Xem lịch âm 2008

Lịch vạn niên 2008

Năm Mậu Tý (Âm lịch)

Người mang tuổi Tý rất duyên dáng và hấp dẫn người khác phái. Tuy nhiên, họ rất sợ ánh sáng và tiếng động. Người mang tuổi này rất tích cực và năng động nhưng họ cũng thường gặp lắm chuyện vặt vãnh. Người mang tuổi Tý cũng có mặt mạnh vì nếu Chuột xuất hiện có nghĩa là phải có lúa trong bồ.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2008

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2008

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
23/11 Canh Tý
2
24 Tân Sửu
3
25 Nhâm Dần
4
26 Quý Mão
5
27 Giáp Thìn
6
28 Ất Tỵ
7
29 Bính Ngọ
8
1/12 Đinh Mùi
9
2 Mậu Thân
10
3 Kỷ Dậu
11
4 Canh Tuất
12
5 Tân Hợi
13
6 Nhâm Tý
14
7 Quý Sửu
15
8 Giáp Dần
16
9 Ất Mão
17
10 Bính Thìn
18
11 Đinh Tỵ
19
12 Mậu Ngọ
20
13 Kỷ Mùi
21
14 Canh Thân
22
15 Tân Dậu
23
16 Nhâm Tuất
24
17 Quý Hợi
25
18 Giáp Tý
26
19 Ất Sửu
27
20 Bính Dần
28
21 Đinh Mão
29
22 Mậu Thìn
30
23 Kỷ Tỵ
31
24 Canh Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2008

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
25/12 Tân Mùi
2
26 Nhâm Thân
3
27 Quý Dậu
4
28 Giáp Tuất
5
29 Ất Hợi
6
30 Bính Tý
7
1/1 Đinh Sửu
8
2 Mậu Dần
9
3 Kỷ Mão
10
4 Canh Thìn
11
5 Tân Tỵ
12
6 Nhâm Ngọ
13
7 Quý Mùi
14
8 Giáp Thân
15
9 Ất Dậu
16
10 Bính Tuất
17
11 Đinh Hợi
18
12 Mậu Tý
19
13 Kỷ Sửu
20
14 Canh Dần
21
15 Tân Mão
22
16 Nhâm Thìn
23
17 Quý Tỵ
24
18 Giáp Ngọ
25
19 Ất Mùi
26
20 Bính Thân
27
21 Đinh Dậu
28
22 Mậu Tuất
29
23 Kỷ Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2008

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
24/1 Canh Tý
2
25 Tân Sửu
3
26 Nhâm Dần
4
27 Quý Mão
5
28 Giáp Thìn
6
29 Ất Tỵ
7
30 Bính Ngọ
8
1/2 Đinh Mùi
9
2 Mậu Thân
10
3 Kỷ Dậu
11
4 Canh Tuất
12
5 Tân Hợi
13
6 Nhâm Tý
14
7 Quý Sửu
15
8 Giáp Dần
16
9 Ất Mão
17
10 Bính Thìn
18
11 Đinh Tỵ
19
12 Mậu Ngọ
20
13 Kỷ Mùi
21
14 Canh Thân
22
15 Tân Dậu
23
16 Nhâm Tuất
24
17 Quý Hợi
25
18 Giáp Tý
26
19 Ất Sửu
27
20 Bính Dần
28
21 Đinh Mão
29
22 Mậu Thìn
30
23 Kỷ Tỵ
31
24 Canh Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2008

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
25/2 Tân Mùi
2
26 Nhâm Thân
3
27 Quý Dậu
4
28 Giáp Tuất
5
29 Ất Hợi
6
1/3 Bính Tý
7
2 Đinh Sửu
8
3 Mậu Dần
9
4 Kỷ Mão
10
5 Canh Thìn
11
6 Tân Tỵ
12
7 Nhâm Ngọ
13
8 Quý Mùi
14
9 Giáp Thân
15
10 Ất Dậu
16
11 Bính Tuất
17
12 Đinh Hợi
18
13 Mậu Tý
19
14 Kỷ Sửu
20
15 Canh Dần
21
16 Tân Mão
22
17 Nhâm Thìn
23
18 Quý Tỵ
24
19 Giáp Ngọ
25
20 Ất Mùi
26
21 Bính Thân
27
22 Đinh Dậu
28
23 Mậu Tuất
29
24 Kỷ Hợi
30
25 Canh Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2008

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
26/3 Tân Sửu
2
27 Nhâm Dần
3
28 Quý Mão
4
29 Giáp Thìn
5
1/4 Ất Tỵ
6
2 Bính Ngọ
7
3 Đinh Mùi
8
4 Mậu Thân
9
5 Kỷ Dậu
10
6 Canh Tuất
11
7 Tân Hợi
12
8 Nhâm Tý
13
9 Quý Sửu
14
10 Giáp Dần
15
11 Ất Mão
16
12 Bính Thìn
17
13 Đinh Tỵ
18
14 Mậu Ngọ
19
15 Kỷ Mùi
20
16 Canh Thân
21
17 Tân Dậu
22
18 Nhâm Tuất
23
19 Quý Hợi
24
20 Giáp Tý
25
21 Ất Sửu
26
22 Bính Dần
27
23 Đinh Mão
28
24 Mậu Thìn
29
25 Kỷ Tỵ
30
26 Canh Ngọ
31
27 Tân Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2008

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
28/4 Nhâm Thân
2
29 Quý Dậu
3
30 Giáp Tuất
4
1/5 Ất Hợi
5
2 Bính Tý
6
3 Đinh Sửu
7
4 Mậu Dần
8
5 Kỷ Mão
9
6 Canh Thìn
10
7 Tân Tỵ
11
8 Nhâm Ngọ
12
9 Quý Mùi
13
10 Giáp Thân
14
11 Ất Dậu
15
12 Bính Tuất
16
13 Đinh Hợi
17
14 Mậu Tý
18
15 Kỷ Sửu
19
16 Canh Dần
20
17 Tân Mão
21
18 Nhâm Thìn
22
19 Quý Tỵ
23
20 Giáp Ngọ
24
21 Ất Mùi
25
22 Bính Thân
26
23 Đinh Dậu
27
24 Mậu Tuất
28
25 Kỷ Hợi
29
26 Canh Tý
30
27 Tân Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2008

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
28/5 Nhâm Dần
2
29 Quý Mão
3
1/6 Giáp Thìn
4
2 Ất Tỵ
5
3 Bính Ngọ
6
4 Đinh Mùi
7
5 Mậu Thân
8
6 Kỷ Dậu
9
7 Canh Tuất
10
8 Tân Hợi
11
9 Nhâm Tý
12
10 Quý Sửu
13
11 Giáp Dần
14
12 Ất Mão
15
13 Bính Thìn
16
14 Đinh Tỵ
17
15 Mậu Ngọ
18
16 Kỷ Mùi
19
17 Canh Thân
20
18 Tân Dậu
21
19 Nhâm Tuất
22
20 Quý Hợi
23
21 Giáp Tý
24
22 Ất Sửu
25
23 Bính Dần
26
24 Đinh Mão
27
25 Mậu Thìn
28
26 Kỷ Tỵ
29
27 Canh Ngọ
30
28 Tân Mùi
31
29 Nhâm Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2008

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1/7 Quý Dậu
2
2 Giáp Tuất
3
3 Ất Hợi
4
4 Bính Tý
5
5 Đinh Sửu
6
6 Mậu Dần
7
7 Kỷ Mão
8
8 Canh Thìn
9
9 Tân Tỵ
10
10 Nhâm Ngọ
11
11 Quý Mùi
12
12 Giáp Thân
13
13 Ất Dậu
14
14 Bính Tuất
15
15 Đinh Hợi
16
16 Mậu Tý
17
17 Kỷ Sửu
18
18 Canh Dần
19
19 Tân Mão
20
20 Nhâm Thìn
21
21 Quý Tỵ
22
22 Giáp Ngọ
23
23 Ất Mùi
24
24 Bính Thân
25
25 Đinh Dậu
26
26 Mậu Tuất
27
27 Kỷ Hợi
28
28 Canh Tý
29
29 Tân Sửu
30
30 Nhâm Dần
31
1/8 Quý Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2008

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
2/8 Giáp Thìn
2
3 Ất Tỵ
3
4 Bính Ngọ
4
5 Đinh Mùi
5
6 Mậu Thân
6
7 Kỷ Dậu
7
8 Canh Tuất
8
9 Tân Hợi
9
10 Nhâm Tý
10
11 Quý Sửu
11
12 Giáp Dần
12
13 Ất Mão
13
14 Bính Thìn
14
15 Đinh Tỵ
15
16 Mậu Ngọ
16
17 Kỷ Mùi
17
18 Canh Thân
18
19 Tân Dậu
19
20 Nhâm Tuất
20
21 Quý Hợi
21
22 Giáp Tý
22
23 Ất Sửu
23
24 Bính Dần
24
25 Đinh Mão
25
26 Mậu Thìn
26
27 Kỷ Tỵ
27
28 Canh Ngọ
28
29 Tân Mùi
29
1/9 Nhâm Thân
30
2 Quý Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2008

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
3/9 Giáp Tuất
2
4 Ất Hợi
3
5 Bính Tý
4
6 Đinh Sửu
5
7 Mậu Dần
6
8 Kỷ Mão
7
9 Canh Thìn
8
10 Tân Tỵ
9
11 Nhâm Ngọ
10
12 Quý Mùi
11
13 Giáp Thân
12
14 Ất Dậu
13
15 Bính Tuất
14
16 Đinh Hợi
15
17 Mậu Tý
16
18 Kỷ Sửu
17
19 Canh Dần
18
20 Tân Mão
19
21 Nhâm Thìn
20
22 Quý Tỵ
21
23 Giáp Ngọ
22
24 Ất Mùi
23
25 Bính Thân
24
26 Đinh Dậu
25
27 Mậu Tuất
26
28 Kỷ Hợi
27
29 Canh Tý
28
30 Tân Sửu
29
1/10 Nhâm Dần
30
2 Quý Mão
31
3 Giáp Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2008

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
4/10 Ất Tỵ
2
5 Bính Ngọ
3
6 Đinh Mùi
4
7 Mậu Thân
5
8 Kỷ Dậu
6
9 Canh Tuất
7
10 Tân Hợi
8
11 Nhâm Tý
9
12 Quý Sửu
10
13 Giáp Dần
11
14 Ất Mão
12
15 Bính Thìn
13
16 Đinh Tỵ
14
17 Mậu Ngọ
15
18 Kỷ Mùi
16
19 Canh Thân
17
20 Tân Dậu
18
21 Nhâm Tuất
19
22 Quý Hợi
20
23 Giáp Tý
21
24 Ất Sửu
22
25 Bính Dần
23
26 Đinh Mão
24
27 Mậu Thìn
25
28 Kỷ Tỵ
26
29 Canh Ngọ
27
1/11 Tân Mùi
28
2 Nhâm Thân
29
3 Quý Dậu
30
4 Giáp Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2008

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
5/11 Ất Hợi
2
6 Bính Tý
3
7 Đinh Sửu
4
8 Mậu Dần
5
9 Kỷ Mão
6
10 Canh Thìn
7
11 Tân Tỵ
8
12 Nhâm Ngọ
9
13 Quý Mùi
10
14 Giáp Thân
11
15 Ất Dậu
12
16 Bính Tuất
13
17 Đinh Hợi
14
18 Mậu Tý
15
19 Kỷ Sửu
16
20 Canh Dần
17
21 Tân Mão
18
22 Nhâm Thìn
19
23 Quý Tỵ
20
24 Giáp Ngọ
21
25 Ất Mùi
22
26 Bính Thân
23
27 Đinh Dậu
24
28 Mậu Tuất
25
29 Kỷ Hợi
26
30 Canh Tý
27
1/12 Tân Sửu
28
2 Nhâm Dần
29
3 Quý Mão
30
4 Giáp Thìn
31
5 Ất Tỵ