Xem lịch âm 2047

Lịch vạn niên 2047

Năm Đinh Mão (Âm lịch)

Mèo tượng trưng cho những người ăn nói nhẹ nhàng, nhiều tài năng, nhiều tham vọng và sẽ thành công trên con đường học vấn. Họ rất xung khắc với người tuổi Tý. Người tuổi Mão có tinh thần mềm dẻo, tính kiên nhẫn và biết chờ thời cơ trước khi hành động.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2047

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2047

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
6/12 Ất Sửu
2
7 Bính Dần
3
8 Đinh Mão
4
9 Mậu Thìn
5
10 Kỷ Tỵ
6
11 Canh Ngọ
7
12 Tân Mùi
8
13 Nhâm Thân
9
14 Quý Dậu
10
15 Giáp Tuất
11
16 Ất Hợi
12
17 Bính Tý
13
18 Đinh Sửu
14
19 Mậu Dần
15
20 Kỷ Mão
16
21 Canh Thìn
17
22 Tân Tỵ
18
23 Nhâm Ngọ
19
24 Quý Mùi
20
25 Giáp Thân
21
26 Ất Dậu
22
27 Bính Tuất
23
28 Đinh Hợi
24
29 Mậu Tý
25
30 Kỷ Sửu
26
1/1 Canh Dần
27
2 Tân Mão
28
3 Nhâm Thìn
29
4 Quý Tỵ
30
5 Giáp Ngọ
31
6 Ất Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2047

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
7/1 Bính Thân
2
8 Đinh Dậu
3
9 Mậu Tuất
4
10 Kỷ Hợi
5
11 Canh Tý
6
12 Tân Sửu
7
13 Nhâm Dần
8
14 Quý Mão
9
15 Giáp Thìn
10
16 Ất Tỵ
11
17 Bính Ngọ
12
18 Đinh Mùi
13
19 Mậu Thân
14
20 Kỷ Dậu
15
21 Canh Tuất
16
22 Tân Hợi
17
23 Nhâm Tý
18
24 Quý Sửu
19
25 Giáp Dần
20
26 Ất Mão
21
27 Bính Thìn
22
28 Đinh Tỵ
23
29 Mậu Ngọ
24
30 Kỷ Mùi
25
1/2 Canh Thân
26
2 Tân Dậu
27
3 Nhâm Tuất
28
4 Quý Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2047

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
5/2 Giáp Tý
2
6 Ất Sửu
3
7 Bính Dần
4
8 Đinh Mão
5
9 Mậu Thìn
6
10 Kỷ Tỵ
7
11 Canh Ngọ
8
12 Tân Mùi
9
13 Nhâm Thân
10
14 Quý Dậu
11
15 Giáp Tuất
12
16 Ất Hợi
13
17 Bính Tý
14
18 Đinh Sửu
15
19 Mậu Dần
16
20 Kỷ Mão
17
21 Canh Thìn
18
22 Tân Tỵ
19
23 Nhâm Ngọ
20
24 Quý Mùi
21
25 Giáp Thân
22
26 Ất Dậu
23
27 Bính Tuất
24
28 Đinh Hợi
25
29 Mậu Tý
26
1/3 Kỷ Sửu
27
2 Canh Dần
28
3 Tân Mão
29
4 Nhâm Thìn
30
5 Quý Tỵ
31
6 Giáp Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2047

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
7/3 Ất Mùi
2
8 Bính Thân
3
9 Đinh Dậu
4
10 Mậu Tuất
5
11 Kỷ Hợi
6
12 Canh Tý
7
13 Tân Sửu
8
14 Nhâm Dần
9
15 Quý Mão
10
16 Giáp Thìn
11
17 Ất Tỵ
12
18 Bính Ngọ
13
19 Đinh Mùi
14
20 Mậu Thân
15
21 Kỷ Dậu
16
22 Canh Tuất
17
23 Tân Hợi
18
24 Nhâm Tý
19
25 Quý Sửu
20
26 Giáp Dần
21
27 Ất Mão
22
28 Bính Thìn
23
29 Đinh Tỵ
24
30 Mậu Ngọ
25
1/4 Kỷ Mùi
26
2 Canh Thân
27
3 Tân Dậu
28
4 Nhâm Tuất
29
5 Quý Hợi
30
6 Giáp Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2047

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
7/4 Ất Sửu
2
8 Bính Dần
3
9 Đinh Mão
4
10 Mậu Thìn
5
11 Kỷ Tỵ
6
12 Canh Ngọ
7
13 Tân Mùi
8
14 Nhâm Thân
9
15 Quý Dậu
10
16 Giáp Tuất
11
17 Ất Hợi
12
18 Bính Tý
13
19 Đinh Sửu
14
20 Mậu Dần
15
21 Kỷ Mão
16
22 Canh Thìn
17
23 Tân Tỵ
18
24 Nhâm Ngọ
19
25 Quý Mùi
20
26 Giáp Thân
21
27 Ất Dậu
22
28 Bính Tuất
23
29 Đinh Hợi
24
30 Mậu Tý
25
1/5 Kỷ Sửu
26
2 Canh Dần
27
3 Tân Mão
28
4 Nhâm Thìn
29
5 Quý Tỵ
30
6 Giáp Ngọ
31
7 Ất Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2047

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
8/5 Bính Thân
2
9 Đinh Dậu
3
10 Mậu Tuất
4
11 Kỷ Hợi
5
12 Canh Tý
6
13 Tân Sửu
7
14 Nhâm Dần
8
15 Quý Mão
9
16 Giáp Thìn
10
17 Ất Tỵ
11
18 Bính Ngọ
12
19 Đinh Mùi
13
20 Mậu Thân
14
21 Kỷ Dậu
15
22 Canh Tuất
16
23 Tân Hợi
17
24 Nhâm Tý
18
25 Quý Sửu
19
26 Giáp Dần
20
27 Ất Mão
21
28 Bính Thìn
22
29 Đinh Tỵ
23
1/5 Mậu Ngọ
24
2 Kỷ Mùi
25
3 Canh Thân
26
4 Tân Dậu
27
5 Nhâm Tuất
28
6 Quý Hợi
29
7 Giáp Tý
30
8 Ất Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2047

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
9/5 Bính Dần
2
10 Đinh Mão
3
11 Mậu Thìn
4
12 Kỷ Tỵ
5
13 Canh Ngọ
6
14 Tân Mùi
7
15 Nhâm Thân
8
16 Quý Dậu
9
17 Giáp Tuất
10
18 Ất Hợi
11
19 Bính Tý
12
20 Đinh Sửu
13
21 Mậu Dần
14
22 Kỷ Mão
15
23 Canh Thìn
16
24 Tân Tỵ
17
25 Nhâm Ngọ
18
26 Quý Mùi
19
27 Giáp Thân
20
28 Ất Dậu
21
29 Bính Tuất
22
30 Đinh Hợi
23
1/6 Mậu Tý
24
2 Kỷ Sửu
25
3 Canh Dần
26
4 Tân Mão
27
5 Nhâm Thìn
28
6 Quý Tỵ
29
7 Giáp Ngọ
30
8 Ất Mùi
31
9 Bính Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2047

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
10/6 Đinh Dậu
2
11 Mậu Tuất
3
12 Kỷ Hợi
4
13 Canh Tý
5
14 Tân Sửu
6
15 Nhâm Dần
7
16 Quý Mão
8
17 Giáp Thìn
9
18 Ất Tỵ
10
19 Bính Ngọ
11
20 Đinh Mùi
12
21 Mậu Thân
13
22 Kỷ Dậu
14
23 Canh Tuất
15
24 Tân Hợi
16
25 Nhâm Tý
17
26 Quý Sửu
18
27 Giáp Dần
19
28 Ất Mão
20
29 Bính Thìn
21
1/7 Đinh Tỵ
22
2 Mậu Ngọ
23
3 Kỷ Mùi
24
4 Canh Thân
25
5 Tân Dậu
26
6 Nhâm Tuất
27
7 Quý Hợi
28
8 Giáp Tý
29
9 Ất Sửu
30
10 Bính Dần
31
11 Đinh Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2047

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
12/7 Mậu Thìn
2
13 Kỷ Tỵ
3
14 Canh Ngọ
4
15 Tân Mùi
5
16 Nhâm Thân
6
17 Quý Dậu
7
18 Giáp Tuất
8
19 Ất Hợi
9
20 Bính Tý
10
21 Đinh Sửu
11
22 Mậu Dần
12
23 Kỷ Mão
13
24 Canh Thìn
14
25 Tân Tỵ
15
26 Nhâm Ngọ
16
27 Quý Mùi
17
28 Giáp Thân
18
29 Ất Dậu
19
30 Bính Tuất
20
1/8 Đinh Hợi
21
2 Mậu Tý
22
3 Kỷ Sửu
23
4 Canh Dần
24
5 Tân Mão
25
6 Nhâm Thìn
26
7 Quý Tỵ
27
8 Giáp Ngọ
28
9 Ất Mùi
29
10 Bính Thân
30
11 Đinh Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2047

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
12/8 Mậu Tuất
2
13 Kỷ Hợi
3
14 Canh Tý
4
15 Tân Sửu
5
16 Nhâm Dần
6
17 Quý Mão
7
18 Giáp Thìn
8
19 Ất Tỵ
9
20 Bính Ngọ
10
21 Đinh Mùi
11
22 Mậu Thân
12
23 Kỷ Dậu
13
24 Canh Tuất
14
25 Tân Hợi
15
26 Nhâm Tý
16
27 Quý Sửu
17
28 Giáp Dần
18
29 Ất Mão
19
1/9 Bính Thìn
20
2 Đinh Tỵ
21
3 Mậu Ngọ
22
4 Kỷ Mùi
23
5 Canh Thân
24
6 Tân Dậu
25
7 Nhâm Tuất
26
8 Quý Hợi
27
9 Giáp Tý
28
10 Ất Sửu
29
11 Bính Dần
30
12 Đinh Mão
31
13 Mậu Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2047

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
14/9 Kỷ Tỵ
2
15 Canh Ngọ
3
16 Tân Mùi
4
17 Nhâm Thân
5
18 Quý Dậu
6
19 Giáp Tuất
7
20 Ất Hợi
8
21 Bính Tý
9
22 Đinh Sửu
10
23 Mậu Dần
11
24 Kỷ Mão
12
25 Canh Thìn
13
26 Tân Tỵ
14
27 Nhâm Ngọ
15
28 Quý Mùi
16
29 Giáp Thân
17
1/10 Ất Dậu
18
2 Bính Tuất
19
3 Đinh Hợi
20
4 Mậu Tý
21
5 Kỷ Sửu
22
6 Canh Dần
23
7 Tân Mão
24
8 Nhâm Thìn
25
9 Quý Tỵ
26
10 Giáp Ngọ
27
11 Ất Mùi
28
12 Bính Thân
29
13 Đinh Dậu
30
14 Mậu Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2047

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
15/10 Kỷ Hợi
2
16 Canh Tý
3
17 Tân Sửu
4
18 Nhâm Dần
5
19 Quý Mão
6
20 Giáp Thìn
7
21 Ất Tỵ
8
22 Bính Ngọ
9
23 Đinh Mùi
10
24 Mậu Thân
11
25 Kỷ Dậu
12
26 Canh Tuất
13
27 Tân Hợi
14
28 Nhâm Tý
15
29 Quý Sửu
16
30 Giáp Dần
17
1/11 Ất Mão
18
2 Bính Thìn
19
3 Đinh Tỵ
20
4 Mậu Ngọ
21
5 Kỷ Mùi
22
6 Canh Thân
23
7 Tân Dậu
24
8 Nhâm Tuất
25
9 Quý Hợi
26
10 Giáp Tý
27
11 Ất Sửu
28
12 Bính Dần
29
13 Đinh Mão
30
14 Mậu Thìn
31
15 Kỷ Tỵ