Xem lịch âm 2006

Lịch vạn niên 2006

Năm Bính Tuất (Âm lịch)

Năm Tuất cho biết một tương lai thịnh vượng. Trên khắp thế giới, chó được dùng để giữ nhà chống lại những kẻ xâm nhập. Những cặp chó đá thường được đặt hai bên cổng làng để bảo vệ. Năm Tuất được tin là năm rất an toàn.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2006

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2006

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
2/12 Canh Dần
2
3 Tân Mão
3
4 Nhâm Thìn
4
5 Quý Tỵ
5
6 Giáp Ngọ
6
7 Ất Mùi
7
8 Bính Thân
8
9 Đinh Dậu
9
10 Mậu Tuất
10
11 Kỷ Hợi
11
12 Canh Tý
12
13 Tân Sửu
13
14 Nhâm Dần
14
15 Quý Mão
15
16 Giáp Thìn
16
17 Ất Tỵ
17
18 Bính Ngọ
18
19 Đinh Mùi
19
20 Mậu Thân
20
21 Kỷ Dậu
21
22 Canh Tuất
22
23 Tân Hợi
23
24 Nhâm Tý
24
25 Quý Sửu
25
26 Giáp Dần
26
27 Ất Mão
27
28 Bính Thìn
28
29 Đinh Tỵ
29
1/1 Mậu Ngọ
30
2 Kỷ Mùi
31
3 Canh Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2006

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
4/1 Tân Dậu
2
5 Nhâm Tuất
3
6 Quý Hợi
4
7 Giáp Tý
5
8 Ất Sửu
6
9 Bính Dần
7
10 Đinh Mão
8
11 Mậu Thìn
9
12 Kỷ Tỵ
10
13 Canh Ngọ
11
14 Tân Mùi
12
15 Nhâm Thân
13
16 Quý Dậu
14
17 Giáp Tuất
15
18 Ất Hợi
16
19 Bính Tý
17
20 Đinh Sửu
18
21 Mậu Dần
19
22 Kỷ Mão
20
23 Canh Thìn
21
24 Tân Tỵ
22
25 Nhâm Ngọ
23
26 Quý Mùi
24
27 Giáp Thân
25
28 Ất Dậu
26
29 Bính Tuất
27
30 Đinh Hợi
28
1/2 Mậu Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2006

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
2/2 Kỷ Sửu
2
3 Canh Dần
3
4 Tân Mão
4
5 Nhâm Thìn
5
6 Quý Tỵ
6
7 Giáp Ngọ
7
8 Ất Mùi
8
9 Bính Thân
9
10 Đinh Dậu
10
11 Mậu Tuất
11
12 Kỷ Hợi
12
13 Canh Tý
13
14 Tân Sửu
14
15 Nhâm Dần
15
16 Quý Mão
16
17 Giáp Thìn
17
18 Ất Tỵ
18
19 Bính Ngọ
19
20 Đinh Mùi
20
21 Mậu Thân
21
22 Kỷ Dậu
22
23 Canh Tuất
23
24 Tân Hợi
24
25 Nhâm Tý
25
26 Quý Sửu
26
27 Giáp Dần
27
28 Ất Mão
28
29 Bính Thìn
29
1/3 Đinh Tỵ
30
2 Mậu Ngọ
31
3 Kỷ Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2006

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
4/3 Canh Thân
2
5 Tân Dậu
3
6 Nhâm Tuất
4
7 Quý Hợi
5
8 Giáp Tý
6
9 Ất Sửu
7
10 Bính Dần
8
11 Đinh Mão
9
12 Mậu Thìn
10
13 Kỷ Tỵ
11
14 Canh Ngọ
12
15 Tân Mùi
13
16 Nhâm Thân
14
17 Quý Dậu
15
18 Giáp Tuất
16
19 Ất Hợi
17
20 Bính Tý
18
21 Đinh Sửu
19
22 Mậu Dần
20
23 Kỷ Mão
21
24 Canh Thìn
22
25 Tân Tỵ
23
26 Nhâm Ngọ
24
27 Quý Mùi
25
28 Giáp Thân
26
29 Ất Dậu
27
30 Bính Tuất
28
1/4 Đinh Hợi
29
2 Mậu Tý
30
3 Kỷ Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2006

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
4/4 Canh Dần
2
5 Tân Mão
3
6 Nhâm Thìn
4
7 Quý Tỵ
5
8 Giáp Ngọ
6
9 Ất Mùi
7
10 Bính Thân
8
11 Đinh Dậu
9
12 Mậu Tuất
10
13 Kỷ Hợi
11
14 Canh Tý
12
15 Tân Sửu
13
16 Nhâm Dần
14
17 Quý Mão
15
18 Giáp Thìn
16
19 Ất Tỵ
17
20 Bính Ngọ
18
21 Đinh Mùi
19
22 Mậu Thân
20
23 Kỷ Dậu
21
24 Canh Tuất
22
25 Tân Hợi
23
26 Nhâm Tý
24
27 Quý Sửu
25
28 Giáp Dần
26
29 Ất Mão
27
1/5 Bính Thìn
28
2 Đinh Tỵ
29
3 Mậu Ngọ
30
4 Kỷ Mùi
31
5 Canh Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2006

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
6/5 Tân Dậu
2
7 Nhâm Tuất
3
8 Quý Hợi
4
9 Giáp Tý
5
10 Ất Sửu
6
11 Bính Dần
7
12 Đinh Mão
8
13 Mậu Thìn
9
14 Kỷ Tỵ
10
15 Canh Ngọ
11
16 Tân Mùi
12
17 Nhâm Thân
13
18 Quý Dậu
14
19 Giáp Tuất
15
20 Ất Hợi
16
21 Bính Tý
17
22 Đinh Sửu
18
23 Mậu Dần
19
24 Kỷ Mão
20
25 Canh Thìn
21
26 Tân Tỵ
22
27 Nhâm Ngọ
23
28 Quý Mùi
24
29 Giáp Thân
25
1/6 Ất Dậu
26
2 Bính Tuất
27
3 Đinh Hợi
28
4 Mậu Tý
29
5 Kỷ Sửu
30
6 Canh Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2006

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
7/6 Tân Mão
2
8 Nhâm Thìn
3
9 Quý Tỵ
4
10 Giáp Ngọ
5
11 Ất Mùi
6
12 Bính Thân
7
13 Đinh Dậu
8
14 Mậu Tuất
9
15 Kỷ Hợi
10
16 Canh Tý
11
17 Tân Sửu
12
18 Nhâm Dần
13
19 Quý Mão
14
20 Giáp Thìn
15
21 Ất Tỵ
16
22 Bính Ngọ
17
23 Đinh Mùi
18
24 Mậu Thân
19
25 Kỷ Dậu
20
26 Canh Tuất
21
27 Tân Hợi
22
28 Nhâm Tý
23
29 Quý Sửu
24
30 Giáp Dần
25
1/7 Ất Mão
26
2 Bính Thìn
27
3 Đinh Tỵ
28
4 Mậu Ngọ
29
5 Kỷ Mùi
30
6 Canh Thân
31
7 Tân Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2006

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
8/7 Nhâm Tuất
2
9 Quý Hợi
3
10 Giáp Tý
4
11 Ất Sửu
5
12 Bính Dần
6
13 Đinh Mão
7
14 Mậu Thìn
8
15 Kỷ Tỵ
9
16 Canh Ngọ
10
17 Tân Mùi
11
18 Nhâm Thân
12
19 Quý Dậu
13
20 Giáp Tuất
14
21 Ất Hợi
15
22 Bính Tý
16
23 Đinh Sửu
17
24 Mậu Dần
18
25 Kỷ Mão
19
26 Canh Thìn
20
27 Tân Tỵ
21
28 Nhâm Ngọ
22
29 Quý Mùi
23
30 Giáp Thân
24
1/7 Ất Dậu
25
2 Bính Tuất
26
3 Đinh Hợi
27
4 Mậu Tý
28
5 Kỷ Sửu
29
6 Canh Dần
30
7 Tân Mão
31
8 Nhâm Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2006

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
9/7 Quý Tỵ
2
10 Giáp Ngọ
3
11 Ất Mùi
4
12 Bính Thân
5
13 Đinh Dậu
6
14 Mậu Tuất
7
15 Kỷ Hợi
8
16 Canh Tý
9
17 Tân Sửu
10
18 Nhâm Dần
11
19 Quý Mão
12
20 Giáp Thìn
13
21 Ất Tỵ
14
22 Bính Ngọ
15
23 Đinh Mùi
16
24 Mậu Thân
17
25 Kỷ Dậu
18
26 Canh Tuất
19
27 Tân Hợi
20
28 Nhâm Tý
21
29 Quý Sửu
22
1/8 Giáp Dần
23
2 Ất Mão
24
3 Bính Thìn
25
4 Đinh Tỵ
26
5 Mậu Ngọ
27
6 Kỷ Mùi
28
7 Canh Thân
29
8 Tân Dậu
30
9 Nhâm Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2006

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
10/8 Quý Hợi
2
11 Giáp Tý
3
12 Ất Sửu
4
13 Bính Dần
5
14 Đinh Mão
6
15 Mậu Thìn
7
16 Kỷ Tỵ
8
17 Canh Ngọ
9
18 Tân Mùi
10
19 Nhâm Thân
11
20 Quý Dậu
12
21 Giáp Tuất
13
22 Ất Hợi
14
23 Bính Tý
15
24 Đinh Sửu
16
25 Mậu Dần
17
26 Kỷ Mão
18
27 Canh Thìn
19
28 Tân Tỵ
20
29 Nhâm Ngọ
21
30 Quý Mùi
22
1/9 Giáp Thân
23
2 Ất Dậu
24
3 Bính Tuất
25
4 Đinh Hợi
26
5 Mậu Tý
27
6 Kỷ Sửu
28
7 Canh Dần
29
8 Tân Mão
30
9 Nhâm Thìn
31
10 Quý Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2006

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
11/9 Giáp Ngọ
2
12 Ất Mùi
3
13 Bính Thân
4
14 Đinh Dậu
5
15 Mậu Tuất
6
16 Kỷ Hợi
7
17 Canh Tý
8
18 Tân Sửu
9
19 Nhâm Dần
10
20 Quý Mão
11
21 Giáp Thìn
12
22 Ất Tỵ
13
23 Bính Ngọ
14
24 Đinh Mùi
15
25 Mậu Thân
16
26 Kỷ Dậu
17
27 Canh Tuất
18
28 Tân Hợi
19
29 Nhâm Tý
20
30 Quý Sửu
21
1/10 Giáp Dần
22
2 Ất Mão
23
3 Bính Thìn
24
4 Đinh Tỵ
25
5 Mậu Ngọ
26
6 Kỷ Mùi
27
7 Canh Thân
28
8 Tân Dậu
29
9 Nhâm Tuất
30
10 Quý Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2006

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
11/10 Giáp Tý
2
12 Ất Sửu
3
13 Bính Dần
4
14 Đinh Mão
5
15 Mậu Thìn
6
16 Kỷ Tỵ
7
17 Canh Ngọ
8
18 Tân Mùi
9
19 Nhâm Thân
10
20 Quý Dậu
11
21 Giáp Tuất
12
22 Ất Hợi
13
23 Bính Tý
14
24 Đinh Sửu
15
25 Mậu Dần
16
26 Kỷ Mão
17
27 Canh Thìn
18
28 Tân Tỵ
19
29 Nhâm Ngọ
20
1/11 Quý Mùi
21
2 Giáp Thân
22
3 Ất Dậu
23
4 Bính Tuất
24
5 Đinh Hợi
25
6 Mậu Tý
26
7 Kỷ Sửu
27
8 Canh Dần
28
9 Tân Mão
29
10 Nhâm Thìn
30
11 Quý Tỵ
31
12 Giáp Ngọ