Xem lịch âm 2053

Lịch vạn niên 2053

Năm Quý Dậu (Âm lịch)

Năm Dậu tượng trưng cho một giai đoạn hoạt động lao động cần cù siêng năng vì gà phải bận rộn từ sáng đến tối. Cái mào của nó là một dấu hiệu của sự cực kỳ thông minh và một trí tuệ bác học. Người sinh vào năm Dậu được xem là người có tư duy sâu sắc. Đồng thời, gà được coi là sự bảo vệ chống lại lửa. Người sinh vào năm Dậu thường kiếm sống nhờ kinh doanh nhỏ, làm ăn cần cù như một chú gà bới đất tìm sâu.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2053

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2053

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
12/11 Đinh Dậu
2
13 Mậu Tuất
3
14 Kỷ Hợi
4
15 Canh Tý
5
16 Tân Sửu
6
17 Nhâm Dần
7
18 Quý Mão
8
19 Giáp Thìn
9
20 Ất Tỵ
10
21 Bính Ngọ
11
22 Đinh Mùi
12
23 Mậu Thân
13
24 Kỷ Dậu
14
25 Canh Tuất
15
26 Tân Hợi
16
27 Nhâm Tý
17
28 Quý Sửu
18
29 Giáp Dần
19
30 Ất Mão
20
1/12 Bính Thìn
21
2 Đinh Tỵ
22
3 Mậu Ngọ
23
4 Kỷ Mùi
24
5 Canh Thân
25
6 Tân Dậu
26
7 Nhâm Tuất
27
8 Quý Hợi
28
9 Giáp Tý
29
10 Ất Sửu
30
11 Bính Dần
31
12 Đinh Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2053

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
13/12 Mậu Thìn
2
14 Kỷ Tỵ
3
15 Canh Ngọ
4
16 Tân Mùi
5
17 Nhâm Thân
6
18 Quý Dậu
7
19 Giáp Tuất
8
20 Ất Hợi
9
21 Bính Tý
10
22 Đinh Sửu
11
23 Mậu Dần
12
24 Kỷ Mão
13
25 Canh Thìn
14
26 Tân Tỵ
15
27 Nhâm Ngọ
16
28 Quý Mùi
17
29 Giáp Thân
18
1/1 Ất Dậu
19
2 Bính Tuất
20
3 Đinh Hợi
21
4 Mậu Tý
22
5 Kỷ Sửu
23
6 Canh Dần
24
7 Tân Mão
25
8 Nhâm Thìn
26
9 Quý Tỵ
27
10 Giáp Ngọ
28
11 Ất Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2053

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
12/1 Bính Thân
2
13 Đinh Dậu
3
14 Mậu Tuất
4
15 Kỷ Hợi
5
16 Canh Tý
6
17 Tân Sửu
7
18 Nhâm Dần
8
19 Quý Mão
9
20 Giáp Thìn
10
21 Ất Tỵ
11
22 Bính Ngọ
12
23 Đinh Mùi
13
24 Mậu Thân
14
25 Kỷ Dậu
15
26 Canh Tuất
16
27 Tân Hợi
17
28 Nhâm Tý
18
29 Quý Sửu
19
30 Giáp Dần
20
1/2 Ất Mão
21
2 Bính Thìn
22
3 Đinh Tỵ
23
4 Mậu Ngọ
24
5 Kỷ Mùi
25
6 Canh Thân
26
7 Tân Dậu
27
8 Nhâm Tuất
28
9 Quý Hợi
29
10 Giáp Tý
30
11 Ất Sửu
31
12 Bính Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2053

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
13/2 Đinh Mão
2
14 Mậu Thìn
3
15 Kỷ Tỵ
4
16 Canh Ngọ
5
17 Tân Mùi
6
18 Nhâm Thân
7
19 Quý Dậu
8
20 Giáp Tuất
9
21 Ất Hợi
10
22 Bính Tý
11
23 Đinh Sửu
12
24 Mậu Dần
13
25 Kỷ Mão
14
26 Canh Thìn
15
27 Tân Tỵ
16
28 Nhâm Ngọ
17
29 Quý Mùi
18
30 Giáp Thân
19
1/3 Ất Dậu
20
2 Bính Tuất
21
3 Đinh Hợi
22
4 Mậu Tý
23
5 Kỷ Sửu
24
6 Canh Dần
25
7 Tân Mão
26
8 Nhâm Thìn
27
9 Quý Tỵ
28
10 Giáp Ngọ
29
11 Ất Mùi
30
12 Bính Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2053

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
13/3 Đinh Dậu
2
14 Mậu Tuất
3
15 Kỷ Hợi
4
16 Canh Tý
5
17 Tân Sửu
6
18 Nhâm Dần
7
19 Quý Mão
8
20 Giáp Thìn
9
21 Ất Tỵ
10
22 Bính Ngọ
11
23 Đinh Mùi
12
24 Mậu Thân
13
25 Kỷ Dậu
14
26 Canh Tuất
15
27 Tân Hợi
16
28 Nhâm Tý
17
29 Quý Sửu
18
1/4 Giáp Dần
19
2 Ất Mão
20
3 Bính Thìn
21
4 Đinh Tỵ
22
5 Mậu Ngọ
23
6 Kỷ Mùi
24
7 Canh Thân
25
8 Tân Dậu
26
9 Nhâm Tuất
27
10 Quý Hợi
28
11 Giáp Tý
29
12 Ất Sửu
30
13 Bính Dần
31
14 Đinh Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2053

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
15/4 Mậu Thìn
2
16 Kỷ Tỵ
3
17 Canh Ngọ
4
18 Tân Mùi
5
19 Nhâm Thân
6
20 Quý Dậu
7
21 Giáp Tuất
8
22 Ất Hợi
9
23 Bính Tý
10
24 Đinh Sửu
11
25 Mậu Dần
12
26 Kỷ Mão
13
27 Canh Thìn
14
28 Tân Tỵ
15
29 Nhâm Ngọ
16
1/5 Quý Mùi
17
2 Giáp Thân
18
3 Ất Dậu
19
4 Bính Tuất
20
5 Đinh Hợi
21
6 Mậu Tý
22
7 Kỷ Sửu
23
8 Canh Dần
24
9 Tân Mão
25
10 Nhâm Thìn
26
11 Quý Tỵ
27
12 Giáp Ngọ
28
13 Ất Mùi
29
14 Bính Thân
30
15 Đinh Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2053

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
16/5 Mậu Tuất
2
17 Kỷ Hợi
3
18 Canh Tý
4
19 Tân Sửu
5
20 Nhâm Dần
6
21 Quý Mão
7
22 Giáp Thìn
8
23 Ất Tỵ
9
24 Bính Ngọ
10
25 Đinh Mùi
11
26 Mậu Thân
12
27 Kỷ Dậu
13
28 Canh Tuất
14
29 Tân Hợi
15
30 Nhâm Tý
16
1/6 Quý Sửu
17
2 Giáp Dần
18
3 Ất Mão
19
4 Bính Thìn
20
5 Đinh Tỵ
21
6 Mậu Ngọ
22
7 Kỷ Mùi
23
8 Canh Thân
24
9 Tân Dậu
25
10 Nhâm Tuất
26
11 Quý Hợi
27
12 Giáp Tý
28
13 Ất Sửu
29
14 Bính Dần
30
15 Đinh Mão
31
16 Mậu Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2053

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
17/6 Kỷ Tỵ
2
18 Canh Ngọ
3
19 Tân Mùi
4
20 Nhâm Thân
5
21 Quý Dậu
6
22 Giáp Tuất
7
23 Ất Hợi
8
24 Bính Tý
9
25 Đinh Sửu
10
26 Mậu Dần
11
27 Kỷ Mão
12
28 Canh Thìn
13
29 Tân Tỵ
14
1/7 Nhâm Ngọ
15
2 Quý Mùi
16
3 Giáp Thân
17
4 Ất Dậu
18
5 Bính Tuất
19
6 Đinh Hợi
20
7 Mậu Tý
21
8 Kỷ Sửu
22
9 Canh Dần
23
10 Tân Mão
24
11 Nhâm Thìn
25
12 Quý Tỵ
26
13 Giáp Ngọ
27
14 Ất Mùi
28
15 Bính Thân
29
16 Đinh Dậu
30
17 Mậu Tuất
31
18 Kỷ Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2053

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
19/7 Canh Tý
2
20 Tân Sửu
3
21 Nhâm Dần
4
22 Quý Mão
5
23 Giáp Thìn
6
24 Ất Tỵ
7
25 Bính Ngọ
8
26 Đinh Mùi
9
27 Mậu Thân
10
28 Kỷ Dậu
11
29 Canh Tuất
12
1/8 Tân Hợi
13
2 Nhâm Tý
14
3 Quý Sửu
15
4 Giáp Dần
16
5 Ất Mão
17
6 Bính Thìn
18
7 Đinh Tỵ
19
8 Mậu Ngọ
20
9 Kỷ Mùi
21
10 Canh Thân
22
11 Tân Dậu
23
12 Nhâm Tuất
24
13 Quý Hợi
25
14 Giáp Tý
26
15 Ất Sửu
27
16 Bính Dần
28
17 Đinh Mão
29
18 Mậu Thìn
30
19 Kỷ Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2053

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
20/8 Canh Ngọ
2
21 Tân Mùi
3
22 Nhâm Thân
4
23 Quý Dậu
5
24 Giáp Tuất
6
25 Ất Hợi
7
26 Bính Tý
8
27 Đinh Sửu
9
28 Mậu Dần
10
29 Kỷ Mão
11
30 Canh Thìn
12
1/9 Tân Tỵ
13
2 Nhâm Ngọ
14
3 Quý Mùi
15
4 Giáp Thân
16
5 Ất Dậu
17
6 Bính Tuất
18
7 Đinh Hợi
19
8 Mậu Tý
20
9 Kỷ Sửu
21
10 Canh Dần
22
11 Tân Mão
23
12 Nhâm Thìn
24
13 Quý Tỵ
25
14 Giáp Ngọ
26
15 Ất Mùi
27
16 Bính Thân
28
17 Đinh Dậu
29
18 Mậu Tuất
30
19 Kỷ Hợi
31
20 Canh Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2053

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
21/9 Tân Sửu
2
22 Nhâm Dần
3
23 Quý Mão
4
24 Giáp Thìn
5
25 Ất Tỵ
6
26 Bính Ngọ
7
27 Đinh Mùi
8
28 Mậu Thân
9
29 Kỷ Dậu
10
1/10 Canh Tuất
11
2 Tân Hợi
12
3 Nhâm Tý
13
4 Quý Sửu
14
5 Giáp Dần
15
6 Ất Mão
16
7 Bính Thìn
17
8 Đinh Tỵ
18
9 Mậu Ngọ
19
10 Kỷ Mùi
20
11 Canh Thân
21
12 Tân Dậu
22
13 Nhâm Tuất
23
14 Quý Hợi
24
15 Giáp Tý
25
16 Ất Sửu
26
17 Bính Dần
27
18 Đinh Mão
28
19 Mậu Thìn
29
20 Kỷ Tỵ
30
21 Canh Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2053

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
22/10 Tân Mùi
2
23 Nhâm Thân
3
24 Quý Dậu
4
25 Giáp Tuất
5
26 Ất Hợi
6
27 Bính Tý
7
28 Đinh Sửu
8
29 Mậu Dần
9
30 Kỷ Mão
10
1/11 Canh Thìn
11
2 Tân Tỵ
12
3 Nhâm Ngọ
13
4 Quý Mùi
14
5 Giáp Thân
15
6 Ất Dậu
16
7 Bính Tuất
17
8 Đinh Hợi
18
9 Mậu Tý
19
10 Kỷ Sửu
20
11 Canh Dần
21
12 Tân Mão
22
13 Nhâm Thìn
23
14 Quý Tỵ
24
15 Giáp Ngọ
25
16 Ất Mùi
26
17 Bính Thân
27
18 Đinh Dậu
28
19 Mậu Tuất
29
20 Kỷ Hợi
30
21 Canh Tý
31
22 Tân Sửu