Xem lịch âm 2002

Lịch vạn niên 2002

Năm Nhâm Ngọ (Âm lịch)

Người tuổi Ngọ thường ăn nói dịu dàng, thoải mái và rộng lượng. Do đó, họ dễ được nhiều người mến chuộng nhưng họ ít khi nghe lời khuyên can. Người tuổi này thường có tính khí rất nóng nảy. Tốc độ chạy của ngựa làm người ta liên tưởng đến mặt trời rọi đến trái đất hàng ngày. Trong thần thoại, mặt trời được cho là liên quan đến những con ngựa đang nổi cơn cuồng nộ. Tuổi này thường được cho là có tính thanh sạch, cao quý và thông thái. Người tuổi này thường được quý trọng do thông minh, mạnh mẽ và đầy thân ái tình người.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2002

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2002

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
18/11 Kỷ Tỵ
2
19 Canh Ngọ
3
20 Tân Mùi
4
21 Nhâm Thân
5
22 Quý Dậu
6
23 Giáp Tuất
7
24 Ất Hợi
8
25 Bính Tý
9
26 Đinh Sửu
10
27 Mậu Dần
11
28 Kỷ Mão
12
29 Canh Thìn
13
1/12 Tân Tỵ
14
2 Nhâm Ngọ
15
3 Quý Mùi
16
4 Giáp Thân
17
5 Ất Dậu
18
6 Bính Tuất
19
7 Đinh Hợi
20
8 Mậu Tý
21
9 Kỷ Sửu
22
10 Canh Dần
23
11 Tân Mão
24
12 Nhâm Thìn
25
13 Quý Tỵ
26
14 Giáp Ngọ
27
15 Ất Mùi
28
16 Bính Thân
29
17 Đinh Dậu
30
18 Mậu Tuất
31
19 Kỷ Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2002

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
20/12 Canh Tý
2
21 Tân Sửu
3
22 Nhâm Dần
4
23 Quý Mão
5
24 Giáp Thìn
6
25 Ất Tỵ
7
26 Bính Ngọ
8
27 Đinh Mùi
9
28 Mậu Thân
10
29 Kỷ Dậu
11
30 Canh Tuất
12
1/1 Tân Hợi
13
2 Nhâm Tý
14
3 Quý Sửu
15
4 Giáp Dần
16
5 Ất Mão
17
6 Bính Thìn
18
7 Đinh Tỵ
19
8 Mậu Ngọ
20
9 Kỷ Mùi
21
10 Canh Thân
22
11 Tân Dậu
23
12 Nhâm Tuất
24
13 Quý Hợi
25
14 Giáp Tý
26
15 Ất Sửu
27
16 Bính Dần
28
17 Đinh Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2002

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
18/1 Mậu Thìn
2
19 Kỷ Tỵ
3
20 Canh Ngọ
4
21 Tân Mùi
5
22 Nhâm Thân
6
23 Quý Dậu
7
24 Giáp Tuất
8
25 Ất Hợi
9
26 Bính Tý
10
27 Đinh Sửu
11
28 Mậu Dần
12
29 Kỷ Mão
13
30 Canh Thìn
14
1/2 Tân Tỵ
15
2 Nhâm Ngọ
16
3 Quý Mùi
17
4 Giáp Thân
18
5 Ất Dậu
19
6 Bính Tuất
20
7 Đinh Hợi
21
8 Mậu Tý
22
9 Kỷ Sửu
23
10 Canh Dần
24
11 Tân Mão
25
12 Nhâm Thìn
26
13 Quý Tỵ
27
14 Giáp Ngọ
28
15 Ất Mùi
29
16 Bính Thân
30
17 Đinh Dậu
31
18 Mậu Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2002

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
19/2 Kỷ Hợi
2
20 Canh Tý
3
21 Tân Sửu
4
22 Nhâm Dần
5
23 Quý Mão
6
24 Giáp Thìn
7
25 Ất Tỵ
8
26 Bính Ngọ
9
27 Đinh Mùi
10
28 Mậu Thân
11
29 Kỷ Dậu
12
30 Canh Tuất
13
1/3 Tân Hợi
14
2 Nhâm Tý
15
3 Quý Sửu
16
4 Giáp Dần
17
5 Ất Mão
18
6 Bính Thìn
19
7 Đinh Tỵ
20
8 Mậu Ngọ
21
9 Kỷ Mùi
22
10 Canh Thân
23
11 Tân Dậu
24
12 Nhâm Tuất
25
13 Quý Hợi
26
14 Giáp Tý
27
15 Ất Sửu
28
16 Bính Dần
29
17 Đinh Mão
30
18 Mậu Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2002

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
19/3 Kỷ Tỵ
2
20 Canh Ngọ
3
21 Tân Mùi
4
22 Nhâm Thân
5
23 Quý Dậu
6
24 Giáp Tuất
7
25 Ất Hợi
8
26 Bính Tý
9
27 Đinh Sửu
10
28 Mậu Dần
11
29 Kỷ Mão
12
1/4 Canh Thìn
13
2 Tân Tỵ
14
3 Nhâm Ngọ
15
4 Quý Mùi
16
5 Giáp Thân
17
6 Ất Dậu
18
7 Bính Tuất
19
8 Đinh Hợi
20
9 Mậu Tý
21
10 Kỷ Sửu
22
11 Canh Dần
23
12 Tân Mão
24
13 Nhâm Thìn
25
14 Quý Tỵ
26
15 Giáp Ngọ
27
16 Ất Mùi
28
17 Bính Thân
29
18 Đinh Dậu
30
19 Mậu Tuất
31
20 Kỷ Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2002

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
21/4 Canh Tý
2
22 Tân Sửu
3
23 Nhâm Dần
4
24 Quý Mão
5
25 Giáp Thìn
6
26 Ất Tỵ
7
27 Bính Ngọ
8
28 Đinh Mùi
9
29 Mậu Thân
10
30 Kỷ Dậu
11
1/5 Canh Tuất
12
2 Tân Hợi
13
3 Nhâm Tý
14
4 Quý Sửu
15
5 Giáp Dần
16
6 Ất Mão
17
7 Bính Thìn
18
8 Đinh Tỵ
19
9 Mậu Ngọ
20
10 Kỷ Mùi
21
11 Canh Thân
22
12 Tân Dậu
23
13 Nhâm Tuất
24
14 Quý Hợi
25
15 Giáp Tý
26
16 Ất Sửu
27
17 Bính Dần
28
18 Đinh Mão
29
19 Mậu Thìn
30
20 Kỷ Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2002

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
21/5 Canh Ngọ
2
22 Tân Mùi
3
23 Nhâm Thân
4
24 Quý Dậu
5
25 Giáp Tuất
6
26 Ất Hợi
7
27 Bính Tý
8
28 Đinh Sửu
9
29 Mậu Dần
10
1/6 Kỷ Mão
11
2 Canh Thìn
12
3 Tân Tỵ
13
4 Nhâm Ngọ
14
5 Quý Mùi
15
6 Giáp Thân
16
7 Ất Dậu
17
8 Bính Tuất
18
9 Đinh Hợi
19
10 Mậu Tý
20
11 Kỷ Sửu
21
12 Canh Dần
22
13 Tân Mão
23
14 Nhâm Thìn
24
15 Quý Tỵ
25
16 Giáp Ngọ
26
17 Ất Mùi
27
18 Bính Thân
28
19 Đinh Dậu
29
20 Mậu Tuất
30
21 Kỷ Hợi
31
22 Canh Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2002

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
23/6 Tân Sửu
2
24 Nhâm Dần
3
25 Quý Mão
4
26 Giáp Thìn
5
27 Ất Tỵ
6
28 Bính Ngọ
7
29 Đinh Mùi
8
30 Mậu Thân
9
1/7 Kỷ Dậu
10
2 Canh Tuất
11
3 Tân Hợi
12
4 Nhâm Tý
13
5 Quý Sửu
14
6 Giáp Dần
15
7 Ất Mão
16
8 Bính Thìn
17
9 Đinh Tỵ
18
10 Mậu Ngọ
19
11 Kỷ Mùi
20
12 Canh Thân
21
13 Tân Dậu
22
14 Nhâm Tuất
23
15 Quý Hợi
24
16 Giáp Tý
25
17 Ất Sửu
26
18 Bính Dần
27
19 Đinh Mão
28
20 Mậu Thìn
29
21 Kỷ Tỵ
30
22 Canh Ngọ
31
23 Tân Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2002

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
24/7 Nhâm Thân
2
25 Quý Dậu
3
26 Giáp Tuất
4
27 Ất Hợi
5
28 Bính Tý
6
29 Đinh Sửu
7
1/8 Mậu Dần
8
2 Kỷ Mão
9
3 Canh Thìn
10
4 Tân Tỵ
11
5 Nhâm Ngọ
12
6 Quý Mùi
13
7 Giáp Thân
14
8 Ất Dậu
15
9 Bính Tuất
16
10 Đinh Hợi
17
11 Mậu Tý
18
12 Kỷ Sửu
19
13 Canh Dần
20
14 Tân Mão
21
15 Nhâm Thìn
22
16 Quý Tỵ
23
17 Giáp Ngọ
24
18 Ất Mùi
25
19 Bính Thân
26
20 Đinh Dậu
27
21 Mậu Tuất
28
22 Kỷ Hợi
29
23 Canh Tý
30
24 Tân Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2002

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
25/8 Nhâm Dần
2
26 Quý Mão
3
27 Giáp Thìn
4
28 Ất Tỵ
5
29 Bính Ngọ
6
1/9 Đinh Mùi
7
2 Mậu Thân
8
3 Kỷ Dậu
9
4 Canh Tuất
10
5 Tân Hợi
11
6 Nhâm Tý
12
7 Quý Sửu
13
8 Giáp Dần
14
9 Ất Mão
15
10 Bính Thìn
16
11 Đinh Tỵ
17
12 Mậu Ngọ
18
13 Kỷ Mùi
19
14 Canh Thân
20
15 Tân Dậu
21
16 Nhâm Tuất
22
17 Quý Hợi
23
18 Giáp Tý
24
19 Ất Sửu
25
20 Bính Dần
26
21 Đinh Mão
27
22 Mậu Thìn
28
23 Kỷ Tỵ
29
24 Canh Ngọ
30
25 Tân Mùi
31
26 Nhâm Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2002

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
27/9 Quý Dậu
2
28 Giáp Tuất
3
29 Ất Hợi
4
30 Bính Tý
5
1/10 Đinh Sửu
6
2 Mậu Dần
7
3 Kỷ Mão
8
4 Canh Thìn
9
5 Tân Tỵ
10
6 Nhâm Ngọ
11
7 Quý Mùi
12
8 Giáp Thân
13
9 Ất Dậu
14
10 Bính Tuất
15
11 Đinh Hợi
16
12 Mậu Tý
17
13 Kỷ Sửu
18
14 Canh Dần
19
15 Tân Mão
20
16 Nhâm Thìn
21
17 Quý Tỵ
22
18 Giáp Ngọ
23
19 Ất Mùi
24
20 Bính Thân
25
21 Đinh Dậu
26
22 Mậu Tuất
27
23 Kỷ Hợi
28
24 Canh Tý
29
25 Tân Sửu
30
26 Nhâm Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2002

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
27/10 Quý Mão
2
28 Giáp Thìn
3
29 Ất Tỵ
4
1/11 Bính Ngọ
5
2 Đinh Mùi
6
3 Mậu Thân
7
4 Kỷ Dậu
8
5 Canh Tuất
9
6 Tân Hợi
10
7 Nhâm Tý
11
8 Quý Sửu
12
9 Giáp Dần
13
10 Ất Mão
14
11 Bính Thìn
15
12 Đinh Tỵ
16
13 Mậu Ngọ
17
14 Kỷ Mùi
18
15 Canh Thân
19
16 Tân Dậu
20
17 Nhâm Tuất
21
18 Quý Hợi
22
19 Giáp Tý
23
20 Ất Sửu
24
21 Bính Dần
25
22 Đinh Mão
26
23 Mậu Thìn
27
24 Kỷ Tỵ
28
25 Canh Ngọ
29
26 Tân Mùi
30
27 Nhâm Thân
31
28 Quý Dậu