Xem lịch âm 2045

Lịch vạn niên 2045

Năm Ất Sửu (Âm lịch)

Trâu tượng trưng cho sự siêng năng và lòng kiên nhẫn. Năm này có tiến triển vững vàng nhưng chậm và một sức mạnh bền bỉ; người mang tuổi Sửu thường có tính cách thích hợp để trở thành một nhà khoa học. Trâu biểu tượng cho mùa Xuân và nông nghiệp vì gắn liền với cái cày và thích đầm mình trong bùn. Người mang tuổi này thường điềm tĩnh và rất kiên định nhưng rất bướng bỉnh.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2045

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2045

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
14/11 Ất Mão
2
15 Bính Thìn
3
16 Đinh Tỵ
4
17 Mậu Ngọ
5
18 Kỷ Mùi
6
19 Canh Thân
7
20 Tân Dậu
8
21 Nhâm Tuất
9
22 Quý Hợi
10
23 Giáp Tý
11
24 Ất Sửu
12
25 Bính Dần
13
26 Đinh Mão
14
27 Mậu Thìn
15
28 Kỷ Tỵ
16
29 Canh Ngọ
17
30 Tân Mùi
18
1/12 Nhâm Thân
19
2 Quý Dậu
20
3 Giáp Tuất
21
4 Ất Hợi
22
5 Bính Tý
23
6 Đinh Sửu
24
7 Mậu Dần
25
8 Kỷ Mão
26
9 Canh Thìn
27
10 Tân Tỵ
28
11 Nhâm Ngọ
29
12 Quý Mùi
30
13 Giáp Thân
31
14 Ất Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2045

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
15/12 Bính Tuất
2
16 Đinh Hợi
3
17 Mậu Tý
4
18 Kỷ Sửu
5
19 Canh Dần
6
20 Tân Mão
7
21 Nhâm Thìn
8
22 Quý Tỵ
9
23 Giáp Ngọ
10
24 Ất Mùi
11
25 Bính Thân
12
26 Đinh Dậu
13
27 Mậu Tuất
14
28 Kỷ Hợi
15
29 Canh Tý
16
30 Tân Sửu
17
1/1 Nhâm Dần
18
2 Quý Mão
19
3 Giáp Thìn
20
4 Ất Tỵ
21
5 Bính Ngọ
22
6 Đinh Mùi
23
7 Mậu Thân
24
8 Kỷ Dậu
25
9 Canh Tuất
26
10 Tân Hợi
27
11 Nhâm Tý
28
12 Quý Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2045

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
13/1 Giáp Dần
2
14 Ất Mão
3
15 Bính Thìn
4
16 Đinh Tỵ
5
17 Mậu Ngọ
6
18 Kỷ Mùi
7
19 Canh Thân
8
20 Tân Dậu
9
21 Nhâm Tuất
10
22 Quý Hợi
11
23 Giáp Tý
12
24 Ất Sửu
13
25 Bính Dần
14
26 Đinh Mão
15
27 Mậu Thìn
16
28 Kỷ Tỵ
17
29 Canh Ngọ
18
30 Tân Mùi
19
1/2 Nhâm Thân
20
2 Quý Dậu
21
3 Giáp Tuất
22
4 Ất Hợi
23
5 Bính Tý
24
6 Đinh Sửu
25
7 Mậu Dần
26
8 Kỷ Mão
27
9 Canh Thìn
28
10 Tân Tỵ
29
11 Nhâm Ngọ
30
12 Quý Mùi
31
13 Giáp Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2045

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
14/2 Ất Dậu
2
15 Bính Tuất
3
16 Đinh Hợi
4
17 Mậu Tý
5
18 Kỷ Sửu
6
19 Canh Dần
7
20 Tân Mão
8
21 Nhâm Thìn
9
22 Quý Tỵ
10
23 Giáp Ngọ
11
24 Ất Mùi
12
25 Bính Thân
13
26 Đinh Dậu
14
27 Mậu Tuất
15
28 Kỷ Hợi
16
29 Canh Tý
17
1/3 Tân Sửu
18
2 Nhâm Dần
19
3 Quý Mão
20
4 Giáp Thìn
21
5 Ất Tỵ
22
6 Bính Ngọ
23
7 Đinh Mùi
24
8 Mậu Thân
25
9 Kỷ Dậu
26
10 Canh Tuất
27
11 Tân Hợi
28
12 Nhâm Tý
29
13 Quý Sửu
30
14 Giáp Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2045

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
15/3 Ất Mão
2
16 Bính Thìn
3
17 Đinh Tỵ
4
18 Mậu Ngọ
5
19 Kỷ Mùi
6
20 Canh Thân
7
21 Tân Dậu
8
22 Nhâm Tuất
9
23 Quý Hợi
10
24 Giáp Tý
11
25 Ất Sửu
12
26 Bính Dần
13
27 Đinh Mão
14
28 Mậu Thìn
15
29 Kỷ Tỵ
16
30 Canh Ngọ
17
1/4 Tân Mùi
18
2 Nhâm Thân
19
3 Quý Dậu
20
4 Giáp Tuất
21
5 Ất Hợi
22
6 Bính Tý
23
7 Đinh Sửu
24
8 Mậu Dần
25
9 Kỷ Mão
26
10 Canh Thìn
27
11 Tân Tỵ
28
12 Nhâm Ngọ
29
13 Quý Mùi
30
14 Giáp Thân
31
15 Ất Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2045

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
16/4 Bính Tuất
2
17 Đinh Hợi
3
18 Mậu Tý
4
19 Kỷ Sửu
5
20 Canh Dần
6
21 Tân Mão
7
22 Nhâm Thìn
8
23 Quý Tỵ
9
24 Giáp Ngọ
10
25 Ất Mùi
11
26 Bính Thân
12
27 Đinh Dậu
13
28 Mậu Tuất
14
29 Kỷ Hợi
15
1/5 Canh Tý
16
2 Tân Sửu
17
3 Nhâm Dần
18
4 Quý Mão
19
5 Giáp Thìn
20
6 Ất Tỵ
21
7 Bính Ngọ
22
8 Đinh Mùi
23
9 Mậu Thân
24
10 Kỷ Dậu
25
11 Canh Tuất
26
12 Tân Hợi
27
13 Nhâm Tý
28
14 Quý Sửu
29
15 Giáp Dần
30
16 Ất Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2045

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
17/5 Bính Thìn
2
18 Đinh Tỵ
3
19 Mậu Ngọ
4
20 Kỷ Mùi
5
21 Canh Thân
6
22 Tân Dậu
7
23 Nhâm Tuất
8
24 Quý Hợi
9
25 Giáp Tý
10
26 Ất Sửu
11
27 Bính Dần
12
28 Đinh Mão
13
29 Mậu Thìn
14
1/6 Kỷ Tỵ
15
2 Canh Ngọ
16
3 Tân Mùi
17
4 Nhâm Thân
18
5 Quý Dậu
19
6 Giáp Tuất
20
7 Ất Hợi
21
8 Bính Tý
22
9 Đinh Sửu
23
10 Mậu Dần
24
11 Kỷ Mão
25
12 Canh Thìn
26
13 Tân Tỵ
27
14 Nhâm Ngọ
28
15 Quý Mùi
29
16 Giáp Thân
30
17 Ất Dậu
31
18 Bính Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2045

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
19/6 Đinh Hợi
2
20 Mậu Tý
3
21 Kỷ Sửu
4
22 Canh Dần
5
23 Tân Mão
6
24 Nhâm Thìn
7
25 Quý Tỵ
8
26 Giáp Ngọ
9
27 Ất Mùi
10
28 Bính Thân
11
29 Đinh Dậu
12
30 Mậu Tuất
13
1/7 Kỷ Hợi
14
2 Canh Tý
15
3 Tân Sửu
16
4 Nhâm Dần
17
5 Quý Mão
18
6 Giáp Thìn
19
7 Ất Tỵ
20
8 Bính Ngọ
21
9 Đinh Mùi
22
10 Mậu Thân
23
11 Kỷ Dậu
24
12 Canh Tuất
25
13 Tân Hợi
26
14 Nhâm Tý
27
15 Quý Sửu
28
16 Giáp Dần
29
17 Ất Mão
30
18 Bính Thìn
31
19 Đinh Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2045

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
20/7 Mậu Ngọ
2
21 Kỷ Mùi
3
22 Canh Thân
4
23 Tân Dậu
5
24 Nhâm Tuất
6
25 Quý Hợi
7
26 Giáp Tý
8
27 Ất Sửu
9
28 Bính Dần
10
29 Đinh Mão
11
1/8 Mậu Thìn
12
2 Kỷ Tỵ
13
3 Canh Ngọ
14
4 Tân Mùi
15
5 Nhâm Thân
16
6 Quý Dậu
17
7 Giáp Tuất
18
8 Ất Hợi
19
9 Bính Tý
20
10 Đinh Sửu
21
11 Mậu Dần
22
12 Kỷ Mão
23
13 Canh Thìn
24
14 Tân Tỵ
25
15 Nhâm Ngọ
26
16 Quý Mùi
27
17 Giáp Thân
28
18 Ất Dậu
29
19 Bính Tuất
30
20 Đinh Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2045

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
21/8 Mậu Tý
2
22 Kỷ Sửu
3
23 Canh Dần
4
24 Tân Mão
5
25 Nhâm Thìn
6
26 Quý Tỵ
7
27 Giáp Ngọ
8
28 Ất Mùi
9
29 Bính Thân
10
1/9 Đinh Dậu
11
2 Mậu Tuất
12
3 Kỷ Hợi
13
4 Canh Tý
14
5 Tân Sửu
15
6 Nhâm Dần
16
7 Quý Mão
17
8 Giáp Thìn
18
9 Ất Tỵ
19
10 Bính Ngọ
20
11 Đinh Mùi
21
12 Mậu Thân
22
13 Kỷ Dậu
23
14 Canh Tuất
24
15 Tân Hợi
25
16 Nhâm Tý
26
17 Quý Sửu
27
18 Giáp Dần
28
19 Ất Mão
29
20 Bính Thìn
30
21 Đinh Tỵ
31
22 Mậu Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2045

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
23/9 Kỷ Mùi
2
24 Canh Thân
3
25 Tân Dậu
4
26 Nhâm Tuất
5
27 Quý Hợi
6
28 Giáp Tý
7
29 Ất Sửu
8
30 Bính Dần
9
1/10 Đinh Mão
10
2 Mậu Thìn
11
3 Kỷ Tỵ
12
4 Canh Ngọ
13
5 Tân Mùi
14
6 Nhâm Thân
15
7 Quý Dậu
16
8 Giáp Tuất
17
9 Ất Hợi
18
10 Bính Tý
19
11 Đinh Sửu
20
12 Mậu Dần
21
13 Kỷ Mão
22
14 Canh Thìn
23
15 Tân Tỵ
24
16 Nhâm Ngọ
25
17 Quý Mùi
26
18 Giáp Thân
27
19 Ất Dậu
28
20 Bính Tuất
29
21 Đinh Hợi
30
22 Mậu Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2045

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
23/10 Kỷ Sửu
2
24 Canh Dần
3
25 Tân Mão
4
26 Nhâm Thìn
5
27 Quý Tỵ
6
28 Giáp Ngọ
7
29 Ất Mùi
8
1/11 Bính Thân
9
2 Đinh Dậu
10
3 Mậu Tuất
11
4 Kỷ Hợi
12
5 Canh Tý
13
6 Tân Sửu
14
7 Nhâm Dần
15
8 Quý Mão
16
9 Giáp Thìn
17
10 Ất Tỵ
18
11 Bính Ngọ
19
12 Đinh Mùi
20
13 Mậu Thân
21
14 Kỷ Dậu
22
15 Canh Tuất
23
16 Tân Hợi
24
17 Nhâm Tý
25
18 Quý Sửu
26
19 Giáp Dần
27
20 Ất Mão
28
21 Bính Thìn
29
22 Đinh Tỵ
30
23 Mậu Ngọ
31
24 Kỷ Mùi