Xem lịch âm 2046

Lịch vạn niên 2046

Năm Bính Dần (Âm lịch)

Những người mang tuổi hổ thường rất dễ nổi giận, thiếu lập trường nhưng họ có thể rất mềm mỏng và xoay chuyển cá tính cho thích nghi với hoàn cảnh. Hổ là chúa tể rừng xanh, thường sống về đêm và gợi lên những hình ảnh về bóng đen và giông tố. Giờ Dần bắt đầu từ 3 giờ đến 5 giờ khi cọp trở về hang sau khi đi rình mò trong đêm.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2046

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2046

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
25/11 Canh Thân
2
26 Tân Dậu
3
27 Nhâm Tuất
4
28 Quý Hợi
5
29 Giáp Tý
6
30 Ất Sửu
7
1/12 Bính Dần
8
2 Đinh Mão
9
3 Mậu Thìn
10
4 Kỷ Tỵ
11
5 Canh Ngọ
12
6 Tân Mùi
13
7 Nhâm Thân
14
8 Quý Dậu
15
9 Giáp Tuất
16
10 Ất Hợi
17
11 Bính Tý
18
12 Đinh Sửu
19
13 Mậu Dần
20
14 Kỷ Mão
21
15 Canh Thìn
22
16 Tân Tỵ
23
17 Nhâm Ngọ
24
18 Quý Mùi
25
19 Giáp Thân
26
20 Ất Dậu
27
21 Bính Tuất
28
22 Đinh Hợi
29
23 Mậu Tý
30
24 Kỷ Sửu
31
25 Canh Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2046

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
26/12 Tân Mão
2
27 Nhâm Thìn
3
28 Quý Tỵ
4
29 Giáp Ngọ
5
30 Ất Mùi
6
1/1 Bính Thân
7
2 Đinh Dậu
8
3 Mậu Tuất
9
4 Kỷ Hợi
10
5 Canh Tý
11
6 Tân Sửu
12
7 Nhâm Dần
13
8 Quý Mão
14
9 Giáp Thìn
15
10 Ất Tỵ
16
11 Bính Ngọ
17
12 Đinh Mùi
18
13 Mậu Thân
19
14 Kỷ Dậu
20
15 Canh Tuất
21
16 Tân Hợi
22
17 Nhâm Tý
23
18 Quý Sửu
24
19 Giáp Dần
25
20 Ất Mão
26
21 Bính Thìn
27
22 Đinh Tỵ
28
23 Mậu Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2046

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
24/1 Kỷ Mùi
2
25 Canh Thân
3
26 Tân Dậu
4
27 Nhâm Tuất
5
28 Quý Hợi
6
29 Giáp Tý
7
30 Ất Sửu
8
1/2 Bính Dần
9
2 Đinh Mão
10
3 Mậu Thìn
11
4 Kỷ Tỵ
12
5 Canh Ngọ
13
6 Tân Mùi
14
7 Nhâm Thân
15
8 Quý Dậu
16
9 Giáp Tuất
17
10 Ất Hợi
18
11 Bính Tý
19
12 Đinh Sửu
20
13 Mậu Dần
21
14 Kỷ Mão
22
15 Canh Thìn
23
16 Tân Tỵ
24
17 Nhâm Ngọ
25
18 Quý Mùi
26
19 Giáp Thân
27
20 Ất Dậu
28
21 Bính Tuất
29
22 Đinh Hợi
30
23 Mậu Tý
31
24 Kỷ Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2046

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
25/2 Canh Dần
2
26 Tân Mão
3
27 Nhâm Thìn
4
28 Quý Tỵ
5
29 Giáp Ngọ
6
1/3 Ất Mùi
7
2 Bính Thân
8
3 Đinh Dậu
9
4 Mậu Tuất
10
5 Kỷ Hợi
11
6 Canh Tý
12
7 Tân Sửu
13
8 Nhâm Dần
14
9 Quý Mão
15
10 Giáp Thìn
16
11 Ất Tỵ
17
12 Bính Ngọ
18
13 Đinh Mùi
19
14 Mậu Thân
20
15 Kỷ Dậu
21
16 Canh Tuất
22
17 Tân Hợi
23
18 Nhâm Tý
24
19 Quý Sửu
25
20 Giáp Dần
26
21 Ất Mão
27
22 Bính Thìn
28
23 Đinh Tỵ
29
24 Mậu Ngọ
30
25 Kỷ Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2046

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
26/3 Canh Thân
2
27 Tân Dậu
3
28 Nhâm Tuất
4
29 Quý Hợi
5
30 Giáp Tý
6
1/4 Ất Sửu
7
2 Bính Dần
8
3 Đinh Mão
9
4 Mậu Thìn
10
5 Kỷ Tỵ
11
6 Canh Ngọ
12
7 Tân Mùi
13
8 Nhâm Thân
14
9 Quý Dậu
15
10 Giáp Tuất
16
11 Ất Hợi
17
12 Bính Tý
18
13 Đinh Sửu
19
14 Mậu Dần
20
15 Kỷ Mão
21
16 Canh Thìn
22
17 Tân Tỵ
23
18 Nhâm Ngọ
24
19 Quý Mùi
25
20 Giáp Thân
26
21 Ất Dậu
27
22 Bính Tuất
28
23 Đinh Hợi
29
24 Mậu Tý
30
25 Kỷ Sửu
31
26 Canh Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2046

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
27/4 Tân Mão
2
28 Nhâm Thìn
3
29 Quý Tỵ
4
1/5 Giáp Ngọ
5
2 Ất Mùi
6
3 Bính Thân
7
4 Đinh Dậu
8
5 Mậu Tuất
9
6 Kỷ Hợi
10
7 Canh Tý
11
8 Tân Sửu
12
9 Nhâm Dần
13
10 Quý Mão
14
11 Giáp Thìn
15
12 Ất Tỵ
16
13 Bính Ngọ
17
14 Đinh Mùi
18
15 Mậu Thân
19
16 Kỷ Dậu
20
17 Canh Tuất
21
18 Tân Hợi
22
19 Nhâm Tý
23
20 Quý Sửu
24
21 Giáp Dần
25
22 Ất Mão
26
23 Bính Thìn
27
24 Đinh Tỵ
28
25 Mậu Ngọ
29
26 Kỷ Mùi
30
27 Canh Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2046

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
28/5 Tân Dậu
2
29 Nhâm Tuất
3
30 Quý Hợi
4
1/6 Giáp Tý
5
2 Ất Sửu
6
3 Bính Dần
7
4 Đinh Mão
8
5 Mậu Thìn
9
6 Kỷ Tỵ
10
7 Canh Ngọ
11
8 Tân Mùi
12
9 Nhâm Thân
13
10 Quý Dậu
14
11 Giáp Tuất
15
12 Ất Hợi
16
13 Bính Tý
17
14 Đinh Sửu
18
15 Mậu Dần
19
16 Kỷ Mão
20
17 Canh Thìn
21
18 Tân Tỵ
22
19 Nhâm Ngọ
23
20 Quý Mùi
24
21 Giáp Thân
25
22 Ất Dậu
26
23 Bính Tuất
27
24 Đinh Hợi
28
25 Mậu Tý
29
26 Kỷ Sửu
30
27 Canh Dần
31
28 Tân Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2046

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
29/6 Nhâm Thìn
2
1/7 Quý Tỵ
3
2 Giáp Ngọ
4
3 Ất Mùi
5
4 Bính Thân
6
5 Đinh Dậu
7
6 Mậu Tuất
8
7 Kỷ Hợi
9
8 Canh Tý
10
9 Tân Sửu
11
10 Nhâm Dần
12
11 Quý Mão
13
12 Giáp Thìn
14
13 Ất Tỵ
15
14 Bính Ngọ
16
15 Đinh Mùi
17
16 Mậu Thân
18
17 Kỷ Dậu
19
18 Canh Tuất
20
19 Tân Hợi
21
20 Nhâm Tý
22
21 Quý Sửu
23
22 Giáp Dần
24
23 Ất Mão
25
24 Bính Thìn
26
25 Đinh Tỵ
27
26 Mậu Ngọ
28
27 Kỷ Mùi
29
28 Canh Thân
30
29 Tân Dậu
31
30 Nhâm Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2046

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1/8 Quý Hợi
2
2 Giáp Tý
3
3 Ất Sửu
4
4 Bính Dần
5
5 Đinh Mão
6
6 Mậu Thìn
7
7 Kỷ Tỵ
8
8 Canh Ngọ
9
9 Tân Mùi
10
10 Nhâm Thân
11
11 Quý Dậu
12
12 Giáp Tuất
13
13 Ất Hợi
14
14 Bính Tý
15
15 Đinh Sửu
16
16 Mậu Dần
17
17 Kỷ Mão
18
18 Canh Thìn
19
19 Tân Tỵ
20
20 Nhâm Ngọ
21
21 Quý Mùi
22
22 Giáp Thân
23
23 Ất Dậu
24
24 Bính Tuất
25
25 Đinh Hợi
26
26 Mậu Tý
27
27 Kỷ Sửu
28
28 Canh Dần
29
29 Tân Mão
30
1/9 Nhâm Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2046

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
2/9 Quý Tỵ
2
3 Giáp Ngọ
3
4 Ất Mùi
4
5 Bính Thân
5
6 Đinh Dậu
6
7 Mậu Tuất
7
8 Kỷ Hợi
8
9 Canh Tý
9
10 Tân Sửu
10
11 Nhâm Dần
11
12 Quý Mão
12
13 Giáp Thìn
13
14 Ất Tỵ
14
15 Bính Ngọ
15
16 Đinh Mùi
16
17 Mậu Thân
17
18 Kỷ Dậu
18
19 Canh Tuất
19
20 Tân Hợi
20
21 Nhâm Tý
21
22 Quý Sửu
22
23 Giáp Dần
23
24 Ất Mão
24
25 Bính Thìn
25
26 Đinh Tỵ
26
27 Mậu Ngọ
27
28 Kỷ Mùi
28
29 Canh Thân
29
1/10 Tân Dậu
30
2 Nhâm Tuất
31
3 Quý Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2046

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
4/10 Giáp Tý
2
5 Ất Sửu
3
6 Bính Dần
4
7 Đinh Mão
5
8 Mậu Thìn
6
9 Kỷ Tỵ
7
10 Canh Ngọ
8
11 Tân Mùi
9
12 Nhâm Thân
10
13 Quý Dậu
11
14 Giáp Tuất
12
15 Ất Hợi
13
16 Bính Tý
14
17 Đinh Sửu
15
18 Mậu Dần
16
19 Kỷ Mão
17
20 Canh Thìn
18
21 Tân Tỵ
19
22 Nhâm Ngọ
20
23 Quý Mùi
21
24 Giáp Thân
22
25 Ất Dậu
23
26 Bính Tuất
24
27 Đinh Hợi
25
28 Mậu Tý
26
29 Kỷ Sửu
27
30 Canh Dần
28
1/11 Tân Mão
29
2 Nhâm Thìn
30
3 Quý Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2046

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
4/11 Giáp Ngọ
2
5 Ất Mùi
3
6 Bính Thân
4
7 Đinh Dậu
5
8 Mậu Tuất
6
9 Kỷ Hợi
7
10 Canh Tý
8
11 Tân Sửu
9
12 Nhâm Dần
10
13 Quý Mão
11
14 Giáp Thìn
12
15 Ất Tỵ
13
16 Bính Ngọ
14
17 Đinh Mùi
15
18 Mậu Thân
16
19 Kỷ Dậu
17
20 Canh Tuất
18
21 Tân Hợi
19
22 Nhâm Tý
20
23 Quý Sửu
21
24 Giáp Dần
22
25 Ất Mão
23
26 Bính Thìn
24
27 Đinh Tỵ
25
28 Mậu Ngọ
26
29 Kỷ Mùi
27
1/12 Canh Thân
28
2 Tân Dậu
29
3 Nhâm Tuất
30
4 Quý Hợi
31
5 Giáp Tý