Xem lịch âm 2026

Lịch vạn niên 2026

Năm Bính Ngọ (Âm lịch)

Người tuổi Ngọ thường ăn nói dịu dàng, thoải mái và rộng lượng. Do đó, họ dễ được nhiều người mến chuộng nhưng họ ít khi nghe lời khuyên can. Người tuổi này thường có tính khí rất nóng nảy. Tốc độ chạy của ngựa làm người ta liên tưởng đến mặt trời rọi đến trái đất hàng ngày. Trong thần thoại, mặt trời được cho là liên quan đến những con ngựa đang nổi cơn cuồng nộ. Tuổi này thường được cho là có tính thanh sạch, cao quý và thông thái. Người tuổi này thường được quý trọng do thông minh, mạnh mẽ và đầy thân ái tình người.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2026

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2026

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
13/11 Ất Hợi
2
14 Bính Tý
3
15 Đinh Sửu
4
16 Mậu Dần
5
17 Kỷ Mão
6
18 Canh Thìn
7
19 Tân Tỵ
8
20 Nhâm Ngọ
9
21 Quý Mùi
10
22 Giáp Thân
11
23 Ất Dậu
12
24 Bính Tuất
13
25 Đinh Hợi
14
26 Mậu Tý
15
27 Kỷ Sửu
16
28 Canh Dần
17
29 Tân Mão
18
30 Nhâm Thìn
19
1/12 Quý Tỵ
20
2 Giáp Ngọ
21
3 Ất Mùi
22
4 Bính Thân
23
5 Đinh Dậu
24
6 Mậu Tuất
25
7 Kỷ Hợi
26
8 Canh Tý
27
9 Tân Sửu
28
10 Nhâm Dần
29
11 Quý Mão
30
12 Giáp Thìn
31
13 Ất Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2026

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
14/12 Bính Ngọ
2
15 Đinh Mùi
3
16 Mậu Thân
4
17 Kỷ Dậu
5
18 Canh Tuất
6
19 Tân Hợi
7
20 Nhâm Tý
8
21 Quý Sửu
9
22 Giáp Dần
10
23 Ất Mão
11
24 Bính Thìn
12
25 Đinh Tỵ
13
26 Mậu Ngọ
14
27 Kỷ Mùi
15
28 Canh Thân
16
29 Tân Dậu
17
1/1 Nhâm Tuất
18
2 Quý Hợi
19
3 Giáp Tý
20
4 Ất Sửu
21
5 Bính Dần
22
6 Đinh Mão
23
7 Mậu Thìn
24
8 Kỷ Tỵ
25
9 Canh Ngọ
26
10 Tân Mùi
27
11 Nhâm Thân
28
12 Quý Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2026

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
13/1 Giáp Tuất
2
14 Ất Hợi
3
15 Bính Tý
4
16 Đinh Sửu
5
17 Mậu Dần
6
18 Kỷ Mão
7
19 Canh Thìn
8
20 Tân Tỵ
9
21 Nhâm Ngọ
10
22 Quý Mùi
11
23 Giáp Thân
12
24 Ất Dậu
13
25 Bính Tuất
14
26 Đinh Hợi
15
27 Mậu Tý
16
28 Kỷ Sửu
17
29 Canh Dần
18
30 Tân Mão
19
1/2 Nhâm Thìn
20
2 Quý Tỵ
21
3 Giáp Ngọ
22
4 Ất Mùi
23
5 Bính Thân
24
6 Đinh Dậu
25
7 Mậu Tuất
26
8 Kỷ Hợi
27
9 Canh Tý
28
10 Tân Sửu
29
11 Nhâm Dần
30
12 Quý Mão
31
13 Giáp Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2026

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
14/2 Ất Tỵ
2
15 Bính Ngọ
3
16 Đinh Mùi
4
17 Mậu Thân
5
18 Kỷ Dậu
6
19 Canh Tuất
7
20 Tân Hợi
8
21 Nhâm Tý
9
22 Quý Sửu
10
23 Giáp Dần
11
24 Ất Mão
12
25 Bính Thìn
13
26 Đinh Tỵ
14
27 Mậu Ngọ
15
28 Kỷ Mùi
16
29 Canh Thân
17
1/3 Tân Dậu
18
2 Nhâm Tuất
19
3 Quý Hợi
20
4 Giáp Tý
21
5 Ất Sửu
22
6 Bính Dần
23
7 Đinh Mão
24
8 Mậu Thìn
25
9 Kỷ Tỵ
26
10 Canh Ngọ
27
11 Tân Mùi
28
12 Nhâm Thân
29
13 Quý Dậu
30
14 Giáp Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2026

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
15/3 Ất Hợi
2
16 Bính Tý
3
17 Đinh Sửu
4
18 Mậu Dần
5
19 Kỷ Mão
6
20 Canh Thìn
7
21 Tân Tỵ
8
22 Nhâm Ngọ
9
23 Quý Mùi
10
24 Giáp Thân
11
25 Ất Dậu
12
26 Bính Tuất
13
27 Đinh Hợi
14
28 Mậu Tý
15
29 Kỷ Sửu
16
30 Canh Dần
17
1/4 Tân Mão
18
2 Nhâm Thìn
19
3 Quý Tỵ
20
4 Giáp Ngọ
21
5 Ất Mùi
22
6 Bính Thân
23
7 Đinh Dậu
24
8 Mậu Tuất
25
9 Kỷ Hợi
26
10 Canh Tý
27
11 Tân Sửu
28
12 Nhâm Dần
29
13 Quý Mão
30
14 Giáp Thìn
31
15 Ất Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2026

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
16/4 Bính Ngọ
2
17 Đinh Mùi
3
18 Mậu Thân
4
19 Kỷ Dậu
5
20 Canh Tuất
6
21 Tân Hợi
7
22 Nhâm Tý
8
23 Quý Sửu
9
24 Giáp Dần
10
25 Ất Mão
11
26 Bính Thìn
12
27 Đinh Tỵ
13
28 Mậu Ngọ
14
29 Kỷ Mùi
15
1/5 Canh Thân
16
2 Tân Dậu
17
3 Nhâm Tuất
18
4 Quý Hợi
19
5 Giáp Tý
20
6 Ất Sửu
21
7 Bính Dần
22
8 Đinh Mão
23
9 Mậu Thìn
24
10 Kỷ Tỵ
25
11 Canh Ngọ
26
12 Tân Mùi
27
13 Nhâm Thân
28
14 Quý Dậu
29
15 Giáp Tuất
30
16 Ất Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2026

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
17/5 Bính Tý
2
18 Đinh Sửu
3
19 Mậu Dần
4
20 Kỷ Mão
5
21 Canh Thìn
6
22 Tân Tỵ
7
23 Nhâm Ngọ
8
24 Quý Mùi
9
25 Giáp Thân
10
26 Ất Dậu
11
27 Bính Tuất
12
28 Đinh Hợi
13
29 Mậu Tý
14
1/6 Kỷ Sửu
15
2 Canh Dần
16
3 Tân Mão
17
4 Nhâm Thìn
18
5 Quý Tỵ
19
6 Giáp Ngọ
20
7 Ất Mùi
21
8 Bính Thân
22
9 Đinh Dậu
23
10 Mậu Tuất
24
11 Kỷ Hợi
25
12 Canh Tý
26
13 Tân Sửu
27
14 Nhâm Dần
28
15 Quý Mão
29
16 Giáp Thìn
30
17 Ất Tỵ
31
18 Bính Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2026

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
19/6 Đinh Mùi
2
20 Mậu Thân
3
21 Kỷ Dậu
4
22 Canh Tuất
5
23 Tân Hợi
6
24 Nhâm Tý
7
25 Quý Sửu
8
26 Giáp Dần
9
27 Ất Mão
10
28 Bính Thìn
11
29 Đinh Tỵ
12
30 Mậu Ngọ
13
1/7 Kỷ Mùi
14
2 Canh Thân
15
3 Tân Dậu
16
4 Nhâm Tuất
17
5 Quý Hợi
18
6 Giáp Tý
19
7 Ất Sửu
20
8 Bính Dần
21
9 Đinh Mão
22
10 Mậu Thìn
23
11 Kỷ Tỵ
24
12 Canh Ngọ
25
13 Tân Mùi
26
14 Nhâm Thân
27
15 Quý Dậu
28
16 Giáp Tuất
29
17 Ất Hợi
30
18 Bính Tý
31
19 Đinh Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2026

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
20/7 Mậu Dần
2
21 Kỷ Mão
3
22 Canh Thìn
4
23 Tân Tỵ
5
24 Nhâm Ngọ
6
25 Quý Mùi
7
26 Giáp Thân
8
27 Ất Dậu
9
28 Bính Tuất
10
29 Đinh Hợi
11
1/8 Mậu Tý
12
2 Kỷ Sửu
13
3 Canh Dần
14
4 Tân Mão
15
5 Nhâm Thìn
16
6 Quý Tỵ
17
7 Giáp Ngọ
18
8 Ất Mùi
19
9 Bính Thân
20
10 Đinh Dậu
21
11 Mậu Tuất
22
12 Kỷ Hợi
23
13 Canh Tý
24
14 Tân Sửu
25
15 Nhâm Dần
26
16 Quý Mão
27
17 Giáp Thìn
28
18 Ất Tỵ
29
19 Bính Ngọ
30
20 Đinh Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2026

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
21/8 Mậu Thân
2
22 Kỷ Dậu
3
23 Canh Tuất
4
24 Tân Hợi
5
25 Nhâm Tý
6
26 Quý Sửu
7
27 Giáp Dần
8
28 Ất Mão
9
29 Bính Thìn
10
1/9 Đinh Tỵ
11
2 Mậu Ngọ
12
3 Kỷ Mùi
13
4 Canh Thân
14
5 Tân Dậu
15
6 Nhâm Tuất
16
7 Quý Hợi
17
8 Giáp Tý
18
9 Ất Sửu
19
10 Bính Dần
20
11 Đinh Mão
21
12 Mậu Thìn
22
13 Kỷ Tỵ
23
14 Canh Ngọ
24
15 Tân Mùi
25
16 Nhâm Thân
26
17 Quý Dậu
27
18 Giáp Tuất
28
19 Ất Hợi
29
20 Bính Tý
30
21 Đinh Sửu
31
22 Mậu Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2026

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
23/9 Kỷ Mão
2
24 Canh Thìn
3
25 Tân Tỵ
4
26 Nhâm Ngọ
5
27 Quý Mùi
6
28 Giáp Thân
7
29 Ất Dậu
8
30 Bính Tuất
9
1/10 Đinh Hợi
10
2 Mậu Tý
11
3 Kỷ Sửu
12
4 Canh Dần
13
5 Tân Mão
14
6 Nhâm Thìn
15
7 Quý Tỵ
16
8 Giáp Ngọ
17
9 Ất Mùi
18
10 Bính Thân
19
11 Đinh Dậu
20
12 Mậu Tuất
21
13 Kỷ Hợi
22
14 Canh Tý
23
15 Tân Sửu
24
16 Nhâm Dần
25
17 Quý Mão
26
18 Giáp Thìn
27
19 Ất Tỵ
28
20 Bính Ngọ
29
21 Đinh Mùi
30
22 Mậu Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2026

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
23/10 Kỷ Dậu
2
24 Canh Tuất
3
25 Tân Hợi
4
26 Nhâm Tý
5
27 Quý Sửu
6
28 Giáp Dần
7
29 Ất Mão
8
30 Bính Thìn
9
1/11 Đinh Tỵ
10
2 Mậu Ngọ
11
3 Kỷ Mùi
12
4 Canh Thân
13
5 Tân Dậu
14
6 Nhâm Tuất
15
7 Quý Hợi
16
8 Giáp Tý
17
9 Ất Sửu
18
10 Bính Dần
19
11 Đinh Mão
20
12 Mậu Thìn
21
13 Kỷ Tỵ
22
14 Canh Ngọ
23
15 Tân Mùi
24
16 Nhâm Thân
25
17 Quý Dậu
26
18 Giáp Tuất
27
19 Ất Hợi
28
20 Bính Tý
29
21 Đinh Sửu
30
22 Mậu Dần
31
23 Kỷ Mão