Xem lịch âm 2004

Lịch vạn niên 2004

Năm Giáp Thân (Âm lịch)

Người tuổi Thân thường là một nhân tài có tính cách thất thường. Họ rất tài ba và khéo léo trong các vụ giao dịch tiền bạc. Người tuổi này thường rất vui vẻ, khéo tay, tò mò và nhiều sáng kiến, nhưng họ lại nói quá nhiều nên dễ bị người khác xem thường và khinh ghét. Khuyết điểm của họ nằm trong tính khí thất thường và không nhất quán.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2004

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2004

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
10/12 Kỷ Mão
2
11 Canh Thìn
3
12 Tân Tỵ
4
13 Nhâm Ngọ
5
14 Quý Mùi
6
15 Giáp Thân
7
16 Ất Dậu
8
17 Bính Tuất
9
18 Đinh Hợi
10
19 Mậu Tý
11
20 Kỷ Sửu
12
21 Canh Dần
13
22 Tân Mão
14
23 Nhâm Thìn
15
24 Quý Tỵ
16
25 Giáp Ngọ
17
26 Ất Mùi
18
27 Bính Thân
19
28 Đinh Dậu
20
29 Mậu Tuất
21
30 Kỷ Hợi
22
1/1 Canh Tý
23
2 Tân Sửu
24
3 Nhâm Dần
25
4 Quý Mão
26
5 Giáp Thìn
27
6 Ất Tỵ
28
7 Bính Ngọ
29
8 Đinh Mùi
30
9 Mậu Thân
31
10 Kỷ Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2004

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
11/1 Canh Tuất
2
12 Tân Hợi
3
13 Nhâm Tý
4
14 Quý Sửu
5
15 Giáp Dần
6
16 Ất Mão
7
17 Bính Thìn
8
18 Đinh Tỵ
9
19 Mậu Ngọ
10
20 Kỷ Mùi
11
21 Canh Thân
12
22 Tân Dậu
13
23 Nhâm Tuất
14
24 Quý Hợi
15
25 Giáp Tý
16
26 Ất Sửu
17
27 Bính Dần
18
28 Đinh Mão
19
29 Mậu Thìn
20
1/2 Kỷ Tỵ
21
2 Canh Ngọ
22
3 Tân Mùi
23
4 Nhâm Thân
24
5 Quý Dậu
25
6 Giáp Tuất
26
7 Ất Hợi
27
8 Bính Tý
28
9 Đinh Sửu
29
10 Mậu Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2004

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
11/2 Kỷ Mão
2
12 Canh Thìn
3
13 Tân Tỵ
4
14 Nhâm Ngọ
5
15 Quý Mùi
6
16 Giáp Thân
7
17 Ất Dậu
8
18 Bính Tuất
9
19 Đinh Hợi
10
20 Mậu Tý
11
21 Kỷ Sửu
12
22 Canh Dần
13
23 Tân Mão
14
24 Nhâm Thìn
15
25 Quý Tỵ
16
26 Giáp Ngọ
17
27 Ất Mùi
18
28 Bính Thân
19
29 Đinh Dậu
20
30 Mậu Tuất
21
1/2 Kỷ Hợi
22
2 Canh Tý
23
3 Tân Sửu
24
4 Nhâm Dần
25
5 Quý Mão
26
6 Giáp Thìn
27
7 Ất Tỵ
28
8 Bính Ngọ
29
9 Đinh Mùi
30
10 Mậu Thân
31
11 Kỷ Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2004

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
12/2 Canh Tuất
2
13 Tân Hợi
3
14 Nhâm Tý
4
15 Quý Sửu
5
16 Giáp Dần
6
17 Ất Mão
7
18 Bính Thìn
8
19 Đinh Tỵ
9
20 Mậu Ngọ
10
21 Kỷ Mùi
11
22 Canh Thân
12
23 Tân Dậu
13
24 Nhâm Tuất
14
25 Quý Hợi
15
26 Giáp Tý
16
27 Ất Sửu
17
28 Bính Dần
18
29 Đinh Mão
19
1/3 Mậu Thìn
20
2 Kỷ Tỵ
21
3 Canh Ngọ
22
4 Tân Mùi
23
5 Nhâm Thân
24
6 Quý Dậu
25
7 Giáp Tuất
26
8 Ất Hợi
27
9 Bính Tý
28
10 Đinh Sửu
29
11 Mậu Dần
30
12 Kỷ Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2004

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
13/3 Canh Thìn
2
14 Tân Tỵ
3
15 Nhâm Ngọ
4
16 Quý Mùi
5
17 Giáp Thân
6
18 Ất Dậu
7
19 Bính Tuất
8
20 Đinh Hợi
9
21 Mậu Tý
10
22 Kỷ Sửu
11
23 Canh Dần
12
24 Tân Mão
13
25 Nhâm Thìn
14
26 Quý Tỵ
15
27 Giáp Ngọ
16
28 Ất Mùi
17
29 Bính Thân
18
30 Đinh Dậu
19
1/4 Mậu Tuất
20
2 Kỷ Hợi
21
3 Canh Tý
22
4 Tân Sửu
23
5 Nhâm Dần
24
6 Quý Mão
25
7 Giáp Thìn
26
8 Ất Tỵ
27
9 Bính Ngọ
28
10 Đinh Mùi
29
11 Mậu Thân
30
12 Kỷ Dậu
31
13 Canh Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2004

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
14/4 Tân Hợi
2
15 Nhâm Tý
3
16 Quý Sửu
4
17 Giáp Dần
5
18 Ất Mão
6
19 Bính Thìn
7
20 Đinh Tỵ
8
21 Mậu Ngọ
9
22 Kỷ Mùi
10
23 Canh Thân
11
24 Tân Dậu
12
25 Nhâm Tuất
13
26 Quý Hợi
14
27 Giáp Tý
15
28 Ất Sửu
16
29 Bính Dần
17
30 Đinh Mão
18
1/5 Mậu Thìn
19
2 Kỷ Tỵ
20
3 Canh Ngọ
21
4 Tân Mùi
22
5 Nhâm Thân
23
6 Quý Dậu
24
7 Giáp Tuất
25
8 Ất Hợi
26
9 Bính Tý
27
10 Đinh Sửu
28
11 Mậu Dần
29
12 Kỷ Mão
30
13 Canh Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2004

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
14/5 Tân Tỵ
2
15 Nhâm Ngọ
3
16 Quý Mùi
4
17 Giáp Thân
5
18 Ất Dậu
6
19 Bính Tuất
7
20 Đinh Hợi
8
21 Mậu Tý
9
22 Kỷ Sửu
10
23 Canh Dần
11
24 Tân Mão
12
25 Nhâm Thìn
13
26 Quý Tỵ
14
27 Giáp Ngọ
15
28 Ất Mùi
16
29 Bính Thân
17
1/6 Đinh Dậu
18
2 Mậu Tuất
19
3 Kỷ Hợi
20
4 Canh Tý
21
5 Tân Sửu
22
6 Nhâm Dần
23
7 Quý Mão
24
8 Giáp Thìn
25
9 Ất Tỵ
26
10 Bính Ngọ
27
11 Đinh Mùi
28
12 Mậu Thân
29
13 Kỷ Dậu
30
14 Canh Tuất
31
15 Tân Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2004

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
16/6 Nhâm Tý
2
17 Quý Sửu
3
18 Giáp Dần
4
19 Ất Mão
5
20 Bính Thìn
6
21 Đinh Tỵ
7
22 Mậu Ngọ
8
23 Kỷ Mùi
9
24 Canh Thân
10
25 Tân Dậu
11
26 Nhâm Tuất
12
27 Quý Hợi
13
28 Giáp Tý
14
29 Ất Sửu
15
30 Bính Dần
16
1/7 Đinh Mão
17
2 Mậu Thìn
18
3 Kỷ Tỵ
19
4 Canh Ngọ
20
5 Tân Mùi
21
6 Nhâm Thân
22
7 Quý Dậu
23
8 Giáp Tuất
24
9 Ất Hợi
25
10 Bính Tý
26
11 Đinh Sửu
27
12 Mậu Dần
28
13 Kỷ Mão
29
14 Canh Thìn
30
15 Tân Tỵ
31
16 Nhâm Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2004

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
17/7 Quý Mùi
2
18 Giáp Thân
3
19 Ất Dậu
4
20 Bính Tuất
5
21 Đinh Hợi
6
22 Mậu Tý
7
23 Kỷ Sửu
8
24 Canh Dần
9
25 Tân Mão
10
26 Nhâm Thìn
11
27 Quý Tỵ
12
28 Giáp Ngọ
13
29 Ất Mùi
14
1/8 Bính Thân
15
2 Đinh Dậu
16
3 Mậu Tuất
17
4 Kỷ Hợi
18
5 Canh Tý
19
6 Tân Sửu
20
7 Nhâm Dần
21
8 Quý Mão
22
9 Giáp Thìn
23
10 Ất Tỵ
24
11 Bính Ngọ
25
12 Đinh Mùi
26
13 Mậu Thân
27
14 Kỷ Dậu
28
15 Canh Tuất
29
16 Tân Hợi
30
17 Nhâm Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2004

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
18/8 Quý Sửu
2
19 Giáp Dần
3
20 Ất Mão
4
21 Bính Thìn
5
22 Đinh Tỵ
6
23 Mậu Ngọ
7
24 Kỷ Mùi
8
25 Canh Thân
9
26 Tân Dậu
10
27 Nhâm Tuất
11
28 Quý Hợi
12
29 Giáp Tý
13
30 Ất Sửu
14
1/9 Bính Dần
15
2 Đinh Mão
16
3 Mậu Thìn
17
4 Kỷ Tỵ
18
5 Canh Ngọ
19
6 Tân Mùi
20
7 Nhâm Thân
21
8 Quý Dậu
22
9 Giáp Tuất
23
10 Ất Hợi
24
11 Bính Tý
25
12 Đinh Sửu
26
13 Mậu Dần
27
14 Kỷ Mão
28
15 Canh Thìn
29
16 Tân Tỵ
30
17 Nhâm Ngọ
31
18 Quý Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2004

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
19/9 Giáp Thân
2
20 Ất Dậu
3
21 Bính Tuất
4
22 Đinh Hợi
5
23 Mậu Tý
6
24 Kỷ Sửu
7
25 Canh Dần
8
26 Tân Mão
9
27 Nhâm Thìn
10
28 Quý Tỵ
11
29 Giáp Ngọ
12
1/10 Ất Mùi
13
2 Bính Thân
14
3 Đinh Dậu
15
4 Mậu Tuất
16
5 Kỷ Hợi
17
6 Canh Tý
18
7 Tân Sửu
19
8 Nhâm Dần
20
9 Quý Mão
21
10 Giáp Thìn
22
11 Ất Tỵ
23
12 Bính Ngọ
24
13 Đinh Mùi
25
14 Mậu Thân
26
15 Kỷ Dậu
27
16 Canh Tuất
28
17 Tân Hợi
29
18 Nhâm Tý
30
19 Quý Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2004

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
20/10 Giáp Dần
2
21 Ất Mão
3
22 Bính Thìn
4
23 Đinh Tỵ
5
24 Mậu Ngọ
6
25 Kỷ Mùi
7
26 Canh Thân
8
27 Tân Dậu
9
28 Nhâm Tuất
10
29 Quý Hợi
11
30 Giáp Tý
12
1/11 Ất Sửu
13
2 Bính Dần
14
3 Đinh Mão
15
4 Mậu Thìn
16
5 Kỷ Tỵ
17
6 Canh Ngọ
18
7 Tân Mùi
19
8 Nhâm Thân
20
9 Quý Dậu
21
10 Giáp Tuất
22
11 Ất Hợi
23
12 Bính Tý
24
13 Đinh Sửu
25
14 Mậu Dần
26
15 Kỷ Mão
27
16 Canh Thìn
28
17 Tân Tỵ
29
18 Nhâm Ngọ
30
19 Quý Mùi
31
20 Giáp Thân