Xem lịch âm 1991

Lịch vạn niên 1991

Năm Tân Mùi (Âm lịch)

Người mang tuổi Mùi thường rất điềm tĩnh nhưng nhút nhát, rất khiêm tốn nhưng không có lập trường. Họ ăn nói rất vụng về, vì thế họ không thể là người bán hàng giỏi nhưng họ rất cảm thương người hoạn nạn và thường hay giúp đỡ mọi người. Họ thường có lợi thế vì tính tốt bụng và nhút nhát tự nhiên của họ.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1991

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1991

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
16/11 Tân Mùi
2
17 Nhâm Thân
3
18 Quý Dậu
4
19 Giáp Tuất
5
20 Ất Hợi
6
21 Bính Tý
7
22 Đinh Sửu
8
23 Mậu Dần
9
24 Kỷ Mão
10
25 Canh Thìn
11
26 Tân Tỵ
12
27 Nhâm Ngọ
13
28 Quý Mùi
14
29 Giáp Thân
15
30 Ất Dậu
16
1/12 Bính Tuất
17
2 Đinh Hợi
18
3 Mậu Tý
19
4 Kỷ Sửu
20
5 Canh Dần
21
6 Tân Mão
22
7 Nhâm Thìn
23
8 Quý Tỵ
24
9 Giáp Ngọ
25
10 Ất Mùi
26
11 Bính Thân
27
12 Đinh Dậu
28
13 Mậu Tuất
29
14 Kỷ Hợi
30
15 Canh Tý
31
16 Tân Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1991

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
17/12 Nhâm Dần
2
18 Quý Mão
3
19 Giáp Thìn
4
20 Ất Tỵ
5
21 Bính Ngọ
6
22 Đinh Mùi
7
23 Mậu Thân
8
24 Kỷ Dậu
9
25 Canh Tuất
10
26 Tân Hợi
11
27 Nhâm Tý
12
28 Quý Sửu
13
29 Giáp Dần
14
30 Ất Mão
15
1/1 Bính Thìn
16
2 Đinh Tỵ
17
3 Mậu Ngọ
18
4 Kỷ Mùi
19
5 Canh Thân
20
6 Tân Dậu
21
7 Nhâm Tuất
22
8 Quý Hợi
23
9 Giáp Tý
24
10 Ất Sửu
25
11 Bính Dần
26
12 Đinh Mão
27
13 Mậu Thìn
28
14 Kỷ Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1991

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
15/1 Canh Ngọ
2
16 Tân Mùi
3
17 Nhâm Thân
4
18 Quý Dậu
5
19 Giáp Tuất
6
20 Ất Hợi
7
21 Bính Tý
8
22 Đinh Sửu
9
23 Mậu Dần
10
24 Kỷ Mão
11
25 Canh Thìn
12
26 Tân Tỵ
13
27 Nhâm Ngọ
14
28 Quý Mùi
15
29 Giáp Thân
16
1/2 Ất Dậu
17
2 Bính Tuất
18
3 Đinh Hợi
19
4 Mậu Tý
20
5 Kỷ Sửu
21
6 Canh Dần
22
7 Tân Mão
23
8 Nhâm Thìn
24
9 Quý Tỵ
25
10 Giáp Ngọ
26
11 Ất Mùi
27
12 Bính Thân
28
13 Đinh Dậu
29
14 Mậu Tuất
30
15 Kỷ Hợi
31
16 Canh Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1991

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
17/2 Tân Sửu
2
18 Nhâm Dần
3
19 Quý Mão
4
20 Giáp Thìn
5
21 Ất Tỵ
6
22 Bính Ngọ
7
23 Đinh Mùi
8
24 Mậu Thân
9
25 Kỷ Dậu
10
26 Canh Tuất
11
27 Tân Hợi
12
28 Nhâm Tý
13
29 Quý Sửu
14
30 Giáp Dần
15
1/3 Ất Mão
16
2 Bính Thìn
17
3 Đinh Tỵ
18
4 Mậu Ngọ
19
5 Kỷ Mùi
20
6 Canh Thân
21
7 Tân Dậu
22
8 Nhâm Tuất
23
9 Quý Hợi
24
10 Giáp Tý
25
11 Ất Sửu
26
12 Bính Dần
27
13 Đinh Mão
28
14 Mậu Thìn
29
15 Kỷ Tỵ
30
16 Canh Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1991

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
17/3 Tân Mùi
2
18 Nhâm Thân
3
19 Quý Dậu
4
20 Giáp Tuất
5
21 Ất Hợi
6
22 Bính Tý
7
23 Đinh Sửu
8
24 Mậu Dần
9
25 Kỷ Mão
10
26 Canh Thìn
11
27 Tân Tỵ
12
28 Nhâm Ngọ
13
29 Quý Mùi
14
1/4 Giáp Thân
15
2 Ất Dậu
16
3 Bính Tuất
17
4 Đinh Hợi
18
5 Mậu Tý
19
6 Kỷ Sửu
20
7 Canh Dần
21
8 Tân Mão
22
9 Nhâm Thìn
23
10 Quý Tỵ
24
11 Giáp Ngọ
25
12 Ất Mùi
26
13 Bính Thân
27
14 Đinh Dậu
28
15 Mậu Tuất
29
16 Kỷ Hợi
30
17 Canh Tý
31
18 Tân Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1991

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
19/4 Nhâm Dần
2
20 Quý Mão
3
21 Giáp Thìn
4
22 Ất Tỵ
5
23 Bính Ngọ
6
24 Đinh Mùi
7
25 Mậu Thân
8
26 Kỷ Dậu
9
27 Canh Tuất
10
28 Tân Hợi
11
29 Nhâm Tý
12
1/5 Quý Sửu
13
2 Giáp Dần
14
3 Ất Mão
15
4 Bính Thìn
16
5 Đinh Tỵ
17
6 Mậu Ngọ
18
7 Kỷ Mùi
19
8 Canh Thân
20
9 Tân Dậu
21
10 Nhâm Tuất
22
11 Quý Hợi
23
12 Giáp Tý
24
13 Ất Sửu
25
14 Bính Dần
26
15 Đinh Mão
27
16 Mậu Thìn
28
17 Kỷ Tỵ
29
18 Canh Ngọ
30
19 Tân Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1991

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
20/5 Nhâm Thân
2
21 Quý Dậu
3
22 Giáp Tuất
4
23 Ất Hợi
5
24 Bính Tý
6
25 Đinh Sửu
7
26 Mậu Dần
8
27 Kỷ Mão
9
28 Canh Thìn
10
29 Tân Tỵ
11
30 Nhâm Ngọ
12
1/6 Quý Mùi
13
2 Giáp Thân
14
3 Ất Dậu
15
4 Bính Tuất
16
5 Đinh Hợi
17
6 Mậu Tý
18
7 Kỷ Sửu
19
8 Canh Dần
20
9 Tân Mão
21
10 Nhâm Thìn
22
11 Quý Tỵ
23
12 Giáp Ngọ
24
13 Ất Mùi
25
14 Bính Thân
26
15 Đinh Dậu
27
16 Mậu Tuất
28
17 Kỷ Hợi
29
18 Canh Tý
30
19 Tân Sửu
31
20 Nhâm Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1991

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
21/6 Quý Mão
2
22 Giáp Thìn
3
23 Ất Tỵ
4
24 Bính Ngọ
5
25 Đinh Mùi
6
26 Mậu Thân
7
27 Kỷ Dậu
8
28 Canh Tuất
9
29 Tân Hợi
10
1/7 Nhâm Tý
11
2 Quý Sửu
12
3 Giáp Dần
13
4 Ất Mão
14
5 Bính Thìn
15
6 Đinh Tỵ
16
7 Mậu Ngọ
17
8 Kỷ Mùi
18
9 Canh Thân
19
10 Tân Dậu
20
11 Nhâm Tuất
21
12 Quý Hợi
22
13 Giáp Tý
23
14 Ất Sửu
24
15 Bính Dần
25
16 Đinh Mão
26
17 Mậu Thìn
27
18 Kỷ Tỵ
28
19 Canh Ngọ
29
20 Tân Mùi
30
21 Nhâm Thân
31
22 Quý Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1991

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
23/7 Giáp Tuất
2
24 Ất Hợi
3
25 Bính Tý
4
26 Đinh Sửu
5
27 Mậu Dần
6
28 Kỷ Mão
7
29 Canh Thìn
8
1/8 Tân Tỵ
9
2 Nhâm Ngọ
10
3 Quý Mùi
11
4 Giáp Thân
12
5 Ất Dậu
13
6 Bính Tuất
14
7 Đinh Hợi
15
8 Mậu Tý
16
9 Kỷ Sửu
17
10 Canh Dần
18
11 Tân Mão
19
12 Nhâm Thìn
20
13 Quý Tỵ
21
14 Giáp Ngọ
22
15 Ất Mùi
23
16 Bính Thân
24
17 Đinh Dậu
25
18 Mậu Tuất
26
19 Kỷ Hợi
27
20 Canh Tý
28
21 Tân Sửu
29
22 Nhâm Dần
30
23 Quý Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1991

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
24/8 Giáp Thìn
2
25 Ất Tỵ
3
26 Bính Ngọ
4
27 Đinh Mùi
5
28 Mậu Thân
6
29 Kỷ Dậu
7
30 Canh Tuất
8
1/9 Tân Hợi
9
2 Nhâm Tý
10
3 Quý Sửu
11
4 Giáp Dần
12
5 Ất Mão
13
6 Bính Thìn
14
7 Đinh Tỵ
15
8 Mậu Ngọ
16
9 Kỷ Mùi
17
10 Canh Thân
18
11 Tân Dậu
19
12 Nhâm Tuất
20
13 Quý Hợi
21
14 Giáp Tý
22
15 Ất Sửu
23
16 Bính Dần
24
17 Đinh Mão
25
18 Mậu Thìn
26
19 Kỷ Tỵ
27
20 Canh Ngọ
28
21 Tân Mùi
29
22 Nhâm Thân
30
23 Quý Dậu
31
24 Giáp Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1991

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
25/9 Ất Hợi
2
26 Bính Tý
3
27 Đinh Sửu
4
28 Mậu Dần
5
29 Kỷ Mão
6
1/10 Canh Thìn
7
2 Tân Tỵ
8
3 Nhâm Ngọ
9
4 Quý Mùi
10
5 Giáp Thân
11
6 Ất Dậu
12
7 Bính Tuất
13
8 Đinh Hợi
14
9 Mậu Tý
15
10 Kỷ Sửu
16
11 Canh Dần
17
12 Tân Mão
18
13 Nhâm Thìn
19
14 Quý Tỵ
20
15 Giáp Ngọ
21
16 Ất Mùi
22
17 Bính Thân
23
18 Đinh Dậu
24
19 Mậu Tuất
25
20 Kỷ Hợi
26
21 Canh Tý
27
22 Tân Sửu
28
23 Nhâm Dần
29
24 Quý Mão
30
25 Giáp Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1991

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
26/10 Ất Tỵ
2
27 Bính Ngọ
3
28 Đinh Mùi
4
29 Mậu Thân
5
30 Kỷ Dậu
6
1/11 Canh Tuất
7
2 Tân Hợi
8
3 Nhâm Tý
9
4 Quý Sửu
10
5 Giáp Dần
11
6 Ất Mão
12
7 Bính Thìn
13
8 Đinh Tỵ
14
9 Mậu Ngọ
15
10 Kỷ Mùi
16
11 Canh Thân
17
12 Tân Dậu
18
13 Nhâm Tuất
19
14 Quý Hợi
20
15 Giáp Tý
21
16 Ất Sửu
22
17 Bính Dần
23
18 Đinh Mão
24
19 Mậu Thìn
25
20 Kỷ Tỵ
26
21 Canh Ngọ
27
22 Tân Mùi
28
23 Nhâm Thân
29
24 Quý Dậu
30
25 Giáp Tuất
31
26 Ất Hợi