Xem lịch âm 2028

Lịch vạn niên 2028

Năm Mậu Thân (Âm lịch)

Người tuổi Thân thường là một nhân tài có tính cách thất thường. Họ rất tài ba và khéo léo trong các vụ giao dịch tiền bạc. Người tuổi này thường rất vui vẻ, khéo tay, tò mò và nhiều sáng kiến, nhưng họ lại nói quá nhiều nên dễ bị người khác xem thường và khinh ghét. Khuyết điểm của họ nằm trong tính khí thất thường và không nhất quán.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2028

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2028

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
5/12 Ất Dậu
2
6 Bính Tuất
3
7 Đinh Hợi
4
8 Mậu Tý
5
9 Kỷ Sửu
6
10 Canh Dần
7
11 Tân Mão
8
12 Nhâm Thìn
9
13 Quý Tỵ
10
14 Giáp Ngọ
11
15 Ất Mùi
12
16 Bính Thân
13
17 Đinh Dậu
14
18 Mậu Tuất
15
19 Kỷ Hợi
16
20 Canh Tý
17
21 Tân Sửu
18
22 Nhâm Dần
19
23 Quý Mão
20
24 Giáp Thìn
21
25 Ất Tỵ
22
26 Bính Ngọ
23
27 Đinh Mùi
24
28 Mậu Thân
25
29 Kỷ Dậu
26
1/1 Canh Tuất
27
2 Tân Hợi
28
3 Nhâm Tý
29
4 Quý Sửu
30
5 Giáp Dần
31
6 Ất Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2028

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
7/1 Bính Thìn
2
8 Đinh Tỵ
3
9 Mậu Ngọ
4
10 Kỷ Mùi
5
11 Canh Thân
6
12 Tân Dậu
7
13 Nhâm Tuất
8
14 Quý Hợi
9
15 Giáp Tý
10
16 Ất Sửu
11
17 Bính Dần
12
18 Đinh Mão
13
19 Mậu Thìn
14
20 Kỷ Tỵ
15
21 Canh Ngọ
16
22 Tân Mùi
17
23 Nhâm Thân
18
24 Quý Dậu
19
25 Giáp Tuất
20
26 Ất Hợi
21
27 Bính Tý
22
28 Đinh Sửu
23
29 Mậu Dần
24
30 Kỷ Mão
25
1/2 Canh Thìn
26
2 Tân Tỵ
27
3 Nhâm Ngọ
28
4 Quý Mùi
29
5 Giáp Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2028

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
6/2 Ất Dậu
2
7 Bính Tuất
3
8 Đinh Hợi
4
9 Mậu Tý
5
10 Kỷ Sửu
6
11 Canh Dần
7
12 Tân Mão
8
13 Nhâm Thìn
9
14 Quý Tỵ
10
15 Giáp Ngọ
11
16 Ất Mùi
12
17 Bính Thân
13
18 Đinh Dậu
14
19 Mậu Tuất
15
20 Kỷ Hợi
16
21 Canh Tý
17
22 Tân Sửu
18
23 Nhâm Dần
19
24 Quý Mão
20
25 Giáp Thìn
21
26 Ất Tỵ
22
27 Bính Ngọ
23
28 Đinh Mùi
24
29 Mậu Thân
25
30 Kỷ Dậu
26
1/3 Canh Tuất
27
2 Tân Hợi
28
3 Nhâm Tý
29
4 Quý Sửu
30
5 Giáp Dần
31
6 Ất Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2028

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
7/3 Bính Thìn
2
8 Đinh Tỵ
3
9 Mậu Ngọ
4
10 Kỷ Mùi
5
11 Canh Thân
6
12 Tân Dậu
7
13 Nhâm Tuất
8
14 Quý Hợi
9
15 Giáp Tý
10
16 Ất Sửu
11
17 Bính Dần
12
18 Đinh Mão
13
19 Mậu Thìn
14
20 Kỷ Tỵ
15
21 Canh Ngọ
16
22 Tân Mùi
17
23 Nhâm Thân
18
24 Quý Dậu
19
25 Giáp Tuất
20
26 Ất Hợi
21
27 Bính Tý
22
28 Đinh Sửu
23
29 Mậu Dần
24
30 Kỷ Mão
25
1/4 Canh Thìn
26
2 Tân Tỵ
27
3 Nhâm Ngọ
28
4 Quý Mùi
29
5 Giáp Thân
30
6 Ất Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2028

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
7/4 Bính Tuất
2
8 Đinh Hợi
3
9 Mậu Tý
4
10 Kỷ Sửu
5
11 Canh Dần
6
12 Tân Mão
7
13 Nhâm Thìn
8
14 Quý Tỵ
9
15 Giáp Ngọ
10
16 Ất Mùi
11
17 Bính Thân
12
18 Đinh Dậu
13
19 Mậu Tuất
14
20 Kỷ Hợi
15
21 Canh Tý
16
22 Tân Sửu
17
23 Nhâm Dần
18
24 Quý Mão
19
25 Giáp Thìn
20
26 Ất Tỵ
21
27 Bính Ngọ
22
28 Đinh Mùi
23
29 Mậu Thân
24
1/5 Kỷ Dậu
25
2 Canh Tuất
26
3 Tân Hợi
27
4 Nhâm Tý
28
5 Quý Sửu
29
6 Giáp Dần
30
7 Ất Mão
31
8 Bính Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2028

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
9/5 Đinh Tỵ
2
10 Mậu Ngọ
3
11 Kỷ Mùi
4
12 Canh Thân
5
13 Tân Dậu
6
14 Nhâm Tuất
7
15 Quý Hợi
8
16 Giáp Tý
9
17 Ất Sửu
10
18 Bính Dần
11
19 Đinh Mão
12
20 Mậu Thìn
13
21 Kỷ Tỵ
14
22 Canh Ngọ
15
23 Tân Mùi
16
24 Nhâm Thân
17
25 Quý Dậu
18
26 Giáp Tuất
19
27 Ất Hợi
20
28 Bính Tý
21
29 Đinh Sửu
22
30 Mậu Dần
23
1/5 Kỷ Mão
24
2 Canh Thìn
25
3 Tân Tỵ
26
4 Nhâm Ngọ
27
5 Quý Mùi
28
6 Giáp Thân
29
7 Ất Dậu
30
8 Bính Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2028

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
9/5 Đinh Hợi
2
10 Mậu Tý
3
11 Kỷ Sửu
4
12 Canh Dần
5
13 Tân Mão
6
14 Nhâm Thìn
7
15 Quý Tỵ
8
16 Giáp Ngọ
9
17 Ất Mùi
10
18 Bính Thân
11
19 Đinh Dậu
12
20 Mậu Tuất
13
21 Kỷ Hợi
14
22 Canh Tý
15
23 Tân Sửu
16
24 Nhâm Dần
17
25 Quý Mão
18
26 Giáp Thìn
19
27 Ất Tỵ
20
28 Bính Ngọ
21
29 Đinh Mùi
22
1/6 Mậu Thân
23
2 Kỷ Dậu
24
3 Canh Tuất
25
4 Tân Hợi
26
5 Nhâm Tý
27
6 Quý Sửu
28
7 Giáp Dần
29
8 Ất Mão
30
9 Bính Thìn
31
10 Đinh Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2028

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
11/6 Mậu Ngọ
2
12 Kỷ Mùi
3
13 Canh Thân
4
14 Tân Dậu
5
15 Nhâm Tuất
6
16 Quý Hợi
7
17 Giáp Tý
8
18 Ất Sửu
9
19 Bính Dần
10
20 Đinh Mão
11
21 Mậu Thìn
12
22 Kỷ Tỵ
13
23 Canh Ngọ
14
24 Tân Mùi
15
25 Nhâm Thân
16
26 Quý Dậu
17
27 Giáp Tuất
18
28 Ất Hợi
19
29 Bính Tý
20
1/7 Đinh Sửu
21
2 Mậu Dần
22
3 Kỷ Mão
23
4 Canh Thìn
24
5 Tân Tỵ
25
6 Nhâm Ngọ
26
7 Quý Mùi
27
8 Giáp Thân
28
9 Ất Dậu
29
10 Bính Tuất
30
11 Đinh Hợi
31
12 Mậu Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2028

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
13/7 Kỷ Sửu
2
14 Canh Dần
3
15 Tân Mão
4
16 Nhâm Thìn
5
17 Quý Tỵ
6
18 Giáp Ngọ
7
19 Ất Mùi
8
20 Bính Thân
9
21 Đinh Dậu
10
22 Mậu Tuất
11
23 Kỷ Hợi
12
24 Canh Tý
13
25 Tân Sửu
14
26 Nhâm Dần
15
27 Quý Mão
16
28 Giáp Thìn
17
29 Ất Tỵ
18
30 Bính Ngọ
19
1/8 Đinh Mùi
20
2 Mậu Thân
21
3 Kỷ Dậu
22
4 Canh Tuất
23
5 Tân Hợi
24
6 Nhâm Tý
25
7 Quý Sửu
26
8 Giáp Dần
27
9 Ất Mão
28
10 Bính Thìn
29
11 Đinh Tỵ
30
12 Mậu Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2028

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
13/8 Kỷ Mùi
2
14 Canh Thân
3
15 Tân Dậu
4
16 Nhâm Tuất
5
17 Quý Hợi
6
18 Giáp Tý
7
19 Ất Sửu
8
20 Bính Dần
9
21 Đinh Mão
10
22 Mậu Thìn
11
23 Kỷ Tỵ
12
24 Canh Ngọ
13
25 Tân Mùi
14
26 Nhâm Thân
15
27 Quý Dậu
16
28 Giáp Tuất
17
29 Ất Hợi
18
1/9 Bính Tý
19
2 Đinh Sửu
20
3 Mậu Dần
21
4 Kỷ Mão
22
5 Canh Thìn
23
6 Tân Tỵ
24
7 Nhâm Ngọ
25
8 Quý Mùi
26
9 Giáp Thân
27
10 Ất Dậu
28
11 Bính Tuất
29
12 Đinh Hợi
30
13 Mậu Tý
31
14 Kỷ Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2028

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
15/9 Canh Dần
2
16 Tân Mão
3
17 Nhâm Thìn
4
18 Quý Tỵ
5
19 Giáp Ngọ
6
20 Ất Mùi
7
21 Bính Thân
8
22 Đinh Dậu
9
23 Mậu Tuất
10
24 Kỷ Hợi
11
25 Canh Tý
12
26 Tân Sửu
13
27 Nhâm Dần
14
28 Quý Mão
15
29 Giáp Thìn
16
1/10 Ất Tỵ
17
2 Bính Ngọ
18
3 Đinh Mùi
19
4 Mậu Thân
20
5 Kỷ Dậu
21
6 Canh Tuất
22
7 Tân Hợi
23
8 Nhâm Tý
24
9 Quý Sửu
25
10 Giáp Dần
26
11 Ất Mão
27
12 Bính Thìn
28
13 Đinh Tỵ
29
14 Mậu Ngọ
30
15 Kỷ Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2028

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
16/10 Canh Thân
2
17 Tân Dậu
3
18 Nhâm Tuất
4
19 Quý Hợi
5
20 Giáp Tý
6
21 Ất Sửu
7
22 Bính Dần
8
23 Đinh Mão
9
24 Mậu Thìn
10
25 Kỷ Tỵ
11
26 Canh Ngọ
12
27 Tân Mùi
13
28 Nhâm Thân
14
29 Quý Dậu
15
30 Giáp Tuất
16
1/11 Ất Hợi
17
2 Bính Tý
18
3 Đinh Sửu
19
4 Mậu Dần
20
5 Kỷ Mão
21
6 Canh Thìn
22
7 Tân Tỵ
23
8 Nhâm Ngọ
24
9 Quý Mùi
25
10 Giáp Thân
26
11 Ất Dậu
27
12 Bính Tuất
28
13 Đinh Hợi
29
14 Mậu Tý
30
15 Kỷ Sửu
31
16 Canh Dần