Xem lịch âm 2050

Lịch vạn niên 2050

Năm Canh Ngọ (Âm lịch)

Người tuổi Ngọ thường ăn nói dịu dàng, thoải mái và rộng lượng. Do đó, họ dễ được nhiều người mến chuộng nhưng họ ít khi nghe lời khuyên can. Người tuổi này thường có tính khí rất nóng nảy. Tốc độ chạy của ngựa làm người ta liên tưởng đến mặt trời rọi đến trái đất hàng ngày. Trong thần thoại, mặt trời được cho là liên quan đến những con ngựa đang nổi cơn cuồng nộ. Tuổi này thường được cho là có tính thanh sạch, cao quý và thông thái. Người tuổi này thường được quý trọng do thông minh, mạnh mẽ và đầy thân ái tình người.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2050

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2050

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
8/12 Tân Tỵ
2
9 Nhâm Ngọ
3
10 Quý Mùi
4
11 Giáp Thân
5
12 Ất Dậu
6
13 Bính Tuất
7
14 Đinh Hợi
8
15 Mậu Tý
9
16 Kỷ Sửu
10
17 Canh Dần
11
18 Tân Mão
12
19 Nhâm Thìn
13
20 Quý Tỵ
14
21 Giáp Ngọ
15
22 Ất Mùi
16
23 Bính Thân
17
24 Đinh Dậu
18
25 Mậu Tuất
19
26 Kỷ Hợi
20
27 Canh Tý
21
28 Tân Sửu
22
29 Nhâm Dần
23
1/1 Quý Mão
24
2 Giáp Thìn
25
3 Ất Tỵ
26
4 Bính Ngọ
27
5 Đinh Mùi
28
6 Mậu Thân
29
7 Kỷ Dậu
30
8 Canh Tuất
31
9 Tân Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2050

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
10/1 Nhâm Tý
2
11 Quý Sửu
3
12 Giáp Dần
4
13 Ất Mão
5
14 Bính Thìn
6
15 Đinh Tỵ
7
16 Mậu Ngọ
8
17 Kỷ Mùi
9
18 Canh Thân
10
19 Tân Dậu
11
20 Nhâm Tuất
12
21 Quý Hợi
13
22 Giáp Tý
14
23 Ất Sửu
15
24 Bính Dần
16
25 Đinh Mão
17
26 Mậu Thìn
18
27 Kỷ Tỵ
19
28 Canh Ngọ
20
29 Tân Mùi
21
1/2 Nhâm Thân
22
2 Quý Dậu
23
3 Giáp Tuất
24
4 Ất Hợi
25
5 Bính Tý
26
6 Đinh Sửu
27
7 Mậu Dần
28
8 Kỷ Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2050

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
9/2 Canh Thìn
2
10 Tân Tỵ
3
11 Nhâm Ngọ
4
12 Quý Mùi
5
13 Giáp Thân
6
14 Ất Dậu
7
15 Bính Tuất
8
16 Đinh Hợi
9
17 Mậu Tý
10
18 Kỷ Sửu
11
19 Canh Dần
12
20 Tân Mão
13
21 Nhâm Thìn
14
22 Quý Tỵ
15
23 Giáp Ngọ
16
24 Ất Mùi
17
25 Bính Thân
18
26 Đinh Dậu
19
27 Mậu Tuất
20
28 Kỷ Hợi
21
29 Canh Tý
22
30 Tân Sửu
23
1/3 Nhâm Dần
24
2 Quý Mão
25
3 Giáp Thìn
26
4 Ất Tỵ
27
5 Bính Ngọ
28
6 Đinh Mùi
29
7 Mậu Thân
30
8 Kỷ Dậu
31
9 Canh Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2050

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
10/3 Tân Hợi
2
11 Nhâm Tý
3
12 Quý Sửu
4
13 Giáp Dần
5
14 Ất Mão
6
15 Bính Thìn
7
16 Đinh Tỵ
8
17 Mậu Ngọ
9
18 Kỷ Mùi
10
19 Canh Thân
11
20 Tân Dậu
12
21 Nhâm Tuất
13
22 Quý Hợi
14
23 Giáp Tý
15
24 Ất Sửu
16
25 Bính Dần
17
26 Đinh Mão
18
27 Mậu Thìn
19
28 Kỷ Tỵ
20
29 Canh Ngọ
21
1/3 Tân Mùi
22
2 Nhâm Thân
23
3 Quý Dậu
24
4 Giáp Tuất
25
5 Ất Hợi
26
6 Bính Tý
27
7 Đinh Sửu
28
8 Mậu Dần
29
9 Kỷ Mão
30
10 Canh Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2050

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
11/3 Tân Tỵ
2
12 Nhâm Ngọ
3
13 Quý Mùi
4
14 Giáp Thân
5
15 Ất Dậu
6
16 Bính Tuất
7
17 Đinh Hợi
8
18 Mậu Tý
9
19 Kỷ Sửu
10
20 Canh Dần
11
21 Tân Mão
12
22 Nhâm Thìn
13
23 Quý Tỵ
14
24 Giáp Ngọ
15
25 Ất Mùi
16
26 Bính Thân
17
27 Đinh Dậu
18
28 Mậu Tuất
19
29 Kỷ Hợi
20
30 Canh Tý
21
1/4 Tân Sửu
22
2 Nhâm Dần
23
3 Quý Mão
24
4 Giáp Thìn
25
5 Ất Tỵ
26
6 Bính Ngọ
27
7 Đinh Mùi
28
8 Mậu Thân
29
9 Kỷ Dậu
30
10 Canh Tuất
31
11 Tân Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2050

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
12/4 Nhâm Tý
2
13 Quý Sửu
3
14 Giáp Dần
4
15 Ất Mão
5
16 Bính Thìn
6
17 Đinh Tỵ
7
18 Mậu Ngọ
8
19 Kỷ Mùi
9
20 Canh Thân
10
21 Tân Dậu
11
22 Nhâm Tuất
12
23 Quý Hợi
13
24 Giáp Tý
14
25 Ất Sửu
15
26 Bính Dần
16
27 Đinh Mão
17
28 Mậu Thìn
18
29 Kỷ Tỵ
19
1/5 Canh Ngọ
20
2 Tân Mùi
21
3 Nhâm Thân
22
4 Quý Dậu
23
5 Giáp Tuất
24
6 Ất Hợi
25
7 Bính Tý
26
8 Đinh Sửu
27
9 Mậu Dần
28
10 Kỷ Mão
29
11 Canh Thìn
30
12 Tân Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2050

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
13/5 Nhâm Ngọ
2
14 Quý Mùi
3
15 Giáp Thân
4
16 Ất Dậu
5
17 Bính Tuất
6
18 Đinh Hợi
7
19 Mậu Tý
8
20 Kỷ Sửu
9
21 Canh Dần
10
22 Tân Mão
11
23 Nhâm Thìn
12
24 Quý Tỵ
13
25 Giáp Ngọ
14
26 Ất Mùi
15
27 Bính Thân
16
28 Đinh Dậu
17
29 Mậu Tuất
18
30 Kỷ Hợi
19
1/6 Canh Tý
20
2 Tân Sửu
21
3 Nhâm Dần
22
4 Quý Mão
23
5 Giáp Thìn
24
6 Ất Tỵ
25
7 Bính Ngọ
26
8 Đinh Mùi
27
9 Mậu Thân
28
10 Kỷ Dậu
29
11 Canh Tuất
30
12 Tân Hợi
31
13 Nhâm Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2050

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
14/6 Quý Sửu
2
15 Giáp Dần
3
16 Ất Mão
4
17 Bính Thìn
5
18 Đinh Tỵ
6
19 Mậu Ngọ
7
20 Kỷ Mùi
8
21 Canh Thân
9
22 Tân Dậu
10
23 Nhâm Tuất
11
24 Quý Hợi
12
25 Giáp Tý
13
26 Ất Sửu
14
27 Bính Dần
15
28 Đinh Mão
16
29 Mậu Thìn
17
1/7 Kỷ Tỵ
18
2 Canh Ngọ
19
3 Tân Mùi
20
4 Nhâm Thân
21
5 Quý Dậu
22
6 Giáp Tuất
23
7 Ất Hợi
24
8 Bính Tý
25
9 Đinh Sửu
26
10 Mậu Dần
27
11 Kỷ Mão
28
12 Canh Thìn
29
13 Tân Tỵ
30
14 Nhâm Ngọ
31
15 Quý Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2050

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
16/7 Giáp Thân
2
17 Ất Dậu
3
18 Bính Tuất
4
19 Đinh Hợi
5
20 Mậu Tý
6
21 Kỷ Sửu
7
22 Canh Dần
8
23 Tân Mão
9
24 Nhâm Thìn
10
25 Quý Tỵ
11
26 Giáp Ngọ
12
27 Ất Mùi
13
28 Bính Thân
14
29 Đinh Dậu
15
30 Mậu Tuất
16
1/8 Kỷ Hợi
17
2 Canh Tý
18
3 Tân Sửu
19
4 Nhâm Dần
20
5 Quý Mão
21
6 Giáp Thìn
22
7 Ất Tỵ
23
8 Bính Ngọ
24
9 Đinh Mùi
25
10 Mậu Thân
26
11 Kỷ Dậu
27
12 Canh Tuất
28
13 Tân Hợi
29
14 Nhâm Tý
30
15 Quý Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2050

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
16/8 Giáp Dần
2
17 Ất Mão
3
18 Bính Thìn
4
19 Đinh Tỵ
5
20 Mậu Ngọ
6
21 Kỷ Mùi
7
22 Canh Thân
8
23 Tân Dậu
9
24 Nhâm Tuất
10
25 Quý Hợi
11
26 Giáp Tý
12
27 Ất Sửu
13
28 Bính Dần
14
29 Đinh Mão
15
30 Mậu Thìn
16
1/9 Kỷ Tỵ
17
2 Canh Ngọ
18
3 Tân Mùi
19
4 Nhâm Thân
20
5 Quý Dậu
21
6 Giáp Tuất
22
7 Ất Hợi
23
8 Bính Tý
24
9 Đinh Sửu
25
10 Mậu Dần
26
11 Kỷ Mão
27
12 Canh Thìn
28
13 Tân Tỵ
29
14 Nhâm Ngọ
30
15 Quý Mùi
31
16 Giáp Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2050

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
17/9 Ất Dậu
2
18 Bính Tuất
3
19 Đinh Hợi
4
20 Mậu Tý
5
21 Kỷ Sửu
6
22 Canh Dần
7
23 Tân Mão
8
24 Nhâm Thìn
9
25 Quý Tỵ
10
26 Giáp Ngọ
11
27 Ất Mùi
12
28 Bính Thân
13
29 Đinh Dậu
14
1/10 Mậu Tuất
15
2 Kỷ Hợi
16
3 Canh Tý
17
4 Tân Sửu
18
5 Nhâm Dần
19
6 Quý Mão
20
7 Giáp Thìn
21
8 Ất Tỵ
22
9 Bính Ngọ
23
10 Đinh Mùi
24
11 Mậu Thân
25
12 Kỷ Dậu
26
13 Canh Tuất
27
14 Tân Hợi
28
15 Nhâm Tý
29
16 Quý Sửu
30
17 Giáp Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2050

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
18/10 Ất Mão
2
19 Bính Thìn
3
20 Đinh Tỵ
4
21 Mậu Ngọ
5
22 Kỷ Mùi
6
23 Canh Thân
7
24 Tân Dậu
8
25 Nhâm Tuất
9
26 Quý Hợi
10
27 Giáp Tý
11
28 Ất Sửu
12
29 Bính Dần
13
30 Đinh Mão
14
1/11 Mậu Thìn
15
2 Kỷ Tỵ
16
3 Canh Ngọ
17
4 Tân Mùi
18
5 Nhâm Thân
19
6 Quý Dậu
20
7 Giáp Tuất
21
8 Ất Hợi
22
9 Bính Tý
23
10 Đinh Sửu
24
11 Mậu Dần
25
12 Kỷ Mão
26
13 Canh Thìn
27
14 Tân Tỵ
28
15 Nhâm Ngọ
29
16 Quý Mùi
30
17 Giáp Thân
31
18 Ất Dậu