Xem lịch âm 2034

Lịch vạn niên 2034

Năm Giáp Dần (Âm lịch)

Những người mang tuổi hổ thường rất dễ nổi giận, thiếu lập trường nhưng họ có thể rất mềm mỏng và xoay chuyển cá tính cho thích nghi với hoàn cảnh. Hổ là chúa tể rừng xanh, thường sống về đêm và gợi lên những hình ảnh về bóng đen và giông tố. Giờ Dần bắt đầu từ 3 giờ đến 5 giờ khi cọp trở về hang sau khi đi rình mò trong đêm.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2034

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2034

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
11/11 Đinh Tỵ
2
12 Mậu Ngọ
3
13 Kỷ Mùi
4
14 Canh Thân
5
15 Tân Dậu
6
16 Nhâm Tuất
7
17 Quý Hợi
8
18 Giáp Tý
9
19 Ất Sửu
10
20 Bính Dần
11
21 Đinh Mão
12
22 Mậu Thìn
13
23 Kỷ Tỵ
14
24 Canh Ngọ
15
25 Tân Mùi
16
26 Nhâm Thân
17
27 Quý Dậu
18
28 Giáp Tuất
19
29 Ất Hợi
20
1/12 Bính Tý
21
2 Đinh Sửu
22
3 Mậu Dần
23
4 Kỷ Mão
24
5 Canh Thìn
25
6 Tân Tỵ
26
7 Nhâm Ngọ
27
8 Quý Mùi
28
9 Giáp Thân
29
10 Ất Dậu
30
11 Bính Tuất
31
12 Đinh Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2034

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
13/12 Mậu Tý
2
14 Kỷ Sửu
3
15 Canh Dần
4
16 Tân Mão
5
17 Nhâm Thìn
6
18 Quý Tỵ
7
19 Giáp Ngọ
8
20 Ất Mùi
9
21 Bính Thân
10
22 Đinh Dậu
11
23 Mậu Tuất
12
24 Kỷ Hợi
13
25 Canh Tý
14
26 Tân Sửu
15
27 Nhâm Dần
16
28 Quý Mão
17
29 Giáp Thìn
18
30 Ất Tỵ
19
1/1 Bính Ngọ
20
2 Đinh Mùi
21
3 Mậu Thân
22
4 Kỷ Dậu
23
5 Canh Tuất
24
6 Tân Hợi
25
7 Nhâm Tý
26
8 Quý Sửu
27
9 Giáp Dần
28
10 Ất Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2034

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
11/1 Bính Thìn
2
12 Đinh Tỵ
3
13 Mậu Ngọ
4
14 Kỷ Mùi
5
15 Canh Thân
6
16 Tân Dậu
7
17 Nhâm Tuất
8
18 Quý Hợi
9
19 Giáp Tý
10
20 Ất Sửu
11
21 Bính Dần
12
22 Đinh Mão
13
23 Mậu Thìn
14
24 Kỷ Tỵ
15
25 Canh Ngọ
16
26 Tân Mùi
17
27 Nhâm Thân
18
28 Quý Dậu
19
29 Giáp Tuất
20
1/2 Ất Hợi
21
2 Bính Tý
22
3 Đinh Sửu
23
4 Mậu Dần
24
5 Kỷ Mão
25
6 Canh Thìn
26
7 Tân Tỵ
27
8 Nhâm Ngọ
28
9 Quý Mùi
29
10 Giáp Thân
30
11 Ất Dậu
31
12 Bính Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2034

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
13/2 Đinh Hợi
2
14 Mậu Tý
3
15 Kỷ Sửu
4
16 Canh Dần
5
17 Tân Mão
6
18 Nhâm Thìn
7
19 Quý Tỵ
8
20 Giáp Ngọ
9
21 Ất Mùi
10
22 Bính Thân
11
23 Đinh Dậu
12
24 Mậu Tuất
13
25 Kỷ Hợi
14
26 Canh Tý
15
27 Tân Sửu
16
28 Nhâm Dần
17
29 Quý Mão
18
30 Giáp Thìn
19
1/3 Ất Tỵ
20
2 Bính Ngọ
21
3 Đinh Mùi
22
4 Mậu Thân
23
5 Kỷ Dậu
24
6 Canh Tuất
25
7 Tân Hợi
26
8 Nhâm Tý
27
9 Quý Sửu
28
10 Giáp Dần
29
11 Ất Mão
30
12 Bính Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2034

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
13/3 Đinh Tỵ
2
14 Mậu Ngọ
3
15 Kỷ Mùi
4
16 Canh Thân
5
17 Tân Dậu
6
18 Nhâm Tuất
7
19 Quý Hợi
8
20 Giáp Tý
9
21 Ất Sửu
10
22 Bính Dần
11
23 Đinh Mão
12
24 Mậu Thìn
13
25 Kỷ Tỵ
14
26 Canh Ngọ
15
27 Tân Mùi
16
28 Nhâm Thân
17
29 Quý Dậu
18
1/4 Giáp Tuất
19
2 Ất Hợi
20
3 Bính Tý
21
4 Đinh Sửu
22
5 Mậu Dần
23
6 Kỷ Mão
24
7 Canh Thìn
25
8 Tân Tỵ
26
9 Nhâm Ngọ
27
10 Quý Mùi
28
11 Giáp Thân
29
12 Ất Dậu
30
13 Bính Tuất
31
14 Đinh Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2034

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
15/4 Mậu Tý
2
16 Kỷ Sửu
3
17 Canh Dần
4
18 Tân Mão
5
19 Nhâm Thìn
6
20 Quý Tỵ
7
21 Giáp Ngọ
8
22 Ất Mùi
9
23 Bính Thân
10
24 Đinh Dậu
11
25 Mậu Tuất
12
26 Kỷ Hợi
13
27 Canh Tý
14
28 Tân Sửu
15
29 Nhâm Dần
16
1/5 Quý Mão
17
2 Giáp Thìn
18
3 Ất Tỵ
19
4 Bính Ngọ
20
5 Đinh Mùi
21
6 Mậu Thân
22
7 Kỷ Dậu
23
8 Canh Tuất
24
9 Tân Hợi
25
10 Nhâm Tý
26
11 Quý Sửu
27
12 Giáp Dần
28
13 Ất Mão
29
14 Bính Thìn
30
15 Đinh Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2034

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
16/5 Mậu Ngọ
2
17 Kỷ Mùi
3
18 Canh Thân
4
19 Tân Dậu
5
20 Nhâm Tuất
6
21 Quý Hợi
7
22 Giáp Tý
8
23 Ất Sửu
9
24 Bính Dần
10
25 Đinh Mão
11
26 Mậu Thìn
12
27 Kỷ Tỵ
13
28 Canh Ngọ
14
29 Tân Mùi
15
30 Nhâm Thân
16
1/6 Quý Dậu
17
2 Giáp Tuất
18
3 Ất Hợi
19
4 Bính Tý
20
5 Đinh Sửu
21
6 Mậu Dần
22
7 Kỷ Mão
23
8 Canh Thìn
24
9 Tân Tỵ
25
10 Nhâm Ngọ
26
11 Quý Mùi
27
12 Giáp Thân
28
13 Ất Dậu
29
14 Bính Tuất
30
15 Đinh Hợi
31
16 Mậu Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2034

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
17/6 Kỷ Sửu
2
18 Canh Dần
3
19 Tân Mão
4
20 Nhâm Thìn
5
21 Quý Tỵ
6
22 Giáp Ngọ
7
23 Ất Mùi
8
24 Bính Thân
9
25 Đinh Dậu
10
26 Mậu Tuất
11
27 Kỷ Hợi
12
28 Canh Tý
13
29 Tân Sửu
14
1/7 Nhâm Dần
15
2 Quý Mão
16
3 Giáp Thìn
17
4 Ất Tỵ
18
5 Bính Ngọ
19
6 Đinh Mùi
20
7 Mậu Thân
21
8 Kỷ Dậu
22
9 Canh Tuất
23
10 Tân Hợi
24
11 Nhâm Tý
25
12 Quý Sửu
26
13 Giáp Dần
27
14 Ất Mão
28
15 Bính Thìn
29
16 Đinh Tỵ
30
17 Mậu Ngọ
31
18 Kỷ Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2034

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
19/7 Canh Thân
2
20 Tân Dậu
3
21 Nhâm Tuất
4
22 Quý Hợi
5
23 Giáp Tý
6
24 Ất Sửu
7
25 Bính Dần
8
26 Đinh Mão
9
27 Mậu Thìn
10
28 Kỷ Tỵ
11
29 Canh Ngọ
12
1/8 Tân Mùi
13
2 Nhâm Thân
14
3 Quý Dậu
15
4 Giáp Tuất
16
5 Ất Hợi
17
6 Bính Tý
18
7 Đinh Sửu
19
8 Mậu Dần
20
9 Kỷ Mão
21
10 Canh Thìn
22
11 Tân Tỵ
23
12 Nhâm Ngọ
24
13 Quý Mùi
25
14 Giáp Thân
26
15 Ất Dậu
27
16 Bính Tuất
28
17 Đinh Hợi
29
18 Mậu Tý
30
19 Kỷ Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2034

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
20/8 Canh Dần
2
21 Tân Mão
3
22 Nhâm Thìn
4
23 Quý Tỵ
5
24 Giáp Ngọ
6
25 Ất Mùi
7
26 Bính Thân
8
27 Đinh Dậu
9
28 Mậu Tuất
10
29 Kỷ Hợi
11
30 Canh Tý
12
1/9 Tân Sửu
13
2 Nhâm Dần
14
3 Quý Mão
15
4 Giáp Thìn
16
5 Ất Tỵ
17
6 Bính Ngọ
18
7 Đinh Mùi
19
8 Mậu Thân
20
9 Kỷ Dậu
21
10 Canh Tuất
22
11 Tân Hợi
23
12 Nhâm Tý
24
13 Quý Sửu
25
14 Giáp Dần
26
15 Ất Mão
27
16 Bính Thìn
28
17 Đinh Tỵ
29
18 Mậu Ngọ
30
19 Kỷ Mùi
31
20 Canh Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2034

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
21/9 Tân Dậu
2
22 Nhâm Tuất
3
23 Quý Hợi
4
24 Giáp Tý
5
25 Ất Sửu
6
26 Bính Dần
7
27 Đinh Mão
8
28 Mậu Thìn
9
29 Kỷ Tỵ
10
30 Canh Ngọ
11
1/10 Tân Mùi
12
2 Nhâm Thân
13
3 Quý Dậu
14
4 Giáp Tuất
15
5 Ất Hợi
16
6 Bính Tý
17
7 Đinh Sửu
18
8 Mậu Dần
19
9 Kỷ Mão
20
10 Canh Thìn
21
11 Tân Tỵ
22
12 Nhâm Ngọ
23
13 Quý Mùi
24
14 Giáp Thân
25
15 Ất Dậu
26
16 Bính Tuất
27
17 Đinh Hợi
28
18 Mậu Tý
29
19 Kỷ Sửu
30
20 Canh Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2034

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
21/10 Tân Mão
2
22 Nhâm Thìn
3
23 Quý Tỵ
4
24 Giáp Ngọ
5
25 Ất Mùi
6
26 Bính Thân
7
27 Đinh Dậu
8
28 Mậu Tuất
9
29 Kỷ Hợi
10
30 Canh Tý
11
1/11 Tân Sửu
12
2 Nhâm Dần
13
3 Quý Mão
14
4 Giáp Thìn
15
5 Ất Tỵ
16
6 Bính Ngọ
17
7 Đinh Mùi
18
8 Mậu Thân
19
9 Kỷ Dậu
20
10 Canh Tuất
21
11 Tân Hợi
22
12 Nhâm Tý
23
13 Quý Sửu
24
14 Giáp Dần
25
15 Ất Mão
26
16 Bính Thìn
27
17 Đinh Tỵ
28
18 Mậu Ngọ
29
19 Kỷ Mùi
30
20 Canh Thân
31
21 Tân Dậu