Xem lịch âm 2007

Lịch vạn niên 2007

Năm Đinh Hợi (Âm lịch)

Lợn tượng trưng cho sự giàu có vì loài lợn rừng thường làm hang trong những khu rừng. Người tuổi Hợi rất hào hiệp, galăng, tốt bụng và dũng cảm nhưng thường rất bướng bỉnh, nóng tính nhưng siêng năng và chịu lắng nghe.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2007

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2007

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
13/11 Ất Mùi
2
14 Bính Thân
3
15 Đinh Dậu
4
16 Mậu Tuất
5
17 Kỷ Hợi
6
18 Canh Tý
7
19 Tân Sửu
8
20 Nhâm Dần
9
21 Quý Mão
10
22 Giáp Thìn
11
23 Ất Tỵ
12
24 Bính Ngọ
13
25 Đinh Mùi
14
26 Mậu Thân
15
27 Kỷ Dậu
16
28 Canh Tuất
17
29 Tân Hợi
18
30 Nhâm Tý
19
1/12 Quý Sửu
20
2 Giáp Dần
21
3 Ất Mão
22
4 Bính Thìn
23
5 Đinh Tỵ
24
6 Mậu Ngọ
25
7 Kỷ Mùi
26
8 Canh Thân
27
9 Tân Dậu
28
10 Nhâm Tuất
29
11 Quý Hợi
30
12 Giáp Tý
31
13 Ất Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2007

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
14/12 Bính Dần
2
15 Đinh Mão
3
16 Mậu Thìn
4
17 Kỷ Tỵ
5
18 Canh Ngọ
6
19 Tân Mùi
7
20 Nhâm Thân
8
21 Quý Dậu
9
22 Giáp Tuất
10
23 Ất Hợi
11
24 Bính Tý
12
25 Đinh Sửu
13
26 Mậu Dần
14
27 Kỷ Mão
15
28 Canh Thìn
16
29 Tân Tỵ
17
1/1 Nhâm Ngọ
18
2 Quý Mùi
19
3 Giáp Thân
20
4 Ất Dậu
21
5 Bính Tuất
22
6 Đinh Hợi
23
7 Mậu Tý
24
8 Kỷ Sửu
25
9 Canh Dần
26
10 Tân Mão
27
11 Nhâm Thìn
28
12 Quý Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2007

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
13/1 Giáp Ngọ
2
14 Ất Mùi
3
15 Bính Thân
4
16 Đinh Dậu
5
17 Mậu Tuất
6
18 Kỷ Hợi
7
19 Canh Tý
8
20 Tân Sửu
9
21 Nhâm Dần
10
22 Quý Mão
11
23 Giáp Thìn
12
24 Ất Tỵ
13
25 Bính Ngọ
14
26 Đinh Mùi
15
27 Mậu Thân
16
28 Kỷ Dậu
17
29 Canh Tuất
18
30 Tân Hợi
19
1/2 Nhâm Tý
20
2 Quý Sửu
21
3 Giáp Dần
22
4 Ất Mão
23
5 Bính Thìn
24
6 Đinh Tỵ
25
7 Mậu Ngọ
26
8 Kỷ Mùi
27
9 Canh Thân
28
10 Tân Dậu
29
11 Nhâm Tuất
30
12 Quý Hợi
31
13 Giáp Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2007

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
14/2 Ất Sửu
2
15 Bính Dần
3
16 Đinh Mão
4
17 Mậu Thìn
5
18 Kỷ Tỵ
6
19 Canh Ngọ
7
20 Tân Mùi
8
21 Nhâm Thân
9
22 Quý Dậu
10
23 Giáp Tuất
11
24 Ất Hợi
12
25 Bính Tý
13
26 Đinh Sửu
14
27 Mậu Dần
15
28 Kỷ Mão
16
29 Canh Thìn
17
1/3 Tân Tỵ
18
2 Nhâm Ngọ
19
3 Quý Mùi
20
4 Giáp Thân
21
5 Ất Dậu
22
6 Bính Tuất
23
7 Đinh Hợi
24
8 Mậu Tý
25
9 Kỷ Sửu
26
10 Canh Dần
27
11 Tân Mão
28
12 Nhâm Thìn
29
13 Quý Tỵ
30
14 Giáp Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2007

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
15/3 Ất Mùi
2
16 Bính Thân
3
17 Đinh Dậu
4
18 Mậu Tuất
5
19 Kỷ Hợi
6
20 Canh Tý
7
21 Tân Sửu
8
22 Nhâm Dần
9
23 Quý Mão
10
24 Giáp Thìn
11
25 Ất Tỵ
12
26 Bính Ngọ
13
27 Đinh Mùi
14
28 Mậu Thân
15
29 Kỷ Dậu
16
30 Canh Tuất
17
1/4 Tân Hợi
18
2 Nhâm Tý
19
3 Quý Sửu
20
4 Giáp Dần
21
5 Ất Mão
22
6 Bính Thìn
23
7 Đinh Tỵ
24
8 Mậu Ngọ
25
9 Kỷ Mùi
26
10 Canh Thân
27
11 Tân Dậu
28
12 Nhâm Tuất
29
13 Quý Hợi
30
14 Giáp Tý
31
15 Ất Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2007

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
16/4 Bính Dần
2
17 Đinh Mão
3
18 Mậu Thìn
4
19 Kỷ Tỵ
5
20 Canh Ngọ
6
21 Tân Mùi
7
22 Nhâm Thân
8
23 Quý Dậu
9
24 Giáp Tuất
10
25 Ất Hợi
11
26 Bính Tý
12
27 Đinh Sửu
13
28 Mậu Dần
14
29 Kỷ Mão
15
1/5 Canh Thìn
16
2 Tân Tỵ
17
3 Nhâm Ngọ
18
4 Quý Mùi
19
5 Giáp Thân
20
6 Ất Dậu
21
7 Bính Tuất
22
8 Đinh Hợi
23
9 Mậu Tý
24
10 Kỷ Sửu
25
11 Canh Dần
26
12 Tân Mão
27
13 Nhâm Thìn
28
14 Quý Tỵ
29
15 Giáp Ngọ
30
16 Ất Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2007

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
17/5 Bính Thân
2
18 Đinh Dậu
3
19 Mậu Tuất
4
20 Kỷ Hợi
5
21 Canh Tý
6
22 Tân Sửu
7
23 Nhâm Dần
8
24 Quý Mão
9
25 Giáp Thìn
10
26 Ất Tỵ
11
27 Bính Ngọ
12
28 Đinh Mùi
13
29 Mậu Thân
14
1/6 Kỷ Dậu
15
2 Canh Tuất
16
3 Tân Hợi
17
4 Nhâm Tý
18
5 Quý Sửu
19
6 Giáp Dần
20
7 Ất Mão
21
8 Bính Thìn
22
9 Đinh Tỵ
23
10 Mậu Ngọ
24
11 Kỷ Mùi
25
12 Canh Thân
26
13 Tân Dậu
27
14 Nhâm Tuất
28
15 Quý Hợi
29
16 Giáp Tý
30
17 Ất Sửu
31
18 Bính Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2007

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
19/6 Đinh Mão
2
20 Mậu Thìn
3
21 Kỷ Tỵ
4
22 Canh Ngọ
5
23 Tân Mùi
6
24 Nhâm Thân
7
25 Quý Dậu
8
26 Giáp Tuất
9
27 Ất Hợi
10
28 Bính Tý
11
29 Đinh Sửu
12
30 Mậu Dần
13
1/7 Kỷ Mão
14
2 Canh Thìn
15
3 Tân Tỵ
16
4 Nhâm Ngọ
17
5 Quý Mùi
18
6 Giáp Thân
19
7 Ất Dậu
20
8 Bính Tuất
21
9 Đinh Hợi
22
10 Mậu Tý
23
11 Kỷ Sửu
24
12 Canh Dần
25
13 Tân Mão
26
14 Nhâm Thìn
27
15 Quý Tỵ
28
16 Giáp Ngọ
29
17 Ất Mùi
30
18 Bính Thân
31
19 Đinh Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2007

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
20/7 Mậu Tuất
2
21 Kỷ Hợi
3
22 Canh Tý
4
23 Tân Sửu
5
24 Nhâm Dần
6
25 Quý Mão
7
26 Giáp Thìn
8
27 Ất Tỵ
9
28 Bính Ngọ
10
29 Đinh Mùi
11
1/8 Mậu Thân
12
2 Kỷ Dậu
13
3 Canh Tuất
14
4 Tân Hợi
15
5 Nhâm Tý
16
6 Quý Sửu
17
7 Giáp Dần
18
8 Ất Mão
19
9 Bính Thìn
20
10 Đinh Tỵ
21
11 Mậu Ngọ
22
12 Kỷ Mùi
23
13 Canh Thân
24
14 Tân Dậu
25
15 Nhâm Tuất
26
16 Quý Hợi
27
17 Giáp Tý
28
18 Ất Sửu
29
19 Bính Dần
30
20 Đinh Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2007

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
21/8 Mậu Thìn
2
22 Kỷ Tỵ
3
23 Canh Ngọ
4
24 Tân Mùi
5
25 Nhâm Thân
6
26 Quý Dậu
7
27 Giáp Tuất
8
28 Ất Hợi
9
29 Bính Tý
10
30 Đinh Sửu
11
1/9 Mậu Dần
12
2 Kỷ Mão
13
3 Canh Thìn
14
4 Tân Tỵ
15
5 Nhâm Ngọ
16
6 Quý Mùi
17
7 Giáp Thân
18
8 Ất Dậu
19
9 Bính Tuất
20
10 Đinh Hợi
21
11 Mậu Tý
22
12 Kỷ Sửu
23
13 Canh Dần
24
14 Tân Mão
25
15 Nhâm Thìn
26
16 Quý Tỵ
27
17 Giáp Ngọ
28
18 Ất Mùi
29
19 Bính Thân
30
20 Đinh Dậu
31
21 Mậu Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2007

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
22/9 Kỷ Hợi
2
23 Canh Tý
3
24 Tân Sửu
4
25 Nhâm Dần
5
26 Quý Mão
6
27 Giáp Thìn
7
28 Ất Tỵ
8
29 Bính Ngọ
9
30 Đinh Mùi
10
1/10 Mậu Thân
11
2 Kỷ Dậu
12
3 Canh Tuất
13
4 Tân Hợi
14
5 Nhâm Tý
15
6 Quý Sửu
16
7 Giáp Dần
17
8 Ất Mão
18
9 Bính Thìn
19
10 Đinh Tỵ
20
11 Mậu Ngọ
21
12 Kỷ Mùi
22
13 Canh Thân
23
14 Tân Dậu
24
15 Nhâm Tuất
25
16 Quý Hợi
26
17 Giáp Tý
27
18 Ất Sửu
28
19 Bính Dần
29
20 Đinh Mão
30
21 Mậu Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2007

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
22/10 Kỷ Tỵ
2
23 Canh Ngọ
3
24 Tân Mùi
4
25 Nhâm Thân
5
26 Quý Dậu
6
27 Giáp Tuất
7
28 Ất Hợi
8
29 Bính Tý
9
30 Đinh Sửu
10
1/11 Mậu Dần
11
2 Kỷ Mão
12
3 Canh Thìn
13
4 Tân Tỵ
14
5 Nhâm Ngọ
15
6 Quý Mùi
16
7 Giáp Thân
17
8 Ất Dậu
18
9 Bính Tuất
19
10 Đinh Hợi
20
11 Mậu Tý
21
12 Kỷ Sửu
22
13 Canh Dần
23
14 Tân Mão
24
15 Nhâm Thìn
25
16 Quý Tỵ
26
17 Giáp Ngọ
27
18 Ất Mùi
28
19 Bính Thân
29
20 Đinh Dậu
30
21 Mậu Tuất
31
22 Kỷ Hợi