Xem lịch âm 1999

Lịch vạn niên 1999

Năm Kỷ Mão (Âm lịch)

Mèo tượng trưng cho những người ăn nói nhẹ nhàng, nhiều tài năng, nhiều tham vọng và sẽ thành công trên con đường học vấn. Họ rất xung khắc với người tuổi Tý. Người tuổi Mão có tinh thần mềm dẻo, tính kiên nhẫn và biết chờ thời cơ trước khi hành động.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1999

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 1999

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
14/11 Quý Sửu
2
15 Giáp Dần
3
16 Ất Mão
4
17 Bính Thìn
5
18 Đinh Tỵ
6
19 Mậu Ngọ
7
20 Kỷ Mùi
8
21 Canh Thân
9
22 Tân Dậu
10
23 Nhâm Tuất
11
24 Quý Hợi
12
25 Giáp Tý
13
26 Ất Sửu
14
27 Bính Dần
15
28 Đinh Mão
16
29 Mậu Thìn
17
1/12 Kỷ Tỵ
18
2 Canh Ngọ
19
3 Tân Mùi
20
4 Nhâm Thân
21
5 Quý Dậu
22
6 Giáp Tuất
23
7 Ất Hợi
24
8 Bính Tý
25
9 Đinh Sửu
26
10 Mậu Dần
27
11 Kỷ Mão
28
12 Canh Thìn
29
13 Tân Tỵ
30
14 Nhâm Ngọ
31
15 Quý Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 1999

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
16/12 Giáp Thân
2
17 Ất Dậu
3
18 Bính Tuất
4
19 Đinh Hợi
5
20 Mậu Tý
6
21 Kỷ Sửu
7
22 Canh Dần
8
23 Tân Mão
9
24 Nhâm Thìn
10
25 Quý Tỵ
11
26 Giáp Ngọ
12
27 Ất Mùi
13
28 Bính Thân
14
29 Đinh Dậu
15
30 Mậu Tuất
16
1/1 Kỷ Hợi
17
2 Canh Tý
18
3 Tân Sửu
19
4 Nhâm Dần
20
5 Quý Mão
21
6 Giáp Thìn
22
7 Ất Tỵ
23
8 Bính Ngọ
24
9 Đinh Mùi
25
10 Mậu Thân
26
11 Kỷ Dậu
27
12 Canh Tuất
28
13 Tân Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 1999

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
14/1 Nhâm Tý
2
15 Quý Sửu
3
16 Giáp Dần
4
17 Ất Mão
5
18 Bính Thìn
6
19 Đinh Tỵ
7
20 Mậu Ngọ
8
21 Kỷ Mùi
9
22 Canh Thân
10
23 Tân Dậu
11
24 Nhâm Tuất
12
25 Quý Hợi
13
26 Giáp Tý
14
27 Ất Sửu
15
28 Bính Dần
16
29 Đinh Mão
17
30 Mậu Thìn
18
1/2 Kỷ Tỵ
19
2 Canh Ngọ
20
3 Tân Mùi
21
4 Nhâm Thân
22
5 Quý Dậu
23
6 Giáp Tuất
24
7 Ất Hợi
25
8 Bính Tý
26
9 Đinh Sửu
27
10 Mậu Dần
28
11 Kỷ Mão
29
12 Canh Thìn
30
13 Tân Tỵ
31
14 Nhâm Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 1999

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
15/2 Quý Mùi
2
16 Giáp Thân
3
17 Ất Dậu
4
18 Bính Tuất
5
19 Đinh Hợi
6
20 Mậu Tý
7
21 Kỷ Sửu
8
22 Canh Dần
9
23 Tân Mão
10
24 Nhâm Thìn
11
25 Quý Tỵ
12
26 Giáp Ngọ
13
27 Ất Mùi
14
28 Bính Thân
15
29 Đinh Dậu
16
1/3 Mậu Tuất
17
2 Kỷ Hợi
18
3 Canh Tý
19
4 Tân Sửu
20
5 Nhâm Dần
21
6 Quý Mão
22
7 Giáp Thìn
23
8 Ất Tỵ
24
9 Bính Ngọ
25
10 Đinh Mùi
26
11 Mậu Thân
27
12 Kỷ Dậu
28
13 Canh Tuất
29
14 Tân Hợi
30
15 Nhâm Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 1999

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
16/3 Quý Sửu
2
17 Giáp Dần
3
18 Ất Mão
4
19 Bính Thìn
5
20 Đinh Tỵ
6
21 Mậu Ngọ
7
22 Kỷ Mùi
8
23 Canh Thân
9
24 Tân Dậu
10
25 Nhâm Tuất
11
26 Quý Hợi
12
27 Giáp Tý
13
28 Ất Sửu
14
29 Bính Dần
15
1/4 Đinh Mão
16
2 Mậu Thìn
17
3 Kỷ Tỵ
18
4 Canh Ngọ
19
5 Tân Mùi
20
6 Nhâm Thân
21
7 Quý Dậu
22
8 Giáp Tuất
23
9 Ất Hợi
24
10 Bính Tý
25
11 Đinh Sửu
26
12 Mậu Dần
27
13 Kỷ Mão
28
14 Canh Thìn
29
15 Tân Tỵ
30
16 Nhâm Ngọ
31
17 Quý Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 1999

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
18/4 Giáp Thân
2
19 Ất Dậu
3
20 Bính Tuất
4
21 Đinh Hợi
5
22 Mậu Tý
6
23 Kỷ Sửu
7
24 Canh Dần
8
25 Tân Mão
9
26 Nhâm Thìn
10
27 Quý Tỵ
11
28 Giáp Ngọ
12
29 Ất Mùi
13
30 Bính Thân
14
1/5 Đinh Dậu
15
2 Mậu Tuất
16
3 Kỷ Hợi
17
4 Canh Tý
18
5 Tân Sửu
19
6 Nhâm Dần
20
7 Quý Mão
21
8 Giáp Thìn
22
9 Ất Tỵ
23
10 Bính Ngọ
24
11 Đinh Mùi
25
12 Mậu Thân
26
13 Kỷ Dậu
27
14 Canh Tuất
28
15 Tân Hợi
29
16 Nhâm Tý
30
17 Quý Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 1999

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
18/5 Giáp Dần
2
19 Ất Mão
3
20 Bính Thìn
4
21 Đinh Tỵ
5
22 Mậu Ngọ
6
23 Kỷ Mùi
7
24 Canh Thân
8
25 Tân Dậu
9
26 Nhâm Tuất
10
27 Quý Hợi
11
28 Giáp Tý
12
29 Ất Sửu
13
1/6 Bính Dần
14
2 Đinh Mão
15
3 Mậu Thìn
16
4 Kỷ Tỵ
17
5 Canh Ngọ
18
6 Tân Mùi
19
7 Nhâm Thân
20
8 Quý Dậu
21
9 Giáp Tuất
22
10 Ất Hợi
23
11 Bính Tý
24
12 Đinh Sửu
25
13 Mậu Dần
26
14 Kỷ Mão
27
15 Canh Thìn
28
16 Tân Tỵ
29
17 Nhâm Ngọ
30
18 Quý Mùi
31
19 Giáp Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 1999

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
20/6 Ất Dậu
2
21 Bính Tuất
3
22 Đinh Hợi
4
23 Mậu Tý
5
24 Kỷ Sửu
6
25 Canh Dần
7
26 Tân Mão
8
27 Nhâm Thìn
9
28 Quý Tỵ
10
29 Giáp Ngọ
11
1/7 Ất Mùi
12
2 Bính Thân
13
3 Đinh Dậu
14
4 Mậu Tuất
15
5 Kỷ Hợi
16
6 Canh Tý
17
7 Tân Sửu
18
8 Nhâm Dần
19
9 Quý Mão
20
10 Giáp Thìn
21
11 Ất Tỵ
22
12 Bính Ngọ
23
13 Đinh Mùi
24
14 Mậu Thân
25
15 Kỷ Dậu
26
16 Canh Tuất
27
17 Tân Hợi
28
18 Nhâm Tý
29
19 Quý Sửu
30
20 Giáp Dần
31
21 Ất Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 1999

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
22/7 Bính Thìn
2
23 Đinh Tỵ
3
24 Mậu Ngọ
4
25 Kỷ Mùi
5
26 Canh Thân
6
27 Tân Dậu
7
28 Nhâm Tuất
8
29 Quý Hợi
9
30 Giáp Tý
10
1/8 Ất Sửu
11
2 Bính Dần
12
3 Đinh Mão
13
4 Mậu Thìn
14
5 Kỷ Tỵ
15
6 Canh Ngọ
16
7 Tân Mùi
17
8 Nhâm Thân
18
9 Quý Dậu
19
10 Giáp Tuất
20
11 Ất Hợi
21
12 Bính Tý
22
13 Đinh Sửu
23
14 Mậu Dần
24
15 Kỷ Mão
25
16 Canh Thìn
26
17 Tân Tỵ
27
18 Nhâm Ngọ
28
19 Quý Mùi
29
20 Giáp Thân
30
21 Ất Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 1999

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
22/8 Bính Tuất
2
23 Đinh Hợi
3
24 Mậu Tý
4
25 Kỷ Sửu
5
26 Canh Dần
6
27 Tân Mão
7
28 Nhâm Thìn
8
29 Quý Tỵ
9
1/9 Giáp Ngọ
10
2 Ất Mùi
11
3 Bính Thân
12
4 Đinh Dậu
13
5 Mậu Tuất
14
6 Kỷ Hợi
15
7 Canh Tý
16
8 Tân Sửu
17
9 Nhâm Dần
18
10 Quý Mão
19
11 Giáp Thìn
20
12 Ất Tỵ
21
13 Bính Ngọ
22
14 Đinh Mùi
23
15 Mậu Thân
24
16 Kỷ Dậu
25
17 Canh Tuất
26
18 Tân Hợi
27
19 Nhâm Tý
28
20 Quý Sửu
29
21 Giáp Dần
30
22 Ất Mão
31
23 Bính Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 1999

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
24/9 Đinh Tỵ
2
25 Mậu Ngọ
3
26 Kỷ Mùi
4
27 Canh Thân
5
28 Tân Dậu
6
29 Nhâm Tuất
7
30 Quý Hợi
8
1/10 Giáp Tý
9
2 Ất Sửu
10
3 Bính Dần
11
4 Đinh Mão
12
5 Mậu Thìn
13
6 Kỷ Tỵ
14
7 Canh Ngọ
15
8 Tân Mùi
16
9 Nhâm Thân
17
10 Quý Dậu
18
11 Giáp Tuất
19
12 Ất Hợi
20
13 Bính Tý
21
14 Đinh Sửu
22
15 Mậu Dần
23
16 Kỷ Mão
24
17 Canh Thìn
25
18 Tân Tỵ
26
19 Nhâm Ngọ
27
20 Quý Mùi
28
21 Giáp Thân
29
22 Ất Dậu
30
23 Bính Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 1999

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
24/10 Đinh Hợi
2
25 Mậu Tý
3
26 Kỷ Sửu
4
27 Canh Dần
5
28 Tân Mão
6
29 Nhâm Thìn
7
30 Quý Tỵ
8
1/11 Giáp Ngọ
9
2 Ất Mùi
10
3 Bính Thân
11
4 Đinh Dậu
12
5 Mậu Tuất
13
6 Kỷ Hợi
14
7 Canh Tý
15
8 Tân Sửu
16
9 Nhâm Dần
17
10 Quý Mão
18
11 Giáp Thìn
19
12 Ất Tỵ
20
13 Bính Ngọ
21
14 Đinh Mùi
22
15 Mậu Thân
23
16 Kỷ Dậu
24
17 Canh Tuất
25
18 Tân Hợi
26
19 Nhâm Tý
27
20 Quý Sửu
28
21 Giáp Dần
29
22 Ất Mão
30
23 Bính Thìn
31
24 Đinh Tỵ