Xem lịch âm 2000

Lịch vạn niên 2000

Năm Canh Thìn (Âm lịch)

Con rồng trong huyền thoại của người phương Đông là tính Dương của vũ trụ, biểu tượng uy quyền hoàng gia. Theo đó, rồng hiện diện ở khắp mọi nơi, dưới nước, trên mặt đất và không trung. Rồng là biểu tượng của nước và là dấu hiệu thuận lợi cho nông nghiệp. Người tuổi Rồng rất trung thực, năng nổ nhưng rất nóng tính và bướng bỉnh. Họ là biểu tượng của quyền lực, sự giàu có, thịnh vượng và của hoàng tộc.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2000

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2000

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
25/11 Mậu Ngọ
2
26 Kỷ Mùi
3
27 Canh Thân
4
28 Tân Dậu
5
29 Nhâm Tuất
6
30 Quý Hợi
7
1/12 Giáp Tý
8
2 Ất Sửu
9
3 Bính Dần
10
4 Đinh Mão
11
5 Mậu Thìn
12
6 Kỷ Tỵ
13
7 Canh Ngọ
14
8 Tân Mùi
15
9 Nhâm Thân
16
10 Quý Dậu
17
11 Giáp Tuất
18
12 Ất Hợi
19
13 Bính Tý
20
14 Đinh Sửu
21
15 Mậu Dần
22
16 Kỷ Mão
23
17 Canh Thìn
24
18 Tân Tỵ
25
19 Nhâm Ngọ
26
20 Quý Mùi
27
21 Giáp Thân
28
22 Ất Dậu
29
23 Bính Tuất
30
24 Đinh Hợi
31
25 Mậu Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2000

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
26/12 Kỷ Sửu
2
27 Canh Dần
3
28 Tân Mão
4
29 Nhâm Thìn
5
1/1 Quý Tỵ
6
2 Giáp Ngọ
7
3 Ất Mùi
8
4 Bính Thân
9
5 Đinh Dậu
10
6 Mậu Tuất
11
7 Kỷ Hợi
12
8 Canh Tý
13
9 Tân Sửu
14
10 Nhâm Dần
15
11 Quý Mão
16
12 Giáp Thìn
17
13 Ất Tỵ
18
14 Bính Ngọ
19
15 Đinh Mùi
20
16 Mậu Thân
21
17 Kỷ Dậu
22
18 Canh Tuất
23
19 Tân Hợi
24
20 Nhâm Tý
25
21 Quý Sửu
26
22 Giáp Dần
27
23 Ất Mão
28
24 Bính Thìn
29
25 Đinh Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2000

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
26/1 Mậu Ngọ
2
27 Kỷ Mùi
3
28 Canh Thân
4
29 Tân Dậu
5
30 Nhâm Tuất
6
1/2 Quý Hợi
7
2 Giáp Tý
8
3 Ất Sửu
9
4 Bính Dần
10
5 Đinh Mão
11
6 Mậu Thìn
12
7 Kỷ Tỵ
13
8 Canh Ngọ
14
9 Tân Mùi
15
10 Nhâm Thân
16
11 Quý Dậu
17
12 Giáp Tuất
18
13 Ất Hợi
19
14 Bính Tý
20
15 Đinh Sửu
21
16 Mậu Dần
22
17 Kỷ Mão
23
18 Canh Thìn
24
19 Tân Tỵ
25
20 Nhâm Ngọ
26
21 Quý Mùi
27
22 Giáp Thân
28
23 Ất Dậu
29
24 Bính Tuất
30
25 Đinh Hợi
31
26 Mậu Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2000

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
27/2 Kỷ Sửu
2
28 Canh Dần
3
29 Tân Mão
4
30 Nhâm Thìn
5
1/3 Quý Tỵ
6
2 Giáp Ngọ
7
3 Ất Mùi
8
4 Bính Thân
9
5 Đinh Dậu
10
6 Mậu Tuất
11
7 Kỷ Hợi
12
8 Canh Tý
13
9 Tân Sửu
14
10 Nhâm Dần
15
11 Quý Mão
16
12 Giáp Thìn
17
13 Ất Tỵ
18
14 Bính Ngọ
19
15 Đinh Mùi
20
16 Mậu Thân
21
17 Kỷ Dậu
22
18 Canh Tuất
23
19 Tân Hợi
24
20 Nhâm Tý
25
21 Quý Sửu
26
22 Giáp Dần
27
23 Ất Mão
28
24 Bính Thìn
29
25 Đinh Tỵ
30
26 Mậu Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2000

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
27/3 Kỷ Mùi
2
28 Canh Thân
3
29 Tân Dậu
4
1/4 Nhâm Tuất
5
2 Quý Hợi
6
3 Giáp Tý
7
4 Ất Sửu
8
5 Bính Dần
9
6 Đinh Mão
10
7 Mậu Thìn
11
8 Kỷ Tỵ
12
9 Canh Ngọ
13
10 Tân Mùi
14
11 Nhâm Thân
15
12 Quý Dậu
16
13 Giáp Tuất
17
14 Ất Hợi
18
15 Bính Tý
19
16 Đinh Sửu
20
17 Mậu Dần
21
18 Kỷ Mão
22
19 Canh Thìn
23
20 Tân Tỵ
24
21 Nhâm Ngọ
25
22 Quý Mùi
26
23 Giáp Thân
27
24 Ất Dậu
28
25 Bính Tuất
29
26 Đinh Hợi
30
27 Mậu Tý
31
28 Kỷ Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2000

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
29/4 Canh Dần
2
1/5 Tân Mão
3
2 Nhâm Thìn
4
3 Quý Tỵ
5
4 Giáp Ngọ
6
5 Ất Mùi
7
6 Bính Thân
8
7 Đinh Dậu
9
8 Mậu Tuất
10
9 Kỷ Hợi
11
10 Canh Tý
12
11 Tân Sửu
13
12 Nhâm Dần
14
13 Quý Mão
15
14 Giáp Thìn
16
15 Ất Tỵ
17
16 Bính Ngọ
18
17 Đinh Mùi
19
18 Mậu Thân
20
19 Kỷ Dậu
21
20 Canh Tuất
22
21 Tân Hợi
23
22 Nhâm Tý
24
23 Quý Sửu
25
24 Giáp Dần
26
25 Ất Mão
27
26 Bính Thìn
28
27 Đinh Tỵ
29
28 Mậu Ngọ
30
29 Kỷ Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2000

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
30/5 Canh Thân
2
1/6 Tân Dậu
3
2 Nhâm Tuất
4
3 Quý Hợi
5
4 Giáp Tý
6
5 Ất Sửu
7
6 Bính Dần
8
7 Đinh Mão
9
8 Mậu Thìn
10
9 Kỷ Tỵ
11
10 Canh Ngọ
12
11 Tân Mùi
13
12 Nhâm Thân
14
13 Quý Dậu
15
14 Giáp Tuất
16
15 Ất Hợi
17
16 Bính Tý
18
17 Đinh Sửu
19
18 Mậu Dần
20
19 Kỷ Mão
21
20 Canh Thìn
22
21 Tân Tỵ
23
22 Nhâm Ngọ
24
23 Quý Mùi
25
24 Giáp Thân
26
25 Ất Dậu
27
26 Bính Tuất
28
27 Đinh Hợi
29
28 Mậu Tý
30
29 Kỷ Sửu
31
1/7 Canh Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2000

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
2/7 Tân Mão
2
3 Nhâm Thìn
3
4 Quý Tỵ
4
5 Giáp Ngọ
5
6 Ất Mùi
6
7 Bính Thân
7
8 Đinh Dậu
8
9 Mậu Tuất
9
10 Kỷ Hợi
10
11 Canh Tý
11
12 Tân Sửu
12
13 Nhâm Dần
13
14 Quý Mão
14
15 Giáp Thìn
15
16 Ất Tỵ
16
17 Bính Ngọ
17
18 Đinh Mùi
18
19 Mậu Thân
19
20 Kỷ Dậu
20
21 Canh Tuất
21
22 Tân Hợi
22
23 Nhâm Tý
23
24 Quý Sửu
24
25 Giáp Dần
25
26 Ất Mão
26
27 Bính Thìn
27
28 Đinh Tỵ
28
29 Mậu Ngọ
29
1/8 Kỷ Mùi
30
2 Canh Thân
31
3 Tân Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2000

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
4/8 Nhâm Tuất
2
5 Quý Hợi
3
6 Giáp Tý
4
7 Ất Sửu
5
8 Bính Dần
6
9 Đinh Mão
7
10 Mậu Thìn
8
11 Kỷ Tỵ
9
12 Canh Ngọ
10
13 Tân Mùi
11
14 Nhâm Thân
12
15 Quý Dậu
13
16 Giáp Tuất
14
17 Ất Hợi
15
18 Bính Tý
16
19 Đinh Sửu
17
20 Mậu Dần
18
21 Kỷ Mão
19
22 Canh Thìn
20
23 Tân Tỵ
21
24 Nhâm Ngọ
22
25 Quý Mùi
23
26 Giáp Thân
24
27 Ất Dậu
25
28 Bính Tuất
26
29 Đinh Hợi
27
30 Mậu Tý
28
1/9 Kỷ Sửu
29
2 Canh Dần
30
3 Tân Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2000

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
4/9 Nhâm Thìn
2
5 Quý Tỵ
3
6 Giáp Ngọ
4
7 Ất Mùi
5
8 Bính Thân
6
9 Đinh Dậu
7
10 Mậu Tuất
8
11 Kỷ Hợi
9
12 Canh Tý
10
13 Tân Sửu
11
14 Nhâm Dần
12
15 Quý Mão
13
16 Giáp Thìn
14
17 Ất Tỵ
15
18 Bính Ngọ
16
19 Đinh Mùi
17
20 Mậu Thân
18
21 Kỷ Dậu
19
22 Canh Tuất
20
23 Tân Hợi
21
24 Nhâm Tý
22
25 Quý Sửu
23
26 Giáp Dần
24
27 Ất Mão
25
28 Bính Thìn
26
29 Đinh Tỵ
27
1/10 Mậu Ngọ
28
2 Kỷ Mùi
29
3 Canh Thân
30
4 Tân Dậu
31
5 Nhâm Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2000

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
6/10 Quý Hợi
2
7 Giáp Tý
3
8 Ất Sửu
4
9 Bính Dần
5
10 Đinh Mão
6
11 Mậu Thìn
7
12 Kỷ Tỵ
8
13 Canh Ngọ
9
14 Tân Mùi
10
15 Nhâm Thân
11
16 Quý Dậu
12
17 Giáp Tuất
13
18 Ất Hợi
14
19 Bính Tý
15
20 Đinh Sửu
16
21 Mậu Dần
17
22 Kỷ Mão
18
23 Canh Thìn
19
24 Tân Tỵ
20
25 Nhâm Ngọ
21
26 Quý Mùi
22
27 Giáp Thân
23
28 Ất Dậu
24
29 Bính Tuất
25
30 Đinh Hợi
26
1/11 Mậu Tý
27
2 Kỷ Sửu
28
3 Canh Dần
29
4 Tân Mão
30
5 Nhâm Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2000

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
6/11 Quý Tỵ
2
7 Giáp Ngọ
3
8 Ất Mùi
4
9 Bính Thân
5
10 Đinh Dậu
6
11 Mậu Tuất
7
12 Kỷ Hợi
8
13 Canh Tý
9
14 Tân Sửu
10
15 Nhâm Dần
11
16 Quý Mão
12
17 Giáp Thìn
13
18 Ất Tỵ
14
19 Bính Ngọ
15
20 Đinh Mùi
16
21 Mậu Thân
17
22 Kỷ Dậu
18
23 Canh Tuất
19
24 Tân Hợi
20
25 Nhâm Tý
21
26 Quý Sửu
22
27 Giáp Dần
23
28 Ất Mão
24
29 Bính Thìn
25
30 Đinh Tỵ
26
1/12 Mậu Ngọ
27
2 Kỷ Mùi
28
3 Canh Thân
29
4 Tân Dậu
30
5 Nhâm Tuất
31
6 Quý Hợi