Xem lịch âm 1994

Lịch vạn niên 1994

Năm Giáp Tuất (Âm lịch)

Năm Tuất cho biết một tương lai thịnh vượng. Trên khắp thế giới, chó được dùng để giữ nhà chống lại những kẻ xâm nhập. Những cặp chó đá thường được đặt hai bên cổng làng để bảo vệ. Năm Tuất được tin là năm rất an toàn.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1994

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1994

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
20/11 Đinh Hợi
2
21 Mậu Tý
3
22 Kỷ Sửu
4
23 Canh Dần
5
24 Tân Mão
6
25 Nhâm Thìn
7
26 Quý Tỵ
8
27 Giáp Ngọ
9
28 Ất Mùi
10
29 Bính Thân
11
30 Đinh Dậu
12
1/12 Mậu Tuất
13
2 Kỷ Hợi
14
3 Canh Tý
15
4 Tân Sửu
16
5 Nhâm Dần
17
6 Quý Mão
18
7 Giáp Thìn
19
8 Ất Tỵ
20
9 Bính Ngọ
21
10 Đinh Mùi
22
11 Mậu Thân
23
12 Kỷ Dậu
24
13 Canh Tuất
25
14 Tân Hợi
26
15 Nhâm Tý
27
16 Quý Sửu
28
17 Giáp Dần
29
18 Ất Mão
30
19 Bính Thìn
31
20 Đinh Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1994

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
21/12 Mậu Ngọ
2
22 Kỷ Mùi
3
23 Canh Thân
4
24 Tân Dậu
5
25 Nhâm Tuất
6
26 Quý Hợi
7
27 Giáp Tý
8
28 Ất Sửu
9
29 Bính Dần
10
1/1 Đinh Mão
11
2 Mậu Thìn
12
3 Kỷ Tỵ
13
4 Canh Ngọ
14
5 Tân Mùi
15
6 Nhâm Thân
16
7 Quý Dậu
17
8 Giáp Tuất
18
9 Ất Hợi
19
10 Bính Tý
20
11 Đinh Sửu
21
12 Mậu Dần
22
13 Kỷ Mão
23
14 Canh Thìn
24
15 Tân Tỵ
25
16 Nhâm Ngọ
26
17 Quý Mùi
27
18 Giáp Thân
28
19 Ất Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1994

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
20/1 Bính Tuất
2
21 Đinh Hợi
3
22 Mậu Tý
4
23 Kỷ Sửu
5
24 Canh Dần
6
25 Tân Mão
7
26 Nhâm Thìn
8
27 Quý Tỵ
9
28 Giáp Ngọ
10
29 Ất Mùi
11
30 Bính Thân
12
1/2 Đinh Dậu
13
2 Mậu Tuất
14
3 Kỷ Hợi
15
4 Canh Tý
16
5 Tân Sửu
17
6 Nhâm Dần
18
7 Quý Mão
19
8 Giáp Thìn
20
9 Ất Tỵ
21
10 Bính Ngọ
22
11 Đinh Mùi
23
12 Mậu Thân
24
13 Kỷ Dậu
25
14 Canh Tuất
26
15 Tân Hợi
27
16 Nhâm Tý
28
17 Quý Sửu
29
18 Giáp Dần
30
19 Ất Mão
31
20 Bính Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1994

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
21/2 Đinh Tỵ
2
22 Mậu Ngọ
3
23 Kỷ Mùi
4
24 Canh Thân
5
25 Tân Dậu
6
26 Nhâm Tuất
7
27 Quý Hợi
8
28 Giáp Tý
9
29 Ất Sửu
10
30 Bính Dần
11
1/3 Đinh Mão
12
2 Mậu Thìn
13
3 Kỷ Tỵ
14
4 Canh Ngọ
15
5 Tân Mùi
16
6 Nhâm Thân
17
7 Quý Dậu
18
8 Giáp Tuất
19
9 Ất Hợi
20
10 Bính Tý
21
11 Đinh Sửu
22
12 Mậu Dần
23
13 Kỷ Mão
24
14 Canh Thìn
25
15 Tân Tỵ
26
16 Nhâm Ngọ
27
17 Quý Mùi
28
18 Giáp Thân
29
19 Ất Dậu
30
20 Bính Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1994

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
21/3 Đinh Hợi
2
22 Mậu Tý
3
23 Kỷ Sửu
4
24 Canh Dần
5
25 Tân Mão
6
26 Nhâm Thìn
7
27 Quý Tỵ
8
28 Giáp Ngọ
9
29 Ất Mùi
10
30 Bính Thân
11
1/4 Đinh Dậu
12
2 Mậu Tuất
13
3 Kỷ Hợi
14
4 Canh Tý
15
5 Tân Sửu
16
6 Nhâm Dần
17
7 Quý Mão
18
8 Giáp Thìn
19
9 Ất Tỵ
20
10 Bính Ngọ
21
11 Đinh Mùi
22
12 Mậu Thân
23
13 Kỷ Dậu
24
14 Canh Tuất
25
15 Tân Hợi
26
16 Nhâm Tý
27
17 Quý Sửu
28
18 Giáp Dần
29
19 Ất Mão
30
20 Bính Thìn
31
21 Đinh Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1994

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
22/4 Mậu Ngọ
2
23 Kỷ Mùi
3
24 Canh Thân
4
25 Tân Dậu
5
26 Nhâm Tuất
6
27 Quý Hợi
7
28 Giáp Tý
8
29 Ất Sửu
9
1/5 Bính Dần
10
2 Đinh Mão
11
3 Mậu Thìn
12
4 Kỷ Tỵ
13
5 Canh Ngọ
14
6 Tân Mùi
15
7 Nhâm Thân
16
8 Quý Dậu
17
9 Giáp Tuất
18
10 Ất Hợi
19
11 Bính Tý
20
12 Đinh Sửu
21
13 Mậu Dần
22
14 Kỷ Mão
23
15 Canh Thìn
24
16 Tân Tỵ
25
17 Nhâm Ngọ
26
18 Quý Mùi
27
19 Giáp Thân
28
20 Ất Dậu
29
21 Bính Tuất
30
22 Đinh Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1994

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
23/5 Mậu Tý
2
24 Kỷ Sửu
3
25 Canh Dần
4
26 Tân Mão
5
27 Nhâm Thìn
6
28 Quý Tỵ
7
29 Giáp Ngọ
8
30 Ất Mùi
9
1/6 Bính Thân
10
2 Đinh Dậu
11
3 Mậu Tuất
12
4 Kỷ Hợi
13
5 Canh Tý
14
6 Tân Sửu
15
7 Nhâm Dần
16
8 Quý Mão
17
9 Giáp Thìn
18
10 Ất Tỵ
19
11 Bính Ngọ
20
12 Đinh Mùi
21
13 Mậu Thân
22
14 Kỷ Dậu
23
15 Canh Tuất
24
16 Tân Hợi
25
17 Nhâm Tý
26
18 Quý Sửu
27
19 Giáp Dần
28
20 Ất Mão
29
21 Bính Thìn
30
22 Đinh Tỵ
31
23 Mậu Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1994

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
24/6 Kỷ Mùi
2
25 Canh Thân
3
26 Tân Dậu
4
27 Nhâm Tuất
5
28 Quý Hợi
6
29 Giáp Tý
7
1/7 Ất Sửu
8
2 Bính Dần
9
3 Đinh Mão
10
4 Mậu Thìn
11
5 Kỷ Tỵ
12
6 Canh Ngọ
13
7 Tân Mùi
14
8 Nhâm Thân
15
9 Quý Dậu
16
10 Giáp Tuất
17
11 Ất Hợi
18
12 Bính Tý
19
13 Đinh Sửu
20
14 Mậu Dần
21
15 Kỷ Mão
22
16 Canh Thìn
23
17 Tân Tỵ
24
18 Nhâm Ngọ
25
19 Quý Mùi
26
20 Giáp Thân
27
21 Ất Dậu
28
22 Bính Tuất
29
23 Đinh Hợi
30
24 Mậu Tý
31
25 Kỷ Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1994

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
26/7 Canh Dần
2
27 Tân Mão
3
28 Nhâm Thìn
4
29 Quý Tỵ
5
30 Giáp Ngọ
6
1/8 Ất Mùi
7
2 Bính Thân
8
3 Đinh Dậu
9
4 Mậu Tuất
10
5 Kỷ Hợi
11
6 Canh Tý
12
7 Tân Sửu
13
8 Nhâm Dần
14
9 Quý Mão
15
10 Giáp Thìn
16
11 Ất Tỵ
17
12 Bính Ngọ
18
13 Đinh Mùi
19
14 Mậu Thân
20
15 Kỷ Dậu
21
16 Canh Tuất
22
17 Tân Hợi
23
18 Nhâm Tý
24
19 Quý Sửu
25
20 Giáp Dần
26
21 Ất Mão
27
22 Bính Thìn
28
23 Đinh Tỵ
29
24 Mậu Ngọ
30
25 Kỷ Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1994

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
26/8 Canh Thân
2
27 Tân Dậu
3
28 Nhâm Tuất
4
29 Quý Hợi
5
1/9 Giáp Tý
6
2 Ất Sửu
7
3 Bính Dần
8
4 Đinh Mão
9
5 Mậu Thìn
10
6 Kỷ Tỵ
11
7 Canh Ngọ
12
8 Tân Mùi
13
9 Nhâm Thân
14
10 Quý Dậu
15
11 Giáp Tuất
16
12 Ất Hợi
17
13 Bính Tý
18
14 Đinh Sửu
19
15 Mậu Dần
20
16 Kỷ Mão
21
17 Canh Thìn
22
18 Tân Tỵ
23
19 Nhâm Ngọ
24
20 Quý Mùi
25
21 Giáp Thân
26
22 Ất Dậu
27
23 Bính Tuất
28
24 Đinh Hợi
29
25 Mậu Tý
30
26 Kỷ Sửu
31
27 Canh Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1994

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
28/9 Tân Mão
2
29 Nhâm Thìn
3
1/10 Quý Tỵ
4
2 Giáp Ngọ
5
3 Ất Mùi
6
4 Bính Thân
7
5 Đinh Dậu
8
6 Mậu Tuất
9
7 Kỷ Hợi
10
8 Canh Tý
11
9 Tân Sửu
12
10 Nhâm Dần
13
11 Quý Mão
14
12 Giáp Thìn
15
13 Ất Tỵ
16
14 Bính Ngọ
17
15 Đinh Mùi
18
16 Mậu Thân
19
17 Kỷ Dậu
20
18 Canh Tuất
21
19 Tân Hợi
22
20 Nhâm Tý
23
21 Quý Sửu
24
22 Giáp Dần
25
23 Ất Mão
26
24 Bính Thìn
27
25 Đinh Tỵ
28
26 Mậu Ngọ
29
27 Kỷ Mùi
30
28 Canh Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1994

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
29/10 Tân Dậu
2
30 Nhâm Tuất
3
1/11 Quý Hợi
4
2 Giáp Tý
5
3 Ất Sửu
6
4 Bính Dần
7
5 Đinh Mão
8
6 Mậu Thìn
9
7 Kỷ Tỵ
10
8 Canh Ngọ
11
9 Tân Mùi
12
10 Nhâm Thân
13
11 Quý Dậu
14
12 Giáp Tuất
15
13 Ất Hợi
16
14 Bính Tý
17
15 Đinh Sửu
18
16 Mậu Dần
19
17 Kỷ Mão
20
18 Canh Thìn
21
19 Tân Tỵ
22
20 Nhâm Ngọ
23
21 Quý Mùi
24
22 Giáp Thân
25
23 Ất Dậu
26
24 Bính Tuất
27
25 Đinh Hợi
28
26 Mậu Tý
29
27 Kỷ Sửu
30
28 Canh Dần
31
29 Tân Mão