Xem lịch âm 2005

Lịch vạn niên 2005

Năm Ất Dậu (Âm lịch)

Năm Dậu tượng trưng cho một giai đoạn hoạt động lao động cần cù siêng năng vì gà phải bận rộn từ sáng đến tối. Cái mào của nó là một dấu hiệu của sự cực kỳ thông minh và một trí tuệ bác học. Người sinh vào năm Dậu được xem là người có tư duy sâu sắc. Đồng thời, gà được coi là sự bảo vệ chống lại lửa. Người sinh vào năm Dậu thường kiếm sống nhờ kinh doanh nhỏ, làm ăn cần cù như một chú gà bới đất tìm sâu.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2005

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2005

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
21/11 Ất Dậu
2
22 Bính Tuất
3
23 Đinh Hợi
4
24 Mậu Tý
5
25 Kỷ Sửu
6
26 Canh Dần
7
27 Tân Mão
8
28 Nhâm Thìn
9
29 Quý Tỵ
10
1/12 Giáp Ngọ
11
2 Ất Mùi
12
3 Bính Thân
13
4 Đinh Dậu
14
5 Mậu Tuất
15
6 Kỷ Hợi
16
7 Canh Tý
17
8 Tân Sửu
18
9 Nhâm Dần
19
10 Quý Mão
20
11 Giáp Thìn
21
12 Ất Tỵ
22
13 Bính Ngọ
23
14 Đinh Mùi
24
15 Mậu Thân
25
16 Kỷ Dậu
26
17 Canh Tuất
27
18 Tân Hợi
28
19 Nhâm Tý
29
20 Quý Sửu
30
21 Giáp Dần
31
22 Ất Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2005

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
23/12 Bính Thìn
2
24 Đinh Tỵ
3
25 Mậu Ngọ
4
26 Kỷ Mùi
5
27 Canh Thân
6
28 Tân Dậu
7
29 Nhâm Tuất
8
30 Quý Hợi
9
1/1 Giáp Tý
10
2 Ất Sửu
11
3 Bính Dần
12
4 Đinh Mão
13
5 Mậu Thìn
14
6 Kỷ Tỵ
15
7 Canh Ngọ
16
8 Tân Mùi
17
9 Nhâm Thân
18
10 Quý Dậu
19
11 Giáp Tuất
20
12 Ất Hợi
21
13 Bính Tý
22
14 Đinh Sửu
23
15 Mậu Dần
24
16 Kỷ Mão
25
17 Canh Thìn
26
18 Tân Tỵ
27
19 Nhâm Ngọ
28
20 Quý Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2005

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
21/1 Giáp Thân
2
22 Ất Dậu
3
23 Bính Tuất
4
24 Đinh Hợi
5
25 Mậu Tý
6
26 Kỷ Sửu
7
27 Canh Dần
8
28 Tân Mão
9
29 Nhâm Thìn
10
1/2 Quý Tỵ
11
2 Giáp Ngọ
12
3 Ất Mùi
13
4 Bính Thân
14
5 Đinh Dậu
15
6 Mậu Tuất
16
7 Kỷ Hợi
17
8 Canh Tý
18
9 Tân Sửu
19
10 Nhâm Dần
20
11 Quý Mão
21
12 Giáp Thìn
22
13 Ất Tỵ
23
14 Bính Ngọ
24
15 Đinh Mùi
25
16 Mậu Thân
26
17 Kỷ Dậu
27
18 Canh Tuất
28
19 Tân Hợi
29
20 Nhâm Tý
30
21 Quý Sửu
31
22 Giáp Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2005

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
23/2 Ất Mão
2
24 Bính Thìn
3
25 Đinh Tỵ
4
26 Mậu Ngọ
5
27 Kỷ Mùi
6
28 Canh Thân
7
29 Tân Dậu
8
30 Nhâm Tuất
9
1/3 Quý Hợi
10
2 Giáp Tý
11
3 Ất Sửu
12
4 Bính Dần
13
5 Đinh Mão
14
6 Mậu Thìn
15
7 Kỷ Tỵ
16
8 Canh Ngọ
17
9 Tân Mùi
18
10 Nhâm Thân
19
11 Quý Dậu
20
12 Giáp Tuất
21
13 Ất Hợi
22
14 Bính Tý
23
15 Đinh Sửu
24
16 Mậu Dần
25
17 Kỷ Mão
26
18 Canh Thìn
27
19 Tân Tỵ
28
20 Nhâm Ngọ
29
21 Quý Mùi
30
22 Giáp Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2005

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
23/3 Ất Dậu
2
24 Bính Tuất
3
25 Đinh Hợi
4
26 Mậu Tý
5
27 Kỷ Sửu
6
28 Canh Dần
7
29 Tân Mão
8
1/4 Nhâm Thìn
9
2 Quý Tỵ
10
3 Giáp Ngọ
11
4 Ất Mùi
12
5 Bính Thân
13
6 Đinh Dậu
14
7 Mậu Tuất
15
8 Kỷ Hợi
16
9 Canh Tý
17
10 Tân Sửu
18
11 Nhâm Dần
19
12 Quý Mão
20
13 Giáp Thìn
21
14 Ất Tỵ
22
15 Bính Ngọ
23
16 Đinh Mùi
24
17 Mậu Thân
25
18 Kỷ Dậu
26
19 Canh Tuất
27
20 Tân Hợi
28
21 Nhâm Tý
29
22 Quý Sửu
30
23 Giáp Dần
31
24 Ất Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2005

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
25/4 Bính Thìn
2
26 Đinh Tỵ
3
27 Mậu Ngọ
4
28 Kỷ Mùi
5
29 Canh Thân
6
30 Tân Dậu
7
1/5 Nhâm Tuất
8
2 Quý Hợi
9
3 Giáp Tý
10
4 Ất Sửu
11
5 Bính Dần
12
6 Đinh Mão
13
7 Mậu Thìn
14
8 Kỷ Tỵ
15
9 Canh Ngọ
16
10 Tân Mùi
17
11 Nhâm Thân
18
12 Quý Dậu
19
13 Giáp Tuất
20
14 Ất Hợi
21
15 Bính Tý
22
16 Đinh Sửu
23
17 Mậu Dần
24
18 Kỷ Mão
25
19 Canh Thìn
26
20 Tân Tỵ
27
21 Nhâm Ngọ
28
22 Quý Mùi
29
23 Giáp Thân
30
24 Ất Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2005

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
25/5 Bính Tuất
2
26 Đinh Hợi
3
27 Mậu Tý
4
28 Kỷ Sửu
5
29 Canh Dần
6
1/6 Tân Mão
7
2 Nhâm Thìn
8
3 Quý Tỵ
9
4 Giáp Ngọ
10
5 Ất Mùi
11
6 Bính Thân
12
7 Đinh Dậu
13
8 Mậu Tuất
14
9 Kỷ Hợi
15
10 Canh Tý
16
11 Tân Sửu
17
12 Nhâm Dần
18
13 Quý Mão
19
14 Giáp Thìn
20
15 Ất Tỵ
21
16 Bính Ngọ
22
17 Đinh Mùi
23
18 Mậu Thân
24
19 Kỷ Dậu
25
20 Canh Tuất
26
21 Tân Hợi
27
22 Nhâm Tý
28
23 Quý Sửu
29
24 Giáp Dần
30
25 Ất Mão
31
26 Bính Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2005

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
27/6 Đinh Tỵ
2
28 Mậu Ngọ
3
29 Kỷ Mùi
4
30 Canh Thân
5
1/7 Tân Dậu
6
2 Nhâm Tuất
7
3 Quý Hợi
8
4 Giáp Tý
9
5 Ất Sửu
10
6 Bính Dần
11
7 Đinh Mão
12
8 Mậu Thìn
13
9 Kỷ Tỵ
14
10 Canh Ngọ
15
11 Tân Mùi
16
12 Nhâm Thân
17
13 Quý Dậu
18
14 Giáp Tuất
19
15 Ất Hợi
20
16 Bính Tý
21
17 Đinh Sửu
22
18 Mậu Dần
23
19 Kỷ Mão
24
20 Canh Thìn
25
21 Tân Tỵ
26
22 Nhâm Ngọ
27
23 Quý Mùi
28
24 Giáp Thân
29
25 Ất Dậu
30
26 Bính Tuất
31
27 Đinh Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2005

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
28/7 Mậu Tý
2
29 Kỷ Sửu
3
30 Canh Dần
4
1/8 Tân Mão
5
2 Nhâm Thìn
6
3 Quý Tỵ
7
4 Giáp Ngọ
8
5 Ất Mùi
9
6 Bính Thân
10
7 Đinh Dậu
11
8 Mậu Tuất
12
9 Kỷ Hợi
13
10 Canh Tý
14
11 Tân Sửu
15
12 Nhâm Dần
16
13 Quý Mão
17
14 Giáp Thìn
18
15 Ất Tỵ
19
16 Bính Ngọ
20
17 Đinh Mùi
21
18 Mậu Thân
22
19 Kỷ Dậu
23
20 Canh Tuất
24
21 Tân Hợi
25
22 Nhâm Tý
26
23 Quý Sửu
27
24 Giáp Dần
28
25 Ất Mão
29
26 Bính Thìn
30
27 Đinh Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2005

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
28/8 Mậu Ngọ
2
29 Kỷ Mùi
3
1/9 Canh Thân
4
2 Tân Dậu
5
3 Nhâm Tuất
6
4 Quý Hợi
7
5 Giáp Tý
8
6 Ất Sửu
9
7 Bính Dần
10
8 Đinh Mão
11
9 Mậu Thìn
12
10 Kỷ Tỵ
13
11 Canh Ngọ
14
12 Tân Mùi
15
13 Nhâm Thân
16
14 Quý Dậu
17
15 Giáp Tuất
18
16 Ất Hợi
19
17 Bính Tý
20
18 Đinh Sửu
21
19 Mậu Dần
22
20 Kỷ Mão
23
21 Canh Thìn
24
22 Tân Tỵ
25
23 Nhâm Ngọ
26
24 Quý Mùi
27
25 Giáp Thân
28
26 Ất Dậu
29
27 Bính Tuất
30
28 Đinh Hợi
31
29 Mậu Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2005

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
30/9 Kỷ Sửu
2
1/10 Canh Dần
3
2 Tân Mão
4
3 Nhâm Thìn
5
4 Quý Tỵ
6
5 Giáp Ngọ
7
6 Ất Mùi
8
7 Bính Thân
9
8 Đinh Dậu
10
9 Mậu Tuất
11
10 Kỷ Hợi
12
11 Canh Tý
13
12 Tân Sửu
14
13 Nhâm Dần
15
14 Quý Mão
16
15 Giáp Thìn
17
16 Ất Tỵ
18
17 Bính Ngọ
19
18 Đinh Mùi
20
19 Mậu Thân
21
20 Kỷ Dậu
22
21 Canh Tuất
23
22 Tân Hợi
24
23 Nhâm Tý
25
24 Quý Sửu
26
25 Giáp Dần
27
26 Ất Mão
28
27 Bính Thìn
29
28 Đinh Tỵ
30
29 Mậu Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2005

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1/11 Kỷ Mùi
2
2 Canh Thân
3
3 Tân Dậu
4
4 Nhâm Tuất
5
5 Quý Hợi
6
6 Giáp Tý
7
7 Ất Sửu
8
8 Bính Dần
9
9 Đinh Mão
10
10 Mậu Thìn
11
11 Kỷ Tỵ
12
12 Canh Ngọ
13
13 Tân Mùi
14
14 Nhâm Thân
15
15 Quý Dậu
16
16 Giáp Tuất
17
17 Ất Hợi
18
18 Bính Tý
19
19 Đinh Sửu
20
20 Mậu Dần
21
21 Kỷ Mão
22
22 Canh Thìn
23
23 Tân Tỵ
24
24 Nhâm Ngọ
25
25 Quý Mùi
26
26 Giáp Thân
27
27 Ất Dậu
28
28 Bính Tuất
29
29 Đinh Hợi
30
30 Mậu Tý
31
1/12 Kỷ Sửu