Xem lịch âm 2052

Lịch vạn niên 2052

Năm Nhâm Thân (Âm lịch)

Người tuổi Thân thường là một nhân tài có tính cách thất thường. Họ rất tài ba và khéo léo trong các vụ giao dịch tiền bạc. Người tuổi này thường rất vui vẻ, khéo tay, tò mò và nhiều sáng kiến, nhưng họ lại nói quá nhiều nên dễ bị người khác xem thường và khinh ghét. Khuyết điểm của họ nằm trong tính khí thất thường và không nhất quán.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2052

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2052

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
30/11 Tân Mão
2
1/12 Nhâm Thìn
3
2 Quý Tỵ
4
3 Giáp Ngọ
5
4 Ất Mùi
6
5 Bính Thân
7
6 Đinh Dậu
8
7 Mậu Tuất
9
8 Kỷ Hợi
10
9 Canh Tý
11
10 Tân Sửu
12
11 Nhâm Dần
13
12 Quý Mão
14
13 Giáp Thìn
15
14 Ất Tỵ
16
15 Bính Ngọ
17
16 Đinh Mùi
18
17 Mậu Thân
19
18 Kỷ Dậu
20
19 Canh Tuất
21
20 Tân Hợi
22
21 Nhâm Tý
23
22 Quý Sửu
24
23 Giáp Dần
25
24 Ất Mão
26
25 Bính Thìn
27
26 Đinh Tỵ
28
27 Mậu Ngọ
29
28 Kỷ Mùi
30
29 Canh Thân
31
30 Tân Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2052

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1/1 Nhâm Tuất
2
2 Quý Hợi
3
3 Giáp Tý
4
4 Ất Sửu
5
5 Bính Dần
6
6 Đinh Mão
7
7 Mậu Thìn
8
8 Kỷ Tỵ
9
9 Canh Ngọ
10
10 Tân Mùi
11
11 Nhâm Thân
12
12 Quý Dậu
13
13 Giáp Tuất
14
14 Ất Hợi
15
15 Bính Tý
16
16 Đinh Sửu
17
17 Mậu Dần
18
18 Kỷ Mão
19
19 Canh Thìn
20
20 Tân Tỵ
21
21 Nhâm Ngọ
22
22 Quý Mùi
23
23 Giáp Thân
24
24 Ất Dậu
25
25 Bính Tuất
26
26 Đinh Hợi
27
27 Mậu Tý
28
28 Kỷ Sửu
29
29 Canh Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2052

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1/2 Tân Mão
2
2 Nhâm Thìn
3
3 Quý Tỵ
4
4 Giáp Ngọ
5
5 Ất Mùi
6
6 Bính Thân
7
7 Đinh Dậu
8
8 Mậu Tuất
9
9 Kỷ Hợi
10
10 Canh Tý
11
11 Tân Sửu
12
12 Nhâm Dần
13
13 Quý Mão
14
14 Giáp Thìn
15
15 Ất Tỵ
16
16 Bính Ngọ
17
17 Đinh Mùi
18
18 Mậu Thân
19
19 Kỷ Dậu
20
20 Canh Tuất
21
21 Tân Hợi
22
22 Nhâm Tý
23
23 Quý Sửu
24
24 Giáp Dần
25
25 Ất Mão
26
26 Bính Thìn
27
27 Đinh Tỵ
28
28 Mậu Ngọ
29
29 Kỷ Mùi
30
30 Canh Thân
31
1/3 Tân Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2052

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
2/3 Nhâm Tuất
2
3 Quý Hợi
3
4 Giáp Tý
4
5 Ất Sửu
5
6 Bính Dần
6
7 Đinh Mão
7
8 Mậu Thìn
8
9 Kỷ Tỵ
9
10 Canh Ngọ
10
11 Tân Mùi
11
12 Nhâm Thân
12
13 Quý Dậu
13
14 Giáp Tuất
14
15 Ất Hợi
15
16 Bính Tý
16
17 Đinh Sửu
17
18 Mậu Dần
18
19 Kỷ Mão
19
20 Canh Thìn
20
21 Tân Tỵ
21
22 Nhâm Ngọ
22
23 Quý Mùi
23
24 Giáp Thân
24
25 Ất Dậu
25
26 Bính Tuất
26
27 Đinh Hợi
27
28 Mậu Tý
28
29 Kỷ Sửu
29
1/4 Canh Dần
30
2 Tân Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2052

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
3/4 Nhâm Thìn
2
4 Quý Tỵ
3
5 Giáp Ngọ
4
6 Ất Mùi
5
7 Bính Thân
6
8 Đinh Dậu
7
9 Mậu Tuất
8
10 Kỷ Hợi
9
11 Canh Tý
10
12 Tân Sửu
11
13 Nhâm Dần
12
14 Quý Mão
13
15 Giáp Thìn
14
16 Ất Tỵ
15
17 Bính Ngọ
16
18 Đinh Mùi
17
19 Mậu Thân
18
20 Kỷ Dậu
19
21 Canh Tuất
20
22 Tân Hợi
21
23 Nhâm Tý
22
24 Quý Sửu
23
25 Giáp Dần
24
26 Ất Mão
25
27 Bính Thìn
26
28 Đinh Tỵ
27
29 Mậu Ngọ
28
1/5 Kỷ Mùi
29
2 Canh Thân
30
3 Tân Dậu
31
4 Nhâm Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2052

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
5/5 Quý Hợi
2
6 Giáp Tý
3
7 Ất Sửu
4
8 Bính Dần
5
9 Đinh Mão
6
10 Mậu Thìn
7
11 Kỷ Tỵ
8
12 Canh Ngọ
9
13 Tân Mùi
10
14 Nhâm Thân
11
15 Quý Dậu
12
16 Giáp Tuất
13
17 Ất Hợi
14
18 Bính Tý
15
19 Đinh Sửu
16
20 Mậu Dần
17
21 Kỷ Mão
18
22 Canh Thìn
19
23 Tân Tỵ
20
24 Nhâm Ngọ
21
25 Quý Mùi
22
26 Giáp Thân
23
27 Ất Dậu
24
28 Bính Tuất
25
29 Đinh Hợi
26
30 Mậu Tý
27
1/6 Kỷ Sửu
28
2 Canh Dần
29
3 Tân Mão
30
4 Nhâm Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2052

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
5/6 Quý Tỵ
2
6 Giáp Ngọ
3
7 Ất Mùi
4
8 Bính Thân
5
9 Đinh Dậu
6
10 Mậu Tuất
7
11 Kỷ Hợi
8
12 Canh Tý
9
13 Tân Sửu
10
14 Nhâm Dần
11
15 Quý Mão
12
16 Giáp Thìn
13
17 Ất Tỵ
14
18 Bính Ngọ
15
19 Đinh Mùi
16
20 Mậu Thân
17
21 Kỷ Dậu
18
22 Canh Tuất
19
23 Tân Hợi
20
24 Nhâm Tý
21
25 Quý Sửu
22
26 Giáp Dần
23
27 Ất Mão
24
28 Bính Thìn
25
29 Đinh Tỵ
26
1/7 Mậu Ngọ
27
2 Kỷ Mùi
28
3 Canh Thân
29
4 Tân Dậu
30
5 Nhâm Tuất
31
6 Quý Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2052

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
7/7 Giáp Tý
2
8 Ất Sửu
3
9 Bính Dần
4
10 Đinh Mão
5
11 Mậu Thìn
6
12 Kỷ Tỵ
7
13 Canh Ngọ
8
14 Tân Mùi
9
15 Nhâm Thân
10
16 Quý Dậu
11
17 Giáp Tuất
12
18 Ất Hợi
13
19 Bính Tý
14
20 Đinh Sửu
15
21 Mậu Dần
16
22 Kỷ Mão
17
23 Canh Thìn
18
24 Tân Tỵ
19
25 Nhâm Ngọ
20
26 Quý Mùi
21
27 Giáp Thân
22
28 Ất Dậu
23
29 Bính Tuất
24
1/8 Đinh Hợi
25
2 Mậu Tý
26
3 Kỷ Sửu
27
4 Canh Dần
28
5 Tân Mão
29
6 Nhâm Thìn
30
7 Quý Tỵ
31
8 Giáp Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2052

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
9/8 Ất Mùi
2
10 Bính Thân
3
11 Đinh Dậu
4
12 Mậu Tuất
5
13 Kỷ Hợi
6
14 Canh Tý
7
15 Tân Sửu
8
16 Nhâm Dần
9
17 Quý Mão
10
18 Giáp Thìn
11
19 Ất Tỵ
12
20 Bính Ngọ
13
21 Đinh Mùi
14
22 Mậu Thân
15
23 Kỷ Dậu
16
24 Canh Tuất
17
25 Tân Hợi
18
26 Nhâm Tý
19
27 Quý Sửu
20
28 Giáp Dần
21
29 Ất Mão
22
30 Bính Thìn
23
1/8 Đinh Tỵ
24
2 Mậu Ngọ
25
3 Kỷ Mùi
26
4 Canh Thân
27
5 Tân Dậu
28
6 Nhâm Tuất
29
7 Quý Hợi
30
8 Giáp Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2052

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
9/8 Ất Sửu
2
10 Bính Dần
3
11 Đinh Mão
4
12 Mậu Thìn
5
13 Kỷ Tỵ
6
14 Canh Ngọ
7
15 Tân Mùi
8
16 Nhâm Thân
9
17 Quý Dậu
10
18 Giáp Tuất
11
19 Ất Hợi
12
20 Bính Tý
13
21 Đinh Sửu
14
22 Mậu Dần
15
23 Kỷ Mão
16
24 Canh Thìn
17
25 Tân Tỵ
18
26 Nhâm Ngọ
19
27 Quý Mùi
20
28 Giáp Thân
21
29 Ất Dậu
22
1/9 Bính Tuất
23
2 Đinh Hợi
24
3 Mậu Tý
25
4 Kỷ Sửu
26
5 Canh Dần
27
6 Tân Mão
28
7 Nhâm Thìn
29
8 Quý Tỵ
30
9 Giáp Ngọ
31
10 Ất Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2052

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
11/9 Bính Thân
2
12 Đinh Dậu
3
13 Mậu Tuất
4
14 Kỷ Hợi
5
15 Canh Tý
6
16 Tân Sửu
7
17 Nhâm Dần
8
18 Quý Mão
9
19 Giáp Thìn
10
20 Ất Tỵ
11
21 Bính Ngọ
12
22 Đinh Mùi
13
23 Mậu Thân
14
24 Kỷ Dậu
15
25 Canh Tuất
16
26 Tân Hợi
17
27 Nhâm Tý
18
28 Quý Sửu
19
29 Giáp Dần
20
30 Ất Mão
21
1/10 Bính Thìn
22
2 Đinh Tỵ
23
3 Mậu Ngọ
24
4 Kỷ Mùi
25
5 Canh Thân
26
6 Tân Dậu
27
7 Nhâm Tuất
28
8 Quý Hợi
29
9 Giáp Tý
30
10 Ất Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2052

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
11/10 Bính Dần
2
12 Đinh Mão
3
13 Mậu Thìn
4
14 Kỷ Tỵ
5
15 Canh Ngọ
6
16 Tân Mùi
7
17 Nhâm Thân
8
18 Quý Dậu
9
19 Giáp Tuất
10
20 Ất Hợi
11
21 Bính Tý
12
22 Đinh Sửu
13
23 Mậu Dần
14
24 Kỷ Mão
15
25 Canh Thìn
16
26 Tân Tỵ
17
27 Nhâm Ngọ
18
28 Quý Mùi
19
29 Giáp Thân
20
30 Ất Dậu
21
1/11 Bính Tuất
22
2 Đinh Hợi
23
3 Mậu Tý
24
4 Kỷ Sửu
25
5 Canh Dần
26
6 Tân Mão
27
7 Nhâm Thìn
28
8 Quý Tỵ
29
9 Giáp Ngọ
30
10 Ất Mùi
31
11 Bính Thân