 Ất Mão
30
17 Bính Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1988

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
18/5 Đinh Tỵ
2
19 Mậu Ngọ
3
20 Kỷ Mùi
4
21 Canh Thân
5
22 Tân Dậu
6
23 Nhâm Tuất
7
24 Quý Hợi
8
25 Giáp Tý
9
26 Ất Sửu
10
27 Bính Dần
11
28 Đinh Mão
12
29 Mậu Thìn
13
30 Kỷ Tỵ
14
1/6 Canh Ngọ
15
2 Tân Mùi
16
3 Nhâm Thân
17
4 Quý Dậu
18
5 Giáp Tuất
19
6 Ất Hợi
20
7 Bính Tý
21
8 Đinh Sửu
22
9 Mậu Dần
23
10 Kỷ Mão
24
11 Canh Thìn
25
12 Tân Tỵ
26
13 Nhâm Ngọ
27
14 Quý Mùi
28
15 Giáp Thân
29
16 Ất Dậu
30
17 Bính Tuất
31
18 Đinh Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1988

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
19/6 Mậu Tý
2
20 Kỷ Sửu
3
21 Canh Dần
4
22 Tân Mão
5
23 Nhâm Thìn
6
24 Quý Tỵ
7
25 Giáp Ngọ
8
26 Ất Mùi
9
27 Bính Thân
10
28 Đinh Dậu
11
29 Mậu Tuất
12
1/7 Kỷ Hợi
13
2 Canh Tý
14
3 Tân Sửu
15
4 Nhâm Dần
16
5 Quý Mão
17
6 Giáp Thìn
18
7 Ất Tỵ
19
8 Bính Ngọ
20
9 Đinh Mùi
21
10 Mậu Thân
22
11 Kỷ Dậu
23
12 Canh Tuất
24
13 Tân Hợi
25
14 Nhâm Tý
26
15 Quý Sửu
27
16 Giáp Dần
28
17 Ất Mão
29
18 Bính Thìn
30
19 Đinh Tỵ
31
20 Mậu Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1988

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
21/7 Kỷ Mùi
2
22 Canh Thân
3
23 Tân Dậu
4
24 Nhâm Tuất
5
25 Quý Hợi
6
26 Giáp Tý
7
27 Ất Sửu
8
28 Bính Dần
9
29 Đinh Mão
10
30 Mậu Thìn
11
1/8 Kỷ Tỵ
12
2 Canh Ngọ
13
3 Tân Mùi
14
4 Nhâm Thân
15
5 Quý Dậu
16
6 Giáp Tuất
17
7 Ất Hợi
18
8 Bính Tý
19
9 Đinh Sửu
20
10 Mậu Dần
21
11 Kỷ Mão
22
12 Canh Thìn
23
13 Tân Tỵ
24
14 Nhâm Ngọ
25
15 Quý Mùi
26
16 Giáp Thân
27
17 Ất Dậu
28
18 Bính Tuất
29
19 Đinh Hợi
30
20 Mậu Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1988

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
21/8 Kỷ Sửu
2
22 Canh Dần
3
23 Tân Mão
4
24 Nhâm Thìn
5
25 Quý Tỵ
6
26 Giáp Ngọ
7
27 Ất Mùi
8
28 Bính Thân
9
29 Đinh Dậu
10
30 Mậu Tuất
11
1/9 Kỷ Hợi
12
2 Canh Tý
13
3 Tân Sửu
14
4 Nhâm Dần
15
5 Quý Mão
16
6 Giáp Thìn
17
7 Ất Tỵ
18
8 Bính Ngọ
19
9 Đinh Mùi
20
10 Mậu Thân
21
11 Kỷ Dậu
22
12 Canh Tuất
23
13 Tân Hợi
24
14 Nhâm Tý
25
15 Quý Sửu
26
16 Giáp Dần
27
17 Ất Mão
28
18 Bính Thìn
29
19 Đinh Tỵ
30
20 Mậu Ngọ
31
21 Kỷ Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1988

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
22/9 Canh Thân
2
23 Tân Dậu
3
24 Nhâm Tuất
4
25 Quý Hợi
5
26 Giáp Tý
6
27 Ất Sửu
7
28 Bính Dần
8
29 Đinh Mão
9
1/10 Mậu Thìn
10
2 Kỷ Tỵ
11
3 Canh Ngọ
12
4 Tân Mùi
13
5 Nhâm Thân
14
6 Quý Dậu
15
7 Giáp Tuất
16
8 Ất Hợi
17
9 Bính Tý
18
10 Đinh Sửu
19
11 Mậu Dần
20
12 Kỷ Mão
21
13 Canh Thìn
22
14 Tân Tỵ
23
15 Nhâm Ngọ
24
16 Quý Mùi
25
17 Giáp Thân
26
18 Ất Dậu
27
19 Bính Tuất
28
20 Đinh Hợi
29
21 Mậu Tý
30
22 Kỷ Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1988

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
23/10 Canh Dần
2
24 Tân Mão
3
25 Nhâm Thìn
4
26 Quý Tỵ
5
27 Giáp Ngọ
6
28 Ất Mùi
7
29 Bính Thân
8
30 Đinh Dậu
9
1/11 Mậu Tuất
10
2 Kỷ Hợi
11
3 Canh Tý
12
4 Tân Sửu
13
5 Nhâm Dần
14
6 Quý Mão
15
7 Giáp Thìn
16
8 Ất Tỵ
17
9 Bính Ngọ
18
10 Đinh Mùi
19
11 Mậu Thân
20
12 Kỷ Dậu
21
13 Canh Tuất
22
14 Tân Hợi
23
15 Nhâm Tý
24
16 Quý Sửu
25
17 Giáp Dần
26
18 Ất Mão
27
19 Bính Thìn
28
20 Đinh Tỵ
29
21 Mậu Ngọ
30
22 Kỷ Mùi
31
23 Canh Thân