Xem lịch âm 2049

Lịch vạn niên 2049

Năm Kỷ Tỵ (Âm lịch)

Người tuổi rắn nói ít nhưng rất thông thái. Họ thích hợp với vùng đất ẩm ướt. Rắn tượng trưng cho sự tiến hóa vĩnh cửu của tuổi tác và sự kế vị, sự phân hủy và sự nối tiếp các thế hệ của nhân loại. Người tuổi rắn rất điềm tĩnh, hiền lành, sâu sắc và cảm thông nhưng thỉnh thoảng cũng hay nổi giận. Họ rất kiên quyết và cố chấp.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2049

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2049

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
28/11 Bính Tý
2
29 Đinh Sửu
3
30 Mậu Dần
4
1/12 Kỷ Mão
5
2 Canh Thìn
6
3 Tân Tỵ
7
4 Nhâm Ngọ
8
5 Quý Mùi
9
6 Giáp Thân
10
7 Ất Dậu
11
8 Bính Tuất
12
9 Đinh Hợi
13
10 Mậu Tý
14
11 Kỷ Sửu
15
12 Canh Dần
16
13 Tân Mão
17
14 Nhâm Thìn
18
15 Quý Tỵ
19
16 Giáp Ngọ
20
17 Ất Mùi
21
18 Bính Thân
22
19 Đinh Dậu
23
20 Mậu Tuất
24
21 Kỷ Hợi
25
22 Canh Tý
26
23 Tân Sửu
27
24 Nhâm Dần
28
25 Quý Mão
29
26 Giáp Thìn
30
27 Ất Tỵ
31
28 Bính Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2049

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
29/12 Đinh Mùi
2
1/1 Mậu Thân
3
2 Kỷ Dậu
4
3 Canh Tuất
5
4 Tân Hợi
6
5 Nhâm Tý
7
6 Quý Sửu
8
7 Giáp Dần
9
8 Ất Mão
10
9 Bính Thìn
11
10 Đinh Tỵ
12
11 Mậu Ngọ
13
12 Kỷ Mùi
14
13 Canh Thân
15
14 Tân Dậu
16
15 Nhâm Tuất
17
16 Quý Hợi
18
17 Giáp Tý
19
18 Ất Sửu
20
19 Bính Dần
21
20 Đinh Mão
22
21 Mậu Thìn
23
22 Kỷ Tỵ
24
23 Canh Ngọ
25
24 Tân Mùi
26
25 Nhâm Thân
27
26 Quý Dậu
28
27 Giáp Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2049

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
28/1 Ất Hợi
2
29 Bính Tý
3
30 Đinh Sửu
4
1/2 Mậu Dần
5
2 Kỷ Mão
6
3 Canh Thìn
7
4 Tân Tỵ
8
5 Nhâm Ngọ
9
6 Quý Mùi
10
7 Giáp Thân
11
8 Ất Dậu
12
9 Bính Tuất
13
10 Đinh Hợi
14
11 Mậu Tý
15
12 Kỷ Sửu
16
13 Canh Dần
17
14 Tân Mão
18
15 Nhâm Thìn
19
16 Quý Tỵ
20
17 Giáp Ngọ
21
18 Ất Mùi
22
19 Bính Thân
23
20 Đinh Dậu
24
21 Mậu Tuất
25
22 Kỷ Hợi
26
23 Canh Tý
27
24 Tân Sửu
28
25 Nhâm Dần
29
26 Quý Mão
30
27 Giáp Thìn
31
28 Ất Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2049

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
29/2 Bính Ngọ
2
1/3 Đinh Mùi
3
2 Mậu Thân
4
3 Kỷ Dậu
5
4 Canh Tuất
6
5 Tân Hợi
7
6 Nhâm Tý
8
7 Quý Sửu
9
8 Giáp Dần
10
9 Ất Mão
11
10 Bính Thìn
12
11 Đinh Tỵ
13
12 Mậu Ngọ
14
13 Kỷ Mùi
15
14 Canh Thân
16
15 Tân Dậu
17
16 Nhâm Tuất
18
17 Quý Hợi
19
18 Giáp Tý
20
19 Ất Sửu
21
20 Bính Dần
22
21 Đinh Mão
23
22 Mậu Thìn
24
23 Kỷ Tỵ
25
24 Canh Ngọ
26
25 Tân Mùi
27
26 Nhâm Thân
28
27 Quý Dậu
29
28 Giáp Tuất
30
29 Ất Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2049

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
30/3 Bính Tý
2
1/4 Đinh Sửu
3
2 Mậu Dần
4
3 Kỷ Mão
5
4 Canh Thìn
6
5 Tân Tỵ
7
6 Nhâm Ngọ
8
7 Quý Mùi
9
8 Giáp Thân
10
9 Ất Dậu
11
10 Bính Tuất
12
11 Đinh Hợi
13
12 Mậu Tý
14
13 Kỷ Sửu
15
14 Canh Dần
16
15 Tân Mão
17
16 Nhâm Thìn
18
17 Quý Tỵ
19
18 Giáp Ngọ
20
19 Ất Mùi
21
20 Bính Thân
22
21 Đinh Dậu
23
22 Mậu Tuất
24
23 Kỷ Hợi
25
24 Canh Tý
26
25 Tân Sửu
27
26 Nhâm Dần
28
27 Quý Mão
29
28 Giáp Thìn
30
29 Ất Tỵ
31
1/5 Bính Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2049

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
2/5 Đinh Mùi
2
3 Mậu Thân
3
4 Kỷ Dậu
4
5 Canh Tuất
5
6 Tân Hợi
6
7 Nhâm Tý
7
8 Quý Sửu
8
9 Giáp Dần
9
10 Ất Mão
10
11 Bính Thìn
11
12 Đinh Tỵ
12
13 Mậu Ngọ
13
14 Kỷ Mùi
14
15 Canh Thân
15
16 Tân Dậu
16
17 Nhâm Tuất
17
18 Quý Hợi
18
19 Giáp Tý
19
20 Ất Sửu
20
21 Bính Dần
21
22 Đinh Mão
22
23 Mậu Thìn
23
24 Kỷ Tỵ
24
25 Canh Ngọ
25
26 Tân Mùi
26
27 Nhâm Thân
27
28 Quý Dậu
28
29 Giáp Tuất
29
30 Ất Hợi
30
1/6 Bính Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2049

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2/6 Đinh Sửu
2
3 Mậu Dần
3
4 Kỷ Mão
4
5 Canh Thìn
5
6 Tân Tỵ
6
7 Nhâm Ngọ
7
8 Quý Mùi
8
9 Giáp Thân
9
10 Ất Dậu
10
11 Bính Tuất
11
12 Đinh Hợi
12
13 Mậu Tý
13
14 Kỷ Sửu
14
15 Canh Dần
15
16 Tân Mão
16
17 Nhâm Thìn
17
18 Quý Tỵ
18
19 Giáp Ngọ
19
20 Ất Mùi
20
21 Bính Thân
21
22 Đinh Dậu
22
23 Mậu Tuất
23
24 Kỷ Hợi
24
25 Canh Tý
25
26 Tân Sửu
26
27 Nhâm Dần
27
28 Quý Mão
28
29 Giáp Thìn
29
30 Ất Tỵ
30
1/7 Bính Ngọ
31
2 Đinh Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2049

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
3/7 Mậu Thân
2
4 Kỷ Dậu
3
5 Canh Tuất
4
6 Tân Hợi
5
7 Nhâm Tý
6
8 Quý Sửu
7
9 Giáp Dần
8
10 Ất Mão
9
11 Bính Thìn
10
12 Đinh Tỵ
11
13 Mậu Ngọ
12
14 Kỷ Mùi
13
15 Canh Thân
14
16 Tân Dậu
15
17 Nhâm Tuất
16
18 Quý Hợi
17
19 Giáp Tý
18
20 Ất Sửu
19
21 Bính Dần
20
22 Đinh Mão
21
23 Mậu Thìn
22
24 Kỷ Tỵ
23
25 Canh Ngọ
24
26 Tân Mùi
25
27 Nhâm Thân
26
28 Quý Dậu
27
29 Giáp Tuất
28
1/8 Ất Hợi
29
2 Bính Tý
30
3 Đinh Sửu
31
4 Mậu Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2049

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
5/8 Kỷ Mão
2
6 Canh Thìn
3
7 Tân Tỵ
4
8 Nhâm Ngọ
5
9 Quý Mùi
6
10 Giáp Thân
7
11 Ất Dậu
8
12 Bính Tuất
9
13 Đinh Hợi
10
14 Mậu Tý
11
15 Kỷ Sửu
12
16 Canh Dần
13
17 Tân Mão
14
18 Nhâm Thìn
15
19 Quý Tỵ
16
20 Giáp Ngọ
17
21 Ất Mùi
18
22 Bính Thân
19
23 Đinh Dậu
20
24 Mậu Tuất
21
25 Kỷ Hợi
22
26 Canh Tý
23
27 Tân Sửu
24
28 Nhâm Dần
25
29 Quý Mão
26
30 Giáp Thìn
27
1/9 Ất Tỵ
28
2 Bính Ngọ
29
3 Đinh Mùi
30
4 Mậu Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2049

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
5/9 Kỷ Dậu
2
6 Canh Tuất
3
7 Tân Hợi
4
8 Nhâm Tý
5
9 Quý Sửu
6
10 Giáp Dần
7
11 Ất Mão
8
12 Bính Thìn
9
13 Đinh Tỵ
10
14 Mậu Ngọ
11
15 Kỷ Mùi
12
16 Canh Thân
13
17 Tân Dậu
14
18 Nhâm Tuất
15
19 Quý Hợi
16
20 Giáp Tý
17
21 Ất Sửu
18
22 Bính Dần
19
23 Đinh Mão
20
24 Mậu Thìn
21
25 Kỷ Tỵ
22
26 Canh Ngọ
23
27 Tân Mùi
24
28 Nhâm Thân
25
29 Quý Dậu
26
1/10 Giáp Tuất
27
2 Ất Hợi
28
3 Bính Tý
29
4 Đinh Sửu
30
5 Mậu Dần
31
6 Kỷ Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2049

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
7/10 Canh Thìn
2
8 Tân Tỵ
3
9 Nhâm Ngọ
4
10 Quý Mùi
5
11 Giáp Thân
6
12 Ất Dậu
7
13 Bính Tuất
8
14 Đinh Hợi
9
15 Mậu Tý
10
16 Kỷ Sửu
11
17 Canh Dần
12
18 Tân Mão
13
19 Nhâm Thìn
14
20 Quý Tỵ
15
21 Giáp Ngọ
16
22 Ất Mùi
17
23 Bính Thân
18
24 Đinh Dậu
19
25 Mậu Tuất
20
26 Kỷ Hợi
21
27 Canh Tý
22
28 Tân Sửu
23
29 Nhâm Dần
24
30 Quý Mão
25
1/11 Giáp Thìn
26
2 Ất Tỵ
27
3 Bính Ngọ
28
4 Đinh Mùi
29
5 Mậu Thân
30
6 Kỷ Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2049

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
7/11 Canh Tuất
2
8 Tân Hợi
3
9 Nhâm Tý
4
10 Quý Sửu
5
11 Giáp Dần
6
12 Ất Mão
7
13 Bính Thìn
8
14 Đinh Tỵ
9
15 Mậu Ngọ
10
16 Kỷ Mùi
11
17 Canh Thân
12
18 Tân Dậu
13
19 Nhâm Tuất
14
20 Quý Hợi
15
21 Giáp Tý
16
22 Ất Sửu
17
23 Bính Dần
18
24 Đinh Mão
19
25 Mậu Thìn
20
26 Kỷ Tỵ
21
27 Canh Ngọ
22
28 Tân Mùi
23
29 Nhâm Thân
24
30 Quý Dậu
25
1/12 Giáp Tuất
26
2 Ất Hợi
27
3 Bính Tý
28
4 Đinh Sửu
29
5 Mậu Dần
30
6 Kỷ Mão
31
7 Canh Thìn