Xem lịch âm 2001

Lịch vạn niên 2001

Năm Tân Tỵ (Âm lịch)

Người tuổi rắn nói ít nhưng rất thông thái. Họ thích hợp với vùng đất ẩm ướt. Rắn tượng trưng cho sự tiến hóa vĩnh cửu của tuổi tác và sự kế vị, sự phân hủy và sự nối tiếp các thế hệ của nhân loại. Người tuổi rắn rất điềm tĩnh, hiền lành, sâu sắc và cảm thông nhưng thỉnh thoảng cũng hay nổi giận. Họ rất kiên quyết và cố chấp.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2001

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2001

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
7/12 Giáp Tý
2
8 Ất Sửu
3
9 Bính Dần
4
10 Đinh Mão
5
11 Mậu Thìn
6
12 Kỷ Tỵ
7
13 Canh Ngọ
8
14 Tân Mùi
9
15 Nhâm Thân
10
16 Quý Dậu
11
17 Giáp Tuất
12
18 Ất Hợi
13
19 Bính Tý
14
20 Đinh Sửu
15
21 Mậu Dần
16
22 Kỷ Mão
17
23 Canh Thìn
18
24 Tân Tỵ
19
25 Nhâm Ngọ
20
26 Quý Mùi
21
27 Giáp Thân
22
28 Ất Dậu
23
29 Bính Tuất
24
1/1 Đinh Hợi
25
2 Mậu Tý
26
3 Kỷ Sửu
27
4 Canh Dần
28
5 Tân Mão
29
6 Nhâm Thìn
30
7 Quý Tỵ
31
8 Giáp Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2001

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
9/1 Ất Mùi
2
10 Bính Thân
3
11 Đinh Dậu
4
12 Mậu Tuất
5
13 Kỷ Hợi
6
14 Canh Tý
7
15 Tân Sửu
8
16 Nhâm Dần
9
17 Quý Mão
10
18 Giáp Thìn
11
19 Ất Tỵ
12
20 Bính Ngọ
13
21 Đinh Mùi
14
22 Mậu Thân
15
23 Kỷ Dậu
16
24 Canh Tuất
17
25 Tân Hợi
18
26 Nhâm Tý
19
27 Quý Sửu
20
28 Giáp Dần
21
29 Ất Mão
22
30 Bính Thìn
23
1/2 Đinh Tỵ
24
2 Mậu Ngọ
25
3 Kỷ Mùi
26
4 Canh Thân
27
5 Tân Dậu
28
6 Nhâm Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2001

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
7/2 Quý Hợi
2
8 Giáp Tý
3
9 Ất Sửu
4
10 Bính Dần
5
11 Đinh Mão
6
12 Mậu Thìn
7
13 Kỷ Tỵ
8
14 Canh Ngọ
9
15 Tân Mùi
10
16 Nhâm Thân
11
17 Quý Dậu
12
18 Giáp Tuất
13
19 Ất Hợi
14
20 Bính Tý
15
21 Đinh Sửu
16
22 Mậu Dần
17
23 Kỷ Mão
18
24 Canh Thìn
19
25 Tân Tỵ
20
26 Nhâm Ngọ
21
27 Quý Mùi
22
28 Giáp Thân
23
29 Ất Dậu
24
30 Bính Tuất
25
1/3 Đinh Hợi
26
2 Mậu Tý
27
3 Kỷ Sửu
28
4 Canh Dần
29
5 Tân Mão
30
6 Nhâm Thìn
31
7 Quý Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2001

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
8/3 Giáp Ngọ
2
9 Ất Mùi
3
10 Bính Thân
4
11 Đinh Dậu
5
12 Mậu Tuất
6
13 Kỷ Hợi
7
14 Canh Tý
8
15 Tân Sửu
9
16 Nhâm Dần
10
17 Quý Mão
11
18 Giáp Thìn
12
19 Ất Tỵ
13
20 Bính Ngọ
14
21 Đinh Mùi
15
22 Mậu Thân
16
23 Kỷ Dậu
17
24 Canh Tuất
18
25 Tân Hợi
19
26 Nhâm Tý
20
27 Quý Sửu
21
28 Giáp Dần
22
29 Ất Mão
23
1/4 Bính Thìn
24
2 Đinh Tỵ
25
3 Mậu Ngọ
26
4 Kỷ Mùi
27
5 Canh Thân
28
6 Tân Dậu
29
7 Nhâm Tuất
30
8 Quý Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2001

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
9/4 Giáp Tý
2
10 Ất Sửu
3
11 Bính Dần
4
12 Đinh Mão
5
13 Mậu Thìn
6
14 Kỷ Tỵ
7
15 Canh Ngọ
8
16 Tân Mùi
9
17 Nhâm Thân
10
18 Quý Dậu
11
19 Giáp Tuất
12
20 Ất Hợi
13
21 Bính Tý
14
22 Đinh Sửu
15
23 Mậu Dần
16
24 Kỷ Mão
17
25 Canh Thìn
18
26 Tân Tỵ
19
27 Nhâm Ngọ
20
28 Quý Mùi
21
29 Giáp Thân
22
30 Ất Dậu
23
1/4 Bính Tuất
24
2 Đinh Hợi
25
3 Mậu Tý
26
4 Kỷ Sửu
27
5 Canh Dần
28
6 Tân Mão
29
7 Nhâm Thìn
30
8 Quý Tỵ
31
9 Giáp Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2001

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
10/4 Ất Mùi
2
11 Bính Thân
3
12 Đinh Dậu
4
13 Mậu Tuất
5
14 Kỷ Hợi
6
15 Canh Tý
7
16 Tân Sửu
8
17 Nhâm Dần
9
18 Quý Mão
10
19 Giáp Thìn
11
20 Ất Tỵ
12
21 Bính Ngọ
13
22 Đinh Mùi
14
23 Mậu Thân
15
24 Kỷ Dậu
16
25 Canh Tuất
17
26 Tân Hợi
18
27 Nhâm Tý
19
28 Quý Sửu
20
29 Giáp Dần
21
1/5 Ất Mão
22
2 Bính Thìn
23
3 Đinh Tỵ
24
4 Mậu Ngọ
25
5 Kỷ Mùi
26
6 Canh Thân
27
7 Tân Dậu
28
8 Nhâm Tuất
29
9 Quý Hợi
30
10 Giáp Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2001

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
11/5 Ất Sửu
2
12 Bính Dần
3
13 Đinh Mão
4
14 Mậu Thìn
5
15 Kỷ Tỵ
6
16 Canh Ngọ
7
17 Tân Mùi
8
18 Nhâm Thân
9
19 Quý Dậu
10
20 Giáp Tuất
11
21 Ất Hợi
12
22 Bính Tý
13
23 Đinh Sửu
14
24 Mậu Dần
15
25 Kỷ Mão
16
26 Canh Thìn
17
27 Tân Tỵ
18
28 Nhâm Ngọ
19
29 Quý Mùi
20
30 Giáp Thân
21
1/6 Ất Dậu
22
2 Bính Tuất
23
3 Đinh Hợi
24
4 Mậu Tý
25
5 Kỷ Sửu
26
6 Canh Dần
27
7 Tân Mão
28
8 Nhâm Thìn
29
9 Quý Tỵ
30
10 Giáp Ngọ
31
11 Ất Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2001

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
12/6 Bính Thân
2
13 Đinh Dậu
3
14 Mậu Tuất
4
15 Kỷ Hợi
5
16 Canh Tý
6
17 Tân Sửu
7
18 Nhâm Dần
8
19 Quý Mão
9
20 Giáp Thìn
10
21 Ất Tỵ
11
22 Bính Ngọ
12
23 Đinh Mùi
13
24 Mậu Thân
14
25 Kỷ Dậu
15
26 Canh Tuất
16
27 Tân Hợi
17
28 Nhâm Tý
18
29 Quý Sửu
19
1/7 Giáp Dần
20
2 Ất Mão
21
3 Bính Thìn
22
4 Đinh Tỵ
23
5 Mậu Ngọ
24
6 Kỷ Mùi
25
7 Canh Thân
26
8 Tân Dậu
27
9 Nhâm Tuất
28
10 Quý Hợi
29
11 Giáp Tý
30
12 Ất Sửu
31
13 Bính Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2001

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
14/7 Đinh Mão
2
15 Mậu Thìn
3
16 Kỷ Tỵ
4
17 Canh Ngọ
5
18 Tân Mùi
6
19 Nhâm Thân
7
20 Quý Dậu
8
21 Giáp Tuất
9
22 Ất Hợi
10
23 Bính Tý
11
24 Đinh Sửu
12
25 Mậu Dần
13
26 Kỷ Mão
14
27 Canh Thìn
15
28 Tân Tỵ
16
29 Nhâm Ngọ
17
1/8 Quý Mùi
18
2 Giáp Thân
19
3 Ất Dậu
20
4 Bính Tuất
21
5 Đinh Hợi
22
6 Mậu Tý
23
7 Kỷ Sửu
24
8 Canh Dần
25
9 Tân Mão
26
10 Nhâm Thìn
27
11 Quý Tỵ
28
12 Giáp Ngọ
29
13 Ất Mùi
30
14 Bính Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2001

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
15/8 Đinh Dậu
2
16 Mậu Tuất
3
17 Kỷ Hợi
4
18 Canh Tý
5
19 Tân Sửu
6
20 Nhâm Dần
7
21 Quý Mão
8
22 Giáp Thìn
9
23 Ất Tỵ
10
24 Bính Ngọ
11
25 Đinh Mùi
12
26 Mậu Thân
13
27 Kỷ Dậu
14
28 Canh Tuất
15
29 Tân Hợi
16
30 Nhâm Tý
17
1/9 Quý Sửu
18
2 Giáp Dần
19
3 Ất Mão
20
4 Bính Thìn
21
5 Đinh Tỵ
22
6 Mậu Ngọ
23
7 Kỷ Mùi
24
8 Canh Thân
25
9 Tân Dậu
26
10 Nhâm Tuất
27
11 Quý Hợi
28
12 Giáp Tý
29
13 Ất Sửu
30
14 Bính Dần
31
15 Đinh Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2001

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
16/9 Mậu Thìn
2
17 Kỷ Tỵ
3
18 Canh Ngọ
4
19 Tân Mùi
5
20 Nhâm Thân
6
21 Quý Dậu
7
22 Giáp Tuất
8
23 Ất Hợi
9
24 Bính Tý
10
25 Đinh Sửu
11
26 Mậu Dần
12
27 Kỷ Mão
13
28 Canh Thìn
14
29 Tân Tỵ
15
1/10 Nhâm Ngọ
16
2 Quý Mùi
17
3 Giáp Thân
18
4 Ất Dậu
19
5 Bính Tuất
20
6 Đinh Hợi
21
7 Mậu Tý
22
8 Kỷ Sửu
23
9 Canh Dần
24
10 Tân Mão
25
11 Nhâm Thìn
26
12 Quý Tỵ
27
13 Giáp Ngọ
28
14 Ất Mùi
29
15 Bính Thân
30
16 Đinh Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2001

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
17/10 Mậu Tuất
2
18 Kỷ Hợi
3
19 Canh Tý
4
20 Tân Sửu
5
21 Nhâm Dần
6
22 Quý Mão
7
23 Giáp Thìn
8
24 Ất Tỵ
9
25 Bính Ngọ
10
26 Đinh Mùi
11
27 Mậu Thân
12
28 Kỷ Dậu
13
29 Canh Tuất
14
30 Tân Hợi
15
1/11 Nhâm Tý
16
2 Quý Sửu
17
3 Giáp Dần
18
4 Ất Mão
19
5 Bính Thìn
20
6 Đinh Tỵ
21
7 Mậu Ngọ
22
8 Kỷ Mùi
23
9 Canh Thân
24
10 Tân Dậu
25
11 Nhâm Tuất
26
12 Quý Hợi
27
13 Giáp Tý
28
14 Ất Sửu
29
15 Bính Dần
30
16 Đinh Mão
31
17 Mậu Thìn